STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4126 |
000.00.04.G18-211015-0007 |
2400554ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Stent và dụng cụ đặt niệu quản bằng kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
4127 |
17001602/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400553ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Tay dao siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
4128 |
17000696/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400552ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Tay dao siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
4129 |
17001084/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400551ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Túi nâng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
4130 |
000.00.04.G18-230614-0007 |
2400550ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
4131 |
000.00.04.G18-211117-0023 |
2400549ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Trụ phục hình |
Còn hiệu lực
|
|
4132 |
000.00.04.G18-221122-0013 |
2400548ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Van tim kèm mạch máu nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
4133 |
18007374/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400547ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Van tim nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
4134 |
17003502/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400546ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Vật liệu cầm máu tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
4135 |
19009312/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400545ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HỢP NHẤT |
Vòng nâng tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
4136 |
000.00.04.G18-220602-0002 |
2400544ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não |
Còn hiệu lực
|
|
4137 |
000.00.04.G18-220602-0009 |
2400543ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não kích thước nhỏ |
Còn hiệu lực
|
|
4138 |
18007682/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400542ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Xi măng xương sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
4139 |
000.00.04.G18-230830-0009 |
2400541ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Bóng nong mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
4140 |
000.00.04.G18-220715-0014 |
2400540ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
4141 |
19008517/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400539ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đĩa đệm động cột sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
4142 |
000.00.04.G18-230828-0004 |
2400538ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Giá đỡ động mạch cảnh |
Còn hiệu lực
|
|
4143 |
000.00.04.G18-230828-0002 |
2400537ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Ống thông can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
4144 |
000.00.04.G18-220808-0013 |
2400536ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Ống thông chẩn đoán, can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
4145 |
19009777/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400535ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Quả lọc máu kèm bộ dây dẫn sử dụng cho máy lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
4146 |
000.00.04.G18-230719-0014 |
2400534ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG ANH |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
4147 |
000.00.04.G18-230720-0002 |
2400533ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG ANH |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
4148 |
000.00.04.G18-230819-0009 |
2400532ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Trụ chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
4149 |
000.00.04.G18-230819-0010 |
2400531ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Trụ chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
4150 |
000.00.19.H17-240508-0001 |
240000009/PCBMB-ĐNa |
|
BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
4151 |
000.00.19.H26-240426-0022 |
240000998/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy điện châm |
Còn hiệu lực
|
|
4152 |
000.00.19.H26-240426-0008 |
240000745/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
Gel trị sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
4153 |
000.00.19.H26-240426-0024 |
240000744/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Máy hàn nhiệt đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
4154 |
000.00.19.H26-240426-0023 |
240000997/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIGA-GERMANY |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
4155 |
000.00.19.H26-240416-0021 |
240000996/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Vợt hớt dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
4156 |
000.00.19.H26-240426-0018 |
240000995/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THA VIỆT NAM |
Máy hút sữa điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
4157 |
000.00.19.H26-240426-0016 |
240000743/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi và mổ mở |
Còn hiệu lực
|
|
4158 |
000.00.19.H26-240423-0022 |
240000994/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Hệ thống nội soi chẩn đoán kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
4159 |
000.00.19.H26-240426-0001 |
240000993/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy đo độ loãng xương |
Còn hiệu lực
|
|
4160 |
000.00.19.H26-240422-0014 |
240000742/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BIGFAM |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
4161 |
000.00.19.H26-240424-0026 |
240000741/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐỨC MINH |
Kính hiển vi |
Còn hiệu lực
|
|
4162 |
000.00.19.H26-240425-0016 |
240000992/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ MINH ĐỨC |
Hệ thống khoan cưa điện y tế và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
4163 |
000.00.19.H26-240425-0010 |
