STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
42601 |
000.00.19.H29-220323-0015 |
220000571/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 92 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42602 |
000.00.19.H29-220322-0040 |
220000570/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 91 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42603 |
000.00.19.H29-220316-0026 |
220000569/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 90 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42604 |
000.00.19.H29-220322-0039 |
220000568/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 84 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42605 |
000.00.19.H29-220322-0037 |
220000567/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 82 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42606 |
000.00.19.H29-220322-0035 |
220000566/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 68 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42607 |
000.00.19.H29-220323-0009 |
220000565/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 67 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42608 |
000.00.19.H29-220322-0034 |
220000564/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 66 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42609 |
000.00.19.H29-220322-0032 |
220000563/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 55 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42610 |
000.00.19.H29-220322-0027 |
220000562/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 53 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42611 |
000.00.19.H29-220321-0032 |
220000561/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 50 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42612 |
000.00.19.H29-220329-0013 |
220000560/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 46 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42613 |
000.00.19.H29-220316-0025 |
220000559/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 43 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42614 |
000.00.19.H29-220321-0031 |
220000558/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 40 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42615 |
000.00.19.H29-220321-0027 |
220000557/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 39 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42616 |
000.00.19.H29-220321-0026 |
220000556/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 38 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42617 |
000.00.19.H29-220321-0025 |
220000555/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 36 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42618 |
000.00.19.H29-220315-0024 |
220000554/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 33 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42619 |
000.00.19.H29-220316-0024 |
220000553/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 17 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42620 |
000.00.19.H29-220322-0017 |
220000552/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY– NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 20 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42621 |
000.00.18.H56-220325-0002 |
220000050/PCBMB-TH |
|
CHI NHÁNH DƯỢC PHẨM NGỌC LẶC - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VTYT THANH HÓA |
|
Còn hiệu lực
|
|
42622 |
000.00.18.H56-220328-0001 |
220000049/PCBMB-TH |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ĐỨC CẦU QUAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42623 |
000.00.04.G18-220329-0002 |
220001817/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Ống thông tĩnh mạch trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
42624 |
000.00.18.H56-220327-0001 |
220000048/PCBMB-TH |
|
QUẦY THUỐC MAI LẪM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42625 |
000.00.18.H56-220329-0001 |
220000047/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC 478 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42626 |
000.00.19.H29-220328-0021 |
220001017/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vật liệu trám bít ống tủy răng. |
Còn hiệu lực
|
|
42627 |
000.00.19.H29-220328-0016 |
220001016/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
42628 |
000.00.19.H29-220328-0002 |
220000551/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BLUELIFE SOLUTIONS |
|
Còn hiệu lực
|
|
42629 |
000.00.19.H29-220328-0008 |
220000550/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42630 |
000.00.19.H29-220324-0012 |
220001015/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT AN BÌNH |
Dây truyền máu (có lỗ thông hơi) |
Còn hiệu lực
|
|
42631 |
000.00.19.H29-220325-0030 |
220001014/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Dụng cụ nong thận |
Còn hiệu lực
|
|
42632 |
000.00.19.H29-220325-0031 |
220001013/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Dây dẫn đường lên lỗ niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
42633 |
000.00.19.H29-220325-0033 |
220001012/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Rọ bắt sỏi thận |
Còn hiệu lực
|
|
42634 |
000.00.19.H29-220325-0034 |
220001011/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Ống thông thận |
Còn hiệu lực
|
|
42635 |
000.00.19.H29-220325-0028 |
220001010/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
42636 |
000.00.19.H29-220325-0027 |
220001009/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Ống thông niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
42637 |
000.00.19.H29-220327-0003 |
220000648/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FOBIVI |
Nước Súc Miệng Họng Sumi |
