STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
43351 |
000.00.04.G18-201007-0011 |
20000618CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HOA NAM |
Khẩu trang y tế / Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
43352 |
000.00.04.G18-201012-0012 |
20000617CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DECOTRA |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
43353 |
000.00.04.G18-201016-0002 |
20000616CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CHAUDUCMEDI |
Khẩu trang y tế (Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
43354 |
000.00.04.G18-201019-0008 |
20000615CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HT |
Khẩu trang y tế (Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
43355 |
000.00.16.H33-201012-0001 |
200000001/PCBSX-KG |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LÂM KIÊN THÀNH |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43356 |
000.00.19.H29-201020-0016 |
200000371/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUẦN SAN THẾ GIỚI MỚI |
Khẩu trang |
Còn hiệu lực
|
|
43357 |
000.00.19.H29-201014-0003 |
200001921/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Ghim chốt bộ song song |
Còn hiệu lực
|
|
43358 |
000.00.19.H29-201014-0004 |
200001922/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Đựng dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
43359 |
000.00.10.H31-201001-0001 |
200000036/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TRỌNG GẤM |
KHẨU TRANG Y TẾ THÔNG THƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
43360 |
000.00.16.H40-201023-0001 |
200000039/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Bộ tiêm chích FAV |
Còn hiệu lực
|
|
43361 |
000.00.19.H26-201014-0012 |
200001862/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HADU SEA |
Còn hiệu lực
|
|
43362 |
000.00.19.H26-201013-0016 |
200001863/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PTTM HƯNG THỊNH PHÁT |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
43363 |
000.00.19.H26-201013-0017 |
200001864/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PTTM HƯNG THỊNH PHÁT |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
43364 |
000.00.19.H26-201006-0010 |
200001865/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
Dung dịch xịt mũi Abipolis trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
43365 |
000.00.19.H26-201006-0007 |
200001866/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
Dung dịch xịt mũi Abipolis người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
43366 |
000.00.19.H26-201009-0008 |
200001867/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CCB VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG ÍCH ĐAN |
Còn hiệu lực
|
|
43367 |
000.00.19.H26-201016-0008 |
200001868/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
NTP DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
43368 |
000.00.19.H26-201023-0001 |
200000382/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÀ NỘI THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43369 |
000.00.19.H26-200821-0010 |
200000005/PCBSX-BV |
|
CÔNG TY TNHH TM SX DV GREEN WORLD |
Khẩu trang 4 lớp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
43370 |
000.00.19.H26-201023-0008 |
200000383/PCBMB-HN |
|
CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHUONG LINH VIET NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43371 |
000.00.19.H26-201026-0004 |
200000385/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43372 |
000.00.19.H26-201022-0008 |
200001869/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GOOD LIFE PHARMA VIỆT NAM |
Xịt xoang ngũ sắc Dr BeBe |
Còn hiệu lực
|
|
43373 |
17000201/HSCBMB-PY |
190000002/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHƯƠNG NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43374 |
000.00.19.H26-201021-0006 |
200000384/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ PTM CARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
43375 |
000.00.19.H29-201015-0001 |
200001917/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA |
HỌ DỤNG CỤ HÚT MẪU CHƯA VÔ TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
43376 |
000.00.19.H29-201021-0004 |
200001918/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDISOL |
Miếng dán Hydrocolloid làm lành vết thương Neoderm Ultra Thin Spot |
Còn hiệu lực
|
|
43377 |
000.00.19.H29-201020-0011 |
200001919/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯƠNG VUI |
MEDICAL MASK – KIDS (4 LAYERS) |
Còn hiệu lực
|
|
43378 |
000.00.19.H29-201021-0007 |
200001920/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
CÁNG BỆNH NHÂN VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
43379 |
20009481/HSCBMB-HCM |
200000288/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
43380 |
000.00.10.H31-201019-0001 |
200000037/PCBA-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ROYAL VIỆT NAM - NHÀ MÁY SẢN XUẤT ROYAL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43381 |
000.00.16.H05-201019-0001 |
200000157/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT ĐIỆN TỬ THÀNH LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ TL95 |
Còn hiệu lực
|
|
43382 |
000.00.04.G18-200928-0007 |
200000046/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
|
Còn hiệu lực
|
|
43383 |
19005891/HSCBPL-BYT |
200000047/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDCONS |
|
Còn hiệu lực
|
|
43384 |
000.00.04.G18-200924-0015 |
200000048/PCBPL-BYT |
|
TRUNG TÂM CHỨNG NHẬN PHÙ HỢP |
|
Còn hiệu lực
|
|
43385 |
000.00.19.H29-201019-0006 |
200001896/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAY MẶC HUY PHÁT |
Khẩu trang y tế HP |
Còn hiệu lực
|
|
43386 |
000.00.19.H29-201019-0012 |
200001897/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG KIÊN |
Khẩu trang y tế Trung Kiên |
Còn hiệu lực
|
|
43387 |
000.00.19.H29-201019-0002 |
200001898/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
43388 |
000.00.19.H29-201016-0003 |
200001899/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
43389 |
000.00.19.H29-201016-0004 |
200001900/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm sinh hóa định kỳ hàng tháng |
