STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
43051 |
000.00.19.H29-210121-0008 |
220000613/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bộ dụng cụ chuyên dùng để phẫu thuật thay khớp háng SP-CL, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
43052 |
000.00.19.H29-220318-0033 |
220000612/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
43053 |
000.00.19.H29-220316-0061 |
220000950/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Thòng lọng cắt Polyp |
Còn hiệu lực
|
|
43054 |
000.00.19.H29-220318-0020 |
220000949/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Clip cầm máu dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
43055 |
000.00.19.H29-220321-0028 |
220000948/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TBYT SÀI GÒN |
Gel bôi trơn vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
43056 |
000.00.19.H29-210121-0007 |
220000609/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bộ dụng cụ chuyên dùng để phẫu thuật thay khớp gối Gemini, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
43057 |
000.00.10.H37-220315-0001 |
220000028/PCBMB-LS |
|
QUÂY THUỐC 68 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43058 |
000.00.10.H37-220318-0001 |
220000012/PCBB-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
GHẾ NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
43059 |
000.00.19.H29-220308-0036 |
220000533/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 160 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43060 |
000.00.19.H29-220308-0031 |
220000532/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 016 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43061 |
000.00.16.H46-220318-0002 |
220000037/PCBMB-QB |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG TUYẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
43062 |
000.00.19.H29-220307-0052 |
220000531/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 122 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43063 |
000.00.19.H29-220307-0048 |
220000530/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 111 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43064 |
000.00.19.H29-220307-0045 |
220000529/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 081 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43065 |
000.00.19.H29-220307-0039 |
220000528/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 37 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43066 |
000.00.16.H46-220317-0001 |
220000036/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC SỐ 2 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH TẠI HUYỆN QUẢNG NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43067 |
000.00.16.H46-220225-0003 |
220000035/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC THU LIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43068 |
000.00.16.H46-220314-0001 |
220000034/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC SỐ 27 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43069 |
000.00.19.H29-220322-0001 |
220000608/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN S&B PHARMA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
43070 |
000.00.19.H29-220319-0002 |
220000947/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HUY THÔNG |
Bộ dụng cụ dẫn lưu |
Còn hiệu lực
|
|
43071 |
000.00.19.H29-220321-0004 |
220000946/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CAO ĐẠI TÍN |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
43072 |
000.00.04.G18-220325-0012 |
220001763/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Kim tách trứng mềm; Kim tách trứng; Kim chọc hút trứng; Dụng cụ hút noãn; Dụng cụ chuẩn bị mẫu đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
43073 |
000.00.19.H29-220110-0073 |
220000945/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vảy hàn nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
43074 |
000.00.19.H29-220110-0060 |
220000944/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Bộ dây và túi dùng cho hệ thống làm ấm máu và dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
43075 |
000.00.19.H29-211216-0014 |
220000607/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Màng dán vô khuẩn dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
43076 |
000.00.19.H29-220321-0033 |
220000606/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
MÁU CỪU |
Còn hiệu lực
|
|
43077 |
000.00.10.H31-220317-0001 |
220000005/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ G&P BẮC Á |
|
Còn hiệu lực
|
|
43078 |
000.00.19.H29-220223-0014 |
220000605/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Đường dây nối dài xả thải tự động dùng cho máy lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
43079 |
000.00.19.H29-220321-0030 |
220000527/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THIỆN KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
43080 |
000.00.19.H29-220321-0010 |
220000604/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SINH NAM |
Dao cắt vi phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
43081 |
000.00.19.H29-220321-0009 |
220000603/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SINH NAM |
Bộ Cáng cứu thương và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
43082 |
000.00.19.H29-220316-0010 |
220000943/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Bộ dây gây mê dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
43083 |
000.00.19.H29-220321-0016 |
220000942/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
43084 |
000.00.04.G18-220325-0014 |
220001762/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
43085 |
000.00.16.H02-220324-0001 |
220000062/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN VIỆT YÊN- TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN VIỆT YÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43086 |
17000120/HSCBTV-BYT |
220000012/PTVKT-BYT |
|
LÊ ANH TUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43087 |
000.00.18.H43-220311-0004 |
220000006/PCBMB-NT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI NINH THUẬN - NHÀ THUỐC AN KHANG NINH THUẬN SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43088 |
