STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
43876 |
000.00.19.H26-200922-0003 |
200001719/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ SEN CAPITAL |
HAPAKU - Túi chườm Mắt |
Còn hiệu lực
|
|
43877 |
000.00.19.H26-200922-0013 |
200001720/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ SEN CAPITAL |
HAPAKU - Đai chườm nóng thảo dược – Vai gáy |
Còn hiệu lực
|
|
43878 |
000.00.19.H26-200922-0012 |
200001721/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ SEN CAPITAL |
HAPAKU - Đai chườm nóng thảo dược – Đầu gối |
Còn hiệu lực
|
|
43879 |
000.00.19.H26-200922-0010 |
200001722/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ SEN CAPITAL |
HAPAKU - Đai chườm nóng thảo dược – Cổ gáy |
Còn hiệu lực
|
|
43880 |
000.00.19.H26-200921-0010 |
200001723/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ SEN CAPITAL |
HAPAKU - Đai chườm nóng thảo dược – Lưng bụng |
Còn hiệu lực
|
|
43881 |
000.00.19.H26-200922-0009 |
200001724/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ SEN CAPITAL |
HAPAKU - Đai chườm nóng thảo dược – Khuỷu tay |
Còn hiệu lực
|
|
43882 |
000.00.19.H26-200922-0008 |
200001725/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ SEN CAPITAL |
HAPAKU - Gối thảo dược chườm nóng lạnh – Đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
43883 |
000.00.19.H26-200922-0007 |
200001726/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ SEN CAPITAL |
HAPAKU - Túi chườm thảo dược - Lưng Bụng |
Còn hiệu lực
|
|
43884 |
000.00.19.H26-200922-0006 |
200001727/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ SEN CAPITAL |
HAPAKU - Túi chườm thảo dược – Vai gáy |
Còn hiệu lực
|
|
43885 |
000.00.19.H26-200922-0005 |
200001728/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ SEN CAPITAL |
HAPAKU - Túi chườm thảo dược – Bàn chân |
Còn hiệu lực
|
|
43886 |
000.00.19.H26-200922-0004 |
200001729/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ SEN CAPITAL |
HAPAKU - Gối thảo dược chườm nóng lạnh - Đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
43887 |
000.00.19.H26-200922-0001 |
200001730/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ SEN CAPITAL |
HAPAKU - Túi chườm thảo dược – Đầu gối |
Còn hiệu lực
|
|
43888 |
000.00.16.H23-201001-0005 |
200000102/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Nước súc miệng SMILE |
Còn hiệu lực
|
|
43889 |
000.00.16.H23-201001-0003 |
200000052/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM & SX THIẾT BỊ Y TẾ FORTURE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43890 |
000.00.19.H26-200929-0009 |
200000360/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HT VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43891 |
000.00.19.H26-200929-0008 |
200001731/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VIỆT NAM |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
43892 |
000.00.19.H26-200925-0010 |
200001732/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LỮ HÀNH DU LỊCH QUỐC TẾ EUROVINA TRAVEL |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
43893 |
000.00.19.H26-200928-0004 |
200001733/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH QUỐC TẾ NEW LIGHT PHARMA |
NASAH WASH |
Còn hiệu lực
|
|
43894 |
000.00.19.H29-200904-0007 |
200001761/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AEON TOPVALU VIỆT NAM |
Khẩu trang AEON TOPVALU Việt Nam |
Còn hiệu lực
|
|
43895 |
000.00.19.H29-200830-0002 |
200001762/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dải pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
43896 |
000.00.17.H39-200918-0002 |
200000047/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI ĐỨC LỢI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43897 |
000.00.17.H39-200928-0001 |
200000048/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV PHƯƠNG HÀ SPECIAL |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43898 |
000.00.17.H39-200925-0003 |
200000049/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH SX TM DV KHẨU TRANG HÀ THÀNH |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
43899 |
000.00.19.H29-200906-0001 |
200001749/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÀI CHÍNH ĐẶNG NAM |
Găng tay khám bệnh VINAGLOVE/ VINAGLOVE Examination Gloves |
Còn hiệu lực
|
|
43900 |
000.00.19.H29-200921-0003 |
200000263/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KIM ĐÔNG BANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43901 |
000.00.19.H29-200922-0010 |
200001750/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|
43902 |
000.00.19.H29-200922-0011 |
200001751/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thẩm mỹ |
Còn hiệu lực
|
|
43903 |
000.00.19.H29-200922-0013 |
200001752/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Bộ dụng cụ sử dụng trong khoa sản |
Còn hiệu lực
|
|
43904 |
000.00.19.H29-200922-0014 |
200001753/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Bộ dụng cụ sử dụng trong khoa tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
43905 |
000.00.19.H29-200923-0001 |
200001754/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX - TM - XNK THIẾT BỊ Y TẾ BỐN SAO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43906 |
000.00.19.H29-200923-0004 |
200000264/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMEDICAL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43907 |
000.00.19.H29-200921-0012 |
200000265/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỸ ÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43908 |
000.00.19.H29-200923-0009 |
200001756/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hệ thống máy nhuộm lam |
Còn hiệu lực
|
|
43909 |
000.00.19.H29-200923-0010 |
200001757/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hóa chất dùng cho máy nhuộm lam |
Còn hiệu lực
|
|
43910 |
000.00.19.H29-200918-0001 |
200000343/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Khẩu trang y tế VD 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
43911 |
000.00.19.H29-200923-0012 |
200001759/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
BÀN PHẪU THUẬT, BÀN KHÁM VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
43912 |
000.00.19.H29-200923-0013 |
200001760/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
GIƯỜNG SANH/ CHUYỂN BỆNH NHÂN VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
