STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
44851 |
000.00.19.H26-220219-0016 |
220000691/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy nén khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
44852 |
000.00.19.H26-220221-0018 |
220000690/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy tạo ấm và tạo ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
44853 |
000.00.04.G18-220310-0027 |
220001570/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng A-1-acid glycoprotein (A1AGP) và alpha-1‑antitrypsin (A1AT) |
Còn hiệu lực
|
|
44854 |
000.00.19.H26-220303-0058 |
220000626/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC ĐỨC LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44855 |
000.00.19.H26-220310-0017 |
220000863/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
44856 |
17000107/HSCBTV-BYT |
220000010/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN MẠNH HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
44857 |
000.00.19.H26-220309-0037 |
220000689/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH LƯƠNG |
KEM BÔI TRĨ |
Còn hiệu lực
|
|
44858 |
000.00.04.G18-220310-0024 |
220001569/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
44859 |
000.00.04.G18-220310-0020 |
220001568/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
Còn hiệu lực
|
|
44860 |
000.00.16.H25-220310-0002 |
220000002/PCBMB-HNa |
|
NHÀ THUỐC THÀNH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
44861 |
000.00.04.G18-220310-0022 |
220001567/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
44862 |
000.00.19.H29-220309-0006 |
220000415/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MIMON GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
44863 |
000.00.04.G18-220310-0018 |
220001566/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Miếng dán phẫu trường |
Còn hiệu lực
|
|
44864 |
000.00.19.H29-220301-0020 |
220000779/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TÂM |
Hóa chất xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
44865 |
000.00.19.H29-220307-0035 |
220000778/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM-DV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN LỘC |
Vật liệu và dụng cụ chỉnh nha dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
44866 |
000.00.19.H29-220308-0016 |
220000414/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
44867 |
000.00.19.H26-220309-0024 |
220000862/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
44868 |
000.00.19.H26-220309-0016 |
220000861/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
44869 |
000.00.19.H26-220309-0005 |
220000860/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AVIPHAR |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
44870 |
000.00.19.H26-220308-0036 |
220000859/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MERIT VIỆT NAM |
XỊT MŨI HỌNG NAM GIA |
Còn hiệu lực
|
|
44871 |
000.00.19.H26-220307-0030 |
220000858/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH FRANCE HOÀNG LAN |
XỊT HỌNG HOÀNG LAN |
Còn hiệu lực
|
|
44872 |
000.00.19.H26-220310-0019 |
220000624/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
44873 |
000.00.19.H26-220309-0040 |
220000623/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LABABA |
|
Còn hiệu lực
|
|
44874 |
000.00.16.H02-220310-0001 |
220000052/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC PHONG VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44875 |
000.00.19.H29-220306-0005 |
220000527/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH SANG |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
44876 |
000.00.16.H02-220310-0002 |
220000051/PCBMB-BG |
|
THIẾT BỊ Y TẾ 24H KHÁNH HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
44877 |
000.00.16.H02-220309-0002 |
220000013/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
44878 |
000.00.19.H29-220307-0024 |
220000777/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống đặt nội khí quản lò xo có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
44879 |
000.00.19.H29-220307-0004 |
220000776/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống đặt nội khí quản thẳng miệng có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
44880 |
000.00.19.H29-220307-0002 |
220000775/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dụng cụ cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
44881 |
000.00.19.H29-220309-0021 |
220000774/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy mài bào đa năng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
44882 |
000.00.22.H44-220310-0001 |
220000032/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC HỮU CHÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
44883 |
000.00.19.H29-220309-0013 |
220000773/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Ống kính soi cứng dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
44884 |
000.00.19.H29-220306-0003 |
220000413/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BẠC LIÊU |
|
Còn hiệu lực
|
|
44885 |
000.00.19.H29-220309-0012 |
220000412/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SX-TM THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
44886 |
000.00.19.H29-220309-0005 |
220000411/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BIỂN THƯỚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
44887 |
000.00.19.H26-220303-0067 |
220000622/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
