STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
42601 |
000.00.07.H27-211223-0001 |
210000007/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG DUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42602 |
000.00.19.H26-211206-0013 |
210002240/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
42603 |
000.00.17.H39-211123-0006 |
210000102/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Nhất Nhất 61 |
Còn hiệu lực
|
|
42604 |
000.00.17.H39-211119-0006 |
210000103/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Dung dịch xịt MUIXOANG Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
|
|
42605 |
000.00.17.H39-211119-0007 |
210000104/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Nhất Nhất 57 |
Còn hiệu lực
|
|
42606 |
000.00.17.H39-211119-0008 |
210000105/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
DAUNONG Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
|
|
42607 |
000.00.17.H39-211119-0009 |
210000106/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Nhất Nhất 58 |
Còn hiệu lực
|
|
42608 |
000.00.17.H39-211123-0001 |
210000107/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Gel GIAMDAU Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
|
|
42609 |
000.00.17.H39-211123-0002 |
210000108/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Nhất Nhất 59 |
Còn hiệu lực
|
|
42610 |
000.00.17.H39-211123-0003 |
210000109/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Miếng dán GIAMDAU Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
|
|
42611 |
000.00.17.H39-211123-0004 |
210000110/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Nhất Nhất 60 |
Còn hiệu lực
|
|
42612 |
000.00.17.H39-211123-0005 |
210000111/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Dung dịch BONG Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
|
|
42613 |
000.00.17.H39-211215-0001 |
210000112/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Dung dịch Phụ Khoa Nhất Nhất Gold |
Còn hiệu lực
|
|
42614 |
000.00.17.H39-211215-0002 |
210000113/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Nhất Nhất 67 |
Còn hiệu lực
|
|
42615 |
000.00.19.H29-211213-0023 |
210000438/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AN TÂM PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
42616 |
000.00.19.H29-211219-0002 |
210000424/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TƯ NHÂN Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
42617 |
000.00.19.H29-211029-0006 |
210001045/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD bù trừ huỳnh quang cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
42618 |
000.00.19.H29-211209-0007 |
210000425/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HUY BẢO PHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42619 |
000.00.19.H29-211221-0019 |
210000437/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XÂY DỰNG TRƯỜNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42620 |
000.00.19.H29-211219-0001 |
210000426/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TƯ NHÂN Á CHÂU 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42621 |
000.00.19.H29-211219-0004 |
210000427/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC Á CHÂU 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42622 |
000.00.19.H29-211207-0002 |
210000428/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
42623 |
000.00.19.H29-211203-0003 |
210000429/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA ĐỨC PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
42624 |
000.00.19.H29-211206-0006 |
210000430/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42625 |
000.00.19.H29-211218-0001 |
210001044/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ TAKA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42626 |
000.00.19.H29-211220-0004 |
210000431/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HỒNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42627 |
000.00.19.H29-211219-0005 |
210000432/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN PLUS PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
42628 |
000.00.19.H29-211221-0011 |
210000433/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MINH KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42629 |
000.00.19.H29-211120-0002 |
210000436/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂN HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42630 |
000.00.19.H29-211217-0008 |
210000434/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI HOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42631 |
000.00.19.H29-211025-0007 |
210000435/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
42632 |
000.00.25.H47-211227-0001 |
210000005/PCBSX-QNa |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT MIỀN TRUNG |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42633 |
000.00.16.H46-211208-0001 |
210000013/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 413 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42634 |
000.00.18.H56-211212-0001 |
210000022/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG THÀNH |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
42635 |
000.00.16.H23-211222-0004 |
210000139/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HẢI MINH |
Xịt họng keo ong HAMICO |
Còn hiệu lực
|
|
42636 |
000.00.16.H23-211227-0001 |
210000140/PCBA-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
Dung dịch xịt vết thương SANTAGO |
Còn hiệu lực
|
|
42637 |
000.00.19.H15-211212-0001 |
210000020/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KHOA HỌC KỸ THUẬT AZ |
|
Còn hiệu lực
|
|
42638 |
000.00.19.H15-211223-0001 |
