STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
42751 |
000.00.19.H29-200819-0001 |
200001406/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 10M FACTORY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42752 |
17000003/HSCBMB-AG |
200000003/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
42753 |
17000001/HSCBMB-AG |
200000001/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42754 |
17000002/HSCBMB-AG |
200000004/PCBMB-AG |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG GIA HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42755 |
000.00.15.H01-200609-0001 |
200000002/PCBMB-AG |
|
CONG TY TNHH DUOC PHAM LONG XUYEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42756 |
000.00.15.H01-200731-0001 |
200000001/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Khóa ba ngã có dây nối dài |
Còn hiệu lực
|
|
42757 |
000.00.15.H01-200731-0002 |
200000002/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Ống đặt nội khí quản không bóng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
42758 |
000.00.15.H01-200731-0003 |
200000003/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Dây thở Oxy hai nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
42759 |
000.00.15.H01-200731-0004 |
200000004/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Ống thông dạ dày có nắp |
Còn hiệu lực
|
|
42760 |
000.00.15.H01-200731-0005 |
200000005/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Ống thông dạ dày không có nắp |
Còn hiệu lực
|
|
42761 |
000.00.15.H01-200731-0006 |
200000006/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Dây hút nhớt có nắp |
Còn hiệu lực
|
|
42762 |
000.00.15.H01-200731-0007 |
200000007/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Ống thông Folley hai nhánh dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
42763 |
000.00.10.H37-200813-0001 |
200000002/PCBSX-LS |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42764 |
000.00.16.H05-200814-0001 |
200000088/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHÚ CƯỜNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42765 |
000.00.16.H05-200820-0001 |
200000089/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH TIẾN THÀNH YÊN PHONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42766 |
000.00.17.H62-200818-0001 |
200000002/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42767 |
000.00.19.H26-200811-0006 |
200001450/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Viral DNA/RNA Isolation Kit |
Còn hiệu lực
|
|
42768 |
000.00.19.H26-200811-0005 |
200001451/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Viral Nucleic Acid Isolation Kit |
Còn hiệu lực
|
|
42769 |
000.00.19.H26-200812-0005 |
200001452/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Hộp hấp dụng cụ kèm nắp hộp |
Còn hiệu lực
|
|
42770 |
000.00.19.H26-200811-0010 |
200001453/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C |
Dụng cụ rửa ống nội soi dùng 1 lần - PULL Thru Cleaning Brush |
Còn hiệu lực
|
|
42771 |
000.00.19.H26-200812-0014 |
200001454/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM PHÚ AN |
Dung dịch POLYVER |
Còn hiệu lực
|
|
42772 |
000.00.19.H26-200812-0015 |
200001455/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NORVATIS THỤY SĨ |
Dung dịch FLIXONOVAR |
Còn hiệu lực
|
|
42773 |
000.00.19.H26-200812-0017 |
200001456/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
42774 |
000.00.19.H26-200811-0004 |
200001457/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Bàn khám sản kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
42775 |
000.00.19.H26-200813-0006 |
200001458/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT TRƯỜNG GIANG |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
42776 |
000.00.19.H26-200810-0017 |
200001459/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG THẢO DƯỢC QUÝ VIỆT NAM |
NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG KỲ CHÀM NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|
42777 |
000.00.19.H26-200806-0008 |
200000289/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN GIA MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42778 |
000.00.19.H26-200814-0009 |
200000290/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ SINH NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42779 |
000.00.19.H26-200811-0012 |
200000291/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LÂM ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42780 |
000.00.19.H26-200723-0005 |
200001460/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Họ ống thông (cannula) đường mật dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
42781 |
000.00.19.H26-200811-0013 |
200001461/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DEKA |
Hóa chất bổ sung cho phân lập chọn lọc Burkholderia cepacia |
Còn hiệu lực
|
|
42782 |
000.00.19.H26-200806-0018 |
200001462/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
42783 |
000.00.19.H26-200806-0003 |
200001463/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK KHANG THỊNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42784 |
000.00.19.H26-200806-0004 |
200001464/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK KHANG THỊNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42785 |
000.00.19.H26-200810-0008 |
200000292/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
42786 |
000.00.19.H26-200813-0016 |
200001466/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
42787 |
000.00.19.H26-200818-0017 |
200001471/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TM XNK VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42788 |
000.00.19.H26-200818-0007 |
200000187/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN Ý |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42789 |
