STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
42526 |
000.00.19.H29-201130-0010 |
200000329/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CAO HỢP LỰC |
|
Còn hiệu lực
|
|
42527 |
000.00.19.H29-201203-0001 |
200000330/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DOLL EYES |
|
Còn hiệu lực
|
|
42528 |
000.00.19.H29-201130-0014 |
200000331/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42529 |
000.00.19.H29-201130-0005 |
200002140/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI BÍCH QUỲNH |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42530 |
000.00.19.H29-200729-0015 |
200002141/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đèn đặt nội khí quản có camera |
Còn hiệu lực
|
|
42531 |
000.00.19.H29-201127-0004 |
200002142/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
Dụng cụ dùng cho phẫu thuật thay khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
42532 |
000.00.16.H23-201207-0001 |
200000117/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Xịt họng Nano Bạc |
Còn hiệu lực
|
|
42533 |
000.00.16.H23-201207-0002 |
200000118/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Xịt họng Nano Bạc KID'S |
Còn hiệu lực
|
|
42534 |
000.00.16.H23-201202-0001 |
200000119/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MIVURO |
Khẩu trang y tế Mivuro |
Còn hiệu lực
|
|
42535 |
000.00.19.H29-201201-0001 |
200000390/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV SẢN XUẤT TỊNH PHÁT |
Khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp kháng khuẩn TP-MEDIMASK ; khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp TP-MEDIMASK |
Còn hiệu lực
|
|
42536 |
000.00.16.H40-201110-0001 |
200000016/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
42537 |
000.00.25.H47-201128-0001 |
200000001/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC QUẢNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42538 |
000.00.19.H26-201205-0002 |
200002113/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Xe đẩy monitor theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
42539 |
000.00.19.H26-201111-0022 |
200002114/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BE'AUTHENTIC VN |
DUNG DỊCH ĐỈNH XOAN VƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
42540 |
000.00.19.H26-201128-0005 |
200002115/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ TDA VIỆT NAM |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
42541 |
000.00.19.H26-201130-0004 |
200002103/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN BPHARCO |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI OZON |
Còn hiệu lực
|
|
42542 |
000.00.19.H26-201130-0003 |
200002104/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN BPHARCO |
DUNG DỊCH XỊT THÔNG XOAN |
Còn hiệu lực
|
|
42543 |
000.00.19.H26-201125-0002 |
200002105/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu tích |
Còn hiệu lực
|
|
42544 |
000.00.19.H26-201118-0009 |
200002106/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GREEN STAR SURGICAL VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ thăm khám phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
42545 |
000.00.19.H26-201118-0008 |
200002107/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GREEN STAR SURGICAL VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
42546 |
000.00.19.H26-201118-0011 |
200002108/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GREEN STAR SURGICAL VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ khám ngũ quan |
Còn hiệu lực
|
|
42547 |
000.00.19.H26-201118-0013 |
200002109/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GREEN STAR SURGICAL VIỆT NAM |
Bộ đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
42548 |
000.00.19.H26-201118-0015 |
200002110/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GREEN STAR SURGICAL VIỆT NAM |
Đèn khám |
Còn hiệu lực
|
|
42549 |
000.00.19.H26-201118-0016 |
200002111/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GREEN STAR SURGICAL VIỆT NAM |
Bô vệ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
42550 |
000.00.19.H26-201120-0001 |
200002112/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Dung dịch pha loãng mẫu dùng cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
42551 |
000.00.19.H29-201130-0012 |
200000388/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LST VIỆT NAM |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42552 |
000.00.19.H29-201201-0002 |
200002128/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NỘI THẤT BẢO LONG |
Giường inox các loại |
Còn hiệu lực
|
|
42553 |
000.00.19.H29-201130-0001 |
200000327/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH MIỀN NAM - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ THÀNH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42554 |
000.00.19.H29-201201-0007 |
200002129/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ G.Y |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42555 |
000.00.19.H29-201202-0003 |
200002130/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SX - XNK QUỐC TẾ 24/7 |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42556 |
000.00.19.H29-201007-0001 |
200002131/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Que Chỉ thị Hóa học |
Còn hiệu lực
|
|
42557 |
000.00.19.H29-201007-0002 |
200002132/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Băng keo có chỉ thị hóa học |
Còn hiệu lực
|
|
42558 |
000.00.19.H29-201007-0003 |
200002133/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính đa enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
42559 |
000.00.19.H29-201007-0007 |
200002134/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Họ khay đựng dụng cụ cho tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
42560 |
000.00.19.H29-201007-0020 |
200002135/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Họ tấm lót khay đựng cho dụng cụ tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
42561 |
000.00.19.H29-201007-0021 |
200002136/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Túi ép Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn với chỉ thị hóa học |
Còn hiệu lực
|
|
42562 |
000.00.19.H29-201007-0022 |
