STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
43801 |
000.00.19.H26-220311-0037 |
220000817/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Ống thông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
43802 |
000.00.19.H26-220314-0015 |
220000759/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ ANH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
43803 |
000.00.19.H26-220311-0045 |
220000816/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
43804 |
000.00.19.H26-220311-0051 |
220000966/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC FITOLABS |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
43805 |
000.00.19.H26-220311-0041 |
220000815/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
43806 |
000.00.19.H26-220311-0040 |
220000814/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Dụng cụ đặt thuỷ tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
43807 |
000.00.19.H26-220311-0059 |
220000813/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP |
Còn hiệu lực
|
|
43808 |
000.00.19.H26-220310-0052 |
220000812/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Bộ dẫn lưu và theo dõi bàng quang liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
43809 |
000.00.19.H26-220311-0017 |
220000811/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Bộ đo áp lực ổ bụng liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
43810 |
000.00.19.H26-220311-0062 |
220000758/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂN LOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43811 |
000.00.19.H26-220318-0014 |
220000965/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM THIÊN DƯỢC |
DUNG DỊCH XỊT MŨI, HỌNG DOCTOR KING |
Còn hiệu lực
|
|
43812 |
000.00.04.G18-220318-0021 |
220001684/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng antistreptolysin-O (ASO) |
Còn hiệu lực
|
|
43813 |
000.00.19.H26-220308-0013 |
220000810/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Máy Hút Dịch |
Còn hiệu lực
|
|
43814 |
000.00.19.H26-220311-0050 |
220000809/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Máy đo huyết áp và phụ kiện bao gồm: Vòng bít (vòng quấn bắp tay, vòng quấn cổ tay) đo huyết áp; bộ đổi nguồn (adapter) |
Còn hiệu lực
|
|
43815 |
000.00.19.H26-220310-0042 |
220000808/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Bộ dẫn lưu vết mổ áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
43816 |
000.00.19.H26-220309-0046 |
220000807/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Bộ dẫn lưu ngực |
Còn hiệu lực
|
|
43817 |
000.00.19.H26-220314-0003 |
220000757/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VIỆT HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43818 |
000.00.19.H26-220310-0046 |
220000806/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Bộ theo dõi huyết áp động mạch liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
43819 |
000.00.19.H26-220311-0033 |
220000962/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
Nước súc miệng, họng QH XIDIN |
Còn hiệu lực
|
|
43820 |
000.00.19.H26-220311-0039 |
220000756/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ NGUYỄN SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43821 |
000.00.04.G18-220318-0013 |
220001683/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Thuốc thủ dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
43822 |
000.00.19.H26-220312-0006 |
220000755/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
43823 |
000.00.19.H26-220311-0048 |
220000961/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC MỸ PHẨM HÀ NỘI |
Súc miệng cotechpharm |
Còn hiệu lực
|
|
43824 |
000.00.19.H26-220312-0007 |
220000754/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC XUÂN PHÚC THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43825 |
000.00.19.H26-220311-0049 |
220000960/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC MỸ PHẨM HÀ NỘI |
STEHAMAX NANOBAC |
Còn hiệu lực
|
|
43826 |
000.00.19.H26-220216-0034 |
220000805/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
43827 |
000.00.19.H26-220216-0033 |
220000804/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
43828 |
000.00.19.H26-220216-0035 |
220000803/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
43829 |
000.00.19.H26-220311-0061 |
220000753/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC PHƯƠNG LINH 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43830 |
000.00.19.H26-220311-0060 |
220000752/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC PHƯƠNG LINH 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43831 |
000.00.19.H26-220309-0033 |
220000751/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TƯ NHÂN QUỐC ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43832 |
000.00.19.H26-220309-0018 |
220000750/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43833 |
000.00.19.H26-220310-0008 |
220000802/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy vỗ rung lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
43834 |
000.00.04.G18-220318-0020 |
220001682/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng antistreptolysin-O (ASO) |
Còn hiệu lực
|
|
43835 |
000.00.25.H47-220313-0001 |
220000048/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC HỒNG ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
43836 |
000.00.10.H55-220317-0004 |
220000136/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC DIỆU LY |
|
Còn hiệu lực
|
|
43837 |
000.00.48.H41-220317-0003 |
220000218/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH TM HÀ BÌNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43838 |
000.00.04.G18-220228-0008 |
220001681/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM |
Kem trị ngứa |
Còn hiệu lực
|
|
43839 |
000.00.19.H26-211008-0014 |
220000959/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Đệm chống loét |
Còn hiệu lực
|
|
43840 |
000.00.16.H05-220317-0004 |
220000015/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HƯNG THỊNH XL |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43841 |
000.00.19.H29-211217-0010 |
220000469/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC & VẬT TƯ Y TẾ K.I.T |
|
Còn hiệu lực
|
|
43842 |
000.00.19.H26-220310-0054 |
220000801/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KITEK |
Bộ dây chạy thận nhân tạo dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
43843 |
000.00.19.H26-220310-0006 |
220000749/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43844 |
000.00.19.H26-220313-0009 |
220000748/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NHẬT NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43845 |
000.00.19.H26-220315-0036 |
220000800/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Bộ thắt tĩnh mạch thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
43846 |
000.00.19.H26-220314-0033 |
220000799/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Kìm sinh thiết nóng |
Còn hiệu lực
|
|
43847 |
000.00.19.H26-220312-0009 |
220000798/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Kìm gắp dị vật dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
43848 |
000.00.19.H26-220314-0030 |
220000797/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Kìm sinh thiết dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
43849 |
000.00.19.H26-220314-0037 |
220000796/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Kim tiêm cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
43850 |
000.00.04.G18-220313-0002 |
220001679/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống làm sạch camera |
Còn hiệu lực
|
|
43851 |
000.00.19.H26-220314-0042 |
220000795/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Thòng lọng cắt polyp |
Còn hiệu lực
|
|
43852 |
000.00.19.H26-220314-0039 |
220000794/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Rọ lấy sỏi dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
43853 |
000.00.16.H23-220313-0001 |
220000077/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM & SX THIẾT BỊ Y TẾ FORTURE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế Forture FN95 Mask |
Còn hiệu lực
|
|
43854 |
000.00.16.H23-220317-0001 |
220000076/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
XỊT MŨI HỌNG TLN |
Còn hiệu lực
|
|
43855 |
000.00.19.H26-220315-0016 |
220000747/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43856 |
000.00.04.G18-220317-0020 |
220001678/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA |
Nhiệt kế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
43857 |
000.00.19.H26-220317-0061 |
220000746/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43858 |
000.00.19.H26-220317-0052 |
220000039/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH KD VÀ TM DV PHÚC NGUYÊN |
Ống môi trường vận chuyển virus |
Còn hiệu lực
|
|
43859 |
000.00.19.H26-220317-0051 |
220000745/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
43860 |
000.00.19.H26-220313-0006 |
220000958/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH TRẦN VĂN HÙNG 1970 |
Khẩu trang y tế KF-5 STAR TAM VIET MEDICAL MASKS |
Còn hiệu lực
|
|
43861 |
000.00.16.H60-220318-0002 |
220000017/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO |
|
Còn hiệu lực
|
|
43862 |
000.00.19.H26-220313-0007 |
220000957/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH TRẦN VĂN HÙNG 1970 |
Khẩu trang y tế VN - 95 TAM VIET MEDICAL MASKS |
Còn hiệu lực
|
|
43863 |
000.00.19.H26-220311-0044 |
220000793/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Sâu máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
43864 |
000.00.19.H26-220307-0063 |
220000744/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THÀNH ĐÔ |
|
Còn hiệu lực
|
|
43865 |
000.00.12.H19-220318-0001 |
220000034/PCBMB-ĐN |
|
HỘ KINH DOANH BÌNH ÂN (NHÀ THUỐC BÌNH ÂN) |
|
Còn hiệu lực
|
|
43866 |
000.00.10.H31-220315-0001 |
220000004/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT MECO - CHI NHÁNH HƯNG YÊN - PHÒNG KHÁM VIỆT MECO |
|
Còn hiệu lực
|
|
43867 |
000.00.10.H31-220309-0001 |
220000003/PCBMB-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC HÀ TẠI HƯNG YÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43868 |
000.00.19.H26-220308-0038 |
220000792/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu dùng trong nha khoa: Gắn răng, hàn răng, trám răng, chữa tủy răng, kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
43869 |
000.00.10.H55-220317-0002 |
220000135/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC DƯƠNG HUẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
43870 |
000.00.10.H55-220316-0007 |
220000134/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC CƯỜNG HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43871 |
000.00.04.G18-220318-0008 |
220001677/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
43872 |
000.00.10.H55-220316-0003 |
220000133/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC TUẤN HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43873 |
000.00.10.H55-220316-0002 |
220000132/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC THU HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43874 |
000.00.10.H55-220316-0001 |
220000131/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC QUYÊN HẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43875 |
000.00.19.H26-220309-0014 |
220000743/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG HIỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|