000.00.18.H43-220311-0003 |
220000005/PCBMB-NT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI NINH THUẬN- NHÀ THUỐC AN KHANG NINH THUẬN SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43089 |
000.00.18.H43-220311-0002 |
220000004/PCBMB-NT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI NINH THUẬN - NHÀ THUỐC AN KHANG NINH THUẬN SỐ 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43090 |
000.00.18.H43-220311-0001 |
220000003/PCBMB-NT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI NINH THUẬN - NHÀ THUỐC AN KHANG NINH THUẬN SỐ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43091 |
000.00.16.H33-220324-0001 |
220000021/PCBMB-KG |
|
NHÀ THUỐC 41 NAM KỲ |
|
Còn hiệu lực
|
|
43092 |
000.00.19.H17-220322-0006 |
220000019/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TODD VIỆT NAM |
Dụng cụ cắt da bao quy đầu |
Còn hiệu lực
|
|
43093 |
000.00.19.H17-220322-0007 |
220000018/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TODD VIỆT NAM |
Thiết bị cắt trĩ dùng 1 lần theo phương pháp Longo |
Còn hiệu lực
|
|
43094 |
000.00.19.H17-220323-0017 |
220000156/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC TRUNG NAM II |
|
Còn hiệu lực
|
|
43095 |
000.00.19.H17-220323-0018 |
220000155/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC CÁT TUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43096 |
000.00.04.G18-220325-0004 |
220001761/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BESINS HEALTHCARE ( THAILAND) CO.,LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gel đặt âm đạo chứa acid lactic |
Còn hiệu lực
|
|
43097 |
000.00.19.H17-220324-0005 |
220000154/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC VŨ TUYẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
43098 |
000.00.17.H62-220324-0001 |
220000045/PCBMB-VP |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHẤN THÁI SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43099 |
000.00.03.H42-220324-0002 |
220000006/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC HOÀNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43100 |
000.00.04.G18-220325-0002 |
220001760/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BESINS HEALTHCARE ( THAILAND) CO.,LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gel giữ ẩm đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
43101 |
000.00.15.H01-220318-0001 |
220000015/PCBMB-AG |
|
HỘ KINH DOANH PHẠM ĐĂNG TÁM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43102 |
000.00.19.H26-220115-0006 |
220000928/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Dây dẫn hướng |
Còn hiệu lực
|
|
43103 |
000.00.19.H26-220115-0008 |
220000927/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Rọ lấy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
43104 |
000.00.19.H26-220215-0037 |
220000926/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Đầu do siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
43105 |
000.00.19.H26-220215-0032 |
220000925/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
43106 |
000.00.48.H41-220323-0001 |
220000011/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH TUẤN NGỌC HƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43107 |
000.00.04.G18-220324-0045 |
220001759/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm đông máu định lượng FDP |
Còn hiệu lực
|
|
43108 |
000.00.04.G18-220324-0044 |
220001758/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Xi măng hàn (trám) răng |
Còn hiệu lực
|
|
43109 |
000.00.19.H17-220322-0001 |
220000153/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC MINH HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
43110 |
000.00.19.H17-220319-0003 |
220000152/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC LÊ HƯNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43111 |
000.00.19.H17-220324-0007 |
220000151/PCBMB-ĐNa |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THÀNH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43112 |
000.00.04.G18-220324-0039 |
220001757/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Thuốc thử dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
43113 |
000.00.19.H26-220322-0032 |
220001035/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DƯỢC LIỆU ORGANIC |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
43114 |
000.00.19.H26-220322-0031 |
220001034/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DƯỢC LIỆU ORGANIC |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
43115 |
000.00.19.H26-220322-0030 |
220001033/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DƯỢC LIỆU ORGANIC |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
43116 |
000.00.19.H26-220324-0014 |
220000848/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI ĐĂNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43117 |
000.00.19.H26-220324-0013 |
220000847/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CHIẾN THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43118 |
000.00.19.H26-220324-0015 |
220001032/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THỊNH PHARMA |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
43119 |
000.00.19.H26-220324-0019 |
220001031/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIÊN MINH |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
43120 |
000.00.19.H26-220324-0020 |
220001030/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIÊN MINH |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
43121 |
000.00.19.H26-220324-0008 |
220001029/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PODOPHARM |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
43122 |
000.00.19.H26-220324-0002 |
220000923/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử phát hiện thai sớm) |
Còn hiệu lực
|
|
43123 |
000.00.19.H26-220310-0055 |
220000845/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LOVINLIFE |
|
Còn hiệu lực
|
|
43124 |
000.00.19.H26-220317-0048 |
220000844/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43125 |
000.00.19.H26-220316-0043 |
220000922/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRÚC MINH VIỆT NAM |
Bộ dây dẫn tuần hoàn ngoài cơ thể dùng trong mổ tim hở |
Còn hiệu lực
|
|