200002137/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Cuộn Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn với chỉ thị hóa học |
Còn hiệu lực
|
|
42563 |
000.00.19.H29-201007-0023 |
200002138/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
42564 |
000.00.19.H29-201007-0025 |
200002139/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Kẹp giữ cố định optic nội soi tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
42565 |
000.00.19.H29-201203-0004 |
200000389/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT FACE MASK BẢO AN |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
42566 |
000.00.17.H07-201203-0001 |
200000005/PCBSX-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN MEDICARE |
GĂNG TAY Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42567 |
000.00.18.H56-201202-0001 |
200000007/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY TNHH AEONMED VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc RENALVN-2A (Acid) |
Còn hiệu lực
|
|
42568 |
000.00.19.H26-201118-0010 |
200002094/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GREEN STAR SURGICAL VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
42569 |
000.00.19.H26-201130-0006 |
200002095/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DƯỢC PHẨM KEYPHARCO |
RAYSTAN |
Còn hiệu lực
|
|
42570 |
000.00.19.H26-201125-0007 |
200000445/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ BÌNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42571 |
000.00.19.H26-201130-0017 |
200000259/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC HƯNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42572 |
000.00.19.H26-201130-0001 |
200002097/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN V SPRAY |
Dung dịch xịt mũi VSPRAY NOSE |
Còn hiệu lực
|
|
42573 |
000.00.19.H26-201202-0011 |
200002098/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KDL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42574 |
000.00.19.H26-201203-0001 |
200002099/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NEWDAY VIỆT NAM |
Disposable gloves (găng tay y tế dùng một lần) |
Còn hiệu lực
|
|
42575 |
000.00.19.H26-201203-0002 |
200002100/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NEWDAY VIỆT NAM |
Disposable medical examination gloves (găng tay y tế khám bệnh dùng một lần) |
Còn hiệu lực
|
|
42576 |
000.00.19.H26-201203-0005 |
200002101/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & SỨC KHỎE HOME DOCTOR |
Vòng cân bằng VX4 |
Còn hiệu lực
|
|
42577 |
000.00.19.H26-201202-0016 |
200002102/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NEWDAY VIỆT NAM |
Medical Examination Glove (găng tay y tế khám bệnh) |
Còn hiệu lực
|
|
42578 |
000.00.19.H26-201202-0007 |
200000260/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Xe đẩy y tế chuyên dụng |
Còn hiệu lực
|
|
42579 |
000.00.19.H26-201119-0014 |
200000007/PCBSX-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Găng tay y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
42580 |
000.00.19.H29-201028-0011 |
200002126/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Đai cố định cổ tay |
Còn hiệu lực
|
|
42581 |
000.00.19.H29-201028-0012 |
200002127/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Đai gót chân |
Còn hiệu lực
|
|
42582 |
000.00.17.H08-201127-0001 |
200000009/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC THIỆN NHÂN |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
42583 |
000.00.17.H08-201128-0001 |
200000001/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
42584 |
000.00.19.H29-201026-0007 |
200002116/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KẾT NỐI THỜI TRANG |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
42585 |
000.00.19.H29-201125-0001 |
200000386/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC THUẬN THÀNH ĐẠT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42586 |
000.00.19.H29-201128-0002 |
200000387/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DU LỊCH - VẬN TẢI BÌNH MINH |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42587 |
000.00.19.H29-200513-0020 |
200002117/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
42588 |
000.00.19.H29-200513-0018 |
200002118/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
42589 |
000.00.19.H29-200519-0003 |
200002119/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
42590 |
000.00.19.H29-201130-0002 |
200002120/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SV HEALTHCARE |
DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN |
Còn hiệu lực
|
|
42591 |
000.00.19.H29-201130-0004 |
200002122/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHƯƠNG BẢO TRÍ |
Giường khám bệnh y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42592 |
000.00.19.H29-201130-0006 |
200002123/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHƯƠNG BẢO TRÍ |
Xe đẩy tiêm y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42593 |
000.00.19.H29-201127-0001 |
200002124/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU XUÂN LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
42594 |
000.00.19.H29-201128-0001 |
200002125/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HABIMEC |
GĂNG TAY KHÁM BỆNH KHÔNG BỘT HBM |
Còn hiệu lực
|
|
42595 |
000.00.19.H26-201203-0014 |
200002092/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42596 |
000.00.19.H26-201126-0002 |
200000258/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Giường y tế (Loại điều khiển bằng tay quay) |
Còn hiệu lực
|
|
42597 |
000.00.19.H26-201118-0003 |
200002089/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MOPHA |
Giường hồi sức cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
42598 |
000.00.19.H26-201202-0001 |
200002090/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NATURAL GOLD |
Miếng dán vết thương NATUREGO |
Còn hiệu lực
|
|
42599 |
000.00.16.H23-200918-0002 |
200000115/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Gel vệ sinh phụ nữ FEMON TREATMENT |
Còn hiệu lực
|
|
42600 |
000.00.16.H23-200918-0003 |
200000116/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Gel vệ sinh phụ nữ hàng ngày Femon daily |
Còn hiệu lực
|
|