STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4351 |
000.00.19.H29-240425-0002 |
240000916/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM SX THIÊN ẤN |
Dung dịch làm sạch và khử khuẩn quả lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
4352 |
000.00.19.H29-240413-0001 |
240000915/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bộ ống dẫn nước |
Còn hiệu lực
|
|
4353 |
000.00.19.H29-240413-0002 |
240000914/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bộ ống dây dẫn tưới nước |
Còn hiệu lực
|
|
4354 |
000.00.19.H29-240424-0014 |
240000152/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINT KOREA |
|
Còn hiệu lực
|
|
4355 |
000.00.19.H29-240404-0029 |
240000674/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AVELLA |
GEL BÔI NGOÀI DA IB |
Còn hiệu lực
|
|
4356 |
000.00.19.H29-240424-0024 |
240000151/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC DUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
4357 |
000.00.19.H29-240424-0003 |
240000913/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
Máy đo niệu dòng đồ |
Còn hiệu lực
|
|
4358 |
000.00.19.H29-240420-0013 |
240000912/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
Hóa chất và tiêu hao dùng cho máy phân tích đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
4359 |
000.00.19.H29-240426-0012 |
240000673/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Khay chứa thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
4360 |
000.00.19.H29-240425-0007 |
240000672/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Đĩa nuôi cấy tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
4361 |
000.00.19.H29-240425-0008 |
240000671/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Que cấy ria |
Còn hiệu lực
|
|
4362 |
000.00.19.H29-240425-0009 |
240000670/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Lọ trữ lạnh vô trùng nắp phẳng |
Còn hiệu lực
|
|
4363 |
000.00.19.H29-240425-0010 |
240000669/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Que cấy trải |
Còn hiệu lực
|
|
4364 |
000.00.19.H29-240424-0019 |
240000668/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Pipet huyết thanh học |
Còn hiệu lực
|
|
4365 |
000.00.19.H29-240424-0012 |
240000667/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Đầu tip pipet |
Còn hiệu lực
|
|
4366 |
000.00.19.H29-240424-0010 |
240000666/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Ống ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
4367 |
000.00.19.H29-240424-0009 |
240000665/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Ống ly tâm siêu nhỏ |
Còn hiệu lực
|
|
4368 |
000.00.19.H29-240426-0018 |
240000664/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Đĩa nhựa dùng trong xét nghiệm ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
4369 |
000.00.19.H29-240311-0005 |
240000663/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống ngực-thắt lưng |
Còn hiệu lực
|
|
4370 |
000.00.19.H29-240123-0003 |
240000911/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
HỆ THỐNG CỔNG DẪN LƯU DỊCH DƯỚI MÀNG CỨNG |
Còn hiệu lực
|
|
4371 |
000.00.19.H29-240325-0024 |
240000662/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cố định cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
4372 |
000.00.19.H29-240423-0018 |
240000910/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dây hút đàm, dây hút đàm có nắp |
Còn hiệu lực
|
|
4373 |
000.00.19.H29-240426-0011 |
240000909/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bộ Mask khí dung co chữ T, Co nối chữ T khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
4374 |
000.00.19.H29-240423-0019 |
240000908/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Nội khí quản, ống thông khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
4375 |
000.00.19.H29-240422-0004 |
240000150/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BNV PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
4376 |
000.00.19.H29-240423-0020 |
240000907/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4377 |
000.00.19.H29-240422-0018 |
240000906/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
Máy laser điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
4378 |
000.00.19.H26-240410-0007 |
240000698/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM |
Máy đo thị trường |
Còn hiệu lực
|
|
4379 |
000.00.19.H26-240410-0026 |
240000697/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4380 |
000.00.19.H29-240423-0005 |
240000660/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
Ống nghiệm Chân Không LITHIUM HEPARIN (3ml) |
Còn hiệu lực
|
|
4381 |
000.00.19.H29-240423-0003 |
240000659/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Giấy siêu âm, giấy điện tim, giấy monitor sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4382 |
000.00.19.H29-240416-0005 |
240000905/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
KIM CHỌC HÚT TRỨNG NON OPU |
Còn hiệu lực
|
|
4383 |
000.00.19.H29-240412-0003 |
240000904/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ sản phẩm kim luồn tĩnh mạch ngoại biên và nút chặn đuôi kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
4384 |
000.00.19.H29-240412-0004 |
240000903/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ sản phẩm kim luồn tĩnh mạch ngoại biên và nút chặn đuôi kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
4385 |
000.00.19.H29-240426-0035 |
240000149/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
4386 |
000.00.19.H26-240419-0041 |
240000949/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NATUREHEALTH VIỆT NAM |
Syrup nhỏ miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
4387 |
000.00.19.H26-240426-0015 |
240000696/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDYPHARM |
THÔNG KINH LẠC |
Còn hiệu lực
|
|
4388 |
000.00.19.H26-240422-0044 |
240000145/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIFA PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
