STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
44701 |
000.00.19.H26-200519-0007 |
200001011/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Hệ thống máy phân tích phân tự động KU-F20 kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
44702 |
000.00.19.H26-200529-0003 |
200001012/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Vòng tay bệnh nhân (Vòng đeo tay cho bênh nhân/ vòng định danh) |
Còn hiệu lực
|
|
44703 |
000.00.19.H26-200529-0002 |
200000172/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN MẮT QUỐC TẾ VIỆT - NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
44704 |
000.00.19.H26-200529-0001 |
200001013/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRUYỀN THÔNG MINH PHÚC |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA MINH NỮ VƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
44705 |
000.00.19.H26-200528-0009 |
200001014/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI A&S |
Viên đặt phụ khoa DH |
Còn hiệu lực
|
|
44706 |
000.00.19.H26-200531-0003 |
200000173/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ MÔI TRƯỜNG SENVIMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
44707 |
000.00.19.H26-200529-0009 |
200000174/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y TẾ NMC |
|
Còn hiệu lực
|
|
44708 |
000.00.19.H26-200601-0003 |
200001015/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
44709 |
000.00.19.H26-200521-0011 |
200000175/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ MINH KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44710 |
20015095/HSCBA-HN |
200001016/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Giường hồi sức cấp cứu điều khiển điện và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
44711 |
20015096/HSCBA-HN |
200001017/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Giường hồi sức cấp cứu điều khiển điện và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
44712 |
20015099/HSCBA-HN |
200001018/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Cáng vận chuyển bệnh nhân điều khiển thủy lực và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
44713 |
000.00.19.H26-200604-0020 |
200001019/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA SINH VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế 3 lớp BCCMask |
Còn hiệu lực
|
|
44714 |
000.00.17.H09-200608-0002 |
200000070/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y KHOA VẠN ĐẠT |
Khẩu trang y tế KN95/KN95 Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
44715 |
000.00.17.H09-200608-0001 |
200000006/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THẨM MỸ Y KHOA THIỆN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
44716 |
000.00.17.H09-200605-0001 |
200000066/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
XỊT MŨI DEEP BLUE BABY |
Còn hiệu lực
|
|
44717 |
000.00.17.H09-200605-0002 |
200000067/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
XỊT MŨI DEEP BLUE SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
44718 |
000.00.17.H09-200605-0003 |
200000068/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
NƯỚC TẮM DẠ LAN PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
44719 |
000.00.24.H49-200516-0001 |
200000001/PCBSX-QN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRANG LINH |
Nước muối sinh lý NaCl 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
44720 |
000.00.19.H29-200601-0001 |
200000925/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỆT KIM ĐOÀN TẤT THÀNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
44721 |
000.00.19.H29-200523-0001 |
200000143/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT KHẨU BONA |
Bộ trang phục phòng chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
44722 |
000.00.19.H29-200528-0007 |
200000145/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DERMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
44723 |
000.00.19.H32-200525-0001 |
200000001/PCBSX-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY CAM RANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44724 |
000.00.10.H31-200526-0001 |
200000018/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU AN PHÁT |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
44725 |
000.00.19.H26-200603-0016 |
200000129/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORANGE |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
44726 |
000.00.19.H26-200603-0011 |
200001007/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang KN95 ( KN95 Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
44727 |
000.00.19.H26-200604-0002 |
200001009/PCBA-HN |
|
VIỆN NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN Y HỌC DÂN TỘC |
KIỆN KHỚP V103 |
Còn hiệu lực
|
|
44728 |
000.00.19.H26-200603-0012 |
200001008/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang Nano bạc ( Nano Silver Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
44729 |
000.00.19.H26-200603-0002 |
200001006/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AZ - GROUP |
Khẩu trang Y tế cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
44730 |
000.00.19.H26-200603-0001 |
200001005/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AZ - GROUP |
Khẩu trang Y tế cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
44731 |
000.00.19.H26-200602-0006 |
200000128/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MỚI HẢI THỊNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44732 |
000.00.19.H26-200603-0006 |
200000171/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ALIVA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
44733 |
000.00.19.H26-200603-0007 |
200000170/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI LINH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
44734 |
000.00.19.H26-200526-0011 |
200001003/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang y tế ( Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
44735 |
000.00.18.H57-200512-0001 |
200000002/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ PHÚC PHÚ CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44736 |
000.00.10.H31-200528-0001 |
200000017/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH HM VINA PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44737 |
000.00.10.H31-200529-0005 |
200000009/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
Khẩu trang y tế Kingphar Mask |
Còn hiệu lực
|
|
44738 |
