STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
44776 |
000.00.04.G18-220311-0003 |
220001588/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Kim tiêm nha khoa ( dùng 1 lần) |
Còn hiệu lực
|
|
44777 |
000.00.19.H26-211004-0017 |
220000634/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ ĐẦU TƯ THANH XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44778 |
000.00.19.H29-220222-0041 |
220000420/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ MÁY MÓC THIÉT BỊ Y TẾ BẢO CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
44779 |
000.00.16.H02-220309-0003 |
220000014/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
44780 |
000.00.17.H58-220308-0001 |
220000017/PCBMB-TG |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO TẠI TIỀN GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44781 |
000.00.25.H47-220308-0001 |
220000041/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐỨC THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
44782 |
000.00.25.H47-220307-0001 |
220000040/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
44783 |
000.00.25.H47-220304-0006 |
220000039/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC KHA NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44784 |
000.00.17.H58-220307-0001 |
220000016/PCBMB-TG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 566- CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
44785 |
000.00.17.H58-220305-0002 |
220000015/PCBMB-TG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 598- CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
44786 |
000.00.17.H58-220305-0001 |
220000014/PCBMB-TG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 625- CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
44787 |
000.00.25.H47-220310-0001 |
220000038/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC 238 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44788 |
000.00.25.H47-220309-0001 |
220000037/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC NGỌC ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
44789 |
000.00.17.H58-220302-0003 |
220000013/PCBMB-TG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 721 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44790 |
000.00.19.H29-220306-0002 |
220000419/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH AUGURI MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
44791 |
000.00.19.H29-220308-0042 |
220000418/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ SOUTHPRO PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
44792 |
000.00.19.H29-220309-0004 |
220000417/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MINH NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44793 |
000.00.19.H29-220310-0004 |
220000528/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BẢO THƯ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44794 |
000.00.19.H29-220311-0001 |
220000416/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN TUỆ LÂM TLC |
|
Còn hiệu lực
|
|
44795 |
000.00.22.H44-220309-0001 |
220000034/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC THẢO QUỲNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
44796 |
000.00.22.H44-220311-0001 |
220000033/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC TÂY Á |
|
Còn hiệu lực
|
|
44797 |
000.00.16.H05-220310-0003 |
220000013/PCBMB-BN |
|
NHÀ THUỐC HỒNG THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44798 |
000.00.04.G18-220310-0042 |
220001587/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hormone hoàng thể (LH) |
Còn hiệu lực
|
|
44799 |
000.00.04.G18-220310-0039 |
220001586/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
44800 |
000.00.04.G18-220310-0036 |
220001585/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
44801 |
000.00.04.G18-220310-0034 |
220001584/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hormone kích thích nang (FSH) |
Còn hiệu lực
|
|
44802 |
000.00.04.G18-220310-0037 |
220001583/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
Còn hiệu lực
|
|
44803 |
000.00.04.G18-220310-0047 |
220001582/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
Còn hiệu lực
|
|
44804 |
000.00.48.H41-220310-0001 |
220000189/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC THANH TÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
44805 |
000.00.48.H41-220310-0002 |
220000188/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ KIM LIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44806 |
000.00.48.H41-220310-0004 |
220000187/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HÙNG CƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44807 |
000.00.48.H41-220310-0003 |
220000186/PCBMB-NA |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ VINH- NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44808 |
000.00.04.G18-220310-0046 |
220001581/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
44809 |
000.00.04.G18-220310-0041 |
220001580/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào động mạch quay |
Còn hiệu lực
|
|
44810 |
000.00.04.G18-220310-0044 |
220001579/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng lipoprotein(a) |
Còn hiệu lực
|
|
44811 |
000.00.04.G18-220310-0038 |
220001578/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Antistreptolysin-O (ASO) |
Còn hiệu lực
|
|
44812 |
000.00.17.H62-220310-0002 |
