STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
43876 |
000.00.16.H60-220318-0003 |
220000016/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH HÀ THỊ SÂM (QUẦY THUỐC HÀ THỊ SÂM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
43877 |
000.00.10.H55-220313-0003 |
220000130/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC QUỐC ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
43878 |
000.00.19.H26-220308-0066 |
220000742/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THÀNH ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43879 |
000.00.16.H60-220318-0001 |
220000015/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH TRẦN THỊ PHƯƠNG LÂM (NHÀ THUỐC TRẦN THỊ PHƯƠNG LÂM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
43880 |
000.00.17.H62-220317-0004 |
220000014/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH MAXEO |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
43881 |
000.00.17.H62-220317-0003 |
220000013/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH MAXEO |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
43882 |
000.00.16.H60-220304-0001 |
220000014/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ Y TẾ PHÚC THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43883 |
000.00.19.H26-220309-0010 |
220000741/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 6 TRƯƠNG ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43884 |
000.00.10.H55-220315-0002 |
220000129/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC SỐ 10 CN VÕ NHAI CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43885 |
000.00.10.H55-220315-0001 |
220000128/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC TÂM AN 365 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43886 |
000.00.19.H26-220128-0010 |
220000740/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GHS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43887 |
000.00.10.H55-220314-0008 |
220000127/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC DHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
43888 |
000.00.19.H26-220308-0070 |
220000791/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ MINH ĐỨC |
Bộ bơm rửa vết thương trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
43889 |
000.00.10.H55-220314-0007 |
220000126/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC VÂN KIỀU |
|
Còn hiệu lực
|
|
43890 |
000.00.19.H26-220308-0027 |
220000956/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
Máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
43891 |
000.00.19.H26-220305-0003 |
220000790/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Máy đo bão hòa oxy trong máu SPO2 |
Còn hiệu lực
|
|
43892 |
000.00.19.H26-220305-0004 |
220000789/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Máy trợ thính BTE |
Còn hiệu lực
|
|
43893 |
000.00.19.H26-220307-0068 |
220000739/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GREEN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43894 |
000.00.10.H55-220314-0004 |
220000125/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC LƯƠNG SƠN 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43895 |
000.00.19.H26-220308-0068 |
220000738/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ VÀ TRUYỀN THÔNG H2P |
|
Còn hiệu lực
|
|
43896 |
000.00.19.H26-220308-0067 |
220000737/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THU HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43897 |
000.00.10.H55-220314-0003 |
220000124/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC NHUNG HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
43898 |
000.00.19.H26-220307-0067 |
220000736/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HACINCO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43899 |
000.00.10.H55-220314-0002 |
220000123/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC 357 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43900 |
000.00.19.H26-220307-0062 |
220000735/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GIA HÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43901 |
000.00.10.H55-220314-0001 |
220000122/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC SỐ 3 CN SÔNG CÔNG CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43902 |
000.00.04.G18-220318-0007 |
220001676/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng 17α-OH-progesterone (17-OHP) |
Còn hiệu lực
|
|
43903 |
000.00.19.H26-220308-0021 |
220000788/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hsCRP 2 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
43904 |
000.00.19.H26-220308-0007 |
220000787/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-3 Hydroxybutyrate |
Còn hiệu lực
|
|
43905 |
000.00.19.H26-220308-0033 |
220000786/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Fructosamine 2 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
43906 |
000.00.19.H26-220308-0012 |
220000785/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hsCRP 6 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
43907 |
000.00.19.H26-220308-0016 |
220000955/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu nha khoa: cao su lấy dấu răng và vật liệu cách ly nướu |
Còn hiệu lực
|
|
43908 |
000.00.19.H26-220307-0005 |
220000734/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHẠM HOÀNG THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
43909 |
000.00.19.H26-220302-0047 |
220000733/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ PHONG PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
43910 |
000.00.19.H26-220307-0050 |
220000732/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
43911 |
000.00.19.H26-220307-0043 |
220000731/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
43912 |
000.00.19.H26-220307-0047 |
220000730/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
43913 |
