STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
43501 |
000.00.19.H29-210901-0007 |
210000318/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM MEDICARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
43502 |
000.00.19.H29-211019-0005 |
210000925/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy chụp hình đáy mắt cầm tay và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
43503 |
000.00.19.H29-211018-0002 |
210000926/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Găng tay khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
43504 |
000.00.19.H29-210910-0005 |
210000319/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ABCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
43505 |
000.00.19.H29-211107-0002 |
210000927/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
Khẩu Trang Y Tế TENAMYD KF94 (KF94 MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
43506 |
000.00.18.H56-211109-0001 |
210000008/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG THÀNH |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
43507 |
000.00.18.H56-211019-0001 |
210000010/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VTYT TAKARA |
|
Còn hiệu lực
|
|
43508 |
000.00.17.H58-211117-0001 |
210000008/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP ĐẠI GIA PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
43509 |
000.00.22.H44-211116-0001 |
210000025/PCBMB-PT |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH PHÚ THỌ - NHÀ THUỐC SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43510 |
000.00.22.H44-211115-0001 |
210000026/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43511 |
000.00.22.H44-211116-0002 |
210000027/PCBMB-PT |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH PHÚ THỌ - NHÀ THUỐC SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43512 |
000.00.04.G18-211104-0027 |
210243GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
43513 |
000.00.04.G18-211007-0018 |
210242GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PIA |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
43514 |
000.00.04.G18-211103-0022 |
210241GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NI-MEDSERVICES VIETNAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Sars-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
43515 |
000.00.04.G18-211109-0069 |
210240GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH 5M HEALTHCARE |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
43516 |
000.00.04.G18-211109-0013 |
210239GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN PACS VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
43517 |
000.00.04.G18-211108-0013 |
210238GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN PACS VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
43518 |
000.00.04.G18-210526-0014 |
2100161ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Bong bóng lấy sỏi 3 khoang sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
43519 |
000.00.04.G18-211014-00009 |
21000265/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Vòng tránh thai Pregna+ TCu 380A |
Còn hiệu lực
|
|
43520 |
000.00.19.H29-211029-0045 |
210000909/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROVE DISTRIBUTION |
Khẩu trang y tế 4 lớp Care+ |
Còn hiệu lực
|
|
43521 |
000.00.19.H29-211023-0001 |
210000060/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHẤT GIA PHONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43522 |
000.00.19.H29-211028-0020 |
210000317/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HAMI |
|
Còn hiệu lực
|
|
43523 |
000.00.19.H29-211013-0006 |
210000910/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
KÍNH HIỂN VI 2 MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
43524 |
000.00.19.H29-210520-0002 |
210000911/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu nhựa in 3D_In mẫu hàm thử |
Còn hiệu lực
|
|
43525 |
000.00.19.H29-210520-0006 |
210000912/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu nhựa in 3D_In khay lấy dấu |
Còn hiệu lực
|
|
43526 |
000.00.19.H29-210520-0007 |
210000913/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu nhựa in 3D_In máng hướng dẫn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
43527 |
000.00.10.H31-211029-0001 |
210000019/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED |
Gạc rơ lưỡi, gạc vệ sinh răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
43528 |
000.00.22.H44-211102-0002 |
210000024/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SẢN NHI TỈNH PHÚ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
43529 |
000.00.17.H59-211117-0001 |
210000003/PCBMB-TV |
|
NHÀ THUỐC HỮU NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
43530 |
000.00.19.H29-210429-0010 |
210000313/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TBYT SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43531 |
000.00.19.H29-210819-0002 |
210000314/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ VINAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
43532 |
000.00.19.H29-210827-0012 |
210000901/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Ống môi trường vận chuyển mẫu và que lấy mẫu bệnh phẩm. |
Còn hiệu lực
|
|
43533 |
000.00.19.H29-210906-0002 |
210000902/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm chất lượng xét nghiệm Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
43534 |
000.00.19.H29-210923-0003 |
210000903/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
43535 |
000.00.19.H29-211003-0002 |
210000904/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Miếng cầm máu tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
43536 |
000.00.19.H29-211005-0006 |
210000315/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
43537 |
000.00.19.H29-210921-0017 |
210000905/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nhựa lấy máu chân không chứa chất chống đông citrate |
Còn hiệu lực
|
|
43538 |
000.00.19.H29-211025-0003 |
210000906/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THANH THIÊN LỘC |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43539 |
