STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
43576 |
000.00.19.H29-220317-0005 |
220000897/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
43577 |
000.00.25.H47-220321-0001 |
220000050/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC NHÂN ÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
43578 |
000.00.18.H56-220317-0002 |
220000039/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHONG THÚY |
|
Còn hiệu lực
|
|
43579 |
000.00.19.H29-220317-0035 |
220000475/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DẦU CÔNG NGHỆ CAO HI-PEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
43580 |
000.00.17.H09-220315-0001 |
220000051/PCBMB-BD |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÌNH DƯƠNG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 914 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43581 |
000.00.16.H60-220318-0007 |
220000021/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH ĐẬU THỊ HỒNG LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43582 |
000.00.16.H60-220318-0006 |
220000020/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH TRỊNH THỊ THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43583 |
000.00.17.H09-220315-0002 |
220000050/PCBMB-BD |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÌNH DƯƠNG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 971 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43584 |
000.00.16.H60-220318-0005 |
220000019/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH LÊ NGỌC TUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43585 |
000.00.16.H60-220318-0004 |
220000018/PCBMB-TQ |
|
NHÀ THUỐC THANH HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43586 |
000.00.17.H09-220315-0003 |
220000007/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
43587 |
000.00.17.H09-220311-0003 |
220000049/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 532 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43588 |
000.00.17.H09-220311-0002 |
220000048/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 496 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43589 |
000.00.17.H09-220311-0001 |
220000047/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 578 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43590 |
000.00.17.H09-220309-0004 |
220000046/PCBMB-BD |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÌNH DƯƠNG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 935 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43591 |
000.00.17.H09-220309-0003 |
220000016/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
DẦU MÙ U |
Còn hiệu lực
|
|
43592 |
000.00.19.H29-220317-0016 |
220000896/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Đầu dò SpO2 |
Còn hiệu lực
|
|
43593 |
000.00.19.H29-220319-0010 |
220000895/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
43594 |
000.00.19.H29-220301-0004 |
220000894/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ điện cực theo dõi thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
43595 |
000.00.16.H23-220317-0002 |
220000078/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
XỊT MŨI KIDS S&B SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
43596 |
000.00.18.H20-220318-0004 |
220000004/PCBA-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
POVIDONE IODINE 10 % |
Còn hiệu lực
|
|
43597 |
000.00.04.G18-220321-0003 |
220001715/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Test enzym kháng kháng sinh |
Còn hiệu lực
|
|
43598 |
000.00.19.H29-220315-0031 |
220000893/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Xông hút dịch không kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
43599 |
000.00.19.H29-220315-0020 |
220000892/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Xông hút dịch có kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
43600 |
000.00.19.H29-220315-0019 |
220000891/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống Thông Dạ Dày |
Còn hiệu lực
|
|
43601 |
000.00.19.H29-220315-0018 |
220000890/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống Nuôi Ăn |
Còn hiệu lực
|
|
43602 |
000.00.19.H29-220315-0017 |
220000889/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống thông tiểu hai nhánh cho trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
43603 |
000.00.19.H29-220315-0016 |
220000888/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ông thông tiểu 3 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
43604 |
000.00.19.H29-220315-0013 |
220000887/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống thông tiểu hai nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
43605 |
000.00.19.H29-220315-0038 |
220000572/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Vớ phòng chống nghẽn mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
43606 |
000.00.19.H29-220316-0068 |
220000886/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống hút dịch đầu tròn |
Còn hiệu lực
|
|
43607 |
000.00.18.H20-220317-0001 |
220000008/PCBMB-ĐT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43608 |
000.00.18.H20-220317-0002 |
220000003/PCBA-ĐT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
Khẩu trang y tế A1 mask N95 |
Còn hiệu lực
|
|
43609 |
000.00.19.H29-220317-0046 |
220000885/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
Kim chọc dò |
Còn hiệu lực
|
|
43610 |
000.00.19.H29-220317-0004 |
220000884/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
BÓNG BÓP GIÚP THỞ UNICARE PVC |
Còn hiệu lực
|
|
43611 |
000.00.19.H29-220317-0006 |
220000883/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
MÁY XÔNG MŨI HỌNG UNICARE TCN-02WB |
Còn hiệu lực
|
|
43612 |