Còn hiệu lực
|
|
43390 |
000.00.19.H29-201016-0005 |
200001901/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Bộ Tim Mạch định kỳ hàng tháng |
Còn hiệu lực
|
|
43391 |
000.00.19.H29-201019-0016 |
200001902/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LÊ THÀNH |
Khẩu trang y tế 5 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
43392 |
000.00.19.H29-201019-0001 |
200001903/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DOLPHIN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
43393 |
000.00.19.H29-201016-0001 |
200001904/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
43394 |
000.00.19.H29-201020-0005 |
200001905/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NANO JAPAN |
DUNG DỊCH TRỊ MỤN NANOACNE 12H |
Còn hiệu lực
|
|
43395 |
000.00.19.H29-201020-0002 |
200001906/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện cho hệ thống máy phân tích sinh hóa và miễn dịch. |
Còn hiệu lực
|
|
43396 |
000.00.19.H29-201020-0001 |
200001907/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPEXCO |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TỔNG QUÁT |
Còn hiệu lực
|
|
43397 |
000.00.19.H29-201020-0015 |
200001908/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
BỒN RỬA TAY KỸ THUẬT VIÊN VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
43398 |
000.00.19.H29-201020-0014 |
200001909/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử phụ trợ dùng trong chẩn đoán in vitro được dùng để tách chiết các chất phân tích đặc hiệu từ mẫu thử. |
Còn hiệu lực
|
|
43399 |
000.00.19.H29-201020-0013 |
200001910/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử phụ trợ dùng để bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da. |
Còn hiệu lực
|
|
43400 |
000.00.19.H29-201020-0012 |
200001911/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử phụ trợ dùng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của việc hút mẫu và thuốc thử với dung dịch chất nhuộm và dung dịch muối. |
Còn hiệu lực
|
|
43401 |
000.00.19.H29-201020-0010 |
200001912/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử phụ trợ dùng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của việc hút mẫu và thuốc thử với dung dịch chất nhuộm và dung dịch muối. |
Còn hiệu lực
|
|
43402 |
000.00.19.H29-201020-0009 |
200001913/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử phụ trợ dùng để bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da. |
Còn hiệu lực
|
|
43403 |
000.00.19.H29-201020-0008 |
200001914/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Điện cực tham chiếu được sử dụng chung với mô đun ISE của máy phân tích Roche/Hitachi. |
Còn hiệu lực
|
|
43404 |
000.00.19.H29-201001-0006 |
200001915/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OPTIMISE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43405 |
000.00.19.H29-201016-0002 |
200000287/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HIỆP TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43406 |
000.00.19.H29-200913-0003 |
200001916/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TTB |
PHIM X-QUANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
43407 |
000.00.10.H31-201014-0001 |
200000035/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT HI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43408 |
000.00.10.H31-200907-0001 |
200000051/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VMH VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43409 |
000.00.19.H29-201019-0004 |
200001894/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Bộ dụng cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
43410 |
000.00.16.H40-201019-0001 |
200000014/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Bộ Tiêm Chích FAV |
Còn hiệu lực
|
|
43411 |
000.00.16.H40-200929-0001 |
200000038/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MAZA ĐẠI THẮNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43412 |
000.00.04.G18-201013-0007 |
200039/NKTTB-BYT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
43413 |
000.00.19.H26-201007-0005 |
200001848/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Khung cố định không bánh xe |
Còn hiệu lực
|
|
43414 |
000.00.19.H26-201007-0008 |
200001849/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Thiết bị luyện tập chi trên và cơ thân mình |
Còn hiệu lực
|
|
43415 |
000.00.19.H26-201007-0009 |
200001850/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Thiết bị tập chi trên |
Còn hiệu lực
|
|
43416 |
000.00.19.H26-201007-0004 |
200001851/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Thiết bị luyện tập chi trên và hai chi dưới dạng ròng rọc |
Còn hiệu lực
|
|
43417 |
000.00.19.H26-201007-0001 |
200001852/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Găng tay khám thông thường (nhãn hiệu LAVITA GLOVE) |
Còn hiệu lực
|
|
43418 |
000.00.19.H26-201007-0003 |
200001853/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Găng tay khám Nitrile (nhãn hiệu LAVITA GLOVE) |
Còn hiệu lực
|
|
43419 |
000.00.19.H26-201013-0021 |
200001854/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ kim chích/ nạo |
Còn hiệu lực
|
|
43420 |
000.00.19.H26-201012-0009 |
200001855/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐÔNG NAM |
Giường bệnh nhân 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
43421 |
000.00.19.H26-201012-0010 |
200001856/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐÔNG NAM |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
43422 |
000.00.19.H26-201019-0004 |
200001857/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LOVE MOM |
XOANG NEWSKY |
Còn hiệu lực
|
|
43423 |
000.00.19.H26-201019-0007 |
200000244/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GẠC RƠ LƯỠI TIỆT TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
43424 |
000.00.19.H26-201019-0003 |
200000245/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHÍ CÔNG NGHIỆP |
N20 dùng trong y tế dạng lỏng và khí |
Còn hiệu lực
|
|
43425 |
000.00.19.H26-201014-0009 |
200000380/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẮCXIN VÀ SINH PHẨM SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|