STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
43726 |
000.00.12.H19-200420-0001 |
200000017/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Áo Phẫu Thuật |
Còn hiệu lực
|
|
43727 |
000.00.12.H19-200422-0001 |
200000016/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT KẾ AN PHÚ |
Khẩu trang y tế 4 lớp (4-layer medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
43728 |
000.00.19.H15-200418-0002 |
200000004/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM DƯỢC TRUNG VINH |
Khẩu trang y tế Trung Vinh |
Còn hiệu lực
|
|
43729 |
000.00.16.H05-200422-0002 |
200000038/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI XNK CHANG CHANG |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43730 |
000.00.04.G18-200213-0242 |
20000056/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43731 |
000.00.04.G18-200114-0238 |
20000055/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
43732 |
000.00.04.G18-200302-0293 |
20000054/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
43733 |
000.00.04.G18-200207-0241 |
20000053/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
43734 |
000.00.04.G18-200418-0008 |
200005/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH VINFAST |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
43735 |
20003388/HSCBSX-HCM |
200000052/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VI NA |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
43736 |
000.00.19.H29-200421-0017 |
200000053/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI GIA BẢO PHƯƠNG |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43737 |
000.00.19.H29-200419-0003 |
200000054/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43738 |
000.00.19.H29-200420-0010 |
200000619/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ECOM NET |
Khẩu trang 3D 4 lớp Ecom mask |
Còn hiệu lực
|
|
43739 |
000.00.19.H29-200420-0011 |
200000618/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ECOM NET |
Khẩu trang kháng khuẩn 4 lớp Ecom mask |
Còn hiệu lực
|
|
43740 |
20014070/HSCBA-HCM |
200000620/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỆT MAY VĨNH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN BẢO LINH |
Còn hiệu lực
|
|
43741 |
20014077/HSCBA-HCM |
200000622/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẤT TRÍ |
Khẩu trang cao cấp ADPRO |
Còn hiệu lực
|
|
43742 |
20014078/HSCBA-HCM |
200000623/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẤT TRÍ |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn ADPRO |
Còn hiệu lực
|
|
43743 |
000.00.19.H292004170001 |
200000624/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Kính hiển vi phẫu thuật kỹ thuật số và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
43744 |
20003393/HSCBSX-HCM |
200000055/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GOGREEN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43745 |
20003392/HSCBSX-HCM |
200000056/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LINA HOME |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43746 |
20014085/HSCBA-HCM |
200000625/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Bộ kit dùng trong xét nghiệm ung thư cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
43747 |
20014084/HSCBA-HCM |
200000626/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Bộ dụng cụ thăm khám & phẫu thuật thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
43748 |
20014016/HSCBA-HCM |
200000627/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Bông tẩm cồn |
Còn hiệu lực
|
|
43749 |
20014069/HSCBA-HCM |
200000628/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
Khẩu trang y tế Phước Tiến |
Còn hiệu lực
|
|
43750 |
20009552/HSCBMB-HCM |
200000103/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43751 |
20003389/HSCBSX-HCM |
200000057/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ THẢO NGỌC |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
43752 |
20003386/HSCBSX-HCM |
200000058/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ VINAPRO T & T |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43753 |
20003387/HSCBSX-HCM |
200000059/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIẾT BỊ VINH QUANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43754 |
20013920/HSCBA-HCM |
200000629/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Hệ thống tích hợp phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
43755 |
000.00.16.H23-200421-0002 |
200000012/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ECO FOOTPRINT |
Quần áo bảo hộ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43756 |
000.00.17.H09-200422-0002 |
200000011/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH MỸ THÀNH VN |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
43757 |
000.00.10.H31-200419-0001 |
200000001/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHÀN THANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43758 |
20015334/HSCBA-HN |
200000709/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Giường bệnh nhân 5 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
43759 |
20015332/HSCBA-HN |
200000710/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOCARE VIỆT NAM |
Máy xử lý mô tự động |
Còn hiệu lực
|
|
43760 |
20015331/HSCBA-HN |
200000711/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN NGỌC |
GIƯỜNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
43761 |
20015300/HSCBA-HN |
200000712/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch vệ sinh mũi, xoang Freenose kid |
Còn hiệu lực
|
|
43762 |
20015299/HSCBA-HN |
200000713/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch vệ sinh mũi, xoang Freenose adult |
Còn hiệu lực
|
