STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
42451 |
000.00.19.H29-200814-0010 |
200000293/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÍN SƠN |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
42452 |
000.00.19.H29-200818-0006 |
200001481/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM VIỆT |
Phim in khô dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42453 |
000.00.19.H29-200826-0012 |
200000294/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DUY THĂNG |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
42454 |
000.00.19.H29-200826-0015 |
200000295/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIMEDICAL |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42455 |
000.00.19.H29-200827-0004 |
200000296/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU XANH |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
42456 |
000.00.19.H29-200827-0005 |
200001482/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH ANH PHÚ |
Khẩu trang y tế ( Medical Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
42457 |
000.00.19.H29-200825-0004 |
200000229/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH DỤNG CỤ Y KHOA KHÁNH LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42458 |
000.00.19.H29-200827-0009 |
200001483/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ SUPER ANTIBACTERIAL MASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42459 |
000.00.19.H29-200827-0014 |
200001484/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAVINA |
KHẨU TRANG Y TẾ 03 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
42460 |
000.00.19.H29-200827-0015 |
200001485/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAVINA |
KHẨU TRANG Y TẾ 04 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
42461 |
000.00.19.H29-200827-0013 |
200001486/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
KHẨU TRANG Y TẾ RESPIRATOR MASK |
Còn hiệu lực
|
|
42462 |
000.00.19.H29-200827-0012 |
200000230/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI SÔNG KÔN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42463 |
000.00.19.H29-200818-0001 |
200001487/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng hydrocolloid vô trùng siêu mỏng |
Còn hiệu lực
|
|
42464 |
000.00.19.H29-200827-0030 |
200000297/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ – SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIFA FACEMASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42465 |
000.00.19.H29-200825-0011 |
200001489/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG MAI |
KHẨU TRANG Y TẾ HL |
Còn hiệu lực
|
|
42466 |
000.00.19.H29-200819-0008 |
200001490/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI ASCLEPIUS |
Khẩu trang y tế Medical Shield |
Còn hiệu lực
|
|
42467 |
000.00.19.H29-200819-0009 |
200001491/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI ASCLEPIUS |
Khẩu trang y tế Medical Shield |
Còn hiệu lực
|
|
42468 |
000.00.19.H29-200828-0005 |
200001492/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI PHƯỚC HÙNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42469 |
000.00.19.H29-200825-0013 |
200001493/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ GIA BẢO |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42470 |
000.00.19.H29-200825-0010 |
200001494/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT VIỆT HẢI HÀ |
KHẨU TRANG Y TẾ CAO CẤP VHH STAR |
Còn hiệu lực
|
|
42471 |
000.00.16.H40-200826-0001 |
200000034/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ANH PHÁT |
Mũ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
42472 |
000.00.16.H40-200827-0001 |
200000013/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MAZA ĐẠI THẮNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42473 |
000.00.16.H23-200901-0001 |
200000096/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Khâủ trang y tế Safe Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42474 |
000.00.04.G18-200821-0010 |
200034/NKTTB-BYT |
|
RACHELE KARYEN CHAN |
Kính áp tròng (loại cận thị) |
Còn hiệu lực
|
|
42475 |
000.00.04.G18-200811-0005 |
200033/NKTTB-BYT |
|
CAROL CHEE SOO SIAN |
Kính áp tròng (loại cận thị) |
Còn hiệu lực
|
|
42476 |
000.00.04.G18-200810-0010 |
200032/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Xét nghiệm in vitro phát hiện virus HIV suy giảm miễn dịch ở người |
Còn hiệu lực
|
|
42477 |
000.00.16.H02-200818-0004 |
200000024/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VISUN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42478 |
000.00.17.H54-200830-0001 |
200000014/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG POVIDONE IODINE GOLD |
Còn hiệu lực
|
|
42479 |
000.00.18.H56-200821-0002 |
200000006/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY TNHH QUALITY VIỆT NAM |
Sản xuất khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
42480 |
000.00.03.H42-200811-0001 |
200000004/PCBSX-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DP VÀ TBYT NHẬT MINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42481 |
000.00.10.H55-200804-0002 |
200000013/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY BẢO LÂM |
Khẩu trang y tế Bảo Lâm |
Còn hiệu lực
|
|
42482 |
000.00.19.H29-200820-0002 |
200001466/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Giấy, film kiểm tra khớp cắn trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
42483 |
000.00.19.H29-200824-0010 |
200000291/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VÀ QUẢNG CÁO TRỨNG VÀNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42484 |
000.00.19.H29-200827-0003 |
200000227/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM SX AN PHÁT PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
42485 |
000.00.19.H29-200825-0003 |
200001468/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THẠNH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
42486 |
000.00.19.H29-200826-0011 |
200001469/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Màn hình thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
42487 |
000.00.19.H29-200825-0006 |
200000228/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ BELLA |
|
Còn hiệu lực
|
|
42488 |
000.00.19.H29-200826-0010 |
200001470/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC THỊNH |
Khẩu trang y tế Phước Thịnh |
Còn hiệu lực
|
|
42489 |
000.00.19.H29-200826-0013 |