000.00.10.H31-200529-0004 |
200000008/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
Dung dịch xịt mũi KINGPHAR AGERA |
Còn hiệu lực
|
|
44739 |
000.00.10.H31-200529-0002 |
200000010/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
Nước muối sinh lý Kingphar |
Còn hiệu lực
|
|
44740 |
000.00.10.H31-200520-0001 |
200000011/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VMH VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44741 |
000.00.19.H17-200427-0008 |
200000041/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
ETC (Phụ kiện lấy dấu răng và trợ giúp phục hồi răng nhân tạo)-NR Line |
Còn hiệu lực
|
|
44742 |
000.00.19.H17-200427-0009 |
200000042/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Mold (Khuôn răng nhân tạo và dụng cụ hỗ trợ đi kèm bảo vệ răng nhân tạo) - NR Line |
Còn hiệu lực
|
|
44743 |
000.00.19.H17-200521-0003 |
200000043/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VINA MASK |
Khẩu trang y tế Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
44744 |
000.00.19.H17-200521-0004 |
200000044/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VINA MASK |
Khẩu trang y tế Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
44745 |
000.00.19.H17-200427-0006 |
200000039/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
ETC (Phụ kiện lấy dấu răng và trợ giúp phục hồi răng nhân tạo)-Super Line |
Còn hiệu lực
|
|
44746 |
000.00.19.H17-200427-0007 |
200000040/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Mold (Khuôn răng nhân tạo và dụng cụ hỗ trợ đi kèm bảo vệ răng nhân tạo) - Super Line |
Còn hiệu lực
|
|
44747 |
000.00.16.H23-200603-0001 |
200000074/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEIKOO GROUP |
Khẩu trang y tế SK |
Còn hiệu lực
|
|
44748 |
000.00.19.H29-200603-0001 |
200000916/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐỒ LÓT LOVELY - VN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44749 |
000.00.19.H29-200530-0005 |
200000142/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI SỐ |
|
Còn hiệu lực
|
|
44750 |
000.00.19.H29-200528-0003 |
200000917/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV BOOWOO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44751 |
000.00.19.H29-200528-0012 |
200000143/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44752 |
000.00.19.H29-200601-0003 |
200000144/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐÔNG DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44753 |
000.00.19.H29-200528-0011 |
200000918/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM-DV-SX CÔNG NGHỆ CAO DIAMOND |
Khẩu trang Diamond kháng khuẩn cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
44754 |
000.00.19.H29-200528-0014 |
200000919/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH NIÊN |
Khẩu trang y tế 4 lớp (4-layer medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
44755 |
000.00.19.H29-200528-0010 |
200000920/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐẠI TÂM |
BỘ ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN CÓ CAMERA VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
44756 |
000.00.19.H29-200530-0001 |
200000922/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN ĐÔNG TIẾN/ TAN DONG TIEN TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
44757 |
000.00.19.H29-200529-0003 |
200000923/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG VCĐ |
KHẨU TRANG Y TẾ VN95 |
Còn hiệu lực
|
|
44758 |
000.00.19.H29-200528-0019 |
200000924/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SAO NAM Á |
VIÊN ĐẶT TỬ CUNG LACY |
Còn hiệu lực
|
|
44759 |
000.00.19.H29-200529-0002 |
200000142/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TIẾN MINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44760 |
000.00.18.H24-200528-0001 |
200000003/PCBMB-HP |
|
CƠ SỞ KINH DOANH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 297 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44761 |
000.00.18.H24-200527-0001 |
200000004/PCBMB-HP |
|
CƠ SỞ KINH DOANH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 114 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44762 |
000.00.19.H29-200514-0003 |
200000911/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Dụng cụ cầm tay dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
44763 |
000.00.19.H29-200519-0009 |
200000912/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MAI ANH VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
44764 |
000.00.19.H29-200530-0004 |
200000913/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM ĐỨC |
Bộ áo choàng phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
44765 |
000.00.19.H29-200530-0002 |
200000914/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM ĐỨC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44766 |
000.00.19.H29-200530-0003 |
200000915/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM ĐỨC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44767 |
000.00.16.H23-200601-0001 |
200000027/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU HẢI LONG |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
44768 |
000.00.19.H26-200525-0018 |
200000983/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ phẫu thuật (Surgical Packs) |
Còn hiệu lực
|
|
44769 |
000.00.19.H26-200504-0016 |
200000984/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống giá đỡ bơm tiêm điện, máy truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
44770 |
000.00.19.H26-200518-0010 |
200000985/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chụp đáy mắt không nhỏ giãn |
Còn hiệu lực
|
|
44771 |
000.00.19.H26-200520-0006 |
200000986/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Sinh hiển vi khám mắt cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
44772 |
000.00.19.H26-200520-0007 |
200000987/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chụp huỳnh quang đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
44773 |
000.00.19.H26-200518-0012 |
200000988/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy đo thị trường |
Còn hiệu lực
|
|
44774 |
000.00.19.H26-200529-0011 |
200000125/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TẬP ĐOÀN PHÚ HƯNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44775 |
000.00.19.H26-200526-0015 |
200000991/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Hóa chất xét nghiệm huyết học – Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|