STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
42076 |
000.00.19.H29-201028-0013 |
200002222/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Đai bắp chân |
Còn hiệu lực
|
|
42077 |
000.00.19.H29-201028-0014 |
200002223/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Đai cố định ngón tay |
Còn hiệu lực
|
|
42078 |
000.00.19.H29-201210-0008 |
200000347/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42079 |
000.00.19.H29-201212-0001 |
200000348/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ PHÚC LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42080 |
000.00.19.H29-201216-0001 |
200002224/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Khăn và Bộ khăn dùng trong y tế và phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
42081 |
000.00.19.H29-201119-0002 |
200000397/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI GEN |
Bộ kít tách chiết tế bào gốc từ mô mỡ (ADSC Extraction Kit) |
Còn hiệu lực
|
|
42082 |
000.00.19.H29-201203-0005 |
200002225/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KINGPHARMA USA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI VISAFT |
Còn hiệu lực
|
|
42083 |
000.00.19.H29-201221-0002 |
200002226/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Máy soi cổ tử cung và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
42084 |
000.00.19.H29-201217-0009 |
200002227/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG GIA ABC |
Khẩu Trang Y Tế Hoàng Gia |
Còn hiệu lực
|
|
42085 |
000.00.19.H29-201218-0002 |
200002228/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Bàn mổ phẫn thuật |
Còn hiệu lực
|
|
42086 |
000.00.19.H29-201221-0009 |
200000398/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM NAM KHÁNH |
Khẩu trang y tế (Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
42087 |
000.00.19.H29-201218-0009 |
200000349/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN TRẦN DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42088 |
000.00.19.H29-201209-0008 |
200000350/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
42089 |
000.00.19.H29-201212-0002 |
200002229/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV SẢN XUẤT TỊNH PHÁT |
Khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp kháng khuẩn TP-MEDIAMASK; khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp TP-MEDIMASK |
Còn hiệu lực
|
|
42090 |
000.00.19.H29-201218-0005 |
200002230/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÂN GIA |
Tròng kính thuốc bằng nhựa (cận/viễn/loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
42091 |
000.00.19.H29-201217-0001 |
200000351/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42092 |
000.00.19.H29-201214-0008 |
200002231/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VĨNH TIẾN |
Khẩu trang y tế 3HMASK |
Còn hiệu lực
|
|
42093 |
000.00.19.H29-201216-0003 |
200002232/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ DOLSURE |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42094 |
000.00.19.H29-201101-0001 |
200002233/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Vật liệu tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
42095 |
000.00.19.H29-201201-0003 |
200002234/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ đinh chày NeoSupra |
Còn hiệu lực
|
|
42096 |
000.00.19.H29-201106-0004 |
200002235/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
NÚT CHẶN ĐUÔI KIM LUỒN |
Còn hiệu lực
|
|
42097 |
000.00.16.H23-201224-0001 |
200000123/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Nước súc miệng Themaz Fresh & Clean |
Còn hiệu lực
|
|
42098 |
000.00.19.H32-201222-0001 |
200000005/PCBA-KH |
|
CÔNG TY TNHH LK SKY VISION |
Tròng kính SKY LENS cận,viễn,loạn |
Còn hiệu lực
|
|
42099 |
000.00.04.G18-200511-0468 |
20000151/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42100 |
000.00.04.G18-200511-0469 |
20000150/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42101 |
000.00.04.G18-201023-0003 |
200053GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN DA LIỄU TRUNG ƯƠNG |
Bơm truyền dịch và phụ kiện đi kèm gồm: Kẹp (Pole clamp), Nguồn điện SP US III, dụng cụ đổi nguồn (International travel adapter) |
Còn hiệu lực
|
|
42102 |
000.00.04.G18-201012-0599 |
20000149/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SỰ LỰA CHỌN VÀNG |
Bao cao su OK |
Còn hiệu lực
|
|
42103 |
000.00.04.G18-201012-0601 |
20000148/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SỰ LỰA CHỌN VÀNG |
Bao cao su OK |
Còn hiệu lực
|
|
42104 |
000.00.04.G18-200814-0556 |
20000147/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết: Accu-Chek® Instant (25 tests) |
Còn hiệu lực
|
|
42105 |
000.00.04.G18-201021-0605 |
20000146/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất thử chẩn đoán dùng trên máy phân tích sinh hóa: A1C-3 |
Còn hiệu lực
|
|
42106 |
000.00.04.G18-200514-0004 |
200052GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy đo điện tim (ECG) 12 chuyển đạo và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
42107 |
000.00.04.G18-201207-0001 |
200051GPNK/BYT-TB-CT |
|
TOMOHIRO TAMADA |
Kính áp tròng (loại cận thị) |
Còn hiệu lực
|
|
42108 |
000.00.19.H29-201105-0005 |
200002207/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
THIẾT BỊ Y TẾ INOX |
Còn hiệu lực
|
|
42109 |
000.00.19.H29-201216-0009 |
200002208/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Dung dịch, dụng cụ cho máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
42110 |
000.00.19.H29-201216-0005 |
200002209/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG |
Găng tay khám bệnh các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
42111 |
000.00.19.H29-201204-0005 |
200002210/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Dung dịch tẩy rửa |
Còn hiệu lực
|
|
42112 |
000.00.19.H29-201215-0005 |
200002211/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KHẨU TRANG Y TẾ DORIO |
KHẨU TRANG Y TẾ STERISMART |
Còn hiệu lực
|
|
42113 |
000.00.19.H29-201217-0003 |
