STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
43951 |
000.00.19.H26-200925-0003 |
200001695/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE XANH OPTIZ VIỆT NAM |
Nước muối sinh lý Natri Clord 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
43952 |
000.00.19.H26-200927-0018 |
200000230/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BS VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43953 |
000.00.19.H26-200926-0002 |
200001699/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT VIỆT NAM |
NƯỚC SÚC MIỆNG SUPEREF |
Còn hiệu lực
|
|
43954 |
000.00.19.H29-200807-0018 |
200001733/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IMMO CLASSIC |
Còn hiệu lực
|
|
43955 |
000.00.19.H29-200807-0022 |
200001734/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
LOMBAX DORSO |
Còn hiệu lực
|
|
43956 |
000.00.19.H29-200807-0025 |
200001735/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
LOMBASTAB |
Còn hiệu lực
|
|
43957 |
000.00.19.H29-200807-0008 |
200001736/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
MALLEO DYNASTAB BOA |
Còn hiệu lực
|
|
43958 |
000.00.19.H29-200807-0005 |
200001737/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
XLR8 LONG |
Còn hiệu lực
|
|
43959 |
000.00.19.H29-200807-0006 |
200001738/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
XLR8 SHORT |
Còn hiệu lực
|
|
43960 |
000.00.19.H29-200807-0009 |
200001739/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
LIGASTRAP MALLEO |
Còn hiệu lực
|
|
43961 |
000.00.19.H29-200807-0011 |
200001740/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
REBEL RELIEVER |
Còn hiệu lực
|
|
43962 |
000.00.19.H29-200807-0014 |
200001741/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
GENU LIGAFLEX OPEN |
Còn hiệu lực
|
|
43963 |
000.00.19.H29-200807-0015 |
200001742/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
SILISTAB GENU |
Còn hiệu lực
|
|
43964 |
000.00.19.H29-200807-0016 |
200001743/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
LIGAFLEX CLASSIC OPEN |
Còn hiệu lực
|
|
43965 |
000.00.19.H29-200807-0017 |
200001744/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
LIGAFLEX MANU |
Còn hiệu lực
|
|
43966 |
000.00.19.H29-200807-0026 |
200001745/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
LOMBAX ORIGINAL |
Còn hiệu lực
|
|
43967 |
000.00.19.H29-200807-0020 |
200001746/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
ORTEL C1 ANATOMIC |
Còn hiệu lực
|
|
43968 |
000.00.19.H29-200807-0013 |
200001747/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
ACTION RELIEVER |
Còn hiệu lực
|
|
43969 |
000.00.19.H29-200807-0019 |
200001748/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
LIGAFLEX CLAVICULAR STRAPS |
Còn hiệu lực
|
|
43970 |
000.00.20.H63-200917-0001 |
200000003/PCBSX-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang y tế Juliet Rose Kid |
Còn hiệu lực
|
|
43971 |
000.00.19.H17-200924-0001 |
200000034/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TIN HỌC PHI LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
43972 |
000.00.16.H05-200924-0001 |
200000147/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ FCA GROUP |
KHẨU TRANG Y TẾ FRESHER |
Còn hiệu lực
|
|
43973 |
000.00.19.H29-200921-0004 |
200001728/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KING MASK |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
43974 |
000.00.19.H29-200817-0004 |
200001729/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
KHẨU TRANG Y TẾ/DISPOSSABLE MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
43975 |
000.00.19.H29-200921-0014 |
200000342/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TẦM NHÌN 3 CHIỀU |
Xương nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
43976 |
000.00.19.H29-200922-0002 |
200001730/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
43977 |
000.00.19.H29-200923-0005 |
200001731/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HƯNG HIỀN |
KHẨU TRANG Y TẾ MERCIFUL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
43978 |
000.00.17.H09-200921-0001 |
200000119/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
KÍNH HIỂN VI PHẪU THUẬT TAI MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
43979 |
000.00.17.H09-200921-0002 |
200000120/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
KÍNH HIỂN VI PHẪU THUẬT NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
43980 |
000.00.17.H09-200921-0003 |
200000121/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
KÍNH HIỂN VI PHẪU THUẬT ĐA CHỨC NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
43981 |
000.00.17.H09-200921-0004 |
200000122/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
KÍNH HIỂN VI PHẪU THUẬT MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
43982 |
000.00.17.H09-200921-0005 |
200000123/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
KÍNH HIỂN VI PHẪU THUẬT NỘI SOI CỔ TỬ CUNG |
Còn hiệu lực
|
|
43983 |
000.00.17.H09-200926-0001 |
200000053/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NEWSKY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43984 |
000.00.16.H23-200908-0003 |
200000051/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC MAKALOT VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43985 |
000.00.19.H26-200919-0002 |
200000004/PCBSX-BV |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CHAUDUCMEDI |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43986 |
000.00.16.H02-200923-0001 |
200000028/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG MẠNH |
Khẩu trang y tế Hùng Mạnh |
Còn hiệu lực
|
|
43987 |
000.00.17.H09-200922-0002 |
200000049/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HOÀNG PHƯƠNG NAM ANH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
43988 |
000.00.17.H09-200923-0001 |
200000050/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP Y TẾ T.B.T |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43989 |
000.00.17.H09-200924-0001 |
200000052/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SALUS VIETNAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
43990 |
000.00.17.H09-200924-0002 |
