STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
44026 |
000.00.04.G18-200827-0013 |
20000543CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VCARE |
Khẩu trang y tế ( Medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
44027 |
000.00.04.G18-200828-0001 |
20000542CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
Khẩu trang y tế ( MEDICAL FACE MASK ) |
Còn hiệu lực
|
|
44028 |
000.00.04.G18-200828-0005 |
20000541CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ KỶ |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
44029 |
000.00.04.G18-200828-0007 |
20000540CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY SÔNG HỒNG |
KHẨU TRANG Y TẾ KF94 (KF94 Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
44030 |
000.00.04.G18-200828-0008 |
20000539CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TINBEE |
Khẩu trang y tế LMS (LMS MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
44031 |
000.00.04.G18-200830-0001 |
20000538CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ VIJAI |
Khẩu trang y tế/Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
44032 |
000.00.04.G18-200829-0001 |
20000537CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG MẠNH |
Khẩu trang y tế Hùng Mạnh ( HungManh Medical Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
44033 |
000.00.04.G18-200830-0002 |
20000536CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
44034 |
000.00.04.G18-200829-0002 |
20000535CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐÔNG VIỆT |
Khẩu trang y tế (Medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
44035 |
000.00.04.G18-200901-0017 |
20000534CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
44036 |
000.00.04.G18-200817-0002 |
20000533CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK KHANG THỊNH |
Khẩu trang y tế (Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
44037 |
000.00.04.G18-200903-0002 |
20000532CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI PHƯỚC HÙNG |
Khẩu trang y tế/Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
44038 |
000.00.04.G18-200901-0009 |
20000531CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WAKAMONO |
KHẨU TRANG Y TẾ AMERICANA DISPOSABLE FACE MASK / AMERICANA DISPOSABLE FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
44039 |
000.00.04.G18-200903-0012 |
20000530CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI KHÔI |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP MAK MASK ( MAK MASK 4 - LAYER MEDICAL FACE MASK ) |
Còn hiệu lực
|
|
44040 |
000.00.04.G18-200903-0011 |
20000529CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT VIỆT HẢI HÀ |
KHẨU TRANG Y TẾ CAO CẤP VHH STAR ( VHH STAR HIGH QUALITY MEDICAL MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
44041 |
000.00.04.G18-200903-0017 |
20000528CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI AN VẠN THỊNH |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
44042 |
000.00.04.G18-200904-0004 |
20000527CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT KIM TÚ |
Khẩu trang y tế ASIANKT ( Medical Face Mask ASIANKT ) |
Còn hiệu lực
|
|
44043 |
000.00.04.G18-200904-0013 |
20000526CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 3C PHARMA |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
44044 |
000.00.04.G18-200828-0004 |
20000525CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHÚ CƯỜNG |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
44045 |
000.00.17.H59-200921-0001 |
200000003/PCBA-TV |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TM - XNK - MASK VINA |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
44046 |
000.00.16.H40-200916-0001 |
200000003/PCBMB-NĐ |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ TẠI NAM ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
44047 |
000.00.19.H26-200917-0010 |
200001665/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARLO VIỆT NAM |
LUCKFUL Miếng dán hồng ngoại (Far Infrared Patch Plus) |
Còn hiệu lực
|
|
44048 |
000.00.19.H26-200918-0001 |
200001666/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Máy tách chiết AND/ ARN tự động |
Còn hiệu lực
|
|
44049 |
000.00.19.H26-200914-0007 |
200000224/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
44050 |
000.00.19.H26-200904-0007 |
200000225/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP WESTERN PHARMA |
Dung dịch, kem, gel, bột tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
44051 |
000.00.19.H26-200828-0003 |
200000342/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
44052 |
000.00.19.H26-200828-0006 |
200001667/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ DƯỢC LIỆU ORGANIC |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
44053 |
000.00.19.H26-200824-0004 |
200000343/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI BTL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
44054 |
000.00.19.H26-200911-0015 |
200000344/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NGUYỄN HỮU |
|
Còn hiệu lực
|
|
44055 |
000.00.19.H26-200917-0005 |
200000345/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
44056 |
000.00.19.H26-200918-0008 |
200000346/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44057 |
000.00.19.H26-200918-0014 |
200001669/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GREEN PHARMA HÀ NỘI |
DUNG DỊCH DR THANH |
Còn hiệu lực
|
|
44058 |
000.00.19.H26-200922-0020 |
200000226/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HOA NAM |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44059 |
000.00.19.H26-200922-0014 |
200000227/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH BESWISS INVESTMENT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44060 |
000.00.19.H26-200922-0002 |
