STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4126 |
000.00.18.H57-220530-0002 |
220000016/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
4127 |
000.00.18.H57-220530-0001 |
220000015/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
4128 |
000.00.18.H57-220526-0009 |
220000016/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
4129 |
000.00.18.H57-220526-0008 |
220000014/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4130 |
000.00.18.H57-220526-0007 |
220000013/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
4131 |
000.00.18.H57-220526-0006 |
220000015/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch pha loãng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
4132 |
000.00.18.H57-220526-0005 |
220000012/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Vật liệu kiểm soát chất lượng dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4133 |
000.00.18.H57-220526-0004 |
220000014/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4134 |
000.00.18.H57-220526-0003 |
220000013/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch pha loãng mẫu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4135 |
000.00.18.H57-220526-0002 |
220000011/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch ly giải dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4136 |
000.00.18.H57-220526-0001 |
220000010/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Bộ chất hiệu chuẩn và chất rửa dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
4137 |
000.00.16.H33-220601-0001 |
220000006/PCBB-KG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Ống Thông Tiểu Vchanselab |
Còn hiệu lực
|
|
4138 |
000.00.16.H33-220531-0001 |
220000005/PCBB-KG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Dây thở Oxy thông mũi |
Còn hiệu lực
|
|
4139 |
000.00.04.G18-220601-0022 |
220002353/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
4140 |
000.00.04.G18-220601-0006 |
220002352/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
4141 |
000.00.04.G18-220420-0063 |
220002351/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: ALAT (GPT) |
Còn hiệu lực
|
|
4142 |
000.00.04.G18-220601-0031 |
220002350/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Máy khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
4143 |
000.00.04.G18-220601-0003 |
220002349/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL‑cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
4144 |
000.00.04.G18-220601-0027 |
220002348/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng SHBG |
Còn hiệu lực
|
|
4145 |
000.00.04.G18-220601-0025 |
220002347/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD chiết tách xét nghiệm định lượng Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
4146 |
000.00.19.H26-220525-0055 |
220001914/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy siêu âm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4147 |
000.00.19.H26-220526-0004 |
220001913/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy siêu âm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4148 |
000.00.19.H26-220525-0047 |
220001912/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy siêu âm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4149 |
000.00.19.H26-220526-0005 |
220001911/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy siêu âm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4150 |
000.00.19.H26-220526-0002 |
220001910/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC HẠNH NGUYÊN |
Đèn tẩy trắng răng |
Còn hiệu lực
|
|
4151 |
000.00.19.H26-220524-0006 |
220001862/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y KHOA BẢN VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
4152 |
000.00.19.H26-220526-0003 |
220001909/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4153 |
000.00.19.H26-220526-0013 |
220001908/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Clip Titan kẹp cắt mô các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
4154 |
000.00.19.H26-220526-0007 |
220001907/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
4155 |
000.00.19.H26-220526-0011 |
220001906/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Hệ thống nuôi cấy và theo dõi phôi liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
4156 |
000.00.19.H26-220520-0039 |
220001905/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
Máy siêu âm điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
4157 |
000.00.19.H26-220526-0010 |
220001904/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Tủ ấm nhiều ngăn dùng cho IVF |
Còn hiệu lực
|
|
4158 |
000.00.19.H26-220524-0022 |
220001903/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ AN ĐÔ |
Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế mức độ trung bình (trước tiệt khuẩn) |
Còn hiệu lực
|
|
4159 |
000.00.19.H26-220526-0031 |
220001902/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
4160 |
000.00.19.H26-220526-0008 |
220001901/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
ỐNG ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN KÉP (DLT) |
Còn hiệu lực
|
|
4161 |
000.00.20.H63-220601-0001 |
220000008/PCBMB-YB |
|
HỘ KINH DOANH LÊ HẢI NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
4162 |
000.00.19.H26-220525-0039 |
220001860/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 605 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4163 |
000.00.19.H26-220525-0040 |
220001859/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 609 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4164 |
000.00.19.H26-220525-0038 |
220001858/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 557 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4165 |
000.00.19.H26-220525-0042 |
220001857/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 623 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4166 |
