STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
43651 |
000.00.19.H26-220311-0001 |
220000800/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NHÂN HƯNG 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43652 |
000.00.19.H26-220311-0026 |
220000983/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ ĐỨC MINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43653 |
000.00.19.H26-220307-0013 |
220000799/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN KHOA HỌC QUỐC TẾ ISC |
|
Còn hiệu lực
|
|
43654 |
000.00.19.H26-220309-0038 |
220000798/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VPC |
|
Còn hiệu lực
|
|
43655 |
000.00.19.H26-220310-0031 |
220000877/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Máy phân tích sinh hóa tự động và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
43656 |
000.00.19.H26-220311-0016 |
220000797/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THU HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
43657 |
000.00.19.H26-220311-0003 |
220000796/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43658 |
000.00.19.H26-220310-0034 |
220000982/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Tủ bảo quản vaccine, sinh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
43659 |
000.00.19.H26-220310-0043 |
220000876/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NATURAL COSMETICS GIA KIM |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
43660 |
000.00.19.H26-220309-0029 |
220000795/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC LƯU HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
43661 |
000.00.19.H26-220310-0050 |
220000794/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
43662 |
000.00.19.H26-220310-0044 |
220000875/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Cụm trang thiết bị y tế IVD xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
43663 |
000.00.19.H26-220303-0089 |
220000874/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy trị liệu lành vết thương bằng Oxy-Natrox |
Còn hiệu lực
|
|
43664 |
000.00.19.H26-220303-0074 |
220000873/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Thiết bị giảm đau, giảm sưng, giảm viêm và tăng sinh collagen bằng laser cường độ thấp |
Còn hiệu lực
|
|
43665 |
000.00.19.H26-220308-0075 |
220000872/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HÙNG VĨ |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
43666 |
000.00.19.H26-220307-0061 |
220000871/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HÙNG VĨ |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
43667 |
000.00.19.H26-220120-0026 |
220000870/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy siêu âm doppler xuyên sọ |
Còn hiệu lực
|
|
43668 |
000.00.19.H26-220118-0041 |
220000869/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy siêu âm doppler mạch cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
43669 |
000.00.19.H26-220309-0028 |
220000866/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer trong xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
43670 |
000.00.19.H26-220309-0031 |
220000865/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Cụm IVD xét nghiệm đông máu tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
43671 |
000.00.19.H26-220308-0051 |
220000864/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
43672 |
000.00.19.H26-220309-0027 |
220000863/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Hóa chất hiệu chuẩn kiểm tra thông số xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
43673 |
000.00.19.H26-220309-0030 |
220000862/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Hóa chất pha loãng mẫu xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
43674 |
000.00.19.H26-220308-0053 |
220000861/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
43675 |
000.00.19.H26-220315-0027 |
220000041/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Bộ hút dịch di động |
Còn hiệu lực
|
|
43676 |
000.00.19.H26-220315-0038 |
220000860/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ MINH ĐỨC |
Lưỡi cắt - bào - mài ổ khớp |
Còn hiệu lực
|
|
43677 |
000.00.19.H26-220315-0030 |
220000793/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43678 |
000.00.19.H26-220314-0019 |
220000792/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MARIKO TRUNG HÒA- NHÂN CHÍNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43679 |
000.00.19.H26-220315-0044 |
220000859/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Hệ thống khí y tế trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
43680 |
000.00.19.H26-220314-0021 |
220000791/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MARIKO |
|
Còn hiệu lực
|
|
43681 |
000.00.19.H26-220314-0018 |
220000790/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KINH DOANH DƯỢC MORIOKA |
|
Còn hiệu lực
|
|
43682 |
000.00.19.H26-220316-0003 |
220000858/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TUỆ MINH |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
43683 |
000.00.19.H26-220315-0048 |
220000789/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH EURO PHARM VN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43684 |
000.00.19.H26-220315-0003 |
220000856/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Miếng cầm máu mũi ,Tai |
Còn hiệu lực
|
|
43685 |
000.00.19.H26-220315-0026 |
220000855/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
43686 |
000.00.19.H26-220315-0045 |
220000788/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NOVAPHARM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43687 |
000.00.19.H26-220315-0041 |
220000787/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43688 |