Còn hiệu lực
|
|
42638 |
000.00.19.H29-220328-0006 |
220001008/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Máy siêu âm màu và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
42639 |
000.00.19.H29-220328-0003 |
220000647/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG SAFETY VINA |
Khẩu trang y tế Filtson M Sandeul Protection Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42640 |
000.00.19.H29-220325-0012 |
220000549/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
42641 |
000.00.19.H29-220326-0013 |
220000646/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Tay cầm cho kẹp cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
42642 |
000.00.19.H29-220326-0012 |
220001007/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Kim chích cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
42643 |
000.00.19.H29-220326-0011 |
220001006/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Thòng lọng cắt polyp |
Còn hiệu lực
|
|
42644 |
000.00.19.H29-220326-0010 |
220001005/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Kìm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
42645 |
000.00.19.H29-220326-0009 |
220001004/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Kẹp cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
42646 |
000.00.19.H29-220317-0007 |
220000645/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NHIÊN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42647 |
000.00.19.H29-220325-0017 |
220000548/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42648 |
000.00.19.H29-220326-0014 |
220001003/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VAAN |
Tay khoan nha khoa tốc độ nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
42649 |
000.00.19.H29-220325-0022 |
220000644/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG TƯỜNG PHÁT |
Ghế cầu thang |
Còn hiệu lực
|
|
42650 |
000.00.19.H29-220329-0005 |
220001002/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Trocar và phụ kiện dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
42651 |
000.00.19.H29-220329-0001 |
220001001/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Ống hút dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
42652 |
000.00.19.H29-220319-0011 |
220001000/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Ống soi và phụ kiện dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
42653 |
000.00.19.H29-220325-0032 |
220000643/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
42654 |
000.00.19.H29-220325-0029 |
220000642/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Kẹp mang kim trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
42655 |
000.00.19.H29-220325-0026 |
220000641/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Banh vết mổ trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
42656 |
000.00.19.H29-220325-0025 |
220000640/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Kẹp dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
42657 |
000.00.19.H29-220325-0003 |
220000639/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Nhíp dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
42658 |
000.00.19.H29-211202-0012 |
220000638/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Túi hấp tiệt trùng các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
42659 |
000.00.04.G18-220329-0061 |
220001816/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống Thông /Troca |
Còn hiệu lực
|
|
42660 |
000.00.04.G18-220329-0060 |
220001815/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Móc đánh dấu |
Còn hiệu lực
|
|
42661 |
000.00.04.G18-220324-0031 |
220001814/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ hút và tưới rửa |
Còn hiệu lực
|
|
42662 |
000.00.04.G18-220329-0055 |
220001813/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD Thuốc thử Mô học/ Tế bào học: Thuốc nhuộm tế bào phụ khoa và ngoài phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
42663 |
000.00.04.G18-220228-0010 |
220001812/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng D-dimer |
Còn hiệu lực
|
|
42664 |
000.00.04.G18-220225-0006 |
220001811/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
42665 |
000.00.16.H02-220311-0002 |
220000064/PCBMB-BG |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH BẮC GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42666 |
000.00.04.G18-220329-0051 |
220001810/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Cannula mũi |
Còn hiệu lực
|
|
42667 |
000.00.04.G18-220112-0051 |
220001809/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống máy khoan tay |
Còn hiệu lực
|
|
42668 |
000.00.16.H05-220329-0005 |
220000021/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI HỒNG PHÁT BẮC NINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42669 |
000.00.16.H05-220329-0004 |
220000020/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) |
Găng tay y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
42670 |
000.00.19.H26-220219-0024 |
220001075/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
42671 |
000.00.04.G18-220328-0022 |
220001804/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Kim khoan răng |
Còn hiệu lực
|
|
42672 |
000.00.19.H26-220327-0003 |
220001074/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
42673 |
000.00.19.H26-220327-0002 |
220001073/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
42674 |
000.00.19.H26-220329-0003 |
220001072/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG XANH |
XỊT MŨI HỌNG THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
42675 |
000.00.04.G18-220328-0020 |
220001803/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Mũi khoan răng |
Còn hiệu lực
|
|