STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
42451 |
000.00.04.G18-220307-0013 |
220001838/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Glucose, Hemoglobin và Hematocrit |
Còn hiệu lực
|
|
42452 |
000.00.19.H29-211217-0013 |
220000670/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN |
Miếng dán giảm đau thảo dược HAOBLOC |
Còn hiệu lực
|
|
42453 |
000.00.04.G18-211223-0004 |
220001837/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
42454 |
000.00.19.H26-220330-0083 |
220000942/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN THỊ KIM HUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42455 |
000.00.04.G18-220228-0001 |
220001836/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát 6 mức xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1C |
Còn hiệu lực
|
|
42456 |
000.00.19.H29-220326-0001 |
220000669/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Bộ chuyển đổi gắn ống ampule |
Còn hiệu lực
|
|
42457 |
000.00.19.H29-220325-0024 |
220000668/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Điện cực trống/ kiểm tra pO2/pCO2 |
Còn hiệu lực
|
|
42458 |
000.00.19.H29-220325-0023 |
220000667/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Điện cực trống/kiểm tra điện cực tham chiếu |
Còn hiệu lực
|
|
42459 |
000.00.19.H29-220325-0021 |
220000666/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Điện cực trống/ kiểm tra Glu, Lac |
Còn hiệu lực
|
|
42460 |
000.00.19.H29-220325-0016 |
220000665/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Điện cực trống/ kiểm tra K+/Ca++/Cl- |
Còn hiệu lực
|
|
42461 |
000.00.19.H29-220325-0011 |
220000664/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Điện cực trống/ kiểm tra pH/Na+ |
Còn hiệu lực
|
|
42462 |
000.00.19.H29-220325-0010 |
220000663/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Bộ kit thay thế đường dẫn mô-đun Co-ox |
Còn hiệu lực
|
|
42463 |
000.00.19.H29-220325-0005 |
220000662/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Cổng nạp mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
42464 |
000.00.04.G18-220329-0059 |
220001835/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
42465 |
000.00.19.H26-220330-0060 |
220001084/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ DƯỢC LIỆU ORGANIC |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
42466 |
000.00.19.H26-220330-0023 |
220001083/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Đ.K.N.H |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
42467 |
000.00.22.H44-220316-0003 |
220000047/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC DIỆP QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42468 |
000.00.22.H44-220330-0001 |
220000046/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC NAM VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
42469 |
000.00.18.H56-220324-0002 |
220000056/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC MINH NGUYỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
42470 |
000.00.04.G18-220329-0057 |
220001834/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
42471 |
000.00.18.H56-220330-0004 |
220000055/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC THANH BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42472 |
000.00.19.H29-220330-0001 |
220000585/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SUKAMI VN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42473 |
000.00.19.H26-220328-0017 |
220000941/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THU THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
42474 |
000.00.04.G18-220329-0054 |
220001833/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
42475 |
000.00.19.H26-220324-0023 |
220001082/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC PHÁT |
XỊT HỌNG KEO ONG THELOPHA |
Còn hiệu lực
|
|
42476 |
000.00.19.H26-220317-0042 |
220001020/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
42477 |
000.00.19.H26-220325-0026 |
220001019/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HƯNG THANH |
Bộ dây thở dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
42478 |
000.00.04.G18-220315-0023 |
220001832/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Dây dẫn hướng |
Còn hiệu lực
|
|
42479 |
000.00.04.G18-220315-0019 |
220001831/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Rọ gắp sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
42480 |
000.00.18.H56-220325-0001 |
220000054/PCBMB-TH |
|
CHI NHÁNH DƯỢC PHẨM YÊU ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42481 |
000.00.19.H26-220326-0001 |
220000940/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 3 BẠCH MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
42482 |
000.00.04.G18-220315-0017 |
220001830/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Bộ nong thận qua da |
Còn hiệu lực
|
|
42483 |
000.00.19.H26-220326-0007 |
220000939/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42484 |
000.00.19.H26-220326-0013 |
220001018/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN HIẾU |
Bơm Tiêm Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
42485 |
000.00.18.H56-220324-0001 |
220000053/PCBMB-TH |
|
CHI NHÁNH DƯỢC PHẨM THƯỜNG XUÂN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC-VTYT THANH HÓA |
|
Còn hiệu lực
|
|
42486 |
000.00.04.G18-220315-0015 |
220001829/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Vỏ đặt ống soi mềm niệu quản bể thận |
Còn hiệu lực
|
|
42487 |
000.00.18.H56-220323-0002 |
220000052/PCBMB-TH |
|
CHI NHÁNH DƯỢC PHẨM THẠCH THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42488 |
000.00.18.H56-220330-0001 |
220000051/PCBMB-TH |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH THANH HÓA |
|
Còn hiệu lực
|
|
42489 |
000.00.19.H26-220328-0001 |
