STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4426 |
000.00.19.H26-230222-0059 |
230000041/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THANH TÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
4427 |
000.00.19.H26-230222-0088 |
230000352/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Bút thử phát hiện thai sớm) |
Còn hiệu lực
|
|
4428 |
000.00.19.H26-230222-0067 |
230000351/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy kích thích điện tần số thấp điện cực dạng bao cuốn |
Còn hiệu lực
|
|
4429 |
000.00.19.H26-230222-0066 |
230000350/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Buồng oxi cao áp đa |
Còn hiệu lực
|
|
4430 |
000.00.19.H26-230222-0057 |
230000349/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy siêu âm lạnh hai đầu phát |
Còn hiệu lực
|
|
4431 |
000.00.19.H26-230222-0048 |
230000282/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
ĐỒNG HỒ OXY |
Còn hiệu lực
|
|
4432 |
000.00.19.H26-230222-0047 |
230000281/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NUTRIPHARMA |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
4433 |
000.00.10.H31-230223-0003 |
230000008/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ANVY |
Dung dịch xịt mũi xoang |
Còn hiệu lực
|
|
4434 |
000.00.19.H26-230222-0005 |
230000280/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ đầu giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4435 |
000.00.19.H26-230222-0007 |
230000279/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÓA CHẤT VÀ HÓA MỸ PHẨM |
Xe lăn dùng cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
4436 |
000.00.19.H26-230222-0004 |
230000278/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHYTO VIỆT NAM |
KHĂN HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
4437 |
000.00.19.H26-230222-0046 |
230000277/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM – XNK NOVA PHARMA – C.T.K |
DUNG DỊCH XỊT NOVA SINUS GOLD |
Còn hiệu lực
|
|
4438 |
000.00.19.H26-230222-0078 |
230000276/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MIPBI VIỆT NAM |
GẠC RĂNG MIỆNG MIPBI KHÔ |
Còn hiệu lực
|
|
4439 |
000.00.19.H26-230222-0085 |
230000275/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NEWSUN VIỆT NAM |
THYROID KING |
Còn hiệu lực
|
|
4440 |
000.00.19.H26-230222-0013 |
230000274/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Túi đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
4441 |
000.00.19.H26-230213-0006 |
230000273/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM H.E.R |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ In- tea-mate Calming Wash |
Còn hiệu lực
|
|
4442 |
000.00.19.H26-230222-0011 |
230000272/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN VÂN |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
4443 |
000.00.19.H26-230222-0010 |
230000271/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN VÂN |
Dung dịch dùng ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
4444 |
000.00.19.H26-230222-0025 |
230000270/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ MEDDA |
Thiết bị nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
4445 |
000.00.19.H26-230222-0022 |
230000269/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NIHACHI 28 NHẬT- HÀN |
XỊT NHIỆT MIỆNG, RĂNG, LỢI NIHACHI 28 NANC+ |
Còn hiệu lực
|
|
4446 |
000.00.19.H26-230222-0023 |
230000268/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NIHACHI 28 NHẬT- HÀN |
NƯỚC BIỂN ƯU TRƯƠNG NIHACHI 28 NANC+ |
Còn hiệu lực
|
|
4447 |
000.00.19.H26-230222-0055 |
230000267/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HENA PHARMA |
GLUTATHIONE 2000MG NMN |
Còn hiệu lực
|
|
4448 |
000.00.19.H26-230203-0012 |
230000266/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOPRO |
GEL BÔI TRƠN |
Còn hiệu lực
|
|
4449 |
000.00.19.H26-230210-0013 |
230000265/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Chất chuẩn và kiểm chuẩn các xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
4450 |
000.00.19.H26-230112-0010 |
230000264/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy li tâm |
Còn hiệu lực
|
|
4451 |
000.00.19.H26-230112-0009 |
230000263/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy dán lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
4452 |
000.00.19.H26-230207-0009 |
230000348/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
4453 |
000.00.19.H26-230210-0001 |
230000347/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy siêu âm doppler xuyên sọ (Máy đo lưu huyết não) |
Còn hiệu lực
|
|
4454 |
000.00.19.H26-230208-0012 |
230000346/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo điện não đồ |
Còn hiệu lực
|
|
4455 |
000.00.19.H26-230208-0011 |
230000345/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo điện não đồ |
Còn hiệu lực
|
|
4456 |
000.00.19.H26-230209-0023 |
230000344/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
4457 |
000.00.19.H26-230211-0002 |
230000343/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
4458 |
000.00.19.H29-230222-0011 |
230000337/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DOMED |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
4459 |
000.00.19.H29-230222-0004 |
230000336/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DOMED |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
4460 |
000.00.19.H29-230222-0003 |
230000335/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DOMED |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
4461 |
000.00.19.H26-230209-0026 |
230000262/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
4462 |
000.00.19.H26-230209-0027 |
230000261/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
4463 |
000.00.19.H26-230213-0003 |
230000260/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Kính hiển vi soi ngược dùng cho kỹ thuật hỗ trợ sinh sản |