000.00.19.H26-220307-0045 |
220000729/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
43914 |
000.00.19.H26-220307-0023 |
220000728/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC ÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43915 |
000.00.19.H26-220304-0030 |
220000784/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Máy Real-Time PCR 4 kênh màu |
Còn hiệu lực
|
|
43916 |
000.00.19.H26-220304-0031 |
220000783/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Máy Real-Time PCR 5 kênh màu |
Còn hiệu lực
|
|
43917 |
000.00.19.H26-220307-0051 |
220000782/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Kìm sinh thiết và gắp dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
43918 |
000.00.19.H26-220307-0044 |
220000954/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Mặt nạ cố định dùng cho xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
43919 |
000.00.19.H26-220307-0056 |
220000953/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT BIOLAB |
Ống và nắp PCR |
Còn hiệu lực
|
|
43920 |
000.00.19.H26-220307-0060 |
220000781/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
43921 |
000.00.19.H26-220307-0052 |
220000727/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾN BỘ KHOA HỌC MT |
|
Còn hiệu lực
|
|
43922 |
000.00.19.H26-220307-0057 |
220000726/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT - MÔI TRƯỜNG MECIE |
|
Còn hiệu lực
|
|
43923 |
000.00.19.H26-220307-0021 |
220000952/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MIHAFACO |
DUNG DỊCH VỆ SINH RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
43924 |
000.00.19.H26-220307-0042 |
220000780/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IVFTECH |
Kim chọc hút trứng 1 nòng và Kim chọc hút trứng bằng máy |
Còn hiệu lực
|
|
43925 |
000.00.19.H26-220304-0035 |
220000779/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy điều trị điện xung |
Còn hiệu lực
|
|
43926 |
000.00.17.H62-220317-0002 |
220000012/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH MAXEO |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
43927 |
000.00.07.H03-220317-0002 |
220000013/PCBMB-BK |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43928 |
000.00.07.H03-220317-0003 |
220000012/PCBMB-BK |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43929 |
000.00.07.H03-220314-0001 |
220000011/PCBMB-BK |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43930 |
000.00.04.G18-220317-0006 |
220001675/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẤT HỨA |
Máy cắt đốt bằng nhiệt lạnh và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
43931 |
000.00.04.G18-220222-0023 |
220288GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GBIO VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
43932 |
000.00.04.G18-220309-0040 |
220287GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP KỸ THUẬT LIÊN THANH |
Khay thử xét nghiệm đính tính kháng nguyên SARS – CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
43933 |
MASOBIENNHAN-000.00.04.G18-220216 |
22000287/2022/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Máy thận nhân tạo và phụ kiện, vật tư đi kèm (Chủng loại 4008A) |
Còn hiệu lực
|
|
43934 |
MASOBIENNHAN-000.00.04.G18-220217 |
22000286/2022/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Máy lọc máu liên tục và vật tư, phụ kiện đi kèm (Chủng loại multiFiltratePRO) |
Còn hiệu lực
|
|
43935 |
MASOBIENNHAN-000.00.04.G18-220228 |
22000285/2022/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Máy thận nhân tạo, máy lọc máu liên tục và phụ kiện, vật tư đi kèm (Chủng loại 5008S) |
Còn hiệu lực
|
|
43936 |
MASOBIENNHAN-000.00.04.G18-220222 |
22000284/2022/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Máy thận nhân tạo, máy lọc máu liên tục và phụ kiện, vật tư đi kèm (Chủng loại 4008S) |
Còn hiệu lực
|
|
43937 |
000.00.17.H62-220317-0001 |
220000041/PCBMB-VP |
|
HỘ KINH DOANH - NHÀ THUỐC PHÚC CHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
43938 |
000.00.19.H26-220315-0012 |
220000724/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORGANIC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43939 |
000.00.19.H29-220317-0012 |
220000566/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là mô đun cung cấp mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
43940 |
000.00.19.H29-220316-0058 |
220000565/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất phụ gia cho bình chứa nước cất |
Còn hiệu lực
|
|
43941 |
000.00.19.H29-220316-0048 |
220000564/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
43942 |
000.00.19.H29-220316-0049 |
220000563/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
43943 |
000.00.19.H29-220316-0046 |
220000562/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là hộp rỗng đựng thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
43944 |
000.00.19.H29-220316-0040 |
220000877/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
Máy sàng lọc thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
43945 |
000.00.19.H29-220217-0017 |
220000468/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CP TTB Y TẾ VÀ GIÁO DỤC PHÚ SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43946 |
000.00.19.H29-220306-0001 |
220000876/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHÍNH NHẬT |
Dụng cụ bôi vật liệu hỗ trợ cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
43947 |
000.00.19.H29-220316-0065 |
220000467/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH QUẾ DIỆP |
|
Còn hiệu lực
|
|
43948 |
000.00.19.H29-220317-0038 |
220000466/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
43949 |
000.00.19.H26-220317-0017 |
220000951/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
43950 |
000.00.19.H29-220311-0014 |
220000561/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA |
Họ mũi khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|