44888 |
000.00.16.H02-220310-0003 |
220000050/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC BẮC LIỆU |
|
Còn hiệu lực
|
|
44889 |
000.00.07.H03-220310-0001 |
220000010/PCBMB-BK |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
44890 |
000.00.17.H13-220308-0001 |
220000046/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
44891 |
000.00.17.H13-220304-0001 |
220000045/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC HỒNG HUỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
44892 |
000.00.17.H13-220302-0005 |
220000044/PCBMB-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO TẠI CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
44893 |
000.00.19.H32-220303-0001 |
220000009/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 571 |
|
Còn hiệu lực
|
|
44894 |
000.00.04.G18-220309-0030 |
220001565/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới tạm thời. |
Còn hiệu lực
|
|
44895 |
000.00.18.H57-220309-0001 |
220000010/PCBA-TTH |
|
VIỆN HỢP TÁC NGHIÊN CỨU UNG THƯ VÀ PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG |
Pipet |
Còn hiệu lực
|
|
44896 |
000.00.19.H29-220308-0048 |
220000526/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
44897 |
000.00.19.H29-220308-0052 |
220000525/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Miếng dán nóng |
Còn hiệu lực
|
|
44898 |
000.00.19.H29-220304-0038 |
220000772/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Máy cưa xương/bột |
Còn hiệu lực
|
|
44899 |
000.00.19.H29-220304-0037 |
220000771/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Máy khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
44900 |
000.00.19.H29-220304-0018 |
220000770/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
44901 |
000.00.19.H29-220304-0017 |
220000769/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
44902 |
000.00.19.H29-220223-0023 |
220000768/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Các loại dụng cụ dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
44903 |
000.00.19.H29-220223-0003 |
220000767/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Các loại kéo phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
44904 |
000.00.19.H29-220304-0034 |
220000766/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Dây dẫn hướng (sử dụng 1 lần) |
Còn hiệu lực
|
|
44905 |
000.00.19.H29-220307-0026 |
220000765/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Bóng nong (sử dụng 1 lần) |
Còn hiệu lực
|
|
44906 |
000.00.19.H29-220308-0037 |
220000524/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BRANDSON VIỆT NAM |
Ốc giả định |
Còn hiệu lực
|
|
44907 |
000.00.19.H29-220308-0034 |
220000523/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BRANDSON VIỆT NAM |
Cây lấy dấu |
Còn hiệu lực
|
|
44908 |
000.00.19.H29-220308-0035 |
220000522/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BRANDSON VIỆT NAM |
Tay vặn |
Còn hiệu lực
|
|
44909 |
000.00.19.H29-220309-0010 |
220000764/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BRANDSON VIỆT NAM |
Ốc lành thương (nắp đậy chân trụ răng) |
Còn hiệu lực
|
|
44910 |
000.00.19.H29-220308-0014 |
220000763/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
44911 |
000.00.04.G18-220310-0008 |
220001564/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
44912 |
000.00.04.G18-220309-0032 |
220001563/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Bộ Kim chọc sinh thiết trong gan qua đường tĩnh mạch cảnh. |
Còn hiệu lực
|
|
44913 |
000.00.19.H29-220308-0013 |
220000762/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Thiết bị đo nồng độ oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
44914 |
000.00.19.H29-220310-0009 |
220000761/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Dao mổ các size |
Còn hiệu lực
|
|
44915 |
000.00.19.H29-220303-0005 |
220000760/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Găng tay tiệt trùng dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
44916 |
000.00.19.H29-220303-0007 |
220000759/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bông lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
44917 |
000.00.19.H29-220303-0017 |
220000521/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Thước đo chiều cao |
Còn hiệu lực
|
|
44918 |
000.00.19.H29-220303-0020 |
220000520/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Vòng đeo tay |
Còn hiệu lực
|
|
44919 |
000.00.19.H29-220303-0021 |
220000519/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Hút sữa |
Còn hiệu lực
|
|
44920 |
000.00.19.H29-220303-0023 |
220000518/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bàn chải phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
44921 |
000.00.19.H29-220303-0024 |
220000517/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Giấy lau kính |
Còn hiệu lực
|
|
44922 |
000.00.19.H29-220303-0025 |
220000758/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Mặt nạ gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
44923 |
000.00.19.H29-220303-0027 |
220000757/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Dây cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|
44924 |
000.00.19.H29-220303-0028 |
220000756/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bóng đèn hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
44925 |
000.00.19.H29-220303-0031 |
220000755/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Dây Oxy |
Còn hiệu lực
|
|