200001471/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI KHU ANH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42490 |
000.00.17.H62-200824-0006 |
200000022/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VP BÌNH MINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42491 |
000.00.17.H62-200825-0001 |
200000023/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VP BÌNH MINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42492 |
000.00.17.H09-200827-0002 |
200000037/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT THUẬN THIÊN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42493 |
000.00.17.H09-200817-0001 |
200000038/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VẠN ĐỨC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42494 |
000.00.17.H09-200820-0001 |
200000039/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH KIM ĐÔNG BANG |
Khuôn định hình hỗ trợ quá trình phẩu thuật mũi |
Còn hiệu lực
|
|
42495 |
000.00.17.H09-200828-0001 |
200000106/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THẠCH |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP (ĐÃ TIỆT TRÙNG) |
Còn hiệu lực
|
|
42496 |
000.00.17.H09-200828-0002 |
200000107/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THẠCH |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP (ĐÃ TIỆT TRÙNG) |
Còn hiệu lực
|
|
42497 |
000.00.17.H09-200828-0003 |
200000108/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THẠCH |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH (CHƯA TIỆT TRÙNG VÀ TIỆT TRÙNG)// Tên gọi khác: BỘ TRANG PHỤC PHÒNG DỊCH (CHƯA TIỆT TRÙNG VÀ TIỆT TRÙNG) |
Còn hiệu lực
|
|
42498 |
000.00.07.H27-200812-0001 |
200000002/PCBA-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Dung dịch nhỏ mũi NATRI CLORID 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
42499 |
000.00.07.H27-200808-0001 |
200000002/PCBMB-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TĨNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42500 |
000.00.16.H05-200828-0001 |
200000098/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HIKARI V.MASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42501 |
000.00.17.H62-200820-0002 |
200000013/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ EUP |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42502 |
000.00.17.H62-200824-0001 |
200000014/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẢI NGA |
Khẩu trang y tế S9 |
Còn hiệu lực
|
|
42503 |
000.00.17.H62-200824-0002 |
200000021/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MINH ANH VINA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42504 |
000.00.17.H62-200824-0003 |
200000015/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AAB VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42505 |
000.00.17.H62-200824-0004 |
200000016/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDIPHAR |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42506 |
000.00.17.H59-200826-0003 |
200000002/PCBA-TV |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MỸ NGUYÊN VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42507 |
000.00.16.H05-200822-0001 |
200000094/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ FUNONG |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42508 |
000.00.16.H05-200823-0001 |
200000095/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC SINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42509 |
000.00.16.H05-200825-0001 |
200000118/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP XUÂN LAI |
Khẩu trang y tế XL - 3 lớp ( XL MEDICAL MASK - 3PLY) |
Còn hiệu lực
|
|
42510 |
000.00.16.H05-200826-0001 |
200000119/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP XUÂN LAI |
Khẩu trang y tế XL - 4 lớp ( XL MEDICAL MASK - 4 PLY) |
Còn hiệu lực
|
|
42511 |
000.00.16.H05-200826-0004 |
200000120/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42512 |
000.00.16.H05-200827-0003 |
200000121/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT BẢO HUY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42513 |
000.00.16.H05-200827-0006 |
200000122/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG MẠNH BẮC NINH |
Băng cuộn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42514 |
000.00.16.H05-200827-0007 |
200000123/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG MẠNH BẮC NINH |
Gạc hút y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42515 |
000.00.19.H29-200821-0032 |
200001454/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao là ống chèn ngăn ngừa sự bay hơi của Internal Standard. |
Còn hiệu lực
|
|
42516 |
000.00.19.H29-200821-0035 |
200001455/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao là cóng phản ứng đặc biệt cho phân tích mẫu thử in vitro trên máy phân tích sinh hóa. |
Còn hiệu lực
|
|
42517 |
000.00.19.H29-200821-0054 |
200001456/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện dùng để lưu trữ, cung cấp nguồn điện và truyền tải dữ liệu cho máy đo đông máu và máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
42518 |
000.00.19.H29-200824-0015 |
200001457/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI BÔNG BÍCH HUỆ |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
42519 |
000.00.19.H29-200821-0034 |
200001458/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao được sử dụng làm chất pha loãng mẫu kết hợp với xét nghiệm miễn dịch. |
Còn hiệu lực
|
|
42520 |
000.00.19.H29-200825-0005 |
200000286/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIUSA DƯỢC PHẨM MỸ PHẨM |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
42521 |
000.00.19.H29-200825-0001 |
200001459/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Áo choàng phẫu thuật (Surgical Gown) |
Còn hiệu lực
|
|
42522 |
000.00.19.H29-200822-0004 |
200000287/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
ỐNG NGHIỆM LẤY MÁU CÁC LOẠI (EDTA,HEPARIN,SERUM, CITRATE, GLUCOSE) |
Còn hiệu lực
|
|
42523 |
000.00.19.H29-200825-0017 |
200001460/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ VIJAI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42524 |
000.00.19.H29-200717-0013 |
200001461/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
XE LĂN, BĂNG CA ĐẨY BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
42525 |
000.00.19.H29-200824-0006 |
200001462/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TUẤN NHUNG |
Khẩu trang y tế 4 lớp BOPA |
Còn hiệu lực
|
|