Còn hiệu lực
|
|
4464 |
000.00.19.H26-230201-0019 |
230000342/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA 3P |
Dây bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
4465 |
000.00.19.H26-230201-0004 |
230000341/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA 3P |
Bộ bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
4466 |
000.00.19.H26-230201-0014 |
230000340/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA 3P |
Bộ dây truyền kèm dây hút và ống nhỏ giọt |
Còn hiệu lực
|
|
4467 |
000.00.19.H26-230206-0021 |
230000259/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
4468 |
000.00.04.G18-230224-0001 |
230000156/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Cytokeratin 14 |
Còn hiệu lực
|
|
4469 |
000.00.04.G18-230223-0010 |
230000155/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Họ IVD Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
4470 |
000.00.04.G18-230223-0009 |
230000154/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim lọc thận |
Còn hiệu lực
|
|
4471 |
000.00.04.G18-230222-0013 |
230000153/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan (sTfR) |
Còn hiệu lực
|
|
4472 |
000.00.19.H29-230222-0002 |
230000047/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1137 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4473 |
000.00.04.G18-230223-0004 |
230000152/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lithium |
Còn hiệu lực
|
|
4474 |
000.00.19.H29-230222-0007 |
230000046/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1149 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4475 |
000.00.18.H24-230213-0001 |
230000007/PCBB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT PHÁP |
Máy đo đường huyết cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
4476 |
000.00.18.H24-230223-0001 |
230000006/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4477 |
000.00.18.H24-230222-0001 |
230000005/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
4478 |
000.00.18.H24-230202-0001 |
230000004/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 780 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4479 |
000.00.19.H29-211014-0006 |
230000168/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dao cắt ống thông |
Còn hiệu lực
|
|
4480 |
000.00.19.H26-230222-0086 |
230000258/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC MỸ PHẨM SUNPHARMA |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ |
Còn hiệu lực
|
|
4481 |
000.00.19.H26-230210-0010 |
230000308/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ ODORIKO |
Viên nhai |
Còn hiệu lực
|
|
4482 |
000.00.19.H26-230210-0007 |
230000218/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
4483 |
000.00.17.H39-230213-0001 |
230000005/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LA TERRE FRANCE |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
4484 |
000.00.04.G18-230223-0005 |
230000151/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Cụm IVD điện giải: Bicarbonate, Calcium, Chloride, Magnesium, Phosphorus, Iron |
Còn hiệu lực
|
|
4485 |
000.00.19.H26-230209-0001 |
230000297/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
Hệ thống nội soi mũi họng thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
4486 |
000.00.16.H02-230213-0001 |
230000002/PCBB-BG |
|
CÔNG TY TNHH NGÂN KIỀU PHARMA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA LADY GSP |
Còn hiệu lực
|
|
4487 |
000.00.19.H26-230207-0018 |
230000278/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT |
Cụm IVD Enzymes - Các thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4488 |
000.00.04.G18-221105-0003 |
230000150/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Cụm IVD chất nền: Albumin, D Bilirubin, T Bilirubin, Creatinine, Glucose, Cholesterol, HDL Cholesterol , LDL Cholesterol , Lactate, Total proteins, Triglycerides, Urea, Uric Acid, Microalbumin, Frustosamin, Urinary proteins |
Còn hiệu lực
|
|
4489 |
000.00.19.H26-230223-0008 |
230000257/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SANTAFA |
Cao xoa Bách Linh Diệu |
Còn hiệu lực
|
|
4490 |
000.00.19.H26-230223-0011 |
230000339/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH OBIPHAR VIỆT NAM |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
4491 |
000.00.19.H26-230222-0069 |
230000338/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4492 |
000.00.19.H26-230222-0068 |
230000337/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI |
Viên đặt trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
4493 |
000.00.19.H26-230223-0003 |
230000336/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
4494 |
000.00.19.H29-210628-0014 |
230000045/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
4495 |
000.00.04.G18-230222-0015 |
230000149/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
4496 |
000.00.19.H26-230207-0011 |
230000296/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Thiết bị ngoại vi trong hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4497 |
000.00.19.H26-230207-0012 |
230000335/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây chạy thận nhân tạo sử dụng cho thiết bị lọc máu |
Còn hiệu lực
|
|
4498 |
000.00.22.H44-230209-0003 |
230000010/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC HỒNG ĐỨC - THỊ XÃ PHÚ THỌ 01 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HỒNG ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
4499 |
000.00.22.H44-230223-0001 |
230000001/PCBA-PT |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC ĐÔNG PHƯƠNG PHÚ THỌ |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
4500 |
000.00.22.H44-230209-0008 |
230000009/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC HỒNG ĐƯC - NÔNG TRANG 02 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HỒNG ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|