|
43763 |
20015330/HSCBA-HN |
200000714/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43764 |
20006496/HSCBSX-HN |
200000064/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ (MTTS) |
Máy trợ thở CPAP |
Còn hiệu lực
|
|
43765 |
000.00.19.H26-200419-0006 |
200000065/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH THU |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43766 |
000.00.48.H41-200420-0001 |
200000018/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HCD |
Khẩu trang y tế HCD |
Còn hiệu lực
|
|
43767 |
20000910/HSCBA-LA |
200000031/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
Trang phục bảo hộ (Personal protective equipment- PPE) |
Còn hiệu lực
|
|
43768 |
20000909/HSCBA-LA |
200000032/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MTV WOOSUNG VIỆT NAM |
Giường y tế tự động |
Còn hiệu lực
|
|
43769 |
20000013/HSCBMB-VP |
200000001/PCBMB-VP |
|
Công ty TNHH Lavichem |
|
Còn hiệu lực
|
|
43770 |
20015224/HSCBA-HN |
200000690/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
Nước muối sinh lý Natri clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
43771 |
20015225/HSCBA-HN |
200000691/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
Dung dịch vệ sinh mũi DOLPHIN |
Còn hiệu lực
|
|
43772 |
20015211/HSCBA-HN |
200000692/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43773 |
20015288/HSCBA-HN |
200000693/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ DSC |
Khẩu trang y tế Zenshine |
Còn hiệu lực
|
|
43774 |
20015310/HSCBA-HN |
200000694/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT MỸ PHẨM THUẦN VIỆT |
Khẩu trang y tế 03 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
43775 |
20015314/HSCBA-HN |
200000695/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ISOPHARCO |
NƯỚC SÚC MIỆNG SUPERCLEAN |
Còn hiệu lực
|
|
43776 |
20015313/HSCBA-HN |
200000696/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
Nước súc miệng ABIRINSE |
Còn hiệu lực
|
|
43777 |
20015319/HSCBA-HN |
200000697/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Vòng tay bệnh nhân (Vòng đeo tay cho bênh nhân/ vòng định danh) |
Còn hiệu lực
|
|
43778 |
20015311/HSCBA-HN |
200000698/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GINIC |
NƯỚC SÚC MIỆNG GINPRO |
Còn hiệu lực
|
|
43779 |
20015318/HSCBA-HN |
200000699/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHABATRA |
Dung dịch PHACUGOR Ag+ |
Còn hiệu lực
|
|
43780 |
20015316/HSCBA-HN |
200000700/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ NOVATECH |
Xịt vệ sinh mũi bạc Nano Spay baby |
Còn hiệu lực
|
|
43781 |
20015087/HSCBA-HN |
200000701/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Xe đẩy bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
43782 |
20015301/HSCBA-HN |
200000702/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ACM VIỆT NAM |
Miếng dính bảo vệ mắt GLASVIS |
Còn hiệu lực
|
|
43783 |
20012457/HSCBMB-HN |
200000122/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KTA |
|
Còn hiệu lực
|
|
43784 |
20012458/HSCBMB-HN |
200000123/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC NHÃN KHOA HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
43785 |
20015324/HSCBA-HN |
200000703/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT MỸ PHẨM THUẦN VIỆT |
Khẩu trang y tế 04 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
43786 |
20012405/HSCBMB-HN |
200000124/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CAC |
|
Còn hiệu lực
|
|
43787 |
20015328/HSCBA-HN |
200000705/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
Băng bó bột sợi thủy tinh |
Còn hiệu lực
|
|
43788 |
20015067/HSCBA-HN |
200000706/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chụp đáy mắt không nhỏ giãn |
Còn hiệu lực
|
|
43789 |
20015289/HSCBA-HN |
200000707/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Đệm hơi y tế ( gồm đệm và bơm) |
Còn hiệu lực
|
|
43790 |
20015322/HSCBA-HN |
200000708/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG PHÚ QUÝ |
BỘ TRANG PHỤC BẢO HỘ PHÚ QUÝ |
Còn hiệu lực
|
|
43791 |
20006502/HSCBSX-HN |
200000061/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT VIỆT NAM |
khẩu trang kháng khuẩn 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
43792 |
20006501/HSCBSX-HN |
200000063/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43793 |
000.00.17.H53-200421-0001 |
200000003/PCBA-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Nội thất y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43794 |
000.00.17.H53-200421-0002 |
200000004/PCBA-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Nội thất y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43795 |
20000006/HSCBA-TN |
200000002/PCBA-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Nội thất y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43796 |
20000005/HSCBA-TN |
200000001/PCBA-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Nội thất y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43797 |
000.00.16.H05-200420-0006 |
200000035/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KCT VIỆT NAM |
Trang phục bảo hộ dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43798 |
20000030/HSCBSX-HD |
200000011/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH NAMLEE INTERNATIONAL |
Trang phục phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
43799 |
000.00.16.H23-200421-0001 |
200000051/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH TM SX & IN THÊU THÀNH CÔNG |
Bộ trang phục phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
43800 |
20000085/HSCBA-ĐNa |
200000030/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDICO |
Dung dịch dùng ngoài Povidon Iod 10% |
Còn hiệu lực
|
|