STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
44551 |
000.00.19.H29-200521-0018 |
200000841/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH KHATRACO |
Khẩu trang y tế Khatraco |
Còn hiệu lực
|
|
44552 |
000.00.19.H29-200527-0002 |
200000134/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI IN MINH MẪN |
Tấm che mặt chống giọt bắn (mặt nạ tránh giọt bắn) |
Còn hiệu lực
|
|
44553 |
000.00.19.H29-200520-0001 |
200000842/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TOÀN TÂM GLOVES |
Găng tay cao su y tế Latex |
Còn hiệu lực
|
|
44554 |
000.00.19.H29-200524-0004 |
200000843/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
44555 |
000.00.19.H29-200525-0010 |
200000844/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN NHẤT TÍN |
Khẩu trang y tế G90 |
Còn hiệu lực
|
|
44556 |
000.00.19.H29-200525-0002 |
200000845/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CRAFTER |
Khẩu trang y tế VG98 |
Còn hiệu lực
|
|
44557 |
000.00.19.H26-200528-0001 |
200000942/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VINTRAN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44558 |
000.00.19.H26-200528-0002 |
200000943/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Khẩu trang y tế Nanocare |
Còn hiệu lực
|
|
44559 |
000.00.19.H26-200526-0002 |
200000944/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI THÁC KHOÁNG SẢN AN PHÚ - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế 3 lớp (Medical Protective Mask 3 PLY) |
Còn hiệu lực
|
|
44560 |
000.00.19.H26-200526-0003 |
200000945/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI THÁC KHOÁNG SẢN AN PHÚ - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP ( Medical Protective Mask 4 PLY) |
Còn hiệu lực
|
|
44561 |
000.00.19.H26-200527-0006 |
200000941/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DATC VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
44562 |
000.00.19.H26-200518-0003 |
200000935/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC MỸ PHẨM THỊNH VIỆT PHARMA |
Thông xoang Mộc Vĩnh Khang |
Còn hiệu lực
|
|
44563 |
000.00.19.H26-200520-0002 |
200000936/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NAM DƯƠNG |
DUNG DỊCH XỊT PHỤ HƯƠNG ĐÀ |
Còn hiệu lực
|
|
44564 |
000.00.19.H26-200520-0004 |
200000937/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ANPHAGROUP |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA CAO CẤP DR. ANPHA LADY |
Còn hiệu lực
|
|
44565 |
000.00.19.H26-200526-0018 |
200000938/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAVIPHA |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
44566 |
000.00.19.H26-200525-0011 |
200000121/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT AN NGUYÊN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44567 |
000.00.19.H26-200527-0007 |
200000939/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH LONG |
Khẩu trang Y tế KN95 Promask |
Còn hiệu lực
|
|
44568 |
000.00.19.H26-200519-0008 |
200000934/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIỆN BÌNH |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44569 |
000.00.20.H63-200515-0001 |
200000003/PCBA-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang Y tế 4 lớp Juliet Rose |
Còn hiệu lực
|
|
44570 |
000.00.20.H63-200515-0002 |
200000004/PCBA-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang Y tế 3 lớp Purple Rose |
Còn hiệu lực
|
|
44571 |
000.00.18.H20-200526-0001 |
200000012/PCBA-ĐT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
44572 |
000.00.16.H05-200520-0003 |
200000052/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN T&D GROUP VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44573 |
000.00.16.H05-200527-0002 |
200000060/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Nước súc họng Cleanday |
Còn hiệu lực
|
|
44574 |
000.00.17.H54-200520-0001 |
200000005/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DỆT TÂN PHƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44575 |
000.00.16.H23-200527-0001 |
200000024/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH VIỆT ĐỨC |
Nước muối sinh lý 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
44576 |
19000742/HSCBSX-BD |
200000024/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH IRIS SYNTHELABO |
miếng dán giữ nhiệt,Ống hít mũi,Dung dịch nước muối xịt mũi,dụng cụ bôi trĩ.băng y tế cá nhân,nước mắt nhân tạo,gel bôi trơn, miếng dán hạ sốt, |
Còn hiệu lực
|
|
44577 |
000.00.17.H09-200527-0001 |
200000060/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44578 |
000.00.19.H29-200515-0002 |
200000812/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO CHÂU |
BĂNG KEO CUỘN CO GIÃN |
Còn hiệu lực
|
|
44579 |
000.00.19.H29-200520-0008 |
200000126/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN TÂM PHÚC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44580 |
000.00.19.H29-200519-0011 |
200000134/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
44581 |
000.00.19.H29-200514-0005 |
200000814/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Hợp chất lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
44582 |
000.00.19.H29-200520-0007 |
200000136/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỮU HẠN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG BÁCH TRÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
44583 |
000.00.19.H29-200517-0002 |
200000127/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV BOOWOO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44584 |
000.00.19.H29-200522-0019 |
200000815/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GVE |
MEPHARCO KHẨU TRANG Y TẾ CAO CẤP |
Còn hiệu lực
|
|
44585 |
000.00.19.H29-200522-0009 |
200000128/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU NÔNG SẢN VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44586 |
000.00.19.H29-200517-0004 |
200000816/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV THẾ GIỚI THY THY |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
44587 |
000.00.19.H29-200517-0005 |