220000036/PCBMB-VP |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC - HUYỆN BÌNH XUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44813 |
000.00.04.G18-220310-0033 |
220001577/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
44814 |
000.00.19.H26-220228-0009 |
220000711/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
44815 |
000.00.19.H26-220310-0047 |
220000633/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ P.H.A.R.M.A |
|
Còn hiệu lực
|
|
44816 |
000.00.04.G18-220310-0035 |
220001576/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Antistreptolysin-O (ASO) và yếu tố dạng thấp (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
44817 |
000.00.19.H26-220309-0039 |
220000710/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Dụng cụ ổ cối và xương đùi |
Còn hiệu lực
|
|
44818 |
000.00.04.G18-220310-0028 |
220001575/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
Còn hiệu lực
|
|
44819 |
000.00.19.H26-220303-0068 |
220000632/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ DƯƠNG QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44820 |
000.00.19.H26-220302-0064 |
220000709/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Chất cản quang nhuộm màng đáy mắt dùng trong phẫu mắt |
Còn hiệu lực
|
|
44821 |
000.00.19.H26-220303-0026 |
220000631/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44822 |
000.00.19.H26-220302-0055 |
220000708/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
Ghế máy nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
44823 |
000.00.04.G18-220310-0032 |
220001574/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Antistreptolysin-O (ASO) |
Còn hiệu lực
|
|
44824 |
000.00.19.H26-220303-0019 |
220000707/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
44825 |
000.00.19.H26-220302-0054 |
220000867/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy ly tâm lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
44826 |
000.00.19.H26-220223-0014 |
220000706/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Súng bơm xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
44827 |
000.00.19.H26-220223-0009 |
220000866/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bơm chân không |
Còn hiệu lực
|
|
44828 |
000.00.19.H26-220303-0033 |
220000630/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44829 |
000.00.19.H26-220303-0025 |
220000705/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
Máy đọc hình ảnh X-Quang ngực tự động |
Còn hiệu lực
|
|
44830 |
000.00.04.G18-220310-0031 |
220001573/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Trô-ca xâm nhập thành ngực |
Còn hiệu lực
|
|
44831 |
000.00.19.H26-220303-0007 |
220000704/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gel bôi trĩ CZ |
Còn hiệu lực
|
|
44832 |
000.00.19.H26-220303-0009 |
220000703/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gel bôi chàm ngứa, viêm da Epicyn |
Còn hiệu lực
|
|
44833 |
000.00.19.H26-220302-0085 |
220000702/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gel vết thương Hemin Gel |
Còn hiệu lực
|
|
44834 |
000.00.19.H26-220303-0001 |
220000701/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gel vết thương Suporan Gel |
Còn hiệu lực
|
|
44835 |
000.00.19.H26-220303-0008 |
220000700/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gel bôi chàm ngứa, viêm da AquaNox |
Còn hiệu lực
|
|
44836 |
000.00.19.H26-220303-0011 |
220000699/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gel bôi bỏng CZ |
Còn hiệu lực
|
|
44837 |
000.00.19.H26-220303-0006 |
220000698/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gel bôi hậu môn Anaxon |
Còn hiệu lực
|
|
44838 |
000.00.19.H26-220225-0085 |
220000697/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIMEDLINK |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
44839 |
000.00.19.H26-220302-0025 |
220000696/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIMEDLINK |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
44840 |
000.00.19.H26-220303-0037 |
220000629/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44841 |
000.00.04.G18-220310-0030 |
220001572/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alpha-1-antitrypsin |
Còn hiệu lực
|
|
44842 |
000.00.19.H26-220303-0040 |
220000628/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44843 |
000.00.07.H27-220310-0002 |
220000044/PCBMB-HT |
|
QUẦY THUỐC BỆNH VIỆN THẠCH HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
44844 |
000.00.19.H26-220303-0029 |
220000627/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC KHANH 565 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44845 |
000.00.19.H26-220303-0015 |
220000864/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
Xịt họng keo ong ABIPOLIS Kids |
Còn hiệu lực
|
|
44846 |
000.00.19.H26-220302-0052 |
220000695/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy phân tích chỉ số BMI |
Còn hiệu lực
|
|
44847 |
000.00.19.H26-220302-0053 |
220000694/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
44848 |
000.00.19.H26-220227-0012 |
220000693/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
44849 |
000.00.19.H26-220302-0051 |
220000692/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy nạo VA tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
44850 |
000.00.04.G18-220310-0029 |
220001571/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng A-1-acid glycoprotein (A1AGP), alpha-1-antitrypsin (A1AT) và β2-microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|