43913 |
000.00.07.H27-200923-0001 |
200000004/PCBA-HT |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN ĐẠI NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ KING MASK 5 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
43914 |
000.00.16.H05-200929-0001 |
200000150/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA AITECH 360 |
Khẩu trang y tế cao cấp AITECH |
Còn hiệu lực
|
|
43915 |
000.00.17.H09-200930-0001 |
200000008/PCBMB-BD |
|
DỤNG CỤ Y KHOA TÂM NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43916 |
000.00.19.H26-200909-0003 |
200000347/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CRYOLIFE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43917 |
000.00.19.H26-200915-0004 |
200001674/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
43918 |
000.00.19.H26-200915-0009 |
200000348/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KIỀU KHÁNH MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
43919 |
000.00.19.H26-200914-0011 |
200001675/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HƯƠNG SƠN |
Dùng trong quá trình thăm khám và Phẫu thuật. |
Còn hiệu lực
|
|
43920 |
000.00.19.H26-200917-0006 |
200001676/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
43921 |
000.00.19.H26-200917-0003 |
200001677/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
43922 |
000.00.19.H26-200915-0005 |
200001678/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
43923 |
000.00.19.H26-200917-0001 |
200001679/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DENKO VIỆT NAM |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43924 |
000.00.19.H26-200916-0011 |
200001680/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Bộ khung cố định đầu (Khung gá sọ) |
Còn hiệu lực
|
|
43925 |
000.00.19.H26-200917-0011 |
200001681/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Đèn mổ, đèn khám (treo trần, gắn tường, di động) |
Còn hiệu lực
|
|
43926 |
000.00.19.H26-200917-0008 |
200001682/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KÍNH MẮT VIỆT PHÁP |
Tròng kính quang học bằng nhựa cận, viễn, loạn 1.56/1.60/1.67/1.71/1.74 |
Còn hiệu lực
|
|
43927 |
000.00.03.H50-200923-0001 |
200000003/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HẢI HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
43928 |
000.00.12.H19-200906-0002 |
200000053/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
ÁO CHOÀNG Y TẾ CẤP 1/ MEDICAL GOWN LEVEL 1 |
Còn hiệu lực
|
|
43929 |
000.00.12.H19-200906-0003 |
200000054/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
ÁO CHOÀNG Y TẾ CẤP 2 / MEDICAL GOWN LEVEL 2 |
Còn hiệu lực
|
|
43930 |
000.00.12.H19-200906-0005 |
200000055/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
BỘ ĐỒ BẢO HỘ Y TẾ CẤP 3/ LEVEL 3 - MEDICAL PROTECTIVE CLOTHING |
Còn hiệu lực
|
|
43931 |
000.00.16.H11-200922-0001 |
200000003/PCBA-BT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VINH HẢI BÌNH THUẬN |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
43932 |
000.00.17.H13-200929-0001 |
200000011/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC BẢO UYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43933 |
000.00.03.H42-200914-0001 |
200000022/PCBA-NB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ |
Đèn mổ treo trần. Đèn mổ di động, tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
43934 |
000.00.17.H59-200925-0001 |
200000001/PCBMB-TV |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AN BÌNH TV |
|
Còn hiệu lực
|
|
43935 |
000.00.19.H26-200914-0010 |
200001683/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN EMED VIỆT NAM |
Nẹp hỗ trợ phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
43936 |
000.00.19.H26-200915-0003 |
200001684/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN EMED VIỆT NAM |
Đai hỗ trợ chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
43937 |
000.00.19.H26-200904-0006 |
200001685/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH |
NƯỚC BIỂN SÂU SEA SANFO TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
43938 |
000.00.19.H26-200918-0002 |
200001686/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG |
NƯỚC SÚC MIỆNG THANH MỘC HƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
43939 |
000.00.19.H26-200825-0020 |
200001687/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PHONG LÂM |
Gel chăm sóc vết thương AQUAK WOUND CARE |
Còn hiệu lực
|
|
43940 |
000.00.19.H26-200914-0001 |
200001688/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ THIẾT BỊ NHỰA LONG BIÊN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43941 |
000.00.19.H26-200923-0010 |
200001689/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
Nước súc miệng Am care |
Còn hiệu lực
|
|
43942 |
000.00.19.H26-200927-0019 |
200000351/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43943 |
000.00.19.H26-200908-0001 |
200000352/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP SẢN XUẤT KINH DOANH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU KĐ |
|
Còn hiệu lực
|
|
43944 |
000.00.19.H26-200912-0001 |
200000353/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI PHARMATEK USA |
|
Còn hiệu lực
|
|
43945 |
000.00.19.H26-200928-0005 |
200000354/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI GOLDLAB CANADA |
|
Còn hiệu lực
|
|
43946 |
000.00.19.H26-200925-0004 |
200001690/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SUN HEALTH |
Găng tay khám bệnh Nitrile |
Còn hiệu lực
|
|
43947 |
000.00.19.H26-200925-0008 |
200001691/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE XANH OPTIZ VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh răng miệng Optiz Daily |
Còn hiệu lực
|
|
43948 |
000.00.19.H26-200925-0007 |
200001692/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE XANH OPTIZ VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi Sinumax |
Còn hiệu lực
|
|
43949 |
000.00.19.H26-200925-0006 |
200001693/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE XANH OPTIZ VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi Xmộc Hoa |
Còn hiệu lực
|
|
43950 |
000.00.19.H26-200925-0005 |
200001694/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE XANH OPTIZ VIỆT NAM |
Nước muối sinh lý Natri Clord 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|