STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4201 |
000.00.17.H09-221214-0001 |
220000014/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH YAMADA ELECTRIC VIỆT NAM |
Nguồn nhiệt để tẩy trắng răng |
Còn hiệu lực
|
|
4202 |
000.00.19.H29-220726-0027 |
220004043/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử chỉ thị Oxidase |
Còn hiệu lực
|
|
4203 |
000.00.04.G18-221119-0009 |
220003666/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Cụm IVD điện giải: Calcium, Chloride, Magnesium, Phosphorus |
Còn hiệu lực
|
|
4204 |
000.00.19.H26-221104-0028 |
220003867/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm HbA1C tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4205 |
000.00.16.H25-221219-0002 |
220000034/PCBA-HNa |
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT THUỐC Y HỌC CỔ TRUYỀN BÀ GIẰNG - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO - CHI NHÁNH HÀ NAM |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
4206 |
000.00.16.H25-221219-0001 |
220000033/PCBA-HNa |
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT THUỐC Y HỌC CỔ TRUYỀN BÀ GIẰNG - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO - CHI NHÁNH HÀ NAM |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
4207 |
000.00.19.H26-221221-0007 |
220003448/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC |
Khăn Hạ Sốt Sachi 0+ |
Còn hiệu lực
|
|
4208 |
000.00.19.H26-221221-0006 |
220003447/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ARIS |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
4209 |
000.00.19.H26-221219-0021 |
220000086/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NAM NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
4210 |
000.00.19.H26-221221-0012 |
220000085/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1042 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4211 |
000.00.10.H31-221219-0001 |
220000041/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO TRAPHACO |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
4212 |
000.00.10.H31-221219-0002 |
220000040/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO TRAPHACO |
Xịt giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
4213 |
000.00.10.H31-221215-0002 |
220000039/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ TÂM ĐỨC |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4214 |
000.00.10.H31-221215-0001 |
220000038/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ TÂM ĐỨC |
Nước muối sinh lý đa năng- sát khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
4215 |
000.00.10.H31-220914-0002 |
220000020/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 802 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4216 |
000.00.19.H29-220910-0001 |
220002593/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỄ ĐÌNH |
Bàn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
4217 |
000.00.04.G18-221222-0002 |
220003665/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu |
Còn hiệu lực
|
|
4218 |
000.00.04.G18-221119-0010 |
220003664/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Cụm IVD chất nền: ALB, BIL D, BIL T, BIL T & D, CREA, GLU, CHOL, HDL, LDL, MP, TP, TG, UREA, UA, MAL |
Còn hiệu lực
|
|
4219 |
000.00.04.G18-221118-0001 |
220003663/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Cụm IVD Enzymes: ALP, AMY, ALT/GPT, AST/GOT, CK, GGT, CHE, LDH, LIP, P AMY |
Còn hiệu lực
|
|
4220 |
000.00.18.H24-221221-0001 |
220000020/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Máy phân tích/xét nghiệm HbA1C |
Còn hiệu lực
|
|
4221 |
000.00.04.G18-221221-0037 |
220003662/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy làm lạnh da bằng nhiệt lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
4222 |
000.00.04.G18-221221-0036 |
220003661/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Dấu ấn chức năng tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|
4223 |
000.00.04.G18-221221-0035 |
220003660/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Xét nghiệm đái tháo đường |
Còn hiệu lực
|
|
4224 |
000.00.04.G18-221221-0030 |
220003659/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Nhiễm khuẩn – Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4225 |
000.00.04.G18-221221-0028 |
220003658/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Các Hormone riêng |
Còn hiệu lực
|
|
4226 |
000.00.19.H29-221216-0024 |
220004062/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ Y TẾ THIỆN MỸ |
Thiết bị điều trị bằng laser mức độ thấp và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
4227 |
000.00.04.G18-221221-0024 |
220003657/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Xét nghiệm chuyển hoá thận |
Còn hiệu lực
|
|
4228 |
000.00.19.H26-221220-0006 |
220003446/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
4229 |
000.00.19.H26-221219-0010 |
220003445/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Túi ép tiệt trùng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4230 |
000.00.04.G18-221219-0022 |
220003656/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng homocysteine |
Còn hiệu lực
|
|
4231 |
000.00.19.H29-221215-0016 |
220002592/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Khăn và bộ khăn chụp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
4232 |
000.00.19.H29-221218-0002 |
220002591/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TAI MŨI HỌNG, CHỈNH HÌNH |
Còn hiệu lực
|
|
4233 |
000.00.19.H17-221201-0001 |
220000301/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
4234 |
000.00.19.H29-221216-0034 |
220004061/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH TÂM |
Van cầm máu chữ Y |
Còn hiệu lực
|
|
4235 |
000.00.19.H29-221107-0005 |