000.00.19.H26-220525-0046 |
220001856/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 624 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4167 |
000.00.20.H63-220525-0001 |
220000001/PCBSX-YB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ETC NEW |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4168 |
000.00.19.H26-220525-0049 |
220001855/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 575 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4169 |
000.00.19.H26-220525-0057 |
220001685/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOCARE VIỆT NAM |
Máy xử lý mô tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4170 |
000.00.19.H26-220525-0029 |
220001684/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Hóa chất nhuộm tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
4171 |
000.00.19.H26-220525-0031 |
220001683/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bồn rửa tay vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
4172 |
000.00.19.H26-220526-0014 |
220001682/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Dụng cụ kẹp Clip Titan các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
4173 |
000.00.19.H26-220526-0025 |
220001681/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Thiết bị tập cổ tay |
Còn hiệu lực
|
|
4174 |
000.00.04.G18-220601-0023 |
220002346/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD chiết tách xét nghiệm định lượng Tacrolimus |
Còn hiệu lực
|
|
4175 |
000.00.19.H26-220525-0003 |
220001680/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ DANAMED |
Giấy in ảnh siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
4176 |
000.00.04.G18-220601-0020 |
220002345/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD chiết tách xét nghiệm định lượng Cyclosporine |
Còn hiệu lực
|
|
4177 |
000.00.19.H26-220527-0038 |
220001679/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TIÊN PHONG |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
4178 |
000.00.17.H39-220530-0001 |
220000036/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO MỘC XANH LONG AN |
LỌ ĐỰNG MẪU BỆNH PHẨM TMX |
Còn hiệu lực
|
|
4179 |
000.00.17.H39-220530-0002 |
220000035/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO MỘC XANH LONG AN |
LỌ ĐỰNG MẪU BỆNH PHẨM CÓ THÌA TMX |
Còn hiệu lực
|
|
4180 |
000.00.17.H39-220530-0003 |
220000034/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO MỘC XANH LONG AN |
LỌ ĐỰNG MẪU BỆNH PHẨM TIỆT TRÙNG TMX |
Còn hiệu lực
|
|
4181 |
000.00.17.H39-220530-0004 |
220000056/PCBMB-LA |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA PHƯƠNG ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
4182 |
000.00.04.G18-220601-0019 |
220002344/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
4183 |
000.00.19.H26-220525-0036 |
220001900/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
Máy Laser điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
4184 |
000.00.04.G18-220420-0065 |
220002343/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: ASAT (GOT) |
Còn hiệu lực
|
|
4185 |
000.00.19.H26-220525-0011 |
220001899/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XNK ĐẠI PHONG |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4186 |
000.00.19.H26-220523-0017 |
220001898/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Vật liệu cấy ghép đường mật,đường niệu quản và tiền liệt tuyến |
Còn hiệu lực
|
|
4187 |
000.00.19.H29-220523-0073 |
220001841/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
Que thử/khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Liên Cầu Khuẩn Nhóm A |
Còn hiệu lực
|
|
4188 |
000.00.19.H26-220524-0004 |
220001854/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM PROTECT AND CARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
4189 |
000.00.19.H29-220523-0074 |
220001840/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
Que thử/khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút Adeno |
Còn hiệu lực
|
|
4190 |
000.00.19.H29-220523-0075 |
220001839/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
Que thử/khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút hợp bào RSV |
Còn hiệu lực
|
|
4191 |
000.00.19.H29-220526-0023 |
220001838/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
Khay thử xét nghiệm định tính MET |
Còn hiệu lực
|
|
4192 |
000.00.19.H29-220526-0024 |
220001837/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
Khay thử xét nghiệm định tính AMP |
Còn hiệu lực
|
|
4193 |
000.00.19.H26-220524-0023 |
220001897/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Máy đo nhãn áp cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
4194 |
000.00.19.H29-220526-0026 |
220001836/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
Khay thử xét nghiệm định tính MOR |
Còn hiệu lực
|
|
4195 |
000.00.19.H29-220526-0027 |
220001835/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
Khay thử xét nghiệm định tính THC |
Còn hiệu lực
|
|
4196 |
000.00.19.H29-220526-0030 |
220001834/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt MET, THC, MOR, AMP, COC, MDMA |
Còn hiệu lực
|
|
4197 |
000.00.19.H26-220524-0019 |
220001896/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Thiết bị vật lý trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
4198 |
000.00.19.H26-220519-0011 |
220001895/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Hệ thống nội soi chẩn đoán kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
4199 |
000.00.19.H29-220527-0007 |
220001833/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt COC, MET, THC, MOR |
Còn hiệu lực
|
|
4200 |
000.00.19.H26-220524-0021 |
220001894/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Sonde JJ và Sonde mono J niệu quản / Sonde niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|