000.00.19.H29-211029-0043 |
210000907/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
43540 |
000.00.19.H29-211105-0001 |
210000908/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Dụng cụ nâng cổ |
Còn hiệu lực
|
|
43541 |
000.00.19.H29-211114-0005 |
210000316/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC DIỆU MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43542 |
000.00.16.H23-211105-0001 |
210000102/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ CERTURY GERMANY GROUP |
Khẩu trang y tế trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
43543 |
000.00.16.H23-210829-0001 |
210000098/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ YHT |
Khẩu trang y tế ROSABELLA |
Còn hiệu lực
|
|
43544 |
000.00.16.H23-210829-0002 |
210000099/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ YHT |
Khẩu trang y tế VIDIPHA |
Còn hiệu lực
|
|
43545 |
000.00.16.H23-211111-0001 |
210000100/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỤNG CỤ Y TẾ TOMIHU VIỆT NAM |
Dung Dịch Xoa Bóp Mạnh Cốt Chỉ Thống |
Còn hiệu lực
|
|
43546 |
000.00.16.H05-211112-0002 |
210000104/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC GIA |
Khăn làm mát |
Còn hiệu lực
|
|
43547 |
000.00.16.H05-211115-0003 |
210000105/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DUY KHÁNH |
KHẨU TRANG Y TẾ DUY KHÁNH |
Còn hiệu lực
|
|
43548 |
000.00.20.H63-211112-0001 |
210000004/PCBA-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang y tế 4D Rose |
Còn hiệu lực
|
|
43549 |
000.00.17.H09-211019-0002 |
210000055/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG NHÀ TRƯỜNG XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43550 |
000.00.17.H09-211115-0001 |
210000118/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GLOVE ĐẠI NAM |
GĂNG TAY Y TẾ NITRILE |
Còn hiệu lực
|
|
43551 |
17001118/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100463ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim luồn động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
43552 |
000.00.04.G18-210611-0007 |
2100470ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Dao phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
43553 |
000.00.04.G18-210329-0003 |
2100477ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Hệ thống thay van tim |
Còn hiệu lực
|
|
43554 |
000.00.04.G18-210522-0006 |
2100478ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Khung giá đỡ can thiệp ống mật |
Còn hiệu lực
|
|
43555 |
000.00.04.G18-210830-0017 |
2100490ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AEONMED VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
Còn hiệu lực
|
|
43556 |
17000802/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100482ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bóng nong mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
43557 |
000.00.04.G18-210814-0004 |
2100473ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
43558 |
000.00.04.G18-210529-0008 |
2100486ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GAPADENT VIỆT NAM |
Giấy thấm nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
43559 |
17001178/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100455ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SAO VIỆT |
Máy chẩn đoán mạch ( máy lưu huyết não, máy lưu huyết chi) |
Còn hiệu lực
|
|
43560 |
000.00.04.G18-210603-0013 |
2100467ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bóng nong dùng can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
43561 |
000.00.04.G18-210522-0009 |
2100479ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bóng nong động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
43562 |
000.00.04.G18-210713-0002 |
2100460ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ thắt nút chỉ trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
43563 |
000.00.04.G18-210814-0001 |
2100474ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
43564 |
000.00.04.G18-210128-0006 |
2100456ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MDV |
Bơm tiêm Insulin sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
43565 |
000.00.04.G18-201125-0018 |
2100471ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch có một đầu nối an toàn không kim và kết nối chữ T |
Còn hiệu lực
|
|
43566 |
000.00.04.G18-210408-0018 |
2100491ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Dây dẫn dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
43567 |
17000679/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100464ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ gây tê đám rối thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
43568 |
000.00.04.G18-210506-0005 |
2100487ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VIỆN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ -TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Máy quang - cơ - điện từ trường trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
43569 |
17004845/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100484ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dùng cho máy rửa và khử khuẩn dụng cụ nội soi tự động |
Còn hiệu lực
|
|
43570 |
17004427/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100483ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
43571 |
000.00.04.G18-210814-0002 |
2100475ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
43572 |
000.00.04.G18-210401-0005 |
2100457ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Clip cầm máu dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
43573 |
18006707/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100461ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bơm tiêm nhựa không kim |
Còn hiệu lực
|
|
43574 |
000.00.04.G18-210812-0007 |
2100492ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
Máy X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
43575 |
17000974/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100468ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Phổi nhân tạo tích hợp phin lọc động mạch |
Còn hiệu lực
|
|