220004060/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Họ hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4236 |
000.00.19.H29-221215-0007 |
220001490/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DOTAFA |
|
Còn hiệu lực
|
|
4237 |
000.00.19.H29-221118-0026 |
220002590/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống bảo vệ mô mềm |
Còn hiệu lực
|
|
4238 |
000.00.19.H29-221118-0025 |
220002589/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi bắt vít |
Còn hiệu lực
|
|
4239 |
000.00.19.H29-221118-0024 |
220002588/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ xiết vít khóa trong |
Còn hiệu lực
|
|
4240 |
000.00.19.H29-221217-0004 |
220004059/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
4241 |
000.00.19.H29-221217-0002 |
220004058/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL |
Khóa 3 ngã không dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
4242 |
000.00.19.H29-221217-0001 |
220004057/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL |
Khóa 3 ngã có dây nối 10cm, 25cm |
Còn hiệu lực
|
|
4243 |
000.00.19.H29-221216-0040 |
220004056/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Tay dao đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
4244 |
000.00.19.H29-221216-0021 |
220004055/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Hệ thống nội soi Tai, Mũi , Họng |
Còn hiệu lực
|
|
4245 |
000.00.19.H29-221216-0039 |
220004054/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUÍ LONG |
Bơm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
4246 |
000.00.19.H29-221216-0030 |
220002587/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
Khay dụng cụ Laceration Tray |
Còn hiệu lực
|
|
4247 |
000.00.19.H29-221216-0006 |
220004053/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ ĐỈNH HƯNG |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
4248 |
000.00.19.H29-221216-0022 |
220004052/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ THẨM MỸ AIC |
Máy phân tích da |
Còn hiệu lực
|
|
4249 |
000.00.19.H29-221216-0018 |
220004051/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Dây chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
4250 |
000.00.19.H29-221216-0015 |
220004050/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Khâu chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
4251 |
000.00.19.H29-221215-0022 |
220002586/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Thiết bị làm đẹp đa năng chống lão hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4252 |
000.00.04.G18-221220-0013 |
220003655/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FT3, T3, T4, T-Uptake, FT4 |
Còn hiệu lực
|
|
4253 |
000.00.04.G18-221220-0012 |
220003654/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng vitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
4254 |
000.00.04.G18-221220-0010 |
220003653/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
4255 |
000.00.04.G18-221220-0009 |
220003652/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD dấu ấn chức năng tuyến giáp: T3, T4 |
Còn hiệu lực
|
|
4256 |
000.00.04.G18-221220-0004 |
220003651/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
4257 |
000.00.04.G18-221220-0003 |
220003650/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PTH |
Còn hiệu lực
|
|
4258 |
000.00.04.G18-221220-0002 |
220003649/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD dấu ấn chức năng tuyến giáp: FT3, FT4 |
Còn hiệu lực
|
|
4259 |
000.00.04.G18-221220-0001 |
220003648/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroid peroxidase |
Còn hiệu lực
|
|
4260 |
000.00.04.G18-221219-0023 |
220003647/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
4261 |
000.00.04.G18-221219-0021 |
220003646/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
4262 |
000.00.04.G18-221219-0015 |
220003645/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein thai kỳ: androstenedione, DHEAS, testosterone |
Còn hiệu lực
|
|
4263 |
000.00.04.G18-221219-0014 |
220003644/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng SHBG |
Còn hiệu lực
|
|
4264 |
000.00.04.G18-221221-0007 |
220003643/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
4265 |
000.00.04.G18-221219-0013 |
220003642/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
4266 |
000.00.04.G18-221219-0004 |
220003641/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein thai kỳ: FSH, LH, prolactin, hCG |
Còn hiệu lực
|
|
4267 |
000.00.19.H26-221220-0028 |
220003444/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Giấy thử ( chỉ thị hóa học), băng keo dùng cho máy tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
4268 |
000.00.19.H29-221216-0001 |
220000087/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN |
Răng giả, răng sứ hợp kim, răng sứ không kim loại, phục hình trên implant, hàm giả tháo lắp, khí cụ chỉnh nha. |
Còn hiệu lực
|
|
4269 |
000.00.19.H29-221215-0014 |
220004049/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống thông dò |
Còn hiệu lực
|
|
4270 |
000.00.04.G18-221219-0003 |
220003640/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng folate |
Còn hiệu lực
|
|
4271 |
000.00.19.H29-221216-0043 |
220004048/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng IgA, IgM |
Còn hiệu lực
|
|
4272 |
000.00.04.G18-221219-0002 |
220003639/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
4273 |
000.00.19.H29-221216-0042 |
220004047/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
4274 |
000.00.04.G18-221219-0001 |
220003638/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng IgE toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
4275 |
000.00.19.H29-221213-0011 |
220004046/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Môi trường thao tác với giao tử /phôi |
Còn hiệu lực
|
|