000.00.19.H29-220317-0009 |
220000882/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
MÁY HÚT DỊCH MEDALLY |
Còn hiệu lực
|
|
43613 |
000.00.19.H29-220317-0033 |
220000474/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA MẠNH PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
43614 |
000.00.04.G18-220319-0008 |
220001714/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi đại tràng |
Còn hiệu lực
|
|
43615 |
000.00.19.H29-220317-0032 |
220000473/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ SAGOPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43616 |
000.00.04.G18-220319-0007 |
220001713/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
43617 |
000.00.19.H29-220316-0059 |
220000571/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Áo choàng cách ly |
Còn hiệu lực
|
|
43618 |
000.00.19.H29-220317-0014 |
220000881/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật Liệu Nhựa In 3D_ In Cầu, Mão Răng |
Còn hiệu lực
|
|
43619 |
000.00.19.H29-220317-0022 |
220000880/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy điều trị phụ khoa bằng laser |
Còn hiệu lực
|
|
43620 |
000.00.19.H17-220307-0005 |
220000141/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC THÁI MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43621 |
000.00.19.H17-220317-0008 |
220000140/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC THANH THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43622 |
000.00.19.H17-220318-0009 |
220000017/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TODD VIỆT NAM |
Thiết bị cắt trĩ dùng 1 lần theo phương pháp Longo |
Còn hiệu lực
|
|
43623 |
000.00.19.H17-220319-0002 |
220000139/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43624 |
000.00.19.H29-220317-0018 |
220000570/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN PHÚ BẢO |
KHẨU TRANG Y TẾ KF94 FAMILEX |
Còn hiệu lực
|
|
43625 |
000.00.19.H17-220318-0001 |
220000026/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Băng thun |
Còn hiệu lực
|
|
43626 |
000.00.19.H17-220319-0001 |
220000016/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ tiêm chích FAV |
Còn hiệu lực
|
|
43627 |
000.00.19.H17-220318-0002 |
220000025/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Trang phục y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43628 |
000.00.19.H29-220317-0008 |
220000879/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
DÂY THỞ |
Còn hiệu lực
|
|
43629 |
000.00.19.H17-220318-0003 |
220000024/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Túi nylon |
Còn hiệu lực
|
|
43630 |
000.00.19.H29-220317-0010 |
220000878/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
ĐẦU NỐI CO NỐI CỦA BỘ DÂY THỞ |
Còn hiệu lực
|
|
43631 |
000.00.19.H29-220317-0025 |
220000569/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM |
Chất tẩy tế bào chết |
Còn hiệu lực
|
|
43632 |
000.00.19.H29-220318-0039 |
220000568/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIÊN PHÚC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43633 |
000.00.19.H29-220314-0025 |
220000567/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIÊN PHÚC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43634 |
000.00.19.H29-220317-0024 |
220000472/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ OKOTO |
|
Còn hiệu lực
|
|
43635 |
000.00.19.H29-220317-0003 |
220000471/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN KIM LĨNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
43636 |
000.00.04.G18-220320-0005 |
220001712/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHÂN HIẾU |
DÂY DẪN ĐƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
43637 |
000.00.04.G18-220320-0002 |
220001711/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
43638 |
000.00.04.G18-220320-0001 |
220001710/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ giới hạn mũi khoan |
Còn hiệu lực
|
|
43639 |
000.00.20.H52-220310-0001 |
220000005/PCBMB-SL |
|
QUẦY THUỐC SỐ 14 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43640 |
000.00.19.H29-210408-0017 |
220000470/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
43641 |
000.00.19.H26-220310-0005 |
220000804/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HATTORI VÀ CỘNG SỰ |
|
Còn hiệu lực
|
|
43642 |
000.00.19.H26-220311-0032 |
220000803/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHÚC HƯNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43643 |
000.00.19.H26-220311-0038 |
220000985/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẢO MINH |
XỊT HỌNG ANOVIR COMPLEX |
Còn hiệu lực
|
|
43644 |
000.00.19.H26-220311-0023 |
220000881/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Dây nối mở rộng đa đường truyền Spyder với đầu kết nối không kim NeutraClear |
Còn hiệu lực
|
|
43645 |
000.00.19.H26-220311-0014 |
220000880/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Kim lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
43646 |
000.00.19.H26-220311-0010 |
220000879/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Bộ dây truyền dịch có đầu kết nối không kim NeuctraClear |
Còn hiệu lực
|
|
43647 |
000.00.19.H26-220311-0018 |
220000802/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU SẢN PHẨM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43648 |
000.00.19.H26-220311-0030 |
220000984/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ CTT VIỆT NAM |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
43649 |
000.00.19.H26-220310-0033 |
220000878/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
43650 |
000.00.19.H26-220311-0015 |
220000801/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHÚC HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|