STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4126 |
000.00.04.G18-221225-0009 |
220003690/PCBB-BYT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Rọ bắt sỏi qua da bằng nitinol |
Còn hiệu lực
|
|
4127 |
000.00.04.G18-221224-0014 |
220003689/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 25 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4128 |
000.00.04.G18-221224-0009 |
220003688/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ALP |
Còn hiệu lực
|
|
4129 |
000.00.04.G18-221224-0008 |
220003687/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD enzymes: ALT, AST |
Còn hiệu lực
|
|
4130 |
000.00.04.G18-221224-0006 |
220003686/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng β2-Microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
4131 |
000.00.04.G18-221223-0021 |
220003685/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 18 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4132 |
000.00.04.G18-221223-0020 |
220003684/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Sắt (Fe); Transferrin, Khả năng gắn sắt toàn phần; Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
4133 |
000.00.04.G18-221214-0022 |
220003683/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng HIT-Ab(PF4-H) |
Còn hiệu lực
|
|
4134 |
000.00.04.G18-221222-0021 |
220003682/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử kích hoạt phản ứng hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
4135 |
000.00.04.G18-221222-0015 |
220003681/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Dung dịch tăng cường phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
4136 |
000.00.04.G18-221222-0010 |
220003680/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerid |
Còn hiệu lực
|
|
4137 |
000.00.19.H26-221223-0004 |
220002317/PCBMB-HN |
|
CONG TY CO PHAN VINACO DONG DUONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
4138 |
000.00.04.G18-221202-0014 |
220003679/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống chuyển đổi X-quang số hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4139 |
000.00.04.G18-221223-0014 |
220003678/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
4140 |
000.00.18.H56-221208-0001 |
220000155/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 794 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4141 |
000.00.19.H26-221221-0015 |
220003453/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
4142 |
000.00.19.H26-221221-0014 |
220003452/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
4143 |
000.00.18.H57-221207-0004 |
220000021/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Fibrinogen (FIB) |
Còn hiệu lực
|
|
4144 |
000.00.18.H57-221207-0003 |
220000020/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
4145 |
000.00.10.H55-221221-0003 |
220000202/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 979 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4146 |
000.00.18.H57-221207-0002 |
220000019/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
4147 |
000.00.10.H55-221221-0002 |
220000029/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHEART VIỆT NAM |
Khăn hạ sốt Dr.CARE |
Còn hiệu lực
|
|
4148 |
000.00.10.H55-221221-0001 |
220000028/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHEART VIỆT NAM |
Gạc răng miệng Dr.CARE |
Còn hiệu lực
|
|
4149 |
000.00.18.H57-221207-0001 |
220000018/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
4150 |
000.00.18.H57-221206-0001 |
220000130/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1044 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4151 |
000.00.18.H57-221125-0001 |
220000129/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1002 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4152 |
000.00.19.H29-221219-0011 |
220004078/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Dụng cụ hút máu đông |
Còn hiệu lực
|
|
4153 |
000.00.19.H29-221130-0014 |
220004077/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Máy chụp cắt lớp điện trở kháng |
Còn hiệu lực
|
|
4154 |
000.00.04.G18-221223-0012 |
220003677/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Thuốc thử điện giải: Amoniac, Phospho, Magie, Canxi |
Còn hiệu lực
|
|
4155 |
000.00.19.H29-221220-0072 |
220004076/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Hệ thống nội soi chẩn đoán và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
4156 |
000.00.19.H29-221219-0010 |
220004075/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Kim chọc ối |
Còn hiệu lực
|
|
4157 |
000.00.19.H29-221219-0008 |
220002605/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Tủ thao tác |
Còn hiệu lực
|
|
4158 |
000.00.19.H29-221219-0002 |
220002604/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Dụng cụ chuyên dùng để mổ, phẫu thuật: Bộ trợ cụ hỗ trợ phẫu thuật khớp háng và khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
4159 |
000.00.19.H29-221212-0008 |
220004074/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Kính áp tròng có màu (cận thị & viễn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
4160 |
000.00.19.H29-221206-0016 |
220002603/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
Bàn mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
4161 |
000.00.19.H29-221206-0012 |
220002602/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
Đèn mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
4162 |
000.00.19.H29-221216-0019 |
220004073/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Mắc cài chỉnh răng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
4163 |
000.00.19.H29-221216-0005 |