200001670/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NĂM PHƯƠNG |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
44061 |
000.00.19.H26-200922-0021 |
200000228/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE XANH OPTIZ VIỆT NAM |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
44062 |
000.00.19.H26-200923-0005 |
200001671/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH O - T PHARMA VIỆT NAM |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44063 |
000.00.19.H26-200918-0012 |
200001672/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TAM PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44064 |
000.00.16.H11-200828-0001 |
200000003/PCBSX-BT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC ĐÔNG DƯƠNG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
44065 |
000.00.19.H29-200420-0005 |
200001717/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Kìm kẹp clip nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
44066 |
000.00.19.H29-200918-0006 |
200001718/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Dung dịch rửa dùng cho máy Phân tích Sinh Hóa |
Còn hiệu lực
|
|
44067 |
000.00.19.H29-200918-0010 |
200000339/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM LAN |
Gạc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44068 |
000.00.19.H29-200923-0006 |
200000340/PCBSX-HCM |
|
CHI NHÁNH NHÀ MÁY SẢN XUẤT CHÍ CƯỜNG - CÔNG TY TNHH VŨ THÁI THỊNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44069 |
000.00.16.H02-200917-0001 |
200000027/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44070 |
000.00.04.G18-200316-0306 |
20000128/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
44071 |
000.00.04.G18-200427-0435 |
20000127/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
44072 |
000.00.04.G18-200427-0438 |
20000126/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
44073 |
000.00.04.G18-200427-0440 |
20000125/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
44074 |
000.00.04.G18-200427-0441 |
20000124/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
44075 |
000.00.04.G18-200427-0442 |
20000123/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
44076 |
000.00.04.G18-200427-0443 |
20000122/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
44077 |
000.00.04.G18-200427-0444 |
20000121/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
44078 |
000.00.04.G18-200427-0445 |
20000120/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
44079 |
000.00.04.G18-200427-0446 |
20000119/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
44080 |
000.00.04.G18-200427-0447 |
20000118/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
44081 |
000.00.04.G18-200427-0451 |
20000117/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
44082 |
000.00.04.G18-200427-0452 |
20000116/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
44083 |
000.00.04.G18-200427-0453 |
20000115/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
44084 |
000.00.04.G18-200427-0454 |
20000114/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
44085 |
000.00.19.H29-200917-0007 |
200001700/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dụng cụ cắt búi trĩ các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
44086 |
000.00.19.H29-200917-0008 |
200001701/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Đục xương dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
44087 |
000.00.19.H29-200917-0009 |
200001702/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Cán dao, lưỡi dao dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
44088 |
000.00.19.H29-200917-0011 |
200001703/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Kẹp mạch máu / kéo vi phẫu / kẹp vi phẫu dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
44089 |
000.00.19.H29-200917-0012 |
200001704/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dụng cụ may vết thương dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
44090 |
000.00.19.H29-200917-0013 |
200001705/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Kìm kẹp kim dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
44091 |
000.00.19.H29-200917-0014 |
200001706/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Cung mở rông dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
44092 |
000.00.19.H29-200917-0015 |
200001707/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Giũa xương dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
44093 |
000.00.19.H29-200917-0016 |
200001708/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Búa dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
44094 |
000.00.19.H29-200917-0021 |
200001709/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIUSA DƯỢC PHẨM MỸ PHẨM |
Khẩu trang y tế 3 lớp MediUSA MASK |
Còn hiệu lực
|
|
44095 |
000.00.19.H29-200917-0025 |
200001710/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIUSA DƯỢC PHẨM MỸ PHẨM |
Khẩu trang y tế 4 lớp MediUSA MASK |
Còn hiệu lực
|
|
44096 |
000.00.19.H29-200916-0007 |
200001711/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DP HÙNG TIẾN |
KHẨU TRANG Y TẾ VITIMASK |
Còn hiệu lực
|
|
44097 |
000.00.19.H29-200917-0029 |
200000338/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT KHẨU SONG KIM LONG HẢI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44098 |
000.00.19.H29-200917-0004 |
200001712/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ MỘC THỦY |
KHẨU TRANG Y TẾ AQUA MASK |
Còn hiệu lực
|
|
44099 |
000.00.19.H29-200917-0023 |
200001713/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI ASCLEPIUS |
Khẩu trang y tế Medical Shield |
Còn hiệu lực
|
|
44100 |
000.00.19.H29-200917-0024 |
200001714/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI ASCLEPIUS |
Khẩu trang y tế Medical Shield |
Còn hiệu lực
|
|