STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
43726 |
000.00.19.H26-220309-0041 |
220000783/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHÚC HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43727 |
000.00.19.H26-220301-0027 |
220000978/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
43728 |
000.00.19.H26-220309-0026 |
220000977/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐẠI QUANG |
Chườm ấm mi Đại Quang |
Còn hiệu lực
|
|
43729 |
000.00.19.H26-220307-0054 |
220000782/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN ĐỨC CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43730 |
000.00.19.H26-220308-0048 |
220000781/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI MỚI |
|
Còn hiệu lực
|
|
43731 |
000.00.19.H26-220307-0058 |
220000780/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BOOKINGCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
43732 |
000.00.19.H26-220309-0053 |
220000834/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÚ UYÊN |
Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
43733 |
000.00.19.H26-220309-0049 |
220000779/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KETON VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43734 |
000.00.19.H26-220224-0038 |
220000976/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD hỗ trợ kiểm soát tính năng thiết bị ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
43735 |
000.00.19.H26-220224-0040 |
220000975/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD hỗ trợ kiểm soát tính năng thiết bị ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
43736 |
000.00.04.G18-220318-0037 |
220001699/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng Thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
43737 |
000.00.48.H41-220318-0001 |
220000005/PCBSX-NA |
|
CÔNG TY TNHH TUẤN NGỌC HƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43738 |
000.00.04.G18-220318-0002 |
220001698/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Ca |
Còn hiệu lực
|
|
43739 |
000.00.04.G18-220318-0001 |
220001697/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
43740 |
000.00.18.H24-220318-0001 |
220000125/PCBMB-HP |
|
QUẦY THUỐC QUANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43741 |
000.00.18.H24-220317-0002 |
220000124/PCBMB-HP |
|
QUẦY THUỐC LÊ QUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43742 |
000.00.18.H24-220317-0001 |
220000123/PCBMB-HP |
|
QUẦY THUỐC THIÊN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
43743 |
000.00.18.H24-220316-0003 |
220000122/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC TRÂM ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43744 |
000.00.19.H26-220318-0003 |
220000778/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN ĐỨC QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43745 |
000.00.19.H26-220318-0020 |
220000974/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM RECHOICE VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
43746 |
000.00.04.G18-220318-0035 |
220001696/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng antistreptolysin-O (ASO) và yếu tố dạng thấp (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
43747 |
000.00.04.G18-220318-0034 |
220001695/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Máy bơm CO2 dùng cho nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
43748 |
000.00.19.H26-220308-0040 |
220000776/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG SEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43749 |
000.00.19.H26-220307-0008 |
220000775/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỖ THỊ ĐÀO |
|
Còn hiệu lực
|
|
43750 |
000.00.19.H26-220308-0030 |
220000833/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Hệ thống làm ẩm thở oxy dòng cao |
Còn hiệu lực
|
|
43751 |
000.00.04.G18-220318-0033 |
220001694/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
43752 |
000.00.19.H26-220307-0036 |
220000831/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GERMAN HEALTHCARE VIỆT NAM |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
43753 |
000.00.19.H26-220308-0010 |
220000830/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP 2 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
43754 |
000.00.19.H26-220308-0006 |
220000829/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia, Ethanol 3 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
43755 |
000.00.19.H26-220308-0017 |
220000828/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 11 thông số xét nghiệm dịch não tuỷ 2 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
43756 |
000.00.19.H26-220307-0040 |
220000827/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC HẠNH NGUYÊN |
Ghế máy răng |
Còn hiệu lực
|
|
43757 |
000.00.04.G18-220318-0032 |
220001693/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
43758 |
000.00.19.H26-220304-0044 |
220000826/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
Còn hiệu lực
|
|
43759 |
000.00.19.H26-220308-0014 |
220000825/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM V&S VIỆT NAM |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
43760 |
000.00.19.H26-220308-0009 |
220000824/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM V&S VIỆT NAM |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
43761 |
000.00.19.H26-220307-0002 |
220000823/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM V&S VIỆT NAM |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
43762 |
000.00.19.H26-220309-0017 |
220000822/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Dây dẫn nước dùng trong phẫu thuật nội soi khớp gối các loại |
Còn hiệu lực
|
|
43763 |
000.00.19.H26-220309-0034 |
