STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
42976 |
000.00.19.H29-220323-0014 |
220000973/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM IN NO PHA |
Máy đo oxy xung đầu ngón tay (Pulse oximeter) |
Còn hiệu lực
|
|
42977 |
000.00.19.H29-220321-0024 |
220000972/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Helicobacter Pylori |
Còn hiệu lực
|
|
42978 |
000.00.19.H29-220322-0015 |
220000971/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Helicobacter Pylori |
Còn hiệu lực
|
|
42979 |
000.00.19.H29-220322-0004 |
220000970/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
Bộ ống thông dẫn lưu các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
42980 |
000.00.18.H24-220324-0001 |
220000005/PCBSX-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
42981 |
000.00.19.H29-220321-0029 |
220000969/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Các loại dụng cụ dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
42982 |
000.00.18.H56-220315-0005 |
220000005/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
42983 |
000.00.19.H29-220323-0048 |
220000968/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
MASK THỞ KHÔNG XÂM LẤN CPAP |
Còn hiệu lực
|
|
42984 |
000.00.19.H29-220322-0025 |
220000967/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN CONG MŨI-MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
42985 |
000.00.19.H29-220322-0018 |
220000966/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN CÓ/KHÔNG BÓNG |
Còn hiệu lực
|
|
42986 |
000.00.19.H29-220125-0037 |
220000623/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD thiết lập bù trừ huỳnh quang cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
42987 |
000.00.04.G18-220120-0003 |
220001774/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm H.Pylori hơi thở |
Còn hiệu lực
|
|
42988 |
000.00.19.H29-220125-0035 |
220000622/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD là dung dịch chạy máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
42989 |
000.00.19.H29-220322-0009 |
220000621/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU DỊCH VÂN PHONG |
Miếng dán giảm đau SINSIN PAP-COOL CATAPLASMA |
Còn hiệu lực
|
|
42990 |
000.00.19.H29-220322-0005 |
220000620/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU DỊCH VÂN PHONG |
Miếng dán giảm đau SINSIN PAP-HOT CATAPLASMA |
Còn hiệu lực
|
|
42991 |
000.00.19.H29-220324-0032 |
220000965/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
42992 |
000.00.19.H29-220323-0045 |
220000964/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Đèn trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
42993 |
000.00.19.H29-220323-0046 |
220000963/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Máy Quét Phim Phosphor |
Còn hiệu lực
|
|
42994 |
000.00.19.H29-220323-0040 |
220000962/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Hệ thống ghế máy nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
42995 |
000.00.19.H29-220323-0052 |
220000961/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
42996 |
000.00.19.H29-220322-0020 |
220000960/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
42997 |
000.00.19.H29-220301-0021 |
220000959/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan (dùng trong phẫu thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
42998 |
000.00.19.H29-220301-0005 |
220000619/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Túi đựng dịch não tủy |
Còn hiệu lực
|
|
42999 |
000.00.19.H29-220318-0026 |
220000958/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống quản lý chất lỏng |
Còn hiệu lực
|
|
43000 |
000.00.22.H44-220319-0001 |
220000044/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC THUẬN NHẤT |
|
Còn hiệu lực
|
|
43001 |
000.00.22.H44-220319-0002 |
220000043/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC HẢI YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43002 |
000.00.48.H41-220326-0002 |
220000224/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC CỦA CHI NHÁNH DƯỢC TP VINH - PHẠM THỊ HỒNG THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
43003 |
000.00.04.G18-220325-0005 |
220001773/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Thanh cầu nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
43004 |
000.00.19.H26-220325-0017 |
220000853/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43005 |
000.00.19.H26-220325-0016 |
220000852/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HỮU PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
43006 |
000.00.48.H41-220325-0002 |
220000223/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43007 |
000.00.04.G18-220325-0040 |
220001772/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Máy định lượng dịch phổi không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
43008 |
000.00.04.G18-220324-0035 |
220001771/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ lấy bệnh phẩm trong mổ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
43009 |
000.00.04.G18-220325-0039 |
220001770/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
43010 |
000.00.04.G18-220325-0038 |
220001769/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
43011 |
000.00.04.G18-220325-0036 |
220001768/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
43012 |
000.00.04.G18-220325-0035 |
220001767/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ammonia |
Còn hiệu lực
|
|
43013 |
000.00.16.H02-220325-0001 |
220000063/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC PHÚC ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43014 |
000.00.04.G18-220325-0034 |
220001766/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng fructosamine |
Còn hiệu lực
|
|
43015 |
000.00.04.G18-220325-0032 |
220001765/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fe (sắt) |
