STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
42976 |
000.00.04.G18-200731-0008 |
20000385CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHÁNH HƯNG |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
42977 |
000.00.19.H29-200810-0028 |
200000250/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LÊ THÀNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42978 |
000.00.04.G18-200723-0001 |
20000384CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Khẩu trang y tế QSS (QSS Disposable Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
42979 |
000.00.04.G18-200729-0004 |
20000383CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kẹp sinh thiết dùng một lần Single Use Biopsy Forceps |
Còn hiệu lực
|
|
42980 |
000.00.04.G18-200728-0007 |
20000382CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG NGUYÊN |
Bộ quần áo bảo hộ phòng chống dịch ( Medical protective clothing) |
Còn hiệu lực
|
|
42981 |
000.00.04.G18-200730-0016 |
20000381CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ ANA |
KHẨU TRANG Y TẾ TARA (TARA MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
42982 |
000.00.04.G18-200730-0012 |
20000380CFS/BYT-TB-CT |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN NHỰT HÀO |
Khẩu trang y tế (Medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
42983 |
000.00.04.G18-200731-0011 |
20000379CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP A&G QUỐC TẾ |
Khẩu trang y tế ISDR Every one day mask (ISDR Every one day mask medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
42984 |
000.00.04.G18-200803-0003 |
20000378CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT MỸ PHẨM THUẦN VIỆT |
Khẩu trang y tế 03 lớp (03 ply Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
42985 |
000.00.04.G18-200802-0002 |
20000377CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG DOLSURE |
KHẨU TRANG Y TẾ/MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
42986 |
000.00.04.G18-200803-0009 |
20000376CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
42987 |
000.00.04.G18-200715-0013 |
20000375CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SH CAMPUS |
Khẩu trang y tế (medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
42988 |
000.00.04.G18-200715-0001 |
20000374CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SH CAMPUS |
Khẩu trang y tế (medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
42989 |
000.00.04.G18-200728-0006 |
20000373CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG NGUYÊN |
Áo choàng cách ly phòng chống dịch ( Isolution protective gown) |
Còn hiệu lực
|
|
42990 |
000.00.16.H05-200807-0001 |
200000106/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH BẢO HỘ LAO ĐỘNG NAM TIẾN |
Khẩu trang Y tế 4 Lớp |
Còn hiệu lực
|
|
42991 |
000.00.16.H05-200810-0002 |
200000107/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SAO KHUÊ VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42992 |
000.00.16.H05-200810-0004 |
200000081/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT ĐẦU TƯ ASTAR |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42993 |
000.00.10.H31-200731-0001 |
200000032/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HOÀNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42994 |
000.00.16.H05-200804-0004 |
200000100/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI SÔNG DƯƠNG - CHI NHÁNH BẮC NINH |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42995 |
000.00.17.H09-200803-0001 |
200000096/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC (OPHTHALMIC LENS) |
Còn hiệu lực
|
|
42996 |
000.00.17.H09-200809-0001 |
200000097/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT LÝ ĐAN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42997 |
000.00.17.H09-200810-0001 |
200000098/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT LÝ ĐAN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
42998 |
000.00.17.H09-200811-0002 |
200000099/PCBA-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
42999 |
000.00.17.H09-200811-0003 |
200000100/PCBA-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
43000 |
000.00.16.H23-200807-0002 |
200000039/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ NAM VIỆT |
áo choàng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
43001 |
000.00.16.H23-200806-0001 |
200000038/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VIETPOWER |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43002 |
000.00.19.H29-200623-0010 |
200001313/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MẮT KÍNH HƯNG THỊNH PHÁT |
TRÒNG KÍNH BẰNG NHỰA |
Còn hiệu lực
|
|
43003 |
000.00.19.H29-200804-0006 |
200001314/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Dung dịch rửa, pha loãng cho máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
43004 |
000.00.17.H39-200724-0001 |
200000054/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
Găng tay kiểm tra |
Còn hiệu lực
|
|
43005 |
000.00.17.H39-200729-0001 |
200000031/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP J&U |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43006 |
000.00.17.H39-200731-0002 |
200000032/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TH SỨC KHỎE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43007 |
000.00.17.H39-200803-0001 |
200000033/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH HAPPY SUN RISE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43008 |
000.00.16.H25-200807-0001 |
200000061/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Khẩu trang y tế Ocean Mark |
Còn hiệu lực
|
|
43009 |
000.00.17.H62-200807-0001 |
200000019/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
Gạc vô trùng trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
43010 |
000.00.17.H13-200803-0001 |
200000018/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN VAHINVEST |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43011 |
000.00.03.H42-200804-0003 |
