STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
44551 |
000.00.19.H29-220310-0010 |
220000434/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44552 |
000.00.16.H05-220310-0002 |
220000032/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CƯỜNG THỊNH VINA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44553 |
000.00.19.H29-220221-0006 |
220000798/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
44554 |
000.00.16.H05-220310-0001 |
220000031/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CƯỜNG THỊNH VINA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44555 |
000.00.19.H29-220310-0013 |
220000433/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
44556 |
000.00.19.H29-220310-0023 |
220000797/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Kim bướm |
Còn hiệu lực
|
|
44557 |
000.00.19.H29-220310-0020 |
220000432/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XNK - DV - TM - SX SƠN KIM |
|
Còn hiệu lực
|
|
44558 |
000.00.04.G18-220314-0008 |
220001620/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
44559 |
000.00.16.H60-220310-0001 |
220000010/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH TRẦN NGỌC LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
44560 |
000.00.16.H60-220311-0002 |
220000009/PCBMB-TQ |
|
NHÀ THUỐC THANH BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
44561 |
000.00.18.H56-220308-0004 |
220000034/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC MINH QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44562 |
000.00.18.H56-220311-0003 |
220000004/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG THÀNH |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
44563 |
000.00.19.H15-220310-0002 |
220000017/PCBMB-ĐL |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TÂN THÁI BÌNH 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44564 |
000.00.04.G18-220225-0010 |
220001619/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
44565 |
000.00.04.G18-220311-0025 |
220001618/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Li |
Còn hiệu lực
|
|
44566 |
000.00.04.G18-220303-0006 |
220001617/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy đo điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
44567 |
000.00.16.H11-220309-0001 |
220000031/PCBMB-BT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO TẠI BÌNH THUẬN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44568 |
000.00.16.H11-220307-0001 |
220000030/PCBMB-BT |
|
ĐẶNG PHƯƠNG MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
44569 |
000.00.16.H11-220304-0001 |
220000029/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 614 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44570 |
000.00.10.H55-220313-0004 |
220000120/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC CHÂM ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
44571 |
000.00.10.H55-220313-0002 |
220000119/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC THANH CƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44572 |
000.00.10.H55-220313-0001 |
220000118/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC HUY HIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44573 |
000.00.10.H55-220312-0007 |
220000117/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC TÙNG HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
44574 |
000.00.10.H55-220312-0006 |
220000116/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC TÂM PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
44575 |
000.00.10.H55-220312-0005 |
220000115/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG DUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44576 |
000.00.10.H55-220312-0004 |
220000114/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC KHÁNH DUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
44577 |
000.00.10.H55-220312-0003 |
220000113/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC AN DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44578 |
000.00.10.H55-220312-0002 |
220000112/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC HUY HOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44579 |
000.00.04.G18-220311-0015 |
220001616/PCBB-BYT |
|
VPĐD RUSAN PHARMA LIMITED TẠI TP.HCM |
Keo dán mô |
Còn hiệu lực
|
|
44580 |
000.00.10.H55-220312-0001 |
220000111/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC KHIÊM HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44581 |
000.00.10.H55-220311-0009 |
220000110/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC THANH NGUYỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
44582 |
000.00.04.G18-220311-0018 |
220001615/PCBB-BYT |
|
VPĐD RUSAN PHARMA LIMITED TẠI TP.HCM |
Keo dán mô |
Còn hiệu lực
|
|
44583 |
000.00.10.H55-220311-0008 |
220000109/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC THÁI HIỀN @ |
|
Còn hiệu lực
|
|
44584 |
000.00.10.H55-220311-0007 |
220000108/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC PHẠM THÚY |
|
Còn hiệu lực
|
|
44585 |
000.00.04.G18-220311-0020 |
220001614/PCBB-BYT |
|
VPĐD RUSAN PHARMA LIMITED TẠI TP.HCM |
Keo dán mô |
Còn hiệu lực
|
|
44586 |
000.00.19.H29-211023-0002 |
220000431/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYM MEDICAL CENTER VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
44587 |
000.00.25.H47-220314-0001 |
220000043/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC HỒNG LỰC 261 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44588 |
000.00.04.G18-211231-0048 |
220001613/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
44589 |
000.00.19.H29-220309-0009 |
220000796/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DELTECH |
Máy đo phế dung kế |
Còn hiệu lực
|
|
44590 |
000.00.19.H29-220309-0028 |
