STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
42601 |
000.00.19.H29-200814-0034 |
200001410/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC HƯƠNG |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42602 |
000.00.19.H29-200812-0008 |
200001408/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Khí cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
42603 |
000.00.19.H29-200815-0001 |
200001411/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LÊ THÀNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42604 |
000.00.19.H29-200815-0002 |
200001412/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LÊ THÀNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42605 |
000.00.19.H29-200815-0003 |
200001413/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LÊ THÀNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42606 |
000.00.19.H29-200819-0003 |
200000268/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TINBEE |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42607 |
000.00.19.H29-200820-0011 |
200001414/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI GIA BẢO PHƯƠNG |
KHẨU TRANG Y TẾ AN PHÚC |
Còn hiệu lực
|
|
42608 |
000.00.16.H02-200820-0001 |
200000022/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42609 |
000.00.10.H31-200813-0002 |
200000027/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VMH VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42610 |
000.00.10.H31-200814-0001 |
200000026/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DŨNG MẠNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42611 |
000.00.16.H23-200821-0003 |
200000041/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH BEST PACIFIC VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42612 |
000.00.19.H17-200816-0001 |
200000010/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
42613 |
000.00.19.H29-200709-0010 |
200001397/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DUY BẢO LINH |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn Duy Bảo Linh |
Còn hiệu lực
|
|
42614 |
000.00.19.H29-200814-0003 |
200001398/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42615 |
000.00.19.H29-200814-0002 |
200001399/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42616 |
000.00.19.H29-200815-0006 |
200000217/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
42617 |
000.00.19.H29-200722-0010 |
200001400/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Chất xói mòn men răng |
Còn hiệu lực
|
|
42618 |
000.00.19.H29-200814-0030 |
200000265/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THẠNH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42619 |
000.00.19.H29-200817-0011 |
200001401/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Phim X-quang kỹ thuật số dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42620 |
000.00.19.H29-200817-0002 |
200001402/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG PHONG |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42621 |
000.00.19.H29-200817-0003 |
200001403/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG PHONG |
Khẩu trang Y tế kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
42622 |
000.00.19.H29-200818-0018 |
200001404/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX & TM THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÚC AN |
KHẨU TRANG Y TẾ TÂM PHÚC AN |
Còn hiệu lực
|
|
42623 |
000.00.19.H29-200818-0014 |
200000266/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAY PHƯƠNG NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42624 |
000.00.19.H29-200818-0009 |
200000267/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH TRUNG L.A |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42625 |
000.00.19.H29-200818-0016 |
200001405/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT BÁNH KẸO TÂN BẢO PHÁT |
Khẩu trang y tế cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
42626 |
000.00.19.H29-200819-0001 |
200001406/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 10M FACTORY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42627 |
17000003/HSCBMB-AG |
200000003/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
42628 |
17000001/HSCBMB-AG |
200000001/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42629 |
17000002/HSCBMB-AG |
200000004/PCBMB-AG |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG GIA HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42630 |
000.00.15.H01-200609-0001 |
200000002/PCBMB-AG |
|
CONG TY TNHH DUOC PHAM LONG XUYEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42631 |
000.00.15.H01-200731-0001 |
200000001/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Khóa ba ngã có dây nối dài |
Còn hiệu lực
|
|
42632 |
000.00.15.H01-200731-0002 |
200000002/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Ống đặt nội khí quản không bóng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
42633 |
000.00.15.H01-200731-0003 |
200000003/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Dây thở Oxy hai nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
42634 |
000.00.15.H01-200731-0004 |
200000004/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Ống thông dạ dày có nắp |
Còn hiệu lực
|
|
42635 |
000.00.15.H01-200731-0005 |
200000005/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Ống thông dạ dày không có nắp |
Còn hiệu lực
|
|
42636 |
000.00.15.H01-200731-0006 |
200000006/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Dây hút nhớt có nắp |
Còn hiệu lực
|
|
42637 |
000.00.15.H01-200731-0007 |
200000007/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Ống thông Folley hai nhánh dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
42638 |
000.00.10.H37-200813-0001 |
200000002/PCBSX-LS |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42639 |
