STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4426 |
000.00.19.H29-240420-0003 |
240000896/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN BẢO |
Máy điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
4427 |
000.00.19.H29-240420-0004 |
240000895/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN BẢO |
Máy điện não |
Còn hiệu lực
|
|
4428 |
000.00.19.H29-240422-0006 |
240000894/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T |
THIẾT BỊ NGOẠI VI CUNG CẤP KHÍ Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
4429 |
000.00.19.H29-240420-0002 |
240000893/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Bơm tiêm nước muối đóng sẵn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
4430 |
000.00.19.H29-240420-0006 |
240000892/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Bộ kim luồn tĩnh mạch an toàn kín |
Còn hiệu lực
|
|
4431 |
000.00.19.H29-240423-0006 |
240000891/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VICTORIASUN LIFE SCIENCE |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VÙNG MẮT DR.FILL EYES |
Còn hiệu lực
|
|
4432 |
000.00.19.H29-240424-0021 |
240000890/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VICTORIASUN LIFE SCIENCE |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA CELOSOME VIP |
Còn hiệu lực
|
|
4433 |
000.00.19.H29-240420-0016 |
240000889/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
4434 |
000.00.19.H29-240423-0016 |
240000888/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Ống soi trong chẩn đoán và phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
4435 |
000.00.19.H29-240419-0019 |
240000887/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OCTOMED |
Máy đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
4436 |
000.00.19.H29-240423-0004 |
240000886/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV LONG HAI |
BỘT HỢP KIM COBAN-CHROME |
Còn hiệu lực
|
|
4437 |
000.00.19.H29-240423-0002 |
240000885/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV LONG HAI |
VẬT LIỆU LÀM RĂNG GIẢ |
Còn hiệu lực
|
|
4438 |
000.00.19.H29-240422-0017 |
240000148/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC Y KHOA VÀ CHĂM SÓC SỨC KHỎE COCOMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
4439 |
000.00.19.H29-240416-0009 |
240000656/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Keo đệm hàm tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
4440 |
000.00.19.H29-240419-0003 |
240000655/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y KHOA - TRANG PHỤC LÓT QUANG MẬU |
Băng thun y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4441 |
000.00.19.H29-240422-0005 |
240000147/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MNM |
|
Còn hiệu lực
|
|
4442 |
000.00.19.H29-240403-0012 |
240000884/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
4443 |
000.00.19.H29-240411-0014 |
240000654/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ thuốc thử tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
4444 |
000.00.19.H29-240409-0011 |
240000653/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu chống ê buốt răng (Bảo vệ trong quá trình tẩy trắng răng) |
Còn hiệu lực
|
|
4445 |
000.00.19.H29-240409-0008 |
240000652/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu che nướu răng (Bảo vệ nướu khi tẩy trắng răng) |
Còn hiệu lực
|
|
4446 |
000.00.19.H29-240411-0023 |
240000883/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Dây trích khí mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
4447 |
000.00.19.H29-240420-0007 |
240000651/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Giường tập phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
4448 |
000.00.19.H29-240411-0001 |
240000650/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng hơi nước |
Còn hiệu lực
|
|
4449 |
000.00.19.H29-240411-0002 |
240000649/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Chỉ thị hóa học cho quá trình tiệt khuẩn bằng hơi nước |
Còn hiệu lực
|
|
4450 |
000.00.19.H29-240411-0004 |
240000648/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Băng keo có chỉ thị hóa học |
Còn hiệu lực
|
|
4451 |
000.00.19.H29-240411-0005 |
240000647/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Chỉ thị hóa học cho quá trình tiệt khuẩn bằng hơi nước |
Còn hiệu lực
|
|
4452 |
000.00.19.H29-240411-0006 |
240000646/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Máy đọc chỉ thị sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
4453 |
000.00.19.H29-240410-0029 |
240000882/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CA 125 |
Còn hiệu lực
|
|
4454 |
000.00.19.H29-240411-0038 |
240000881/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD163 |
Còn hiệu lực
|
|
4455 |
000.00.19.H29-240423-0007 |
240000645/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đĩa xử lý mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
4456 |
000.00.19.H29-240423-0008 |
240000644/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đĩa chất thải |
Còn hiệu lực
|
|
4457 |
000.00.19.H29-240423-0010 |
240000643/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đĩa phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
4458 |
000.00.19.H29-240420-0023 |
240000642/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
HỆ THỐNG VÀ DỤNG CỤ NOI SOI TIẾT NIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
4459 |
000.00.19.H29-240424-0005 |
240000641/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
HÓA CHẤT LÀM SẠCH KHỬ KHUẨN DỤNG CỤ |
Còn hiệu lực
|
|
4460 |
000.00.19.H29-240424-0025 |
240000640/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Dụng cụ nha khoa & dung cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
4461 |
000.00.19.H29-240419-0002 |
240000639/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EMILIN |
DẦU EMI |
Còn hiệu lực
|
|
4462 |
000.00.19.H29-240419-0001 |
240000638/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EMILIN |
BÚT/THANH XOA ĐAU NHỨC – PAIN MASSAGE PEN/BAR BIÊM THẠCH |
Còn hiệu lực
|
|
4463 |
000.00.19.H29-240328-0003 |
