STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
44476 |
000.00.16.H40-220304-0001 |
220000019/PCBMB-NĐ |
|
TRẦN THỊ HOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44477 |
000.00.19.H26-220301-0025 |
220000725/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Bộ bơm áp lực đẩy xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
44478 |
000.00.19.H26-220302-0049 |
220000724/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Vật liệu làm răng tạm thời |
Còn hiệu lực
|
|
44479 |
000.00.19.H26-220303-0010 |
220000723/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Vật liệu phủ tạm răng |
Còn hiệu lực
|
|
44480 |
000.00.19.H26-220312-0001 |
220000908/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HASA |
XỊT KEO ONG XUYÊN TÂM LIÊN |
Còn hiệu lực
|
|
44481 |
000.00.19.H26-220313-0005 |
220000907/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HASA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
44482 |
000.00.19.H26-220314-0011 |
220000687/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HÀ LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
44483 |
000.00.19.H26-220314-0007 |
220000686/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VIỆT ANH - NHẤT HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44484 |
000.00.19.H26-220225-0099 |
220000722/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Cảm biến đo huyết áp xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
44485 |
000.00.19.H26-220224-0029 |
220000721/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Catheter thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
44486 |
000.00.16.H23-220307-0005 |
220000016/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XNK PHƯƠNG BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
44487 |
000.00.16.H23-220309-0006 |
220000065/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
XỊT MŨI HỌNG DR.NOSE |
Còn hiệu lực
|
|
44488 |
000.00.19.H26-220302-0061 |
220000685/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44489 |
000.00.19.H26-220303-0083 |
220000720/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN Y TẾ NANO FRANCE |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
44490 |
000.00.19.H26-220311-0047 |
220000906/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC MỸ PHẨM HÀ NỘI |
Xịt họng keo ong cotechpharm nano bạc |
Còn hiệu lực
|
|
44491 |
000.00.19.H26-220303-0018 |
220000905/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TOTAL PHARMA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
44492 |
000.00.19.H26-220303-0020 |
220000904/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TOTAL PHARMA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
44493 |
000.00.19.H26-220304-0048 |
220000903/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
GĂNG TAY TẮM KHÔ |
Còn hiệu lực
|
|
44494 |
000.00.19.H26-220303-0081 |
220000902/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y TẾ YÊN HÒA |
Bộ dụng cụ hỗ trợ đặt miếng ghép liên gai sau |
Còn hiệu lực
|
|
44495 |
000.00.19.H26-220303-0070 |
220000901/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
44496 |
000.00.19.H26-220303-0039 |
220000719/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DNN VIỆT NAM |
Máy đo độ bão hòa oxy kẹp tay |
Còn hiệu lực
|
|
44497 |
000.00.19.H26-220304-0017 |
220000718/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM |
Mũi khoan xương sọ tự dừng dùng 01 lần |
Còn hiệu lực
|
|
44498 |
000.00.19.H26-220304-0022 |
220000684/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44499 |
000.00.19.H26-220304-0025 |
220000717/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Dụng cụ bơm/ đổ xi măng vào thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
44500 |
000.00.18.H24-220314-0002 |
220000116/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC CƠ SỞ 2 BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT TIỆP |
|
Còn hiệu lực
|
|
44501 |
000.00.19.H26-220228-0064 |
220000683/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
|
Còn hiệu lực
|
|
44502 |
000.00.19.H26-220304-0001 |
220000900/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC FITOLABS |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
44503 |
000.00.17.H62-220310-0001 |
220000037/PCBMB-VP |
|
QUẦY THUỐC SỐ 10 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44504 |
000.00.19.H26-220304-0052 |
220000682/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NGHĨA HƯNG II |
|
Còn hiệu lực
|
|
44505 |
000.00.19.H26-220304-0054 |
220000681/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGHĨA HƯNG 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44506 |
000.00.19.H26-220304-0061 |
220000680/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGHĨA HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44507 |
000.00.10.H55-220311-0011 |
220000121/PCBMB-TNg |
|
CONG TY TNHH DUOC PHAM DUNG HUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44508 |
000.00.19.H26-220304-0062 |
220000679/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NGHĨA HƯNG 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44509 |
000.00.19.H26-220304-0068 |
220000678/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NGHĨA HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44510 |
000.00.19.H26-220304-0063 |
220000677/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGHĨA HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44511 |
000.00.19.H26-220304-0066 |
220000676/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGHĨA HƯNG II |
|
Còn hiệu lực
|
|
44512 |
000.00.18.H24-220314-0001 |
220000115/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC SỐ 5 BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT TIỆP |
|
Còn hiệu lực
|
|