220000795/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Bộ phận kết nối dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
44591 |
000.00.19.H29-220309-0027 |
220000794/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Kim chọc mạch dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
44592 |
000.00.19.H29-220309-0025 |
220000793/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Bộ dụng cụ mở đường vào mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
44593 |
000.00.19.H29-220309-0018 |
220000792/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Bộ bơm bóng can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
44594 |
000.00.17.H07-220228-0009 |
220000028/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI BẾN TRE - NHÀ THUỐC AN KHANG BẾN TRE SỐ 11 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44595 |
000.00.19.H29-220309-0014 |
220000791/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Bơm tiêm cản quang dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
44596 |
000.00.17.H07-220228-0008 |
220000027/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI BẾN TRE - NHÀ THUỐC AN KHANG BẾN TRE SỐ 10 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44597 |
000.00.17.H07-220228-0007 |
220000026/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI BẾN TRE- NHÀ THUỐC AN KHANG BẾN TRE SỐ 9 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44598 |
000.00.17.H07-220228-0006 |
220000025/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI BẾN TRE- NHÀ THUỐC AN KHANG BẾN TRE SỐ 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44599 |
000.00.17.H07-220228-0005 |
220000024/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI BẾN TRE- NHÀ THUỐC AN KHANG BẾN TRE SỐ 7 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44600 |
000.00.17.H07-220228-0004 |
220000023/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC BẾN TRE SỐ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44601 |
000.00.17.H07-220228-0003 |
220000022/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC BẾN TRE SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44602 |
000.00.17.H07-220228-0002 |
220000021/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI BẾN TRE- NHÀ THUỐC AN KHANG BẾN TRE SỐ 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44603 |
000.00.17.H07-220228-0001 |
220000020/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC BẾN TRE SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44604 |
000.00.19.H29-220311-0006 |
220000790/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Dây dẫn tia laser dùng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
44605 |
000.00.19.H17-220225-0001 |
220000125/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 10 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44606 |
000.00.19.H29-220310-0026 |
220000789/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại ống tạo kênh dẫn cho dụng cụ dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
44607 |
000.00.19.H17-220309-0001 |
220000123/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 525 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44608 |
000.00.19.H17-220309-0002 |
220000122/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 527 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44609 |
000.00.19.H17-220310-0007 |
220000120/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC THIỆN TOÀN 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44610 |
000.00.19.H17-220310-0008 |
220000119/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC MINH LƯU |
|
Còn hiệu lực
|
|
44611 |
000.00.19.H17-220310-0009 |
220000118/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC THIỆN TOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44612 |
000.00.19.H17-220313-0001 |
220000117/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC TRƯỜNG SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
44613 |
000.00.19.H29-220310-0005 |
220000430/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44614 |
000.00.19.H17-220310-0010 |
220000115/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC THIỆN TOÀN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44615 |
000.00.19.H29-220310-0018 |
220000429/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH TRƯỜNG GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44616 |
000.00.19.H26-220303-0069 |
220000885/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẢI ĐĂNG |
Kính chì (Lead glass) |
Còn hiệu lực
|
|
44617 |
000.00.16.H23-220311-0005 |
220000064/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẢI LINH |
Xịt muối biển |
Còn hiệu lực
|
|
44618 |
000.00.16.H23-220311-0003 |
220000063/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẢI LINH |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
44619 |
000.00.16.H23-220311-0002 |
220000062/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẢI LINH |
Xịt muối biển |
Còn hiệu lực
|
|
44620 |
000.00.16.H23-220312-0001 |
220000061/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẢI LINH |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
44621 |
000.00.16.H23-220311-0004 |
220000060/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
XỊT HỌNG XUYÊN TÂM LIÊN DCAREME |
Còn hiệu lực
|
|
44622 |
000.00.16.H23-220311-0007 |
220000059/PCBA-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
XỊT MŨI ANTIVIR ROYAL BEE |
Còn hiệu lực
|
|
44623 |
000.00.04.G18-220310-0019 |
220001612/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Ca, pH |
Còn hiệu lực
|
|
44624 |
000.00.22.H44-220309-0002 |
220000035/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC HỒNG HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44625 |
000.00.19.H29-220310-0016 |
220000788/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Bộ Dẫn Lưu Thận Qua Da |
Còn hiệu lực
|
|