STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
44251 |
000.00.16.H46-220307-0001 |
220000027/PCBMB-QB |
|
NHÀ THUỐC THIẾT LỚI |
|
Còn hiệu lực
|
|
44252 |
000.00.19.H29-220314-0016 |
220000814/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
44253 |
000.00.04.G18-211223-0003 |
220001645/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
44254 |
000.00.19.H26-220120-0023 |
220000755/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Kim châm cứu tiệt trùng dùng một lần (dạng túi hoặc vỉ , cán sắt, cán bạc, cán đồng) |
Còn hiệu lực
|
|
44255 |
000.00.22.H44-220315-0002 |
220000037/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC LONG LỢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
44256 |
000.00.04.G18-220225-0020 |
220001644/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát mức 1, mức 2 xét nghiệm định lượng Hemoglobin (Total Glycated), Hemoglobin (Total), Hemoglobin A1, Hemoglobin A1C, Hemoglobin F |
Còn hiệu lực
|
|
44257 |
000.00.19.H26-220307-0037 |
220000036/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
Gel, kem, dung dịch, hỗn dịch dùng cho tai, mũi, răng, miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|
44258 |
000.00.22.H44-220314-0004 |
220000036/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC THÂN BÔN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44259 |
000.00.04.G18-220225-0021 |
220001643/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Creatinine niệu và Microalbumin niệu |
Còn hiệu lực
|
|
44260 |
000.00.19.H29-220314-0015 |
220000813/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
44261 |
000.00.19.H29-220314-0014 |
220000812/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
44262 |
000.00.19.H29-220302-0010 |
220000444/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN – ĐẦU TƯ HDG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44263 |
000.00.19.H26-220315-0025 |
220000923/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINACAO |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
44264 |
000.00.19.H26-220315-0024 |
220000922/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
44265 |
000.00.19.H26-220314-0040 |
220000921/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG INOMEX |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
44266 |
000.00.19.H26-220314-0036 |
220000920/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HCT CƯỜNG THỊNH |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
44267 |
000.00.19.H29-220314-0008 |
220000811/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Bơm tiêm sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
44268 |
000.00.19.H29-220228-0013 |
220000543/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ banh phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
44269 |
000.00.19.H29-220301-0019 |
220000810/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ dò dây thần kinh cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
44270 |
000.00.19.H29-220311-0002 |
220000809/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGÀY MAI |
Dụng cụ lọc vi khuẩn đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
44271 |
000.00.19.H29-220314-0002 |
220000443/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TƯỜNG THÀNH VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
44272 |
000.00.19.H29-220313-0002 |
220000442/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỄM HỮU HẠN KHẮC NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44273 |
000.00.18.H24-220315-0004 |
220000119/PCBMB-HP |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC 28 CƠ SỞ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44274 |
000.00.18.H24-220315-0003 |
220000118/PCBMB-HP |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC 28 CƠ SỞ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44275 |
000.00.18.H24-220315-0002 |
220000117/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC 28 CƠ SỞ 1 - HỘ KINH DOANH NGUYỄN THANH CHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44276 |
000.00.19.H29-220312-0002 |
220000441/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TIÊN PHƯỚC HÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44277 |
000.00.19.H29-220224-0016 |
220000440/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44278 |
000.00.19.H29-220308-0026 |
220000542/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Miếng bù da (Bolus) |
Còn hiệu lực
|
|
44279 |
000.00.19.H29-220315-0021 |
220000807/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Trocar phẫu thuật nội soi ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
44280 |
000.00.19.H29-220314-0013 |
220000806/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dây tưới hút dịch trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
44281 |
000.00.19.H29-220310-0022 |
220000805/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hệ thống khoan bào mô và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
44282 |
000.00.04.G18-220309-0033 |
220001642/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát máy đo nồng độ huyết sắc tố |
Còn hiệu lực
|
|
44283 |
000.00.19.H29-220310-0019 |
220000804/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Dung dịch bảo vệ lạnh cho tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
44284 |
000.00.18.H20-220310-0003 |
220000007/PCBMB-ĐT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI ĐỒNG THÁP - NHÀ THUỐC AN KHANG ĐỒNG THÁP SỐ 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44285 |
000.00.18.H20-220310-0002 |
220000006/PCBMB-ĐT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI ĐỒNG THÁP - NHÀ THUỐC AN KHANG ĐỒNG THÁP SỐ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44286 |
000.00.04.G18-220304-0013 |
220001641/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ lọc bạch cầu cho khối tiểu cầu tại giường |
Còn hiệu lực
|
|
44287 |
000.00.18.H20-220310-0001 |
220000005/PCBMB-ĐT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI ĐỒNG THÁP - NHÀ THUỐC AN KHANG ĐỒNG THÁP SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44288 |
000.00.19.H17-220315-0002 |