220000973/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP HOÀNG ANH |
Xịt mũi họng Nano HQ |
Còn hiệu lực
|
|
43764 |
000.00.19.H26-220308-0080 |
220000774/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THÀNH CÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43765 |
000.00.19.H26-220304-0033 |
220000773/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43766 |
000.00.19.H26-220304-0039 |
220000772/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BẢO AN 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43767 |
000.00.19.H26-220303-0093 |
220000771/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THÂN THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43768 |
000.00.19.H26-220308-0081 |
220000770/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN SƠN HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
43769 |
000.00.19.H26-220307-0020 |
220000769/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VIỆT ANH IV |
|
Còn hiệu lực
|
|
43770 |
000.00.19.H26-220308-0079 |
220000768/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THÁI TRÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43771 |
000.00.04.G18-220318-0031 |
220001692/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng A-1-acid glycoprotein (A1AGP) và alpha-1‑antitrypsin (A1AT) |
Còn hiệu lực
|
|
43772 |
000.00.04.G18-220318-0029 |
220001691/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng A-1-acid glycoprotein (A1AGP), alpha-1-antitrypsin (A1AT) và β2-microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
43773 |
000.00.22.H44-220318-0001 |
220000042/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC 429 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
43774 |
000.00.22.H44-220317-0001 |
220000041/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SỐ 341 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
43775 |
000.00.19.H26-220309-0020 |
220000767/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THANH MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
43776 |
000.00.19.H26-220309-0015 |
220000766/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ANH ĐỨC 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43777 |
000.00.19.H26-220209-0017 |
220000765/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
43778 |
000.00.04.G18-220309-0025 |
220001690/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
Máy chụp cắt lớp đáy mắt tự động |
Còn hiệu lực
|
|
43779 |
000.00.19.H26-220308-0045 |
220000972/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
TÚI NƯỚC TIỂU |
Còn hiệu lực
|
|
43780 |
000.00.19.H26-220308-0041 |
220000820/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Lưỡi dao mổ |
Còn hiệu lực
|
|
43781 |
000.00.04.G18-220318-0027 |
220001689/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng lipoprotein(a) |
Còn hiệu lực
|
|
43782 |
000.00.19.H26-220218-0029 |
220000971/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
ĐĨA PETRI |
Còn hiệu lực
|
|
43783 |
000.00.19.H26-220309-0011 |
220000764/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TUẤN TÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
43784 |
000.00.17.H62-220317-0005 |
220000042/PCBMB-VP |
|
THIẾT BỊ Y TẾ PHONG PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
43785 |
000.00.04.G18-220318-0016 |
220001688/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống dùi/đầu dò theo dõi thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
43786 |
000.00.16.H22-220316-0001 |
220000011/PCBMB-HG |
|
NHÀ THUỐC HẢO VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43787 |
000.00.16.H05-220318-0002 |
220000016/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ SAO MAI |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
43788 |
000.00.04.G18-220318-0025 |
220001687/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng β2-Microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
43789 |
000.00.43.H48-220318-0001 |
220000012/PCBMB-QNg |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG UYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43790 |
000.00.19.H26-220308-0071 |
220000818/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Bộ vật tư tiêu hao phẫu thuật sỏi thận, sỏi đường tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
43791 |
000.00.19.H26-220308-0046 |
220000763/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43792 |
000.00.07.H03-220318-0001 |
220000015/PCBMB-BK |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43793 |
000.00.04.G18-220318-0023 |
220001686/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2-Microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
43794 |
000.00.19.H26-220318-0028 |
220000968/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
43795 |
000.00.19.H26-220310-0007 |
220000762/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG BẤT ĐỘNG SẢN VÀ KHAI THÁC KHOÁNG SẢN ERA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43796 |
000.00.25.H47-220317-0001 |
220000049/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC GIA PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
43797 |
000.00.04.G18-220318-0022 |
220001685/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alpha-1-antitrypsin |
Còn hiệu lực
|
|
43798 |
000.00.19.H26-220313-0001 |
220000967/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ H&T VIỆT NAM |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
43799 |
000.00.19.H26-220314-0006 |
220000761/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN TĨNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43800 |
000.00.19.H26-220308-0004 |
220000760/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ AMIC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|