240000637/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Tròng kính thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
4464 |
000.00.19.H29-240328-0004 |
240000636/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Tròng kính thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
4465 |
000.00.17.H09-240409-0001 |
240000007/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4466 |
000.00.17.H09-240329-0001 |
240000008/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1725 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4467 |
000.00.17.H09-240402-0001 |
240000006/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HOMI |
Nước muối sinh lý NaCl 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
4468 |
000.00.17.H09-240402-0003 |
240000005/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HOMI |
CỒN Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
4469 |
000.00.17.H09-240417-0001 |
240000006/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Gel bơm âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
4470 |
000.00.17.H09-240415-0001 |
240000004/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4471 |
000.00.19.H26-240328-0001 |
240000940/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy laser điều trị công suất cao |
Còn hiệu lực
|
|
4472 |
000.00.19.H29-240426-0001 |
240000146/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3S MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
4473 |
000.00.19.H26-240419-0044 |
240000939/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HACO |
Gel hỗ trợ giảm trào ngược |
Còn hiệu lực
|
|
4474 |
000.00.19.H26-240419-0043 |
240000679/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC HỒ BẮC |
Dung dịch xịt |
Còn hiệu lực
|
|
4475 |
000.00.19.H26-240325-0008 |
240000938/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Kim sinh thiết tủy xương BEST LISAS dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
4476 |
000.00.19.H26-240325-0012 |
240000937/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Kim sinh thiết tế bào COMPLETE-CHIBA dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
4477 |
000.00.19.H26-240325-0011 |
240000936/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Kim sinh thiết tủy xương BEST-LISAS DUAL dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
4478 |
000.00.19.H26-240325-0006 |
240000935/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Kim sinh thiết tủy xương BEN dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
4479 |
000.00.19.H26-240325-0013 |
240000934/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Kim sinh thiết tuỷ xương MIELO-CAN dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
4480 |
000.00.19.H26-240325-0014 |
240000933/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Thiết bị sinh thiết mô mềm tự động MULTI-CORE dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
4481 |
000.00.19.H26-240325-0015 |
240000932/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Kim sinh thiết mô mềm bán tự động SPRING-CUT dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
4482 |
000.00.19.H26-240327-0005 |
240000931/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Bộ dây truyền máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
4483 |
000.00.19.H26-240419-0027 |
240000142/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ HAKAI VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
4484 |
000.00.19.H26-240419-0016 |
240000141/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ DR ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
4485 |
000.00.19.H26-240419-0037 |
240000140/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UROPA |
|
Còn hiệu lực
|
|
4486 |
000.00.19.H26-240416-0030 |
240000678/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP Y DƯỢC CỔ TRUYỀN TUỆ TĨNH |
XỊT NGỦ NGON |
Còn hiệu lực
|
|
4487 |
000.00.19.H26-240419-0039 |
240000930/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TH PHARMA |
Syrup nhỏ miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
4488 |
000.00.19.H26-240419-0031 |
240000677/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP SUNRISE VIỆT NAM |
CỒN XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
4489 |
000.00.19.H26-240417-0019 |
240000929/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
4490 |
000.00.19.H26-240417-0018 |
240000928/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
4491 |
000.00.19.H26-240411-0024 |
240000927/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Hệ thống phân tích đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4492 |
000.00.19.H26-240419-0029 |
240000926/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP MAXCARE VIỆT NAM |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
4493 |
000.00.19.H26-240419-0022 |
240000676/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy đo tầm vận động, phân tích, tập, theo dõi tập đa khớp |
Còn hiệu lực
|
|
4494 |
000.00.19.H26-240419-0023 |
240000675/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIGA-GERMANY |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
4495 |
000.00.19.H26-240419-0018 |
240000139/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
4496 |
000.00.19.H29-240410-0015 |
240000811/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Máy sóng xung kích trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
4497 |
000.00.19.H26-240419-0021 |
240000674/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NHIÊN MOMKIDS |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
4498 |
000.00.19.H26-240419-0009 |
240000673/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT QUỐC TẾ THĂNG LONG |
Máy tách chiết axit nucleic Maelstrom 4810 |
Còn hiệu lực
|
|
4499 |
000.00.04.G18-240425-0012 |
240000060/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LÂM DŨNG |
H. pylori Ag Rapid Test (Test thử nhanh phát hiện định tính kháng nguyên H.pylori) |
Còn hiệu lực
|
|
4500 |
000.00.19.H26-240419-0012 |
240000672/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT QUỐC TẾ THĂNG LONG |
Máy tách chiết axit nucleic Maelstrom 9610 |
Còn hiệu lực
|
|