44513 |
000.00.18.H24-220311-0001 |
220000114/PCBMB-HP |
|
QUẦY THUỐC NGỌC ÁNH 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44514 |
000.00.19.H26-220304-0024 |
220000675/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC VIỆT ĐỨC 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44515 |
000.00.19.H26-220303-0079 |
220000716/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Lưu lượng kế kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
44516 |
000.00.19.H26-220303-0031 |
220000674/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GT MEDICAL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
44517 |
000.00.19.H26-220304-0037 |
220000673/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44518 |
000.00.19.H26-220304-0010 |
220000715/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ công cụ - dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
44519 |
000.00.19.H26-220303-0080 |
220000672/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ MINH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
44520 |
000.00.16.H05-220314-0004 |
220000016/PCBMB-BN |
|
NHÀ THUỐC MAI ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
44521 |
000.00.19.H26-220304-0040 |
220000671/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HIỀN HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
44522 |
000.00.19.H26-220304-0038 |
220000899/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ANMEDCO VIỆT NAM |
Kìm kẹp Clip kẹp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
44523 |
000.00.19.H26-220303-0057 |
220000714/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy laser trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
44524 |
000.00.19.H26-220313-0004 |
220000897/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LAGAN PHARMA |
XỊT HỌNG THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
44525 |
000.00.19.H26-220216-0012 |
220000896/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
44526 |
000.00.19.H26-220311-0019 |
220000894/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HACOPHARMA |
XỊT MŨI MUỐI BIỂN |
Còn hiệu lực
|
|
44527 |
000.00.19.H26-220310-0040 |
220000893/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ NHẤT NAM |
THẢO DƯỢC HÍT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
44528 |
000.00.19.H26-220311-0028 |
220000892/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR |
XỊT HỌNG NANO XUYÊN TÂM LIÊN |
Còn hiệu lực
|
|
44529 |
000.00.19.H26-220311-0025 |
220000891/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
44530 |
000.00.19.H26-220310-0038 |
220000670/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
44531 |
000.00.19.H26-220311-0031 |
220000669/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂU HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44532 |
000.00.19.H26-220313-0002 |
220000668/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC HOÀNG SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
44533 |
000.00.19.H26-220312-0005 |
220000890/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MAXGONKPHACO |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
44534 |
000.00.19.H26-220312-0003 |
220000889/PCBA-HN |
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
XỊT HỌNG KEO ONG BEE-ZORKO. |
Còn hiệu lực
|
|
44535 |
000.00.19.H26-220312-0002 |
220000888/PCBA-HN |
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Nước súc miệng Bio-KILVR |
Còn hiệu lực
|
|
44536 |
000.00.19.H26-220312-0008 |
220000667/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VIỆT PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
44537 |
000.00.19.H26-220310-0004 |
220000666/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC MINH 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44538 |
000.00.19.H26-220310-0003 |
220000665/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRỰC THUỘC CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM ĐỨC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
44539 |
000.00.19.H26-220310-0002 |
220000664/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM ĐỨC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
44540 |
000.00.19.H26-220308-0001 |
220000663/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44541 |
000.00.19.H26-220302-0058 |
220000887/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ KHÔI NGUYÊN |
DUNG DỊCH XỊT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
44542 |
000.00.19.H29-220310-0011 |
220000801/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHÂN HIẾU |
BÌNH DẪN LƯU DỊCH VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
44543 |
000.00.19.H29-220310-0008 |
220000436/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 620 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44544 |
000.00.19.H29-220310-0012 |
220000435/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 622 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44545 |
000.00.19.H29-220310-0028 |
220000800/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM IN NO PHA |
Máy đo oxy xung đầu ngón tay (Fingertip pulse oximeter) |
Còn hiệu lực
|
|
44546 |
000.00.19.H29-220310-0035 |
220000539/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
44547 |
000.00.19.H29-220310-0034 |
220000538/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
44548 |
000.00.19.H29-220310-0032 |
220000537/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
44549 |
000.00.19.H29-220310-0031 |
220000536/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
44550 |
000.00.19.H29-220224-0038 |
220000799/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA |
Máy trị liệu xung điện tần số thấp/ cao tần/ siêu âm/ hồng ngoại và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|