200000004/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43012 |
000.00.10.H37-200807-0001 |
200000004/PCBA-LS |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ KHÔNG BỘT NITRILE/ POWDER FREE NITRILE EXAMINATION GLOVES [Găng kiểm tra dùng trong y tế(Medical examination gloves) |
Còn hiệu lực
|
|
43013 |
000.00.19.H29-200612-0010 |
200001302/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA |
NK DNARNAprep Columns kit |
Còn hiệu lực
|
|
43014 |
000.00.19.H29-200716-0015 |
200000205/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ Y&L |
|
Còn hiệu lực
|
|
43015 |
000.00.19.H29-200731-0002 |
200001303/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LIONEL |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
43016 |
000.00.19.H29-200801-0004 |
200001304/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WAKAMONO |
KHẨU TRANG Y TẾ GN95 |
Còn hiệu lực
|
|
43017 |
000.00.19.H29-200730-0009 |
200001305/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bộ dụng cụ mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
43018 |
000.00.19.H29-200803-0008 |
200001306/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OPTIMISE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43019 |
000.00.19.H29-200803-0010 |
200001308/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ & KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SAIGONMIT |
Phim in y tế khô |
Còn hiệu lực
|
|
43020 |
000.00.19.H29-200803-0011 |
200000239/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MAY IN KHẢI HOÀN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43021 |
000.00.19.H29-200803-0012 |
200001309/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Khẩu trang y tế MEDI PRO |
Còn hiệu lực
|
|
43022 |
000.00.19.H29-200803-0013 |
200001310/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IRIS PHARMA |
Khẩu trang Y tế IRIS PHARMA |
Còn hiệu lực
|
|
43023 |
000.00.19.H29-200731-0006 |
200000240/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 3S |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43024 |
000.00.19.H29-200804-0003 |
200001312/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43025 |
000.00.19.H29-200805-0001 |
200000241/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MYONE |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43026 |
000.00.19.H29-200708-0011 |
200000242/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Tủ an toàn sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
43027 |
000.00.19.H29-200727-0006 |
200000206/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43028 |
000.00.19.H29-200806-0003 |
200000243/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU CHÂU DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43029 |
000.00.19.H29-200807-0021 |
200000244/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43030 |
000.00.17.H54-200807-0002 |
200000012/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN CFA |
Còn hiệu lực
|
|
43031 |
000.00.19.H26-200728-0006 |
200001373/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Ghế dành cho người khuyết tật hoặc bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
43032 |
000.00.19.H26-200721-0001 |
200001374/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Gậy nạng cho người khuyết tật hoặc bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
43033 |
000.00.19.H26-200716-0025 |
200000270/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ NHẬT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43034 |
000.00.19.H26-200730-0010 |
200001375/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Bộ dụng cụ đỡ đẻ |
Còn hiệu lực
|
|
43035 |
000.00.19.H26-200730-0016 |
200001376/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
43036 |
000.00.19.H26-200730-0014 |
200001377/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
43037 |
000.00.19.H26-200730-0013 |
200001378/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Bộ dụng cụ nhổ răng trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
43038 |
000.00.19.H26-200730-0012 |
200001379/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Bộ dụng cụ nhổ răng người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
43039 |
000.00.19.H26-200730-0011 |
200001380/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Bộ dụng cụ nhổ chữa răng |
Còn hiệu lực
|
|
43040 |
000.00.19.H26-200730-0015 |
200001381/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
43041 |
000.00.19.H26-200803-0001 |
200000271/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH EVD DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
43042 |
000.00.19.H26-200730-0006 |
200001382/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
Bộ trang phục bảo hộ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43043 |
000.00.19.H26-200804-0008 |
200000272/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GENOSEQ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43044 |
000.00.19.H26-200803-0003 |
200001383/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Giường bệnh nhân kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
43045 |
000.00.19.H26-200803-0007 |
200001384/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
Ống nghe điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
43046 |
000.00.19.H26-200804-0002 |
200000273/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI ĐẠI NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43047 |
000.00.19.H26-200803-0010 |
200001385/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Máy soi ven |
Còn hiệu lực
|
|
43048 |
000.00.19.H26-200804-0015 |
200001386/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM&DV QUỐC TẾ NGỌC TRANG |
VIT BYE NT |
Còn hiệu lực
|
|
43049 |
000.00.19.H26-200727-0008 |
200001387/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
43050 |
000.00.19.H26-200730-0009 |
200001392/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VIETMAC |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|