STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
43501 |
000.00.19.H29-201013-0002 |
200000365/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN NGUYỄN HỒ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43502 |
000.00.19.H29-201011-0001 |
200000366/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BANKFOOD |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
43503 |
000.00.16.H10-201009-0001 |
200000005/PCBSX-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH SẢN XUẤT GĂNG TAY Y TẾ MEDIPRO |
Găng tay y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
43504 |
000.00.19.H26-200928-0014 |
200001804/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ dẫn hướng nghiêng 20 độ |
Còn hiệu lực
|
|
43505 |
000.00.19.H26-200929-0006 |
200000239/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
43506 |
000.00.19.H26-200929-0005 |
200001805/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Thiết bị hỗ trợ cố định |
Còn hiệu lực
|
|
43507 |
000.00.19.H26-200929-0004 |
200001806/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ gối cố định bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
43508 |
000.00.19.H26-201001-0002 |
200001807/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ vít khóa ổ cối thử |
Còn hiệu lực
|
|
43509 |
000.00.19.H26-201002-0009 |
200001808/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
Bộ bơm áp lực đẩy xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
43510 |
000.00.19.H29-200919-0002 |
200001859/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OPTIMISE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43511 |
000.00.19.H26-201001-0003 |
200001809/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng cho vít nén cố định xương tự tiêu Magnezix CSC 4.8 |
Còn hiệu lực
|
|
43512 |
000.00.19.H26-200925-0019 |
200001810/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ xử lý hình ảnh tích hợp nguồn sáng kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
43513 |
000.00.19.H26-201001-0023 |
200001811/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Kẹp gặm mô trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
43514 |
000.00.19.H26-201002-0006 |
200001812/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Kẹp gặm mô |
Còn hiệu lực
|
|
43515 |
000.00.19.H26-200928-0002 |
200001799/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
43516 |
000.00.19.H26-200919-0003 |
200001800/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Hệ thống máy đo độ tập trung I-ốt (Iodine) và phụ kiện dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43517 |
000.00.19.H26-200919-0005 |
200001801/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Máy chuẩn liều phóng xạ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
43518 |
000.00.19.H26-200919-0006 |
200001802/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Máy đo và cảnh báo bức xạ dùng trong y tế (Máy đo nhiễm xạ bề mặt, máy đo bức xạ, thiết bị cảnh báo bức xạ và phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
43519 |
000.00.19.H26-200924-0010 |
200001803/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Bàn khám Tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
43520 |
000.00.19.H26-200918-0013 |
200001798/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN FININSE VIỆT NAM |
Bàn mổ đa năng điện |
Còn hiệu lực
|
|
43521 |
000.00.19.H26-201002-0007 |
200001813/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Kìm bấm xương có thể tháo rời |
Còn hiệu lực
|
|
43522 |
000.00.19.H26-201002-0013 |
200001814/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Tay khung giữ banh phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
43523 |
000.00.19.H26-201002-0014 |
200001815/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Dụng cụ luồn chỉ khâu (dùng trong phẫu thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
43524 |
000.00.19.H26-201006-0006 |
200001816/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Giường nhi 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
43525 |
000.00.19.H26-201008-0002 |
200001817/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Bàn khám và thủ thuật |
Còn hiệu lực
|
|
43526 |
000.00.19.H26-201009-0006 |
200000240/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM TAKARAI |
Khăn lau hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
43527 |
000.00.19.H32-201009-0001 |
200000003/PCBA-KH |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN NGA BIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ THE SWAN FACEMASK |
Còn hiệu lực
|
|
43528 |
000.00.19.H26-201007-0007 |
200001818/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Dung dịch rửa vết thương SUPORAN |
Còn hiệu lực
|
|
43529 |
000.00.19.H26-201013-0023 |
200001819/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GEL BÔI TRƠN AM CARE |
Còn hiệu lực
|
|
43530 |
000.00.19.H26-201013-0024 |
200001820/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
LĂN XƯƠNG KHỚP AM CARE |
Còn hiệu lực
|
|
43531 |
000.00.19.H26-201013-0025 |
200001822/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
SERUM AM CARE |
Còn hiệu lực
|
|
43532 |
000.00.19.H26-201013-0026 |
200001823/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
NHIỆT MIỆNG AM CARE |
Còn hiệu lực
|
|
43533 |
000.00.19.H26-201013-0027 |
200001824/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
SERUM XỊT TRĨ AM CARE |
Còn hiệu lực
|
|
43534 |
000.00.12.H19-201016-0001 |
200000058/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN QUỐC TẾ KIM BẢO SƠN (VIỆT NAM) |
Găng tay khám Latex |
Còn hiệu lực
|
|
43535 |
000.00.16.H23-201001-0002 |
200000108/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HD THIỆN TÂM |
Khẩu trang y tế Boss Mask |
Còn hiệu lực
|
|
43536 |
000.00.16.H23-201014-0001 |
200000055/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH MAY MINH HẢI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43537 |
000.00.12.H19-201014-0001 |
200000057/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG XANH |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
43538 |
000.00.12.H19-200906-0004 |