Còn hiệu lực
|
|
43016 |
000.00.19.H26-220325-0020 |
220000933/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y-NHA KHOA MINH PHƯƠNG |
GHẾ NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
43017 |
000.00.19.H26-220325-0019 |
220000932/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y-NHA KHOA MINH PHƯƠNG |
GHẾ NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
43018 |
000.00.18.H56-220324-0003 |
220000046/PCBMB-TH |
|
QUẦY THUỐC HÒA OANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43019 |
000.00.18.H56-220317-0001 |
220000045/PCBMB-TH |
|
CHI NHÁNH DƯỢC PHẨM NGA SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43020 |
000.00.18.H56-220317-0003 |
220000044/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC NHẤT NHẤT |
|
Còn hiệu lực
|
|
43021 |
000.00.18.H56-220323-0003 |
220000043/PCBMB-TH |
|
CHI NHÁNH DƯỢC PHẨM BÁ THƯỚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
43022 |
000.00.18.H56-220316-0002 |
220000042/PCBMB-TH |
|
BỆNH VIỆN UNG BƯỚU TỈNH THANH HÓA |
|
Còn hiệu lực
|
|
43023 |
000.00.18.H20-220318-0003 |
220000012/PCBMB-ĐT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1265 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43024 |
000.00.18.H20-220318-0002 |
220000011/PCBMB-ĐT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1262 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43025 |
000.00.16.H05-220325-0002 |
220000040/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN ĐẠI XUÂN BẮC NINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43026 |
000.00.19.H29-210803-0006 |
220000618/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bo hút nhớt |
Còn hiệu lực
|
|
43027 |
000.00.18.H20-220318-0001 |
220000010/PCBMB-ĐT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1142 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43028 |
000.00.19.H29-210122-0004 |
220000617/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bộ dụng cụ chuyên dùng để phẫu thuật thay khớp háng CombiCup, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
43029 |
000.00.19.H26-220324-0028 |
220001038/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMECO |
Nước súc họng miệng – Ameco |
Còn hiệu lực
|
|
43030 |
000.00.19.H26-220324-0012 |
220001037/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BACHARAL VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
43031 |
000.00.19.H26-220325-0011 |
220000851/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC-MỸ PHẨM SPAPHAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
43032 |
000.00.19.H26-220325-0014 |
220001036/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HEALTHY - PLEX |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
43033 |
000.00.19.H26-220316-0053 |
220000931/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IMPRESSION TRADING |
Máy trị liệu điện trường cao áp |
Còn hiệu lực
|
|
43034 |
000.00.19.H26-220314-0032 |
220000930/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IMPRESSION TRADING |
Máy trị liệu điện trường cao áp |
Còn hiệu lực
|
|
43035 |
000.00.19.H26-220322-0034 |
220000929/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KHOA HỌC VINMED |
Máy theo dõi trào ngược ZepHr và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
43036 |
000.00.19.H26-220323-0027 |
220000850/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ TẠI HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
43037 |
000.00.19.H26-211220-0014 |
220000849/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SIÊU THỊ THUỐC VIỆT - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VI DAN PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
43038 |
000.00.19.H29-220322-0014 |
220000616/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Tủ bảo quản ống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
43039 |
000.00.19.H29-220322-0006 |
220000957/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG DENTAL TECHNOLOGY |
Phôi sứ |
Còn hiệu lực
|
|
43040 |
000.00.19.H29-220321-0014 |
220000535/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43041 |
000.00.19.H29-220324-0002 |
220000956/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TITAN GROUP |
Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử phát hiện thai sớm) |
Còn hiệu lực
|
|
43042 |
000.00.19.H29-210121-0009 |
220000615/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bộ dụng cụ chuyên dùng để phẫu thuật thay khớp háng VarioCup, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
43043 |
000.00.19.H29-220324-0037 |
220000955/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
Kim tiêm y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43044 |
000.00.19.H29-220321-0034 |
220000954/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
Gel điều trị vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
43045 |
000.00.19.H29-220321-0035 |
220000614/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
Silicon Gel |
Còn hiệu lực
|
|
43046 |
000.00.19.H29-220316-0039 |
220000953/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Bộ dây truyền kèm túi chứa dịch |
Còn hiệu lực
|
|
43047 |
000.00.19.H29-220316-0034 |
220000952/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Máy bơm tiêm điện và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
43048 |
000.00.04.G18-220325-0019 |
220001764/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NIKKISO VIỆT NAM |
Dây truyền máu (dùng cho lọc thận) |
Còn hiệu lực
|
|
43049 |
000.00.19.H29-220321-0023 |
220000534/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ HOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
43050 |
000.00.19.H29-220318-0018 |
220000951/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Vật liệu kiểm soát quy trình xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|