STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
43726 |
000.00.19.H26-201007-0006 |
200001761/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BESWISS INVESTMENT |
Khẩu trang y tế 4 lớp SWISSM |
Còn hiệu lực
|
|
43727 |
000.00.19.H26-201001-0011 |
200001762/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
43728 |
000.00.19.H26-200927-0015 |
200001763/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ ta rô dùng cho vít chỉ neo |
Còn hiệu lực
|
|
43729 |
000.00.19.H26-200927-0016 |
200001764/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ đục xương |
Còn hiệu lực
|
|
43730 |
000.00.19.H26-200927-0017 |
200001765/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ dẫn hướng mũi khoan |
Còn hiệu lực
|
|
43731 |
000.00.19.H26-201003-0002 |
200000365/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
43732 |
000.00.19.H26-200930-0001 |
200001766/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Chất rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
43733 |
000.00.19.H26-201003-0003 |
200000366/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
43734 |
000.00.19.H26-201005-0003 |
200000367/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
43735 |
000.00.19.H26-200929-0010 |
200001767/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Túi ép tiệt trùng dùng trong diệt khuẩn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43736 |
000.00.19.H26-201001-0012 |
200001768/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
43737 |
000.00.19.H26-201001-0010 |
200001769/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
43738 |
000.00.19.H26-201001-0008 |
200001770/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
43739 |
000.00.19.H26-201002-0002 |
200001771/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Hóa chất rửa máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
43740 |
000.00.19.H26-201001-0004 |
200001772/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
43741 |
000.00.19.H26-201006-0002 |
200000368/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDPEARL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43742 |
000.00.19.H26-201001-0006 |
200001776/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
43743 |
000.00.19.H26-201001-0009 |
200001777/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
43744 |
000.00.19.H26-201007-0002 |
200000369/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ BẮC VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
43745 |
000.00.19.H26-200921-0009 |
200001778/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
43746 |
000.00.19.H26-201001-0013 |
200000370/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43747 |
000.00.19.H26-200930-0008 |
200000371/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ASIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
43748 |
000.00.19.H26-200928-0010 |
200000372/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ANMEDCO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43749 |
000.00.19.H26-201002-0001 |
200000373/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
43750 |
000.00.19.H26-201006-0004 |
200000374/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43751 |
000.00.19.H26-200727-0010 |
200001780/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
SinuGel |
Còn hiệu lực
|
|
43752 |
000.00.19.H26-200930-0005 |
200001781/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Gel xịt miệng HydraMint |
Còn hiệu lực
|
|
43753 |
000.00.19.H26-200924-0001 |
200000375/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HAMESCO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43754 |
000.00.19.H26-200907-0006 |
200001782/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Đèn phẫu thuật Emaled 560 |
Còn hiệu lực
|
|
43755 |
000.00.19.H26-200924-0002 |
200001783/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DENISON |
DUNG DỊCH XỊT MŨI SINUS SPRAY BABY |
Còn hiệu lực
|
|
43756 |
000.00.19.H26-200924-0009 |
200001784/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HEALTHY - PLEX |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43757 |
000.00.19.H26-200925-0009 |
200001785/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DENISON |
DUNG DỊCH XỊT MŨI SINUS SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
43758 |
000.00.19.H26-200923-0014 |
200001786/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIMED |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
43759 |
000.00.19.H26-200925-0012 |
200001787/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
DUNG DỊCH RỬA MŨI BÁCH TÂM AN |
Còn hiệu lực
|
|
43760 |
000.00.19.H26-201008-0005 |
200001788/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ HEALTHVIE - KHẨU TRANG Y TẾ PHÒNG NHIỄM KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
43761 |
000.00.19.H26-201008-0003 |
200001789/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ HEALTHVIE - KHẨU TRANG Y TẾ THÔNG THƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
43762 |
000.00.19.H26-201001-0001 |
200001790/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DECOTRA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43763 |
000.00.19.H26-201011-0002 |
200001791/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH LÊ VĂN HẮC |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
43764 |
000.00.19.H26-201005-0002 |
200000235/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Dung dịch rửa vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
43765 |
000.00.19.H26-201005-0005 |
200001760/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HÓA SINH BM |
NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG ANOVIM BM |
Còn hiệu lực
|
|
43766 |
000.00.19.H26-201001-0015 |
200000234/PCBSX-HN |
|
HỘ KINH DOANH LÊ VĂN HẮC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43767 |
000.00.19.H26-201002-0010 |
200001758/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG VÀ DƯỢC PHẨM ROYAL |
XOANG SƠN MAI |
Còn hiệu lực
|
|
43768 |
000.00.19.H26-200920-0003 |
200001757/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VT-MEDICAL |
TỦ ĐẦU GIƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
43769 |
000.00.19.H26-201002-0012 |
200001759/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UBI |
MISTINE LILY |
Còn hiệu lực
|
|
43770 |
000.00.19.H26-201001-0005 |
200001774/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NĂM PHƯƠNG |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
43771 |
000.00.19.H26-201001-0007 |
200001775/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NĂM PHƯƠNG |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
43772 |
000.00.19.H26-201005-0009 |
200000002/PCBA-BV |
|
CƠ SỞ KHÔI VY |
KHẨU TRANG Y TẾ CLEAN AIR |
Còn hiệu lực
|
|
43773 |
000.00.19.H26-200928-0009 |
200000003/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CHAUDUCMEDI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43774 |
000.00.10.H31-201003-0001 |
200000002/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG YÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43775 |
000.00.19.H29-200925-0012 |
200001809/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
43776 |
000.00.19.H29-200901-0009 |
200000353/PCBSX-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NGỌC THANH THANH |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43777 |
000.00.19.H29-201006-0001 |
200001812/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DUY BẢO LINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43778 |
000.00.19.H29-201006-0004 |
200001813/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG PHONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43779 |
000.00.19.H29-200930-0003 |
200001814/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Dây cố định ống mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
43780 |
000.00.19.H29-201006-0005 |
200001815/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUỲNH GIA |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
43781 |
000.00.16.H23-200923-0001 |
200000053/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MIROLIN HẢI DƯƠNG |
Bán thành phẩm Test Sars-CoV |
Còn hiệu lực
|
|
43782 |
000.00.16.H23-200922-0001 |
200000103/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ NAM VIỆT |
Áo choàng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
43783 |
000.00.16.H23-200922-0002 |
200000104/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ NAM VIỆT |
Bộ trang phục phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
43784 |
000.00.16.H23-200916-0003 |
200000105/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ MINH PHÁT |
Khẩu trang y tế FORSLIFE |
Còn hiệu lực
|
|
43785 |
000.00.16.H23-200919-0002 |
200000106/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM & SX THIẾT BỊ Y TẾ FORTURE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế FORTURE |
Còn hiệu lực
|
|
43786 |
000.00.16.H23-200919-0003 |
200000107/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM & SX THIẾT BỊ Y TẾ FORTURE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế FORTURE KID |
Còn hiệu lực
|
|
43787 |
000.00.16.H23-201001-0001 |
200000054/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HD THIỆN TÂM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43788 |
000.00.17.H09-201009-0001 |
200000126/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43789 |
000.00.16.H25-200911-0002 |
200000065/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Nước muối biển Tengeri người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
43790 |
000.00.16.H25-200911-0003 |
200000066/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Nước muối biển Tengeri trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
43791 |
000.00.19.H29-201005-0004 |
200001807/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN MEDI-LIFE |
KHẨU TRANG Y TẾ MYO2 |
Còn hiệu lực
|
|
43792 |
000.00.19.H29-200922-0007 |
200001808/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Dụng cụ chuyên dùng để mổ, phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
43793 |
000.00.19.H29-200929-0006 |
200000274/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
43794 |
000.00.10.H31-200930-0002 |
200000033/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT - THÁI TẠI HƯNG YÊN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43795 |
000.00.19.H26-200911-0005 |
200001743/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Gậy tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
43796 |
000.00.19.H26-200925-0017 |
200000362/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EXALAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
43797 |
000.00.19.H26-200911-0004 |
200001744/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Khung tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
43798 |
000.00.19.H26-200911-0006 |
200001745/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
43799 |
000.00.19.H26-200928-0013 |
200001746/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ tháo lót ổ cối |
Còn hiệu lực
|
|
43800 |
000.00.19.H26-200925-0016 |
200001747/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GEN GROUP |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|