STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
43951 |
000.00.48.H41-211101-0001 |
210000015/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
CỒN 90° |
Còn hiệu lực
|
|
43952 |
000.00.48.H41-211101-0002 |
210000016/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
Bột Nabica |
Còn hiệu lực
|
|
43953 |
000.00.48.H41-211102-0002 |
210000017/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
Xịt họng keo ong PROHONEY |
Còn hiệu lực
|
|
43954 |
000.00.48.H41-211102-0003 |
210000018/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
Xịt họng keo ong HONEYPROLIST |
Còn hiệu lực
|
|
43955 |
000.00.48.H41-211103-0001 |
210000019/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
Nước súc miệng DNASHINE Promax |
Còn hiệu lực
|
|
43956 |
000.00.48.H41-211103-0002 |
210000020/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
Nước súc miệng DR. VINH |
Còn hiệu lực
|
|
43957 |
000.00.48.H41-211103-0003 |
210000021/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
Nước súc miệng Shineland |
Còn hiệu lực
|
|
43958 |
000.00.48.H41-211109-0001 |
210000013/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC TRƯỜNG THỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
43959 |
000.00.16.H05-211115-0001 |
210000025/PCBMB-BN |
|
NHÀ THUỐC HÀ BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
43960 |
000.00.19.H29-211106-0001 |
210000302/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV XUẤT NHẬP KHẨU BẢO TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43961 |
000.00.19.H29-211104-0007 |
210000888/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
MÔI TRƯỜNG VẬN CHUYỂN VI RÚT |
Còn hiệu lực
|
|
43962 |
000.00.19.H29-210924-0002 |
210000303/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDP ĐỨC GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43963 |
000.00.19.H29-211012-0003 |
210000304/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ONETEX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43964 |
000.00.19.H29-210809-0010 |
210000889/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ điều khiển camera (chụp ảnh) trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
43965 |
000.00.19.H29-211021-0010 |
210000305/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WISDOM SUN |
|
Còn hiệu lực
|
|
43966 |
000.00.19.H29-211022-0003 |
210000306/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ EDOCTOR |
|
Còn hiệu lực
|
|
43967 |
000.00.19.H29-211029-0046 |
210000307/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH THƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
43968 |
000.00.19.H29-211018-0007 |
210000308/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐT TM B2P HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
43969 |
000.00.22.H44-211102-0004 |
210000023/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
43970 |
000.00.16.H25-211105-0001 |
210000013/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Xe đẩy chuyên dụng/ Xe đẩy rác y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43971 |
000.00.16.H25-211103-0002 |
210000010/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ QUANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
43972 |
000.00.12.H19-211004-0003 |
210000081/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 331 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43973 |
000.00.12.H19-211004-0007 |
210000082/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 532 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43974 |
000.00.12.H19-211007-0008 |
210000083/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 258 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43975 |
000.00.17.H54-211109-0001 |
210000009/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TUỆ TÂM |
Nước muối sinh lý Victory NaCl 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
43976 |
000.00.17.H13-211104-0001 |
210000042/PCBMB-CT |
|
CHI NHÁNH CẦN THƠ - CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
43977 |
000.00.19.H29-211016-0005 |
210000299/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ THIÊN LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43978 |
000.00.19.H29-210505-0008 |
210000300/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO BAN MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
43979 |
000.00.19.H29-210928-0010 |
210000301/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
43980 |
000.00.19.H29-210818-0013 |
210000887/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI |
Ống môi trường vận chuyển Vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
43981 |
000.00.19.H29-211006-0001 |
210000879/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Khẩu trang y tế MEBIPHAR 3D MASK |
Còn hiệu lực
|
|
43982 |
000.00.19.H29-211006-0008 |
210000880/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Găng tay nitrile không bột dùng để thăm khám y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43983 |
000.00.19.H29-211006-0009 |
210000881/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Găng tay không bột dùng để thăm khám y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43984 |
000.00.19.H29-211011-0001 |
210000882/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HEALTHY BEAUTY |
Khẩu trang y tế 4 lớp HB Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
43985 |
000.00.19.H29-211011-0002 |
210000883/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HEALTHY BEAUTY |
Khẩu trang y tế than hoạt tính 4 lớp HB Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
43986 |
000.00.19.H29-210921-0019 |
210000884/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu chân không phân tách huyết thanh |
Còn hiệu lực
|
|
43987 |
000.00.19.H29-210921-0011 |
210000885/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nghiệm lấy máu chân không glucose |
Còn hiệu lực
|
|
43988 |
000.00.19.H29-211028-0012 |
210000296/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43989 |