200000817/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV THẾ GIỚI THY THY |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
44588 |
000.00.19.H29-200519-0013 |
200000129/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH NIÊN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44589 |
000.00.19.H29-200518-0007 |
200000818/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y KHOA AN TÂM |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
44590 |
000.00.19.H29-200513-0019 |
200000819/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
44591 |
000.00.19.H29-200514-0006 |
200000130/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM-DV-SX CÔNG NGHỆ CAO DIAMOND |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44592 |
000.00.19.H29-200515-0006 |
200000821/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI CON ĐƯỜNG XANH |
Khẩu trang y tế 4 lớp GREEN WAY (4-layer medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
44593 |
000.00.19.H29-200522-0013 |
200000131/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THÀNH PHÁT SÀI GÒN |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
44594 |
000.00.19.H29-200513-0021 |
200000822/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN |
Cân bệnh nhân tại giường |
Còn hiệu lực
|
|
44595 |
000.00.19.H29-200521-0020 |
200000132/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - THUN BĂNG Y TẾ MINH QUANG |
Thu băng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44596 |
000.00.19.H29-200522-0002 |
200000823/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DADA CONCEPT |
BỘ ĐỒ BẢO HỘ Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
44597 |
000.00.19.H29-200522-0020 |
200000825/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SX TM DV GIA NGUYỄN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44598 |
000.00.19.H29-200521-0003 |
200000826/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX TM DV BLUE SÀI GÒN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44599 |
000.00.19.H29-200521-0001 |
200000827/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Lưỡi đèn đặt nội khí quản các loại |
Còn hiệu lực
|
|
44600 |
000.00.19.H29-200521-0002 |
200000828/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Cán đèn đặt nội khí quản các loại |
Còn hiệu lực
|
|
44601 |
000.00.19.H29-200521-0006 |
200000829/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Máy ly trích DNA/RNA tự động và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
44602 |
000.00.19.H29-200522-0004 |
200000830/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
44603 |
000.00.19.H29-200519-0004 |
200000831/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BEIERSDORF VIỆT NAM |
Băng keo cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
44604 |
000.00.19.H29-200521-0008 |
200000832/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SAMAKI POWER |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
44605 |
000.00.19.H29-200520-0004 |
200000833/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY MẶC SẤM TRINH |
KHẨU TRANG Y TẾ BLUE SKY MASK |
Còn hiệu lực
|
|
44606 |
000.00.19.H29-200521-0019 |
200000834/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
44607 |
000.00.19.H29-200522-0011 |
200000133/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG VCĐ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44608 |
000.00.19.H29-200521-0004 |
200000835/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC VIỆT |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
44609 |
000.00.16.H02-200525-0001 |
200000009/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY TNHH MAY APEC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44610 |
000.00.17.H54-200520-0002 |
200000011/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY TNHH DỆT MAY XUẤT KHẨU THÀNH CÔNG |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
44611 |
000.00.19.H26-200521-0005 |
200000930/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HABIMEC VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế HABIMEC |
Còn hiệu lực
|
|
44612 |
000.00.19.H26-200525-0016 |
200000119/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÀN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44613 |
000.00.19.H26-200520-0003 |
200000933/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NAM DƯƠNG |
DUNG DỊCH XỊT PHỤ HƯƠNG ĐÀ |
Còn hiệu lực
|
|
44614 |
20009553/HSCBMB-HCM |
200000137/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC |
|
Còn hiệu lực
|
|
44615 |
20009473/HSCBMB-HCM |
200000135/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THẾ GIỚI THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
44616 |
000.00.07.H28-200513-0001 |
200000007/PCBA-HB |
|
CÔNG TY TNHH ATMT VINA |
Khẩu trang y tế ATMT VINA |
Còn hiệu lực
|
|
44617 |
000.00.19.H29-200519-0014 |
200000802/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Giấy chuyên dùng chỉnh khớp cắn răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
44618 |
000.00.19.H29-200519-0018 |
200000132/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
44619 |
000.00.19.H29-200519-0015 |
200000123/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI NAM HIỆP LỰC |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
44620 |
000.00.19.H29-200516-0006 |
200000803/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Dụng Cụ Phẩu Thuật Sản Phụ Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
44621 |
000.00.19.H29-200516-0005 |
200000804/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Dụng Cụ Khám, Chấn Đoán |
Còn hiệu lực
|
|
44622 |
000.00.19.H29-200515-0019 |
200000805/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ DCPT Xương Và Chỉnh Hình |
Còn hiệu lực
|
|
44623 |
000.00.19.H29-200515-0018 |
200000806/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Banh Và Phụ Kiện |
Còn hiệu lực
|
|
44624 |
000.00.19.H29-200515-0016 |
200000807/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Hộp Hấp và Phụ Kiện |
Còn hiệu lực
|
|
44625 |
000.00.19.H29-200512-0004 |
200000808/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Kéo Phẫu Thuật |
Còn hiệu lực
|
|