200002212/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Sản phẩm chỉnh nha, nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
42114 |
000.00.19.H29-201130-0011 |
200000341/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THỦY MỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
42115 |
000.00.19.H29-201210-0007 |
200000342/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX TM DV KIM MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42116 |
000.00.19.H29-201210-0001 |
200002213/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao GM-30 và Co nối Y OKAY II |
Còn hiệu lực
|
|
42117 |
000.00.19.H29-201215-0001 |
200000343/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BCI PARTNERS |
|
Còn hiệu lực
|
|
42118 |
000.00.19.H29-201216-0007 |
200002215/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
Máy hỗ trợ giọng nói/Thanh quản điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
42119 |
000.00.19.H29-201217-0010 |
200002216/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Bóng bóp giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
42120 |
000.00.19.H29-201126-0008 |
200000394/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO ĐIỆN QUANG |
Lưỡi dao trong máy cạo dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42121 |
000.00.19.H29-201218-0001 |
200000395/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY ÁO THUN SÀI GÒN PHÚ THÀNH |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42122 |
000.00.19.H29-201217-0002 |
200000396/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÊU VIỆT |
San lẻ, đóng gói, hoàn thiện Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42123 |
000.00.19.H29-201218-0004 |
200002217/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SRI TRANG INDOCHINA (VIỆT NAM) |
Găng tay cao su y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42124 |
000.00.19.H29-201218-0003 |
200000344/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
42125 |
000.00.19.H29-201218-0006 |
200000345/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDVISION VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42126 |
000.00.19.H29-201217-0004 |
200002218/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Đèn mổ và phụ kiện ( Đèn khám bệnh di động, Đèn mổ treo trần, Đèn mổ gắn tường, Đèn mổ di động) |
Còn hiệu lực
|
|
42127 |
000.00.19.H29-201216-0011 |
200000346/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ PTV |
|
Còn hiệu lực
|
|
42128 |
000.00.19.H29-201214-0004 |
200002219/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MYONE |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
42129 |
000.00.19.H29-201218-0007 |
200002220/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
MICRO H LINGETTES |
Còn hiệu lực
|
|
42130 |
000.00.19.H29-201218-0008 |
200002221/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
MICRO H MONODOSES |
Còn hiệu lực
|
|
42131 |
000.00.12.H19-201223-0001 |
200000041/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YAHON |
khăn tay kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
42132 |
000.00.12.H19-201221-0001 |
200000063/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Giường y tế bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
42133 |
000.00.03.H42-201215-0001 |
200000029/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC QUỐC TẾ WINDPHARMA |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG BEE LOVE |
Còn hiệu lực
|
|
42134 |
000.00.03.H42-201219-0001 |
200000028/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ áo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
42135 |
000.00.03.H42-201219-0002 |
200000027/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ khăn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
42136 |
000.00.03.H42-201219-0003 |
200000026/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Mũ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
42137 |
000.00.19.H29-201021-0008 |
200002206/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ áo choàng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
42138 |
000.00.19.H26-201214-0001 |
200002216/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BNL |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
42139 |
000.00.19.H26-201210-0015 |
200002217/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TRUYỀN THÔNG THCO |
XỊT XOANG HEXA SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
42140 |
000.00.19.H26-201214-0005 |
200002218/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI PHARMA USA |
NƯỚC BIỂN SÂU STE-COOL |
Còn hiệu lực
|
|
42141 |
000.00.19.H26-201202-0008 |
200002219/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
Nước súc miệng trẻ em CASTOR KID |
Còn hiệu lực
|
|
42142 |
000.00.19.H26-201207-0008 |
200002220/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Dụng cụ chứa mẫu các loại (Khay/Hộp/Đĩa/Ống) |
Còn hiệu lực
|
|
42143 |
000.00.19.H26-201207-0009 |
200002221/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Dụng cụ hút/lấy mẫu các loại |
Còn hiệu lực
|
|
42144 |
000.00.19.H26-201202-0012 |
200000473/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42145 |
000.00.17.H39-201207-0001 |
200000004/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ THUẬT THỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
42146 |
000.00.19.H29-201015-0003 |
200002199/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Túi đựng dịch xả 3L |
Còn hiệu lực
|
|
42147 |
000.00.19.H29-200930-0009 |
200002200/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
NỘI THẤT PHÒNG MỔ (ĐÈN PHẪU THUẬT, BÀN PHẪU THUẬT, BẢNG ĐIỀU KHIỂN PHÒNG MỔ) |
Còn hiệu lực
|
|
42148 |
000.00.19.H29-201209-0002 |
200002201/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Tất (vớ) dùng cho người dãn tĩnh mạch Altiform |
Còn hiệu lực
|
|
42149 |
000.00.19.H29-201208-0009 |
200000339/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
42150 |
000.00.19.H29-201211-0008 |
200002202/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN USA VIP |
XỊT MŨI XINUSOANG USVIP |
Còn hiệu lực
|
|