000.00.16.H05-200814-0001 |
200000088/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHÚ CƯỜNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42640 |
000.00.16.H05-200820-0001 |
200000089/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH TIẾN THÀNH YÊN PHONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42641 |
000.00.17.H62-200818-0001 |
200000002/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42642 |
000.00.19.H26-200811-0006 |
200001450/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Viral DNA/RNA Isolation Kit |
Còn hiệu lực
|
|
42643 |
000.00.19.H26-200811-0005 |
200001451/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Viral Nucleic Acid Isolation Kit |
Còn hiệu lực
|
|
42644 |
000.00.19.H26-200812-0005 |
200001452/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Hộp hấp dụng cụ kèm nắp hộp |
Còn hiệu lực
|
|
42645 |
000.00.19.H26-200811-0010 |
200001453/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C |
Dụng cụ rửa ống nội soi dùng 1 lần - PULL Thru Cleaning Brush |
Còn hiệu lực
|
|
42646 |
000.00.19.H26-200812-0014 |
200001454/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM PHÚ AN |
Dung dịch POLYVER |
Còn hiệu lực
|
|
42647 |
000.00.19.H26-200812-0015 |
200001455/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NORVATIS THỤY SĨ |
Dung dịch FLIXONOVAR |
Còn hiệu lực
|
|
42648 |
000.00.19.H26-200812-0017 |
200001456/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
42649 |
000.00.19.H26-200811-0004 |
200001457/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Bàn khám sản kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
42650 |
000.00.19.H26-200813-0006 |
200001458/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT TRƯỜNG GIANG |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
42651 |
000.00.19.H26-200810-0017 |
200001459/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG THẢO DƯỢC QUÝ VIỆT NAM |
NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG KỲ CHÀM NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|
42652 |
000.00.19.H26-200806-0008 |
200000289/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN GIA MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42653 |
000.00.19.H26-200814-0009 |
200000290/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ SINH NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42654 |
000.00.19.H26-200811-0012 |
200000291/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LÂM ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42655 |
000.00.19.H26-200723-0005 |
200001460/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Họ ống thông (cannula) đường mật dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
42656 |
000.00.19.H26-200811-0013 |
200001461/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DEKA |
Hóa chất bổ sung cho phân lập chọn lọc Burkholderia cepacia |
Còn hiệu lực
|
|
42657 |
000.00.19.H26-200806-0018 |
200001462/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
42658 |
000.00.19.H26-200806-0003 |
200001463/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK KHANG THỊNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42659 |
000.00.19.H26-200806-0004 |
200001464/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK KHANG THỊNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42660 |
000.00.19.H26-200810-0008 |
200000292/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
42661 |
000.00.19.H26-200813-0016 |
200001466/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
42662 |
000.00.19.H26-200818-0017 |
200001471/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TM XNK VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42663 |
000.00.19.H26-200818-0007 |
200000187/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN Ý |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42664 |
000.00.19.H26-200819-0002 |
200001467/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC HOÀNG SINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42665 |
000.00.19.H26-200819-0003 |
200000188/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIMIKO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42666 |
000.00.19.H26-200818-0002 |
200001465/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MAZA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42667 |
000.00.19.H26-200820-0001 |
200001472/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MINH ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42668 |
000.00.19.H26-200819-0015 |
200001473/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HIỆP HÙNG PHÁT |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn ASANTE |
Còn hiệu lực
|
|
42669 |
000.00.19.H26-200820-0002 |
200001474/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI A1 Á CHÂU |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
42670 |
000.00.19.H26-200806-0022 |
200001475/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MỚI HẢI THỊNH |
Khẩu trang y tế Dr.Santa |
Còn hiệu lực
|
|
42671 |
000.00.19.H26-200817-0011 |
200001476/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU TÂM PHÁT |
Khẩu trang y tế cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
42672 |
000.00.07.H28-200814-0001 |
200000009/PCBA-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ GREEN PEACE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42673 |
000.00.19.H26-200818-0012 |
200001468/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MOPHA |
Giường đẩy bệnh nhân có bánh xe |
Còn hiệu lực
|
|
42674 |
000.00.19.H26-200818-0014 |
200001469/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MOPHA |
Giường khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
42675 |
000.00.19.H26-200818-0013 |
200001470/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MOPHA |
Giường cấp cứu hồi sức đa năng |
Còn hiệu lực
|
|