240000015/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN NGHIÊN CỨU DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO QUỐC TẾ PA |
Dung dịch, bột, viên hòa tan pha dung dịch dùng xịt, rửa tai, mũi, xoang, họng, răng, miệng, lông mi, mí mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4164 |
000.00.19.H26-240425-0005 |
240000990/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Tay dao mổ điện siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
4165 |
000.00.19.H26-240420-0008 |
240000989/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4166 |
000.00.16.H25-240508-0001 |
240000032/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
4167 |
000.00.19.H26-240408-0016 |
240000740/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Máy tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
4168 |
000.00.19.H26-240409-0003 |
240000739/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Bộ kit tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
4169 |
000.00.17.H39-240428-0001 |
240000012/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH LAMED |
Vật liệu chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
4170 |
000.00.16.H10-240508-0002 |
240000002/PCBB-BP |
|
CÔNG TY TNHH KOMEX VINA |
Ống thông tiểu làm từ nhựa Latex |
Còn hiệu lực
|
|
4171 |
000.00.16.H10-240508-0001 |
240000001/PCBB-BP |
|
CÔNG TY TNHH KOMEX VINA |
Ống thông hút dịch, đờm làm từ nhựa Latex |
Còn hiệu lực
|
|
4172 |
000.00.16.H23-240507-0003 |
240000007/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BEAUTYLENS |
|
Còn hiệu lực
|
|
4173 |
000.00.19.H26-240423-0020 |
240000738/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
Ống máu lắng |
Còn hiệu lực
|
|
4174 |
000.00.19.H26-240424-0002 |
240000988/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH |
Ống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
4175 |
000.00.19.H26-240424-0001 |
240000987/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH |
Ống nội soi tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
4176 |
000.00.19.H26-240425-0007 |
240000737/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH ĐẠI XUÂN |
Ống bảo quản DNA tự do |
Còn hiệu lực
|
|
4177 |
000.00.19.H29-240502-0003 |
240000948/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Phụ kiện ghế nha khoa: Động cơ vi âm khí nén |
Còn hiệu lực
|
|
4178 |
000.00.19.H26-240424-0005 |
240000149/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1749 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4179 |
000.00.19.H29-240502-0013 |
240000711/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDVIE |
Dung dịch vệ sinh mũi NAMI NASAL SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
4180 |
000.00.19.H29-240502-0011 |
240000947/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4181 |
000.00.19.H26-240424-0007 |
240000736/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH TRIỆU LỘC BẢO TỒN VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC LIỆU NGƯỜI DAO BA VÌ |
Viên Ngâm Bồn Thư Giãn |
Còn hiệu lực
|
|
4182 |
000.00.19.H26-240502-0023 |
240000986/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Hệ thống xử lý hình ảnh nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
4183 |
000.00.19.H26-240502-0022 |
240000985/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy rửa ống nội soi mềm |
Còn hiệu lực
|
|
4184 |
000.00.19.H26-240425-0011 |
240000148/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMED TECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
4185 |
000.00.19.H26-240424-0027 |
240000984/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
ĐÈN TỬ NGOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
4186 |
000.00.19.H29-240425-0005 |
240000710/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC TRÍ MINH |
Xịt hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
4187 |
000.00.19.H26-240425-0009 |
240000735/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Chế phẩm syrup |
Còn hiệu lực
|
|
4188 |
000.00.19.H26-240425-0008 |
240000983/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
4189 |
000.00.19.H26-240424-0030 |
240000734/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI NHÃN |
Tròng kính thuốc bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
4190 |
000.00.19.H26-240502-0005 |
240000733/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
Đèn mổ treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
4191 |
000.00.19.H26-240503-0018 |
240000732/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Đèn soi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4192 |
000.00.19.H26-240502-0017 |
240000014/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ĐẠI LỢI |
Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4193 |
000.00.19.H26-240410-0031 |
240000731/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Dung dịch tẩy rửa đa enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
4194 |
000.00.19.H26-240411-0030 |
240000982/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Khăn lau làm sạch và khử khuẩn không chứa cồn |
Còn hiệu lực
|
|
4195 |
000.00.19.H26-240411-0028 |
240000981/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Dung dịch làm sạch và khử khuẩn không chứa cồn |
Còn hiệu lực
|
|
4196 |
000.00.19.H26-240411-0034 |
240000980/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Dung dịch làm sạch và khử khuẩn trung tính, chứa enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
4197 |
000.00.19.H26-240424-0024 |
240000979/PCBB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HOÀNG SƠN |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA TIÊU VIÊM NỮ |
Còn hiệu lực
|
|
4198 |
000.00.19.H26-240424-0022 |
240000147/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HANA PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
4199 |
000.00.19.H26-240423-0007 |
240000978/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kali (K+), natri (Na+), clorua (Cl-) |
Còn hiệu lực
|
|
4200 |
000.00.19.H26-240423-0006 |
240000977/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số điện giải |
Còn hiệu lực
|
|