210000021/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42639 |
000.00.24.H49-211220-0003 |
210000089/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU |
|
Còn hiệu lực
|
|
42640 |
000.00.24.H49-211222-0006 |
210000090/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC KINH BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
42641 |
000.00.24.H49-211220-0006 |
210000091/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC MINH TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42642 |
000.00.24.H49-211221-0001 |
210000092/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA CẨM PHẢ |
|
Còn hiệu lực
|
|
42643 |
000.00.24.H49-211224-0001 |
210000093/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1 HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
42644 |
000.00.24.H49-211224-0002 |
210000094/PCBMB-QN |
|
HỘ KINH DOANH HOÀNG ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
42645 |
000.00.24.H49-211225-0001 |
210000095/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THANH CHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42646 |
000.00.19.H26-211203-0002 |
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42647 |
000.00.17.H08-211223-0001 |
210000014/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DƯỢC BÌNH ĐỊNH |
Nước muối sinh lý dùng ngoài Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
42648 |
000.00.18.H20-211217-0001 |
210000015/PCBMB-ĐT |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN MỲ |
|
Còn hiệu lực
|
|
42649 |
000.00.18.H20-211221-0001 |
210000016/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÂN THIÊN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
42650 |
000.00.16.H05-211223-0001 |
210000041/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI |
Dung dịch rửa mũi, vệ sinh mũi, miệng |
Còn hiệu lực
|
|
42651 |
000.00.31.H36-211224-0002 |
210000031/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC NGHĨA 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42652 |
000.00.31.H36-211224-0001 |
210000030/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC NGHĨA 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42653 |
000.00.31.H36-211223-0004 |
210000029/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC TRỌNG NGHĨA 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42654 |
000.00.31.H36-211223-0002 |
210000028/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC TRỌNG NGHĨA 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42655 |
000.00.31.H36-211223-0003 |
210000027/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC QUỐC BẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
42656 |
000.00.16.H05-211222-0002 |
210000040/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH HABCO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42657 |
000.00.24.H49-211222-0001 |
210000083/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC QUÝ KIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42658 |
000.00.24.H49-211222-0002 |
210000084/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC MINH TUYẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42659 |
000.00.24.H49-211222-0003 |
210000085/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 66 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42660 |
000.00.24.H49-211222-0004 |
210000086/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THU HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42661 |
000.00.24.H49-211222-0005 |
210000087/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
42662 |
000.00.19.H26-211217-0033 |
210002222/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VALLAPHA |
Viên Xông Mũi Họng Tràm Gió |
Còn hiệu lực
|
|
42663 |
000.00.19.H26-211216-0024 |
210002224/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN Y LINH |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
42664 |
000.00.19.H26-211216-0025 |
210002225/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN Y LINH |
Nhỏ Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
42665 |
000.00.19.H26-211216-0026 |
210002226/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN Y LINH |
DUNG DỊCH RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
42666 |
000.00.19.H26-211217-0026 |
210002227/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
42667 |
000.00.19.H26-211216-0027 |
210002228/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
42668 |
000.00.19.H26-211116-0009 |
210000773/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HỒNG QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42669 |
000.00.19.H26-211210-0010 |
210002229/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG KHỞI VNC |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
42670 |
000.00.19.H26-211216-0029 |
210002230/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Xe đẩy cáng dùng cho xe cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
42671 |
000.00.19.H26-211116-0005 |
210002231/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM TAKADA NHẬT BẢN |
Nước Muối Biển Sâu |
Còn hiệu lực
|
|
42672 |
000.00.19.H26-211214-0010 |
210002232/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ECOLAND |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
42673 |
000.00.19.H26-211216-0010 |
210000774/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MED-PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
42674 |
000.00.19.H26-211208-0010 |
210002233/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VŨ HƯNG |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
42675 |
000.00.19.H26-211220-0010 |
210002234/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|