000.00.19.H26-220316-0004 |
220000040/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Ống nghiệm nhựa dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43689 |
000.00.04.G18-220319-0005 |
220001709/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Que nhúng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
43690 |
000.00.16.H34-220316-0001 |
220000012/PCBMB-KY |
|
NGUYỄN PHÙNG TÚ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43691 |
000.00.04.G18-220318-0011 |
220001708/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Mũi phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
43692 |
000.00.19.H26-220316-0019 |
220000854/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy tách chiết tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
43693 |
000.00.19.H26-220314-0023 |
220000853/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy phân tích huyết học 3 thành phần |
Còn hiệu lực
|
|
43694 |
000.00.19.H26-220315-0009 |
220000852/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Cụm IVD xét nghiệm định lượng huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
43695 |
000.00.19.H26-220316-0011 |
220000786/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NHI KHOA - PHARMAKIDS |
|
Còn hiệu lực
|
|
43696 |
000.00.04.G18-220318-0015 |
220001707/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Vít nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
43697 |
000.00.04.G18-220319-0004 |
220001706/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
43698 |
000.00.04.G18-220318-0026 |
220001705/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ đầu nối hỗ trợ phục hình trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
43699 |
000.00.04.G18-220319-0003 |
220001704/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
43700 |
000.00.04.G18-220117-0023 |
220001703/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
43701 |
000.00.04.G18-220319-0001 |
220001702/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
43702 |
000.00.04.G18-220318-0036 |
220001701/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kẹp bắn chỉ |
Còn hiệu lực
|
|
43703 |
000.00.04.G18-220317-0010 |
220001700/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Ống soi |
Còn hiệu lực
|
|
43704 |
000.00.16.H05-220316-0001 |
220000007/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Máy đo huyết sắc tố không xâm lấn và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
43705 |
000.00.19.H26-220211-0012 |
220000851/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43706 |
000.00.19.H26-220310-0029 |
220000980/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Đai nẹp chấn thương chỉnh hình mang thương hiệu ORBE |
Còn hiệu lực
|
|
43707 |
000.00.19.H26-220310-0041 |
220000979/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Bột bó OBANDA, ORBE |
Còn hiệu lực
|
|
43708 |
000.00.19.H26-220310-0057 |
220000850/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
BỘ XÉT NGHIỆM TINH DỊCH ĐỒ |
Còn hiệu lực
|
|
43709 |
000.00.19.H26-220311-0029 |
220000849/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
BỘ DỤNG CỤ THỬ RỤNG TRỨNG EVELINE |
Còn hiệu lực
|
|
43710 |
000.00.19.H26-220311-0024 |
220000848/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Máy đốt rễ thần kinh bằng sóng cao tần và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
43711 |
000.00.19.H26-220310-0056 |
220000847/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bộ dây thở và các phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
43712 |
000.00.19.H26-220304-0071 |
220000846/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Filter lọc khuẩn HME |
Còn hiệu lực
|
|
43713 |
000.00.19.H26-220304-0070 |
220000845/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Mask thở có vành bơm hơi |
Còn hiệu lực
|
|
43714 |
000.00.19.H26-220304-0069 |
220000844/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Filter lọc khuẩn cho đường thở |
Còn hiệu lực
|
|
43715 |
000.00.19.H26-220304-0067 |
220000843/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bộ dây thở dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
43716 |
000.00.19.H26-220314-0045 |
220000842/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bộ hút đờm kín |
Còn hiệu lực
|
|
43717 |
000.00.19.H26-220314-0043 |
220000841/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Máy làm ấm khí thở và các phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
43718 |
000.00.19.H26-220310-0009 |
220000785/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43719 |
000.00.19.H26-220310-0020 |
220000784/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ F5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43720 |
000.00.19.H26-220309-0047 |
220000840/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
BỘ KIT TÁCH CHIẾT HUYẾT TƯƠNG GIÀU TIỂU CẦU PRP |
Còn hiệu lực
|
|
43721 |
000.00.19.H26-220310-0014 |
220000839/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
BỘ KIT TÁCH CHIẾT FIBRIN GIÀU TIỂU CẦU PRF |
Còn hiệu lực
|
|
43722 |
000.00.19.H26-220310-0030 |
220000838/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
43723 |
000.00.19.H26-220310-0001 |
220000837/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
DỤNG CỤ CẮT KHÂU BAO QUY ĐẦU DÙNG MỘT LẦN |
Còn hiệu lực
|
|
43724 |
000.00.19.H26-220310-0016 |
220000836/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Bộ dụng cụ cắt trĩ stapler dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
43725 |
000.00.19.H26-220301-0050 |
220000835/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH R&B VIỆT NAM |
Dung dịch chăm sóc mắt Eyebelif |
Còn hiệu lực
|
|