STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
42751 |
000.00.19.H26-220322-0016 |
220000982/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ANNBANG VIỆT NAM |
Máy lấy cao răng sử dụng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
42752 |
000.00.19.H26-220322-0019 |
220000981/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ANNBANG VIỆT NAM |
Dao phẫu thuật gọt xương dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
42753 |
000.00.19.H26-220322-0020 |
220000980/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ANNBANG VIỆT NAM |
Dao điện phẫu thuật sử dụng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
42754 |
000.00.19.H26-220324-0011 |
220000979/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng LDL Cholesterol, HDL Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
42755 |
000.00.19.H26-220324-0005 |
220000978/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI HÀ CHUNG |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
42756 |
000.00.19.H26-220323-0009 |
220001061/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP |
Dung dịch xịt mũi Nasalin Spray Nasale |
Còn hiệu lực
|
|
42757 |
000.00.19.H29-220315-0036 |
220000999/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
BỘ KẾT NỐI MANIFOLD |
Còn hiệu lực
|
|
42758 |
000.00.19.H29-220320-0008 |
220000998/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HẢI |
Bộ kit dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
42759 |
000.00.19.H29-220320-0009 |
220000997/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HẢI |
Bộ kit dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
42760 |
000.00.25.H47-220325-0001 |
220000061/PCBMB-QNa |
|
QUẦY THUỐC THANH VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42761 |
000.00.25.H47-220318-0001 |
220000002/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY TNHH AN VẠN ĐẠI |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
42762 |
000.00.25.H47-220315-0001 |
220000060/PCBMB-QNa |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ, VẬT TƯ Y TẾ NHẤT TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42763 |
000.00.25.H47-220316-0002 |
220000059/PCBMB-QNa |
|
TRUNG TÂM THIẾT BỊ, VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42764 |
000.00.25.H47-220323-0002 |
220000058/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC GIA ĐÌNH XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42765 |
000.00.25.H47-220323-0001 |
220000057/PCBMB-QNa |
|
QUẦY THUỐC BÍCH TIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42766 |
000.00.19.H29-220322-0029 |
220000996/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Rọ lấy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
42767 |
000.00.19.H29-220322-0026 |
220000995/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Ống thông niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
42768 |
000.00.19.H29-220322-0023 |
220000994/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Ống thông niệu động học |
Còn hiệu lực
|
|
42769 |
000.00.19.H29-220322-0019 |
220000993/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Ống dẫn lưu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
42770 |
000.00.19.H29-220322-0016 |
220000992/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
42771 |
000.00.19.H29-220321-0038 |
220000991/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
42772 |
000.00.19.H29-220321-0037 |
220000990/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Dụng cụ nong đường tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
42773 |
000.00.19.H29-220321-0036 |
220000989/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Dây dẫn đường tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
42774 |
000.00.19.H29-220324-0005 |
220000988/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
42775 |
000.00.19.H29-220319-0008 |
220000987/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
42776 |
000.00.19.H29-220325-0007 |
220000547/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THANH THÙY |
|
Còn hiệu lực
|
|
42777 |
000.00.19.H29-220324-0011 |
220000546/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTH STANDARDS CORP |
|
Còn hiệu lực
|
|
42778 |
000.00.19.H29-220325-0002 |
220000545/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
42779 |
000.00.19.H29-210726-0002 |
220000544/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DQP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
42780 |
000.00.19.H26-220328-0027 |
220001060/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ POKE USA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
42781 |
000.00.19.H26-220328-0028 |
220001059/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PRENOFA VIỆT NAM |
XỊT SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
42782 |
000.00.19.H29-220322-0013 |
220000986/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
42783 |
000.00.19.H26-220325-0015 |
220001058/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA MỸ PHẨM HƯƠNG MỘC |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
42784 |
000.00.19.H29-220324-0029 |
220000985/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Dây nối bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
42785 |
000.00.19.H26-220325-0022 |
220001057/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC QUỐC TẾ HÒA PHÚ |
Xịt họng keo ong |
Còn hiệu lực
|
|
42786 |
000.00.19.H26-220323-0033 |
220000898/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH SỐ 2 NHÀ THUỐC SIÊU THỊ THUỐC VIỆT - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIDAN PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
42787 |
000.00.19.H26-220225-0018 |
220000977/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng C - reactive protein (CRP) |
Còn hiệu lực
|
|
42788 |
000.00.19.H26-220328-0013 |
