STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
43801 |
000.00.04.G18-200813-0002 |
20000608CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT LÝ ĐAN |
Khẩu trang y tế / Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
43802 |
000.00.04.G18-200813-0005 |
20000607CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BẢO HỘ LAO ĐỘNG NAM TIẾN |
Khẩu trang Y tế 4 Lớp (MEDICAL FACE MASK 4 LAYERS) |
Còn hiệu lực
|
|
43803 |
000.00.04.G18-200814-0005 |
20000606CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ITKT HD DIAMOND |
KHẨU TRANG Y TẾ DR HUYNH/ DR HUYNH MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
43804 |
000.00.04.G18-200819-0007 |
20000605CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NHỰA GỖ CHÂU ÂU |
Khẩu trang y tế Eurostark (Eurostark Medical Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
43805 |
000.00.04.G18-200824-0007 |
20000604CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY MẶC SẤM TRINH |
4-Layer Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
43806 |
000.00.04.G18-200827-0014 |
20000603CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN ĐÁN |
KHẨU TRANG Y TẾ/ MEDICALMASK |
Còn hiệu lực
|
|
43807 |
000.00.04.G18-200827-0015 |
20000602CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HABIMEC VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
43808 |
000.00.04.G18-200828-0002 |
20000601CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HIỀN LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ - MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
43809 |
000.00.04.G18-200828-0010 |
20000600CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ALKA GLUTA VIETNAM |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP (4LAYERS MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
43810 |
000.00.04.G18-200828-0009 |
20000599CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AAB VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
43811 |
000.00.04.G18-200903-0004 |
20000598CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DRAGON PEOPLE |
Khẩu trang y tế/ Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
43812 |
000.00.04.G18-200903-0005 |
20000597CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ SUPER ANTIBACTERIAL MASK |
Khẩu trang y tế/ Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
43813 |
000.00.04.G18-200901-0015 |
20000596CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LYSINE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
43814 |
000.00.04.G18-200901-0005 |
20000595CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NEWDAY VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ NEWDAY (NEWDAY MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
43815 |
000.00.04.G18-200901-0007 |
20000594CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NEWDAY VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
43816 |
000.00.04.G18-200831-0008 |
20000593CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HIỆP HÙNG PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN ASANTE/ASANTE ANTIBACTERIAL MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
43817 |
000.00.04.G18-200904-0006 |
20000592CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SVN |
KHẨU TRANG Y TẾ SVN FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
43818 |
000.00.04.G18-200907-0017 |
20000591CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRỊNH TRUNG |
Khẩu trang y tế/ Medical Masks |
Còn hiệu lực
|
|
43819 |
000.00.04.G18-200904-0008 |
20000590CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAY PHƯƠNG NAM |
Khẩu trang y tế (Medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
43820 |
000.00.04.G18-200907-0002 |
20000589CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TUẤN NHUNG |
Khẩu trang y tế 4 lớp BOPA ( Medical Face Mask 4 Ply BOPA ) |
Còn hiệu lực
|
|
43821 |
000.00.04.G18-200904-0011 |
20000588CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM TỐT |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
43822 |
000.00.04.G18-200904-0010 |
20000587CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MAZA |
Khẩu trang y tế/Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
43823 |
000.00.04.G18-200827-0001 |
20000586CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIMIKO |
Khẩu trang y tế/ Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
43824 |
000.00.04.G18-200904-0001 |
20000585CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ALVALO |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP ALVALO/ 4-PLY ALVALO MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
43825 |
000.00.04.G18-200813-0006 |
20000584CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỜI TRANG HT PHẠM NGUYỄN |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
43826 |
000.00.04.G18-200910-0004 |
20000583CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MINH ANH PHÚ |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn ( Antibacterial Medical Grade Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
43827 |
000.00.04.G18-200910-0006 |
20000582CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT |
Khẩu trang y tế/ Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
43828 |
000.00.04.G18-200910-0012 |
20000581CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUỲNH GIA |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (Medical protective clothing) |
Còn hiệu lực
|
|
43829 |
000.00.04.G18-200910-0007 |
20000580CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SHM VINA |
KHẨU TRANG Y TẾ DENTAL / DENTAL MASK MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
43830 |
000.00.04.G18-200910-0005 |
20000579CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỦY SẢN ÁNH VIỆT |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
43831 |
000.00.04.G18-200912-0001 |
20000578CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT NGỌC BẢO MINH |
Khẩu trang y tế (Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
43832 |
000.00.04.G18-200831-0009 |
20000577CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THÁI SƠN |
Khẩu trang y tế (Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
43833 |
000.00.04.G18-200914-0007 |
20000576CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC SINH |
Khẩu trang y tế Nice- life Face Mask ( Nice- Life Face Mask Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
43834 |
000.00.04.G18-200911-0005 |
20000575CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SMARTS SOLUTION CEV |
Trang phục phòng dịch (Epidemic prevent Dress) |
Còn hiệu lực
|
|
43835 |
000.00.04.G18-200915-0004 |
20000574CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ ĐÔNG NAM Á |