220004072/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Que thử/ Khay thử test nhanh xét nghiệm chuẩn đoán miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4164 |
000.00.19.H29-221216-0016 |
220004071/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Que thử/ Khay thử test nhanh xét nghiệm chuẩn đoán miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4165 |
000.00.19.H29-221207-0006 |
220002601/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH |
Máy Ly Tâm |
Còn hiệu lực
|
|
4166 |
000.00.19.H29-221220-0075 |
220004070/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOLICO |
Máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
4167 |
000.00.19.H29-221219-0001 |
220004069/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4168 |
000.00.19.H29-221216-0041 |
220002600/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHÂN XUÂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4169 |
000.00.04.G18-221223-0007 |
220003676/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD enzymes: ALT, AST, CHE, GGT |
Còn hiệu lực
|
|
4170 |
000.00.04.G18-221222-0006 |
220003675/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống số hóa X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
4171 |
000.00.04.G18-221119-0011 |
220003674/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
IVD dấu ấn bệnh viêm khớp: ASO, CRP, RF |
Còn hiệu lực
|
|
4172 |
000.00.19.H29-221217-0005 |
220002599/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO |
Dụng cụ phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4173 |
000.00.19.H29-221214-0004 |
220002598/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO |
Bộ kiểm tra mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4174 |
000.00.19.H29-221219-0005 |
220004068/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MARKERS VINA |
Hệ thống Implant nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4175 |
000.00.19.H26-221222-0008 |
220003451/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MINH CHÂU |
Xịt tai mũi họng minh châu |
Còn hiệu lực
|
|
4176 |
000.00.19.H26-221222-0007 |
220003450/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ SANOFA FRANCE |
Xịt tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
4177 |
000.00.19.H26-221222-0009 |
220003449/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM |
GEL BÔI DA |
Còn hiệu lực
|
|
4178 |
000.00.04.G18-221223-0001 |
220003673/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD chất nền: TRIG, UA |
Còn hiệu lực
|
|
4179 |
000.00.16.H05-221222-0002 |
220000128/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT HUY |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
4180 |
000.00.16.H05-221222-0001 |
220000127/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT HUY |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
4181 |
000.00.19.H29-221219-0015 |
220004067/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
4182 |
000.00.19.H29-221216-0029 |
220004066/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3S MEDICAL |
Kẹp bấm da và dụng cụ tháo kim bấm da dùng 01 lần tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
4183 |
000.00.16.H23-221216-0001 |
220000202/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TÀI PHARMA |
DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
4184 |
000.00.04.G18-221222-0009 |
220003672/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C-reactive protein |
Còn hiệu lực
|
|
4185 |
000.00.04.G18-221222-0020 |
220003671/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng acid folic |
Còn hiệu lực
|
|
4186 |
000.00.04.G18-221019-0030 |
2200093GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy khử rung tim |
Còn hiệu lực
|
|
4187 |
000.00.19.H29-221102-0018 |
220004065/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Trocar không dao chống mờ |
Còn hiệu lực
|
|
4188 |
000.00.19.H29-221102-0026 |
220004064/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Keo dán da |
Còn hiệu lực
|
|
4189 |
000.00.19.H29-221102-0021 |
220002597/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Kìm kẹp clip |
Còn hiệu lực
|
|
4190 |
000.00.19.H29-221102-0017 |
220004063/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Trocar không dao chống mờ |
Còn hiệu lực
|
|
4191 |
000.00.04.G18-221222-0018 |
220003670/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ALP |
Còn hiệu lực
|
|
4192 |
000.00.19.H29-220614-0012 |
220002596/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ giếng PCR và bộ khay chứa giếng |
Còn hiệu lực
|
|
4193 |
000.00.19.H29-220620-0026 |
220002595/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Miếng dán đĩa và túi thải của máy định danh vi khuẩn CT/GC và virus HPV |
Còn hiệu lực
|
|
4194 |
000.00.19.H29-220614-0016 |
220002594/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí |
Còn hiệu lực
|
|
4195 |
000.00.19.H26-221222-0002 |
220003868/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
Thiết bị điện phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
4196 |
000.00.18.H24-221221-0003 |
220000021/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm HbA1C |
Còn hiệu lực
|
|
4197 |
000.00.04.G18-221222-0017 |
220003669/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 13 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4198 |
000.00.04.G18-221222-0013 |
220003668/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Lactate, Khả năng gắn sắt toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
4199 |
000.00.04.G18-221222-0008 |
220003667/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
4200 |
000.00.17.H09-221220-0001 |
220000079/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Gel bôi âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|