220000896/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42789 |
000.00.19.H26-220328-0004 |
220000976/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PLASMA VIỆT NAM |
Khí AirMAC - Vật tư tiêu hao sử dụng cho Máy phát tia Plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương (PlasmaMED-GAP) |
Còn hiệu lực
|
|
42790 |
000.00.19.H29-220315-0004 |
220000637/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Dây truyền nước |
Còn hiệu lực
|
|
42791 |
000.00.19.H29-220324-0023 |
220000543/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÀ MỘC NHIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42792 |
000.00.19.H29-220324-0003 |
220000984/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
HỆ THỐNG NỘI SOI |
Còn hiệu lực
|
|
42793 |
000.00.19.H29-220324-0007 |
220000983/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
42794 |
000.00.19.H29-220324-0004 |
220000542/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GREENOLY |
|
Còn hiệu lực
|
|
42795 |
000.00.19.H29-220324-0008 |
220000636/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM |
Máy quét dấu hàm và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
42796 |
000.00.19.H29-220324-0028 |
220000635/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN AN |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
42797 |
000.00.19.H29-220324-0024 |
220000982/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
42798 |
000.00.19.H29-220324-0017 |
220000634/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TOÀN CẦU ANT VIỆT NAM |
Họ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
42799 |
000.00.19.H29-220324-0020 |
220000541/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DAESUNG MAREF VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
42800 |
000.00.19.H29-220324-0013 |
220000540/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATLANTA |
|
Còn hiệu lực
|
|
42801 |
000.00.19.H29-220315-0032 |
220000030/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DOANH NGHIỆP XÃ HỘI VULCAN |
Tay giả |
Còn hiệu lực
|
|
42802 |
000.00.19.H29-220322-0038 |
220000633/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BẢO THƯ |
KHẨU TRANG Y TẾ BẢO THƯ VN95 |
Còn hiệu lực
|
|
42803 |
000.00.19.H29-220322-0036 |
220000632/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BẢO THƯ |
KHẨU TRANG Y TẾ BẢO THƯ KF94 |
Còn hiệu lực
|
|
42804 |
000.00.19.H29-220322-0030 |
220000029/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BANKFOOD |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
42805 |
000.00.19.H29-220318-0003 |
220000981/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
42806 |
000.00.19.H29-220323-0054 |
220000539/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU KIM YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42807 |
000.00.04.G18-220325-0023 |
220001791/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Máy tán sỏi ngoài cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
42808 |
000.00.04.G18-220325-0027 |
220001790/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Hệ thống phẫu thuật Phaco và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
42809 |
000.00.04.G18-220324-0005 |
220001789/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
42810 |
000.00.19.H26-220328-0025 |
220000895/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC QUỐC TẾ VIỆT SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42811 |
000.00.19.H26-220328-0036 |
220001056/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ SĨ |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
42812 |
000.00.19.H26-220328-0033 |
220000894/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NHÂN DÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42813 |
000.00.07.H27-220328-0001 |
220000050/PCBMB-HT |
|
QUẦY THUỐC LAN HÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
42814 |
000.00.12.H19-220321-0001 |
220000026/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM THIÊN GIA PHÚ |
XỊT MŨI MUỐI BIỂN |
Còn hiệu lực
|
|
42815 |
000.00.12.H19-220318-0002 |
220000025/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN DƯỢC BTN |
XỊT MŨI MUỐI BIỂN |
Còn hiệu lực
|
|
42816 |
000.00.19.H26-220321-0024 |
220000975/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TIÊU CHUẨN G7 |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
42817 |
000.00.19.H26-220315-0022 |
220000974/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ PHÒNG XÉT NGHIỆM |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
42818 |
000.00.19.H26-220319-0008 |
220000893/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
42819 |
000.00.19.H26-220317-0043 |
220000973/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt |
Còn hiệu lực
|
|
42820 |
000.00.31.H36-220324-0001 |
220000093/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC THÙY VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
42821 |
000.00.19.H26-220322-0037 |
220000046/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT KỲ LÂN |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
42822 |
000.00.19.H26-220323-0008 |
220000892/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ THÚY |
|
Còn hiệu lực
|
|
42823 |
000.00.19.H32-220309-0006 |
220000030/PCBMB-KH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KHÁNH HÒA - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 466 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42824 |
000.00.19.H32-220309-0005 |
220000029/PCBMB-KH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KHÁNH HÒA - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 527 |
|
Còn hiệu lực
|
|
42825 |
000.00.19.H32-220309-0004 |
220000028/PCBMB-KH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KHÁNH HÒA - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 492 |
|
Còn hiệu lực
|
|