KHẨU TRANG Y TẾ/ MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
43836 |
000.00.04.G18-200915-0002 |
20000573CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VTA |
KHẨU TRANG Y TẾ (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
43837 |
000.00.04.G18-200915-0003 |
20000572CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM ĐẠI THẮNG |
MEDICAL FACE MASK - NUTRIPHAR FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
43838 |
000.00.04.G18-200916-0003 |
20000571CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT KIM TÚ |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn ( Antibacterial Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
43839 |
000.00.04.G18-200916-0007 |
20000570CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ HUY KHANG |
KHẨU TRANG Y TẾ/ MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
43840 |
000.00.04.G18-200916-0014 |
20000569CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GMC |
Khẩu trang y tế GMC (GMC Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
43841 |
000.00.04.G18-200916-0013 |
20000568CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN CẦU PVT VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
43842 |
000.00.04.G18-200919-0003 |
20000567CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HIKARI V.MASK |
Khẩu trang y tế Hikari V.Mask (Hikari V.Mask Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
43843 |
000.00.04.G18-200918-0002 |
20000566CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động Omron (Omron Blood Pressure Monitor) |
Còn hiệu lực
|
|
43844 |
000.00.04.G18-200918-0003 |
20000565CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy xông mũi Omron (Omron Compressor Nebulizer) |
Còn hiệu lực
|
|
43845 |
000.00.10.H31-200910-0001 |
200000031/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HƯNG THỊNH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43846 |
000.00.10.H31-200923-0001 |
200000047/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT - THÁI TẠI HƯNG YÊN |
Khẩu trang y tế loại 3 - 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
43847 |
000.00.17.H54-200922-0001 |
200000019/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MÁY CÔNG NGHIỆP MINH LỘC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43848 |
000.00.17.H54-200924-0001 |
200000018/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HOA MAI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43849 |
000.00.16.H05-200924-0002 |
200000151/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DUY KHÁNH |
Khẩu trang y tế Duy Khánh |
Còn hiệu lực
|
|
43850 |
000.00.16.H05-200923-0001 |
200000152/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH KM ACT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43851 |
000.00.19.H26-200907-0002 |
200000231/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ HATECH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43852 |
000.00.19.H26-200917-0007 |
200001700/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
43853 |
000.00.19.H26-200918-0006 |
200001701/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
43854 |
000.00.19.H26-200921-0006 |
200001702/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Túi hấp tiệt trùng dạng cuộn phồng |
Còn hiệu lực
|
|
43855 |
000.00.19.H26-200921-0005 |
200001703/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Túi hấp tiệt trùng dạng cuộn dẹt |
Còn hiệu lực
|
|
43856 |
000.00.19.H26-200922-0017 |
200001704/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT HTC |
Bộ gá dẫn kim sinh thiết dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
43857 |
000.00.19.H26-200922-0018 |
200001705/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT HTC |
Bộ gá dẫn kim sinh thiết dùng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
43858 |
000.00.19.H26-200923-0009 |
200001706/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
xịt họng ABC RELIEF |
Còn hiệu lực
|
|
43859 |
000.00.19.H26-200922-0022 |
200001707/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch bôi trơn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43860 |
000.00.19.H26-200923-0007 |
200000355/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT BÌNH TÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43861 |
000.00.19.H26-200923-0001 |
200000356/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN STERLING GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
43862 |
000.00.19.H26-200921-0004 |
200000357/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XUÂN HÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43863 |
000.00.19.H26-200919-0001 |
200001708/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NOVA CARE |
Băng keo lụa y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43864 |
000.00.19.H26-200923-0003 |
200001709/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ nong/thông |
Còn hiệu lực
|
|
43865 |
000.00.19.H26-200923-0002 |
200001710/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
43866 |
000.00.19.H26-200910-0001 |
200000358/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ AKIRA |
|
Còn hiệu lực
|
|
43867 |
000.00.19.H26-200805-0004 |
200001711/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
Medical network adapter (Thiết bị phòng mổ tích hợp) |
Còn hiệu lực
|
|
43868 |
000.00.19.H26-200918-0004 |
200001712/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Hệ thống biểu đồ thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
43869 |
000.00.19.H26-200918-0005 |
200001713/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Thiết bị tự kiểm tra thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
43870 |
000.00.19.H26-200928-0008 |
200001714/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG INOMEX |
NƯỚC BIỂN SÂU SEA LOVE |
Còn hiệu lực
|
|
43871 |
000.00.19.H26-200921-0007 |
200001715/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Máy nội soi Tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
43872 |
000.00.19.H26-200925-0001 |
200001716/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Dụng cụ tập thở |
Còn hiệu lực
|
|
43873 |
000.00.19.H26-200925-0011 |
200001717/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI X BÁCH TÂM AN |
Còn hiệu lực
|
|
43874 |
000.00.19.H26-200924-0006 |
200000359/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP SÁNG KIẾN NÂNG CAO SỨC KHỎE QUỐC TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43875 |
000.00.19.H26-200922-0011 |
200001718/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ SEN CAPITAL |
HAPAKU - Đai chườm nóng thảo dược – Bàn chân |
Còn hiệu lực
|
|