200000118/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THẠCH |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP (ĐÃ TIỆT TRÙNG) |
Còn hiệu lực
|
|
43991 |
000.00.16.H05-200907-0002 |
200000145/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP BẮC TRƯỜNG PHÁT |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
43992 |
000.00.16.H05-200907-0003 |
200000146/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP BẮC TRƯỜNG PHÁT |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
43993 |
000.00.19.H29-200921-0010 |
200001719/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao được sử dụng cho máy phân tích sinh hóa. |
Còn hiệu lực
|
|
43994 |
000.00.19.H29-200915-0016 |
200000262/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
43995 |
000.00.19.H29-200921-0006 |
200001720/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SMARTS SOLUTION CEV |
Khẩu trang y tế (Medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
43996 |
000.00.19.H29-200921-0009 |
200001721/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SAIGONMASK |
KHẨU TRANG Y TẾ SAIGONMASK |
Còn hiệu lực
|
|
43997 |
000.00.19.H29-200921-0013 |
200001722/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KIM NHẬT CƯỜNG |
Hóa chất và nước rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
43998 |
000.00.19.H29-200917-0003 |
200001723/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HƯNG AN BÌNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
43999 |
000.00.19.H29-200917-0022 |
200001724/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TIÊN TIÊN |
KHẨU TRANG Y TẾ VENUS |
Còn hiệu lực
|
|
44000 |
000.00.19.H29-200915-0007 |
200001725/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Họ TTBYT IVD linh kiện, phụ kiện dùng cho máy phân tích sinh hóa và miễn dịch. |
Còn hiệu lực
|
|
44001 |
000.00.19.H29-200915-0008 |
200001726/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện dùng cho máy phân tích miễn dịch. |
Còn hiệu lực
|
|
44002 |
000.00.19.H29-200921-0011 |
200001727/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao IVD sử dụng trên máy phân tích miễn dịch. |
Còn hiệu lực
|
|
44003 |
000.00.19.H29-200921-0002 |
200000341/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HT |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44004 |
000.00.10.H55-200825-0001 |
200000016/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TNG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
44005 |
000.00.04.G18-200417-0001 |
20000564CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ 03, 04 LỚP/KT3L, KT4L (03, 04 LAYERS MEDICAL FACE MASK/KT3L, KT4L) |
Còn hiệu lực
|
|
44006 |
000.00.04.G18-200707-0006 |
20000563CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CUỘC SỐNG AN TOÀN VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế Safemask/ Safemask Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
44007 |
000.00.04.G18-200723-0029 |
20000562CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Áo choàng phẫu thuật (Surgical Gown) |
Còn hiệu lực
|
|
44008 |
000.00.04.G18-200805-0008 |
20000561CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU VENUS VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế (MEDICAL FACEMASK) |
Còn hiệu lực
|
|
44009 |
000.00.04.G18-200810-0031 |
20000560CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
SURGICAL SUTURES |
Còn hiệu lực
|
|
44010 |
000.00.04.G18-200810-0029 |
20000559CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
SURGICAL SUTURES |
Còn hiệu lực
|
|
44011 |
000.00.04.G18-200810-0030 |
20000558CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
SURGICAL SUTURES |
Còn hiệu lực
|
|
44012 |
000.00.04.G18-200812-0008 |
20000557CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY MẶC SẤM TRINH |
MEDICAL FACE MASK BLUE SKY MASK |
Còn hiệu lực
|
|
44013 |
000.00.04.G18-200813-0001 |
20000556CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT LÝ ĐAN |
Khẩu trang y tế / Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
44014 |
000.00.04.G18-200812-0005 |
20000555CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MINH ANH PHÚ |
Khẩu trang y tế ( Medical Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
44015 |
000.00.04.G18-200813-0014 |
20000554CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LỘC ĐỈNH PHAN |
Khẩu trang y tế Area ( Medical Face Mask Area ) |
Còn hiệu lực
|
|
44016 |
000.00.04.G18-200810-0022 |
20000553CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Ống bơm tiêm nhựa sử dụng một lần/ Disposable Syringes with/without needle gauge 16G&18G~30G |
Còn hiệu lực
|
|
44017 |
000.00.04.G18-200810-0023 |
20000552CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Đầu nối bảo vệ/Transducer Protector |
Còn hiệu lực
|
|
44018 |
000.00.04.G18-200812-0009 |
20000551CFS/BYT-TB-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VẠN PHÚC MEDEC TẠI HÀ NỘI |
Khẩu Trang Y Tế (Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
44019 |
000.00.04.G18-200812-0010 |
20000550CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN THỦY |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK. |
Còn hiệu lực
|
|
44020 |
000.00.04.G18-200817-0018 |
20000549CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH AI-LEN |
MEDICAL FACE MASK 4 LAYER AI-LEN PHARMA+ |
Còn hiệu lực
|
|
44021 |
000.00.04.G18-200824-0002 |
20000548CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MỚI HẢI THỊNH |
Khẩu trang y tế Dr.Santa (Dr. Santa Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
44022 |
000.00.04.G18-200826-0023 |
20000547CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KICHY VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
44023 |
000.00.04.G18-200821-0017 |
20000546CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Á CHÂU |
KHẨU TRANG Y TẾ/ MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
44024 |
000.00.04.G18-200827-0002 |
20000545CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH TRUNG L.A |
Khẩu trang y tế/ Medical Masks |
Còn hiệu lực
|
|
44025 |
000.00.04.G18-200826-0002 |
20000544CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y DƯỢC TRƯỜNG THỊNH |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|