000.00.19.H29-211107-0001 |
210000886/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
Khẩu Trang Y Tế TENAMYD KID (KF94 MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
43990 |
000.00.19.H29-210921-0032 |
210000297/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INTERESTRUST CA |
|
Còn hiệu lực
|
|
43991 |
000.00.19.H29-210818-0012 |
210000298/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43992 |
000.00.16.H02-211031-0001 |
210000009/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY TNHH MAY APEC |
Kính che mặt |
Còn hiệu lực
|
|
43993 |
000.00.16.H05-211102-0002 |
210000103/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC GIA |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
43994 |
000.00.18.H24-210518-0001 |
210000017/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH LG ELECTRONICS VIỆT NAM HẢI PHÒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43995 |
000.00.18.H24-210923-0001 |
210000002/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UNISEED |
Bộ quần áo phòng chống dịch (Bao gồm: Mũ + áo, quần + bao giày) |
Còn hiệu lực
|
|
43996 |
000.00.12.H19-211004-0004 |
210000071/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 559 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43997 |
000.00.12.H19-211004-0005 |
210000072/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 593 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43998 |
000.00.12.H19-211004-0006 |
210000073/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 626 |
|
Còn hiệu lực
|
|
43999 |
000.00.12.H19-211008-0004 |
210000074/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 581 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44000 |
000.00.12.H19-211008-0005 |
210000075/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 313 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44001 |
000.00.12.H19-211008-0006 |
210000076/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 551 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44002 |
000.00.12.H19-211008-0007 |
210000077/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 635 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44003 |
000.00.12.H19-211008-0008 |
210000078/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 443 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44004 |
000.00.12.H19-211008-0009 |
210000079/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 560 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44005 |
000.00.12.H19-211008-0010 |
210000080/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 624 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44006 |
000.00.16.H23-211109-0002 |
210000097/PCBA-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
Dung dịch xịt mũi xoang TVX |
Còn hiệu lực
|
|
44007 |
000.00.16.H23-211104-0001 |
210000096/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
44008 |
000.00.16.H23-211102-0001 |
210000095/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
XỊT THẢO MỘC GREMUSS SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
44009 |
000.00.16.H23-211025-0003 |
210000094/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
XỊT MŨI HỌNG HQ HITMA TRISAT BABY KIDS |
Còn hiệu lực
|
|
44010 |
000.00.15.H01-211102-0001 |
210000001/PCBSX-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
Trang thiết bị y tế dạng dung dịch dùng cho tai - mũi - họng |
Còn hiệu lực
|
|
44011 |
000.00.15.H01-211028-0001 |
210000012/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO - CHI NHÁNH AN GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44012 |
000.00.07.H28-211026-0001 |
210000005/PCBSX-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ KHÍ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI |
Khí Oxy đóng bình 40 lít |
Còn hiệu lực
|
|
44013 |
000.00.24.H49-210923-0002 |
210000024/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Gel bôi da |
Còn hiệu lực
|
|
44014 |
000.00.07.H28-211027-0001 |
210000006/PCBSX-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ESSEN - ĐỨC |
Dung dịch sát khuẩn dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44015 |
000.00.24.H49-210923-0001 |
210000023/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
44016 |
000.00.19.H32-211105-0001 |
210000007/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO - CHI NHÁNH TÂY NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44017 |
000.00.17.H09-211015-0013 |
210000110/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Khẩu trang y tế Anyguard Safety 201 |
Còn hiệu lực
|
|
44018 |
000.00.17.H09-211015-0015 |
210000111/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Khẩu trang y tế Anyguard Safety 350V |
Còn hiệu lực
|
|
44019 |
000.00.17.H09-211015-0016 |
210000112/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Khẩu trang y tế Anyguard Safety 201V |
Còn hiệu lực
|
|
44020 |
000.00.17.H09-211101-0003 |
210000027/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT AN BÌNH AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44021 |
000.00.18.H56-210916-0001 |
210000009/PCBMB-TH |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ CÔNG NGHIỆP NGHỆ AN - NHÀ MÁY OXY NITƠ THANH HÓA |
|
Còn hiệu lực
|
|
44022 |
000.00.18.H56-211025-0001 |
210000007/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY TCT HOẰNG HOÁ |
Bộ trang phục phòng dịch y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44023 |
000.00.22.H44-211103-0006 |
210000018/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THANH SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44024 |
000.00.22.H44-211103-0005 |
210000019/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC TTYT HUYỆN TAM NÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44025 |
000.00.22.H44-211029-0003 |
210000020/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TƯ NHÂN HÙNG VƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|