220000938/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VINPHAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
42490 |
000.00.04.G18-220329-0053 |
220001828/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
42491 |
000.00.19.H26-220317-0002 |
220001017/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Mũi khoan |
Còn hiệu lực
|
|
42492 |
000.00.19.H26-220325-0031 |
220001016/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
42493 |
000.00.19.H26-220325-0029 |
220001014/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
42494 |
000.00.20.H52-220317-0001 |
220000006/PCBMB-SL |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ NGÔ HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
42495 |
000.00.19.H26-220326-0015 |
220001013/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Mũi Khoan Nha Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
42496 |
000.00.19.H26-220326-0011 |
220001012/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM Á - VIỆT NAM |
Máy đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
42497 |
000.00.19.H26-220326-0005 |
220000048/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
Băng đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
42498 |
000.00.19.H26-220327-0004 |
220000937/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC KIM ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42499 |
000.00.19.H26-220327-0001 |
220000936/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN DS LÊ THỊ LẠP |
|
Còn hiệu lực
|
|
42500 |
000.00.19.H26-220328-0006 |
220001011/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT |
Bộ xét nghiệm IVD định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
42501 |
000.00.19.H26-220326-0018 |
220001010/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Keo dán da sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
42502 |
000.00.19.H26-220326-0016 |
220001081/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bộ dụng cụ phẫu thuật của Đĩa đệm cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
42503 |
20000002/HSCBMB-LCa |
|
|
CHI NHÁNH LÀO CAI-CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
42504 |
000.00.19.H26-220330-0064 |
220000935/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CHÂU ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42505 |
000.00.19.H26-220330-0032 |
220001080/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MONALISA |
XỊT HỌNG KEO ONG HAN BEE |
Còn hiệu lực
|
|
42506 |
000.00.19.H26-220330-0024 |
220000934/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC PHONG PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
42507 |
000.00.19.H26-220330-0059 |
220000933/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CHÂU ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42508 |
000.00.19.H26-220330-0034 |
220000932/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TUỆ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42509 |
000.00.19.H26-220330-0033 |
220000931/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HƯƠNG GIANG SỐ 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42510 |
000.00.19.H26-220330-0031 |
220000930/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HƯƠNG GIANG SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42511 |
000.00.19.H26-220328-0010 |
220000929/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC NGUYỄN THỊ QUỲNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42512 |
000.00.19.H26-220328-0015 |
220000928/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DƯỢC PHẨM HÙNG CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42513 |
000.00.19.H26-220325-0018 |
220001009/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
Điện cực thăm dò |
Còn hiệu lực
|
|
42514 |
000.00.19.H29-211130-0004 |
220000584/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC AN LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
42515 |
000.00.19.H26-220328-0018 |
220001079/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ TIẾN HÙNG |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay thế khớp háng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
42516 |
000.00.19.H26-220328-0021 |
220001008/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM |
Máy đo bão hòa Oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
42517 |
000.00.19.H26-220328-0020 |
220001007/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN PHÍCH NƯỚC RẠNG ĐÔNG |
Đèn hồng ngoại trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
42518 |
000.00.19.H26-220326-0002 |
220001006/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điều trị sóng siêu âm hội tụ ULTRAFORMER III |
Còn hiệu lực
|
|
42519 |
000.00.19.H26-220330-0028 |
220000927/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH TIẾN 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42520 |
000.00.19.H26-220330-0026 |
220000926/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC SỐ 1 VIỆT MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
42521 |
000.00.48.H41-220329-0004 |
220000229/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN UNG BƯỚU NGHỆ AN SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42522 |
000.00.19.H26-220330-0019 |
220000925/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TUỆ TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42523 |
000.00.19.H26-220330-0001 |
220000924/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NGUYỄN TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42524 |
000.00.04.G18-220328-0019 |
220001827/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
Còn hiệu lực
|
|
42525 |
000.00.19.H26-220311-0007 |
220000923/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ SLC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|