000.00.19.H26-200819-0002 |
200001467/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC HOÀNG SINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42790 |
000.00.19.H26-200819-0003 |
200000188/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIMIKO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42791 |
000.00.19.H26-200818-0002 |
200001465/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MAZA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42792 |
000.00.19.H26-200820-0001 |
200001472/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MINH ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42793 |
000.00.19.H26-200819-0015 |
200001473/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HIỆP HÙNG PHÁT |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn ASANTE |
Còn hiệu lực
|
|
42794 |
000.00.19.H26-200820-0002 |
200001474/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI A1 Á CHÂU |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
42795 |
000.00.19.H26-200806-0022 |
200001475/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MỚI HẢI THỊNH |
Khẩu trang y tế Dr.Santa |
Còn hiệu lực
|
|
42796 |
000.00.19.H26-200817-0011 |
200001476/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU TÂM PHÁT |
Khẩu trang y tế cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
42797 |
000.00.07.H28-200814-0001 |
200000009/PCBA-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ GREEN PEACE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42798 |
000.00.19.H26-200818-0012 |
200001468/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MOPHA |
Giường đẩy bệnh nhân có bánh xe |
Còn hiệu lực
|
|
42799 |
000.00.19.H26-200818-0014 |
200001469/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MOPHA |
Giường khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
42800 |
000.00.19.H26-200818-0013 |
200001470/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MOPHA |
Giường cấp cứu hồi sức đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
42801 |
000.00.10.H31-200817-0001 |
200000025/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH TM & DV TÂN SINH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ VINSTAR |
Còn hiệu lực
|
|
42802 |
000.00.12.H19-200806-0001 |
200000023/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
Khẩu trang y tế DONAGAMEX/ DONAGAMEX Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
42803 |
000.00.16.H25-200816-0002 |
200000062/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC VÀ DỊCH VỤ Y TẾ LÝ NHÂN |
Khẩu trang y tế Ecosafe Facemask Healthcare |
Còn hiệu lực
|
|
42804 |
000.00.18.H20-200818-0001 |
200000014/PCBA-ĐT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
42805 |
000.00.16.H05-200818-0003 |
200000085/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORANGE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42806 |
000.00.16.H05-200818-0005 |
200000111/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH TRE ĐẠI VIỆT |
Khẩu trang y tế Đại Việt |
Còn hiệu lực
|
|
42807 |
000.00.16.H02-200818-0001 |
200000019/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH MAY APEC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42808 |
000.00.17.H09-200819-0001 |
200000103/PCBA-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
42809 |
000.00.17.H09-200819-0002 |
200000104/PCBA-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
42810 |
000.00.07.H28-200812-0001 |
200000007/PCBSX-HB |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ BOSHINE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42811 |
000.00.19.H29-200814-0015 |
200001387/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ DỤNG CỤ NONG NIỆU ĐẠO |
Còn hiệu lực
|
|
42812 |
000.00.19.H29-200814-0016 |
200001388/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ BANH ÂM ĐẠO |
Còn hiệu lực
|
|
42813 |
000.00.19.H29-200814-0021 |
200001389/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
42814 |
000.00.19.H29-200814-0022 |
200001390/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ CÁC LOẠI KIM |
Còn hiệu lực
|
|
42815 |
000.00.19.H29-200813-0012 |
200000264/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TUẤN NHUNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42816 |
000.00.19.H29-200814-0004 |
200000216/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SO HA CO MIỀN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42817 |
000.00.19.H29-200815-0004 |
200001393/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH STARSHINE MARKETING |
Máy phân tích da LUMIA ANALYZE |
Còn hiệu lực
|
|
42818 |
000.00.19.H29-200814-0013 |
200001394/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ DỤNG CỤ THĂM DÒ |
Còn hiệu lực
|
|
42819 |
000.00.19.H29-200818-0005 |
200001396/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ GLK VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế GLK |
Còn hiệu lực
|
|
42820 |
000.00.16.H05-200818-0001 |
200000110/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHƯƠNG LINH BẮC NINH |
Khẩu Trang Y Tế PL Lux Facemask |
Còn hiệu lực
|
|
42821 |
000.00.10.H55-200817-0001 |
200000002/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42822 |
000.00.10.H31-200808-0001 |
200000037/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH KICHY VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42823 |
000.00.16.H40-200616-0001 |
200000032/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ANH PHÁT |
Bông gạc đắp vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
42824 |
000.00.12.H19-200814-0003 |
200000022/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH 2HM CARE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42825 |
20000343/CFS-BYT-TB-CT |
20000457CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Khẩu trang y tế/ Face mask medical |
Còn hiệu lực
|
|