STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4201 |
000.00.19.H26-240422-0034 |
240000976/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Cụm IVD chất nền: Creatinine (Jaffé), Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần, Protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
4202 |
000.00.19.H26-240424-0018 |
240000730/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
MUỐI VIÊN SALT OTC |
Còn hiệu lực
|
|
4203 |
000.00.19.H26-240416-0025 |
240000146/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
4204 |
000.00.19.H26-240424-0016 |
240000975/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU |
Xịt mũi họng lợi khuẩn Subavax |
Còn hiệu lực
|
|
4205 |
000.00.19.H26-240423-0010 |
240000729/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
MIẾNG GẠC DÍNH VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
4206 |
000.00.19.H26-240424-0003 |
240000728/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÙNG GIA |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
4207 |
000.00.19.H26-240424-0015 |
240000974/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
4208 |
000.00.19.H26-240424-0014 |
240000973/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ACENT - ĐỨC |
Syrup chăm sóc họng |
Còn hiệu lực
|
|
4209 |
000.00.19.H26-240424-0013 |
240000972/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU |
Nhỏ mũi họng lợi khuẩn Subavax |
Còn hiệu lực
|
|
4210 |
000.00.19.H26-240424-0009 |
240000971/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
KEM BÔI NGOÀI DA FUNGUST-VT |
Còn hiệu lực
|
|
4211 |
000.00.19.H26-240404-0014 |
240000970/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHAN NGUYỄN |
Dung dịch ly giải, dung dịch nhuộm, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4212 |
000.00.16.H10-240507-0001 |
240000005/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY TNHH KOMEX VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
4213 |
000.00.19.H26-240328-0014 |
240000727/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHAN NGUYỄN |
IVD dung dịch rửa, dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4214 |
000.00.19.H26-240423-0026 |
240000969/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THÚ Y MINH KHANG |
Thiết bị y tế chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
4215 |
000.00.19.H26-240423-0015 |
240000726/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
4216 |
000.00.19.H26-240422-0038 |
240000968/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Kẹp cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
4217 |
000.00.19.H26-240415-0014 |
240000967/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Máy siêu âm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4218 |
000.00.19.H26-240419-0004 |
240000966/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Máy điều trị nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
4219 |
000.00.19.H26-240419-0003 |
240000965/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Máy bơm côn |
Còn hiệu lực
|
|
4220 |
000.00.19.H26-240506-0021 |
240000725/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HN MICRO |
Máy xử lý mô |
Còn hiệu lực
|
|
4221 |
000.00.19.H26-240423-0023 |
240000964/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
MÁY TẠO OXY |
Còn hiệu lực
|
|
4222 |
000.00.19.H26-240422-0028 |
240000724/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống IVD xét nghiệm định nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
4223 |
000.00.19.H26-240404-0019 |
240000013/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT TIẾN |
Máy laser châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
4224 |
000.00.19.H26-240423-0021 |
240000963/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ QUANG TRUNG |
Bộ bơm tiêm áp lực cao dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
4225 |
000.00.19.H26-240423-0013 |
240000962/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÒA PHÁT |
Ống nội khí quản có hút dịch trên cuff |
Còn hiệu lực
|
|
4226 |
000.00.19.H26-240422-0001 |
240000723/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ ĐỨC HƯNG |
Xịt Mũi |
Còn hiệu lực
|
|
4227 |
000.00.19.H26-240423-0009 |
240000722/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN CEO VIỆT |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
4228 |
000.00.19.H26-240423-0014 |
240000721/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH DƯỢC MỸ PHẨM HOÀNG GIA |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
4229 |
000.00.19.H26-240423-0016 |
240000720/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO HATAPHAR HEALTHCARE VIỆT NAM |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
4230 |
000.00.16.H25-240504-0001 |
240000007/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
4231 |
000.00.19.H26-240422-0004 |
240000719/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Đèn phẫu thuật treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
4232 |
000.00.19.H26-240423-0001 |
240000718/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Bàn phẫu thuật điện thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
4233 |
000.00.19.H26-240422-0033 |
240000717/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Bàn khám sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4234 |
000.00.19.H26-240423-0005 |
240000716/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
4235 |
000.00.19.H26-240423-0004 |
240000715/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Bàn phẫu thuật thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
4236 |
000.00.19.H26-240422-0008 |
240000714/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Đèn phẫu thuật di động |
Còn hiệu lực
|
|
4237 |
000.00.19.H26-240422-0009 |
240000713/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HỒI HẢI |
CAO DÁN TÂY TẠNG THẤU CỐT LINH |
Còn hiệu lực
|
|
4238 |
000.00.19.H26-240422-0043 |