200000056/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
ÁO CHOÀNG Y TẾ CẤP 3 / MEDICAL GOWN LEVEL 3 |
Còn hiệu lực
|
|
43539 |
000.00.19.H29-201009-0003 |
200001843/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
Biểu đồ kiểm tra thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
43540 |
000.00.19.H29-201009-0008 |
200001844/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Banh phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
43541 |
000.00.19.H29-201009-0007 |
200001845/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Các bộ chuyển đổi kết nối dùng trong phẫu thuật nội soi, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
43542 |
000.00.19.H29-201012-0002 |
200001846/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Cụm phụ kiện, dụng cụ nhựa dùng 1 lần trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
43543 |
000.00.19.H29-201012-0012 |
200001847/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO |
Máy đông máu cầm tay qLabs 2 |
Còn hiệu lực
|
|
43544 |
000.00.19.H29-201009-0006 |
200001848/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Tay cầm/dụng cụ nâng bẩy nội soi các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
43545 |
000.00.19.H29-200915-0017 |
200001849/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
XE ĐẨY DÙNG TRONG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
43546 |
000.00.19.H29-200924-0005 |
200000281/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIÊT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43547 |
000.00.19.H29-200928-0002 |
200001850/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ORTHOTECH VIỆT NAM |
Tay giả và phụ kiện, linh kiện tay giả |
Còn hiệu lực
|
|
43548 |
000.00.19.H29-200928-0001 |
200001851/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ORTHOTECH VIỆT NAM |
Chân giả và phụ kiện,linh kiện chân giả |
Còn hiệu lực
|
|
43549 |
000.00.19.H29-201012-0003 |
200000282/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TẦM NHÌN 3 CHIỀU |
|
Còn hiệu lực
|
|
43550 |
000.00.19.H29-201009-0002 |
200001852/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ERA PHARMA |
KHẨU TRANG Y TẾ CAO CẤP ERA MASK |
Còn hiệu lực
|
|
43551 |
000.00.19.H29-201010-0003 |
200000283/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC HUỲNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
43552 |
000.00.19.H29-201009-0012 |
200001853/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dao mổ phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
43553 |
000.00.19.H29-201009-0011 |
200001854/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Muỗng nạo các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
43554 |
000.00.19.H29-201009-0010 |
200001855/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Kẹp ring các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
43555 |
000.00.19.H29-201009-0009 |
200001856/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Đục trong phẫu thuật nội soi các loại,các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
43556 |
000.00.19.H29-200911-0015 |
200001857/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
43557 |
000.00.10.H31-200924-0001 |
200000050/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH HTM DALOPHA USA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43558 |
000.00.19.H29-201009-0004 |
200001858/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43559 |
000.00.16.H05-201012-0001 |
200000155/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ AN BÌNH |
Nước muối sinh lý DPA 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
43560 |
000.00.17.H59-201008-0001 |
200000004/PCBA-TV |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AN BÌNH TV |
BỘ ĐỒ PHÒNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
43561 |
000.00.19.H29-201012-0004 |
200000280/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SÁIMEDS |
|
Còn hiệu lực
|
|
43562 |
000.00.19.H29-201009-0013 |
200000361/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TRỊNH ANH |
Khẩu trang Y tế thông thường (4 lớp) |
Còn hiệu lực
|
|
43563 |
000.00.19.H29-200928-0009 |
200001840/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SALUS VIETNAM |
KHẨU TRANG Y TẾ SALUS |
Còn hiệu lực
|
|
43564 |
000.00.19.H29-200928-0008 |
200001841/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SALUS VIETNAM |
KHẨU TRANG Y TẾ SALUS |
Còn hiệu lực
|
|
43565 |
000.00.19.H29-201010-0002 |
200001842/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Chất làm khuôn mẫu hàm giả nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
43566 |
000.00.19.H29-201006-0002 |
200000362/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI PC HƯNG THỊNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43567 |
000.00.17.H39-201005-0001 |
200000065/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI ĐỨC LỢI |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
43568 |
000.00.04.G18-200911-0016 |
200036/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm phát hiện định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 trực tiếp từ dịch mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
43569 |
000.00.04.G18-200616-0017 |
200037/NKTTB-BYT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử tự động |
Còn hiệu lực
|
|
43570 |
000.00.19.H26-200914-0002 |
200001796/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ 2S VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43571 |
000.00.19.H26-201012-0008 |
200000238/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
43572 |
000.00.20.H63-201012-0001 |
200000009/PCBA-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang y tế 3 lớp Juliet Rose Kid |
Còn hiệu lực
|
|
43573 |
000.00.19.H29-200519-0005 |
200001822/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
43574 |
000.00.19.H29-200710-0010 |
200001823/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
HỆ THỐNG RỬA TAY TIỆT TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
43575 |
000.00.19.H29-200923-0011 |
200001824/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI T&T |
KHẨU TRANG Y TẾ ST95 |
Còn hiệu lực
|
|