220000133/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC MAI ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
44289 |
000.00.04.G18-220304-0009 |
220001640/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ lọc bạch cầu cho khối tiểu cầu tại giường |
Còn hiệu lực
|
|
44290 |
000.00.16.H05-220315-0002 |
220000037/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN STECH VINA GIA BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
44291 |
000.00.16.H05-220312-0001 |
220000035/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH MINH TIẾN BẮC NINH |
Khẩu trang y tế Minh Tiến Mask |
Còn hiệu lực
|
|
44292 |
000.00.48.H41-220315-0004 |
220000209/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN THÀNH HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44293 |
000.00.48.H41-220315-0003 |
220000208/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN DUNG HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44294 |
000.00.48.H41-220315-0001 |
220000207/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC LÊ DUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44295 |
000.00.48.H41-220311-0002 |
220000206/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC CỦA CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ HDT |
|
Còn hiệu lực
|
|
44296 |
000.00.48.H41-220315-0002 |
220000205/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC NGỌC TÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
44297 |
000.00.16.H33-220301-0004 |
220000018/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KIÊN GIANG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 859 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44298 |
000.00.16.H33-220310-0001 |
220000017/PCBMB-KG |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC KIÊN GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44299 |
000.00.16.H33-220310-0002 |
220000016/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC KIÊN GIANG SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44300 |
000.00.16.H33-220310-0003 |
220000015/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC KIÊN GIANG SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44301 |
000.00.16.H33-220311-0001 |
220000014/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC KIÊN GIANG SỐ 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44302 |
000.00.16.H33-220311-0002 |
220000013/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC KIÊN GIANG SỐ 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44303 |
000.00.16.H33-220311-0003 |
220000012/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC KIÊN GIANG SỐ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44304 |
000.00.16.H33-220311-0004 |
220000011/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC KIÊN GIANG SỐ 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44305 |
000.00.16.H33-220301-0003 |
220000010/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KIÊN GIANG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 924 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44306 |
000.00.16.H33-220301-0002 |
220000009/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KIÊN GIANG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 972 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44307 |
000.00.16.H33-220301-0001 |
220000008/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 779 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44308 |
000.00.04.G18-220309-0006 |
220001639/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử dùng cho xét nghiệm đông máu chẩn đoán hội chứng giảm tiểu cầu do Heparin (HIT) |
Còn hiệu lực
|
|
44309 |
000.00.19.H26-220307-0011 |
220000708/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TIẾN ĐỨC SỐ 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44310 |
000.00.19.H26-220228-0015 |
220000707/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC |
|
Còn hiệu lực
|
|
44311 |
000.00.19.H26-220307-0022 |
220000754/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 45 thông số xét nghiệm huyết học 3 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
44312 |
000.00.19.H26-220307-0025 |
220000753/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt 3 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
44313 |
000.00.19.H26-220307-0014 |
220000752/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c 6 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
44314 |
000.00.19.H26-220307-0019 |
220000751/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c 2 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
44315 |
000.00.19.H26-220307-0024 |
220000750/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm mỡ máu 3 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
44316 |
000.00.19.H26-220307-0012 |
220000749/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu 2 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
44317 |
000.00.19.H26-220307-0026 |
220000748/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng G-6-PDH |
Còn hiệu lực
|
|
44318 |
000.00.19.H26-220305-0008 |
220000747/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Nhiệt kế đo trán hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
44319 |
000.00.19.H26-220219-0018 |
220000746/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
44320 |
000.00.19.H26-220219-0021 |
220000745/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
44321 |
000.00.19.H26-220307-0038 |
220000706/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44322 |
000.00.19.H26-220307-0031 |
220000705/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44323 |
000.00.19.H26-220305-0015 |
220000704/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VĂN PHÒNG PHẨM SINH PHÚC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
44324 |
000.00.19.H26-220305-0014 |
220000703/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BVT THANH NHÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44325 |
000.00.19.H26-211223-0032 |
220000702/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ & DỊCH VỤ HSVN TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|