240000961/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN AN |
Máy điện châm |
Còn hiệu lực
|
|
4239 |
000.00.19.H26-240415-0004 |
240000712/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Nắp van sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
4240 |
000.00.19.H26-240417-0016 |
240000711/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Dung dịch Xylotin |
Còn hiệu lực
|
|
4241 |
000.00.19.H26-240422-0027 |
240000960/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VIỆT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PCT |
Còn hiệu lực
|
|
4242 |
000.00.19.H26-240422-0026 |
240000959/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VIỆT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HCY |
Còn hiệu lực
|
|
4243 |
000.00.19.H26-240422-0024 |
240000958/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VIỆT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
4244 |
000.00.19.H26-240422-0021 |
240000710/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VIỆT |
Máy ủ thẻ thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
4245 |
000.00.17.H54-240507-0001 |
240000008/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDI IN JAPAN |
hỗn dịch đường tiêu hoá |
Còn hiệu lực
|
|
4246 |
000.00.17.H54-240503-0001 |
240000039/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM |
BỘT KHỬ MÙI MỘC HOA |
Còn hiệu lực
|
|
4247 |
000.00.17.H54-240503-0002 |
240000038/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM |
KHỬ MÙI MỘC HOA |
Còn hiệu lực
|
|
4248 |
000.00.17.H54-240426-0001 |
240000037/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PH.PHARCO USA |
SAM KISS |
Còn hiệu lực
|
|
4249 |
000.00.17.H54-240411-0006 |
240000012/PCBMB-TB |
|
QUẦY THUỐC HÒA PHƯỢNG GOLD |
|
Còn hiệu lực
|
|
4250 |
000.00.19.H26-240422-0020 |
240000957/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VIỆT |
Máy xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
4251 |
000.00.17.H54-240411-0005 |
240000011/PCBMB-TB |
|
QUẦY THUỐC HÒA PHƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
4252 |
000.00.17.H54-240411-0002 |
240000010/PCBMB-TB |
|
QUẦY THUỐC HÒA PHƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
4253 |
000.00.17.H54-240424-0003 |
240000036/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC CỔ TRUYỀN THIÊN HÙNG |
BỘT PHA DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
4254 |
000.00.19.H26-240423-0008 |
240000956/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN CEO VIỆT |
NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
4255 |
000.00.19.H26-240419-0038 |
240000955/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng các thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
4256 |
000.00.19.H26-240419-0025 |
240000954/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
4257 |
000.00.19.H26-240412-0002 |
240000709/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PROMEDI VIỆT NAM |
IVD nhuộm tế bào trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4258 |
000.00.19.H26-240412-0006 |
240000953/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PROMEDI VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4259 |
000.00.19.H26-240412-0008 |
240000708/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PROMEDI VIỆT NAM |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4260 |
000.00.19.H26-240410-0021 |
240000952/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PROMEDI VIỆT NAM |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4261 |
000.00.19.H26-240411-0043 |
240000951/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PROMEDI VIỆT NAM |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4262 |
000.00.19.H26-240412-0003 |
240000707/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PROMEDI VIỆT NAM |
IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4263 |
000.00.19.H26-240412-0007 |
240000950/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PROMEDI VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4264 |
000.00.19.H26-240416-0038 |
240000706/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Đèn đọc phim X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
4265 |
000.00.19.H29-240426-0003 |
240000946/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC ATB |
Thuốc thử xét nghiệm định tính bằng phương pháp xét nghiệm hóa mô miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4266 |
000.00.19.H26-240422-0018 |
240000705/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TRÀNG AN |
Vật tư tiêu hao dùng cho các máy phân tích miễn dịch, dị ứng và các hệ thống máy xét nghiệm. |
Còn hiệu lực
|
|
4267 |
000.00.19.H26-240408-0009 |
240000704/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD là giếng phản ứng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4268 |
000.00.19.H26-240422-0042 |
240000703/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
4269 |
000.00.19.H29-240422-0015 |
240000709/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ELIOS |
Xịt họng ELIOS APIS |
Còn hiệu lực
|
|
4270 |
000.00.19.H29-240426-0002 |
240000156/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC ATB |
|
Còn hiệu lực
|
|
4271 |
000.00.19.H26-240408-0025 |
240000702/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD là giếng phản ứng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4272 |
000.00.19.H26-240422-0017 |
240000701/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Hệ thống tìm kiếm, phân tích tín hiệu FISH và linh phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
4273 |
000.00.19.H26-240402-0032 |
240000700/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4274 |
000.00.19.H29-240321-0005 |
240000945/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng SHBG |
Còn hiệu lực
|
|
4275 |
000.00.19.H29-240321-0006 |
240000944/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng sTfR |
Còn hiệu lực
|
|