4389 |
000.00.19.H26-240422-0015 |
240000695/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
WATER ETHENA |
Còn hiệu lực
|
|
4390 |
000.00.19.H26-240408-0017 |
240000144/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TVM GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
4391 |
000.00.19.H26-240422-0036 |
240000694/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG TINH HOA Y HỌC DÂN TỘC |
DẦU XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
4392 |
000.00.19.H26-240422-0025 |
240000693/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy đọc khay vi thể |
Còn hiệu lực
|
|
4393 |
000.00.19.H26-240422-0007 |
240000692/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
4394 |
000.00.19.H26-240422-0023 |
240000691/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
4395 |
000.00.19.H26-240422-0003 |
240000948/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Máy khoan điện y tế và máy cưa điện y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4396 |
000.00.19.H26-240422-0016 |
240000690/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
4397 |
000.00.19.H26-240419-0020 |
240000689/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TRÀNG AN |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
4398 |
17005617/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400530ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA125 |
Còn hiệu lực
|
|
4399 |
17005615/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400529ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CEA |
Còn hiệu lực
|
|
4400 |
000.00.19.H26-240422-0012 |
240000688/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BIGFAM |
Xịt răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
4401 |
000.00.19.H26-240419-0011 |
240000947/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG ĐÀ |
Máy trẻ hoá âm đạo bằng sóng RF không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
4402 |
000.00.19.H26-240422-0006 |
240000143/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
4403 |
000.00.19.H26-240420-0001 |
240000687/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU HPC |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
4404 |
000.00.19.H26-240422-0002 |
240000686/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
4405 |
000.00.19.H26-240417-0023 |
240000946/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Cụm IVD chất nền: albumin, glucose, axit uric, LDL-cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
4406 |
000.00.19.H26-240419-0001 |
240000945/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: Gamma-GT, ALT/GPT, AST/GOT |
Còn hiệu lực
|
|
4407 |
000.00.19.H26-240418-0003 |
240000685/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Kem dùng ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
4408 |
000.00.19.H26-240420-0011 |
240000684/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HT PHARMA |
NƯỚC MUỐI ĐIỆN HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
4409 |
000.00.19.H26-240420-0010 |
240000683/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HT PHARMA |
GEL NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|
4410 |
000.00.19.H26-240420-0006 |
240000944/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4411 |
000.00.19.H26-240416-0024 |
240000943/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI JCB QUỐC TẾ |
Viên đặt âm đạo Clotrizol 500 |
Còn hiệu lực
|
|
4412 |
000.00.19.H26-240420-0009 |
240000682/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Sản phẩm dùng ngoài cho da |
Còn hiệu lực
|
|
4413 |
000.00.19.H26-240420-0005 |
240000681/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHỎE ĐỂ ĐẸP |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
4414 |
000.00.19.H26-240321-0005 |
240000942/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THỐNG NHẤT |
Ghim khâu da và dụng cụ tháo ghim |
Còn hiệu lực
|
|
4415 |
000.00.19.H26-240419-0026 |
240000941/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG HOMECARE |
Họ máy hút sữa |
Còn hiệu lực
|
|
4416 |
000.00.19.H29-240423-0009 |
240000658/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Vật tư, hóa chất cho xét nghiệm mô, bệnh học |
Còn hiệu lực
|
|
4417 |
000.00.19.H29-240423-0013 |
240000902/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA |
Kem bôi hỗ trợ giảm nhẹ triệu chứng trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
4418 |
000.00.19.H29-240423-0017 |
240000901/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA |
Viên đặt hậu môn hỗ trợ giảm nhẹ triệu chứng trĩ và viêm trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
4419 |
000.00.12.H19-240426-0001 |
240000007/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Dụng cụ nhựa dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
4420 |
000.00.19.H29-240423-0012 |
240000900/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI |
Hệ thống tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
4421 |
000.00.19.H26-240419-0042 |
240000680/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM 3H MEDICAL |
Dung dịch súc miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|
4422 |
000.00.19.H29-240419-0018 |
240000657/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NAM LÊ |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dành cho cột sống lưng và cột sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
4423 |
000.00.19.H29-240417-0001 |
240000899/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống hút dịch phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
4424 |
000.00.19.H29-240420-0001 |
240000898/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN BẢO |
Máy kích thích từ trường xuyên sọ |
Còn hiệu lực
|
|
4425 |
000.00.19.H29-240420-0005 |
240000897/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN BẢO |
Máy điện não đa ký giấc ngủ |
Còn hiệu lực
|
|