STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
45001 |
000.00.04.G18-200511-0004 |
20000099CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CAREPLUS VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
45002 |
000.00.04.G18-200512-0002 |
20000098CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG PHÚ QUÝ |
BỘ TRANG PHỤC BẢO HỘ PHÚ QUÝ (Phu Quy Medical protective wear) |
Còn hiệu lực
|
|
45003 |
000.00.04.G18-200511-0010 |
20000097CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ORIBAL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế Dr.Ryan - Dr.Ryan Medical Face |
Còn hiệu lực
|
|
45004 |
000.00.04.G18-200422-0030 |
20000096CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Khẩu trang y tế (Medical Facemask) |
Còn hiệu lực
|
|
45005 |
000.00.04.G18-200511-0009 |
20000095CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PROTEC VINA |
Khẩu trang y tế Protec Vina (PROTEC Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
45006 |
000.00.04.G18-200513-0004 |
20000094CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO BÌNH AN |
Khẩu trang y tế / Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
45007 |
000.00.04.G18-200508-0008 |
20000093CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHỤ LIỆU MAY MẶC TRÚC LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP (4-PLY MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
45008 |
000.00.04.G18-200514-0005 |
20000092CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CP MELANGE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45009 |
000.00.04.G18-200514-0013 |
20000091CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH YONG SUNG |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
45010 |
000.00.04.G18-200516-0002 |
20000090CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẢO HƯNG |
Khẩu trang y tế (GREEN LIFE FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
45011 |
000.00.12.H19-200522-0001 |
200000026/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DUY MINH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45012 |
000.00.12.H19-200519-0001 |
200000010/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MẶT TRỜI VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45013 |
000.00.17.H39-200518-0001 |
200000035/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SX TM GARMENTTECH HUỲNH LONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45014 |
000.00.17.H39-200515-0001 |
200000036/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SX TM XNK YOUNG JIN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45015 |
000.00.17.H39-200514-0001 |
200000021/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH THỊNH GIA HUY L.A |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
45016 |
000.00.16.H05-200522-0003 |
200000056/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ AN BÌNH |
Khẩu trang y tế AB Mask |
Còn hiệu lực
|
|
45017 |
19000438/HSHNPL-BYT |
20000065/BYT-CCHNPL |
|
PHẠM THẾ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
45018 |
19000455/HSHNPL-BYT |
20000064/BYT-CCHNPL |
|
BÙI VĂN ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45019 |
19000439/HSHNPL-BYT |
20000063/BYT-CCHNPL |
|
VŨ THỊ VÂN KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
45020 |
19000447/HSHNPL-BYT |
20000062/BYT-CCHNPL |
|
DƯƠNG MINH THẠCH |
|
Còn hiệu lực
|
|
45021 |
19000450/HSHNPL-BYT |
20000061/BYT-CCHNPL |
|
CHUNG VĂN SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45022 |
19000451/HSHNPL-BYT |
20000060/BYT-CCHNPL |
|
ĐẶNG HỮU TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
45023 |
19000453/HSHNPL-BYT |
20000059/BYT-CCHNPL |
|
ĐẶNG NGUYỄN NGỌC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45024 |
20000496/HSHNPL-BYT |
20000058/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN HỮU VẠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45025 |
19000454/HSHNPL-BYT |
20000057/BYT-CCHNPL |
|
HOÀNG GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45026 |
19000452/HSHNPL-BYT |
20000056/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45027 |
19000460/HSHNPL-BYT |
20000055/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN ĐÌNH HOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45028 |
19000469/HSHNPL-BYT |
20000054/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN HUY HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45029 |
20000322/CFS-BYT-TB-CT |
20000089CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Khẩu trang Y tế ( Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
45030 |
20000357/CFS-BYT-TB-CT |
20000088CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Khẩu trang y tế ( Medical masks ) |
Còn hiệu lực
|
|
45031 |
000.00.18.H56-200523-0001 |
200000004/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM Y TẾ MỸ ĐỨC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45032 |
000.00.18.H56-200513-0001 |
200000009/PCBA-TH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VTYT TAKARA |
Cáng đẩy y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45033 |
000.00.16.H05-200521-0001 |
200000055/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH NANOCARE R&D |
Khẩu trang y tế Silvercare |
Còn hiệu lực
|
|
45034 |
000.00.19.H29-200517-0007 |
200000119/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VẠN CƯỜNG PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45035 |
000.00.19.H29-200515-0013 |
200000120/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ AN THỊNH MINH ĐỨC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45036 |
000.00.19.H29-200426-0003 |
200000798/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Cây lấy dấu |
Còn hiệu lực
|
|
45037 |
000.00.19.H29-200424-0010 |
200000799/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Bộ dụng cụ phẫu thuật implant nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
45038 |
000.00.19.H29-200426-0002 |
200000800/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Bộ dụng cụ vặn nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
45039 |
000.00.19.H29-200514-0015 |
200000801/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Sinh hiển vi khám mắt kèm phụ kiện. |
Còn hiệu lực
|
|
45040 |
000.00.19.H29-200520-0003 |
200000121/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CRAFTER |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45041 |
000.00.19.H29-200520-0002 |
200000122/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN NHẤT TÍN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45042 |
000.00.03.H42-200520-0001 |
200000002/PCBSX-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
45043 |
000.00.17.H09-200518-0001 |
200000058/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MỸ THÀNH VN |
Khẩu trang Y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
45044 |
000.00.17.H09-200522-0001 |
200000022/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU VŨ BẢO |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
45045 |
000.00.18.H20-200519-0001 |
200000005/PCBSX-ĐT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45046 |
000.00.19.H29-200424-0002 |
200000797/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG THUẬN MEDICAL |
Khẩu trang y tế QT |
Còn hiệu lực
|
|
45047 |
000.00.17.H09-200521-0003 |
200000057/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH BK INNOVATION |
khẩu trang y tế 4 lớp COMASK kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
45048 |
000.00.17.H09-200521-0002 |
200000056/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH BK INNOVATION |
khẩu trang y tế 4 lớp COMASK |
Còn hiệu lực
|
|
45049 |
000.00.17.H09-200519-0002 |
200000055/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ BẢO HỘ LỢI KHANG |
Khẩu trang 3 lớp lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
45050 |
000.00.16.H23-200518-0004 |
200000022/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG - CHI NHÁNH HẢI DƯƠNG |
Máy khử khuẩn áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
45051 |
000.00.16.H23-200521-0001 |
200000023/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH SUNG HWA VINA HAI DUONG |
Khẩu trang y tế ( đơn vị tính) |
Còn hiệu lực
|
|
45052 |
000.00.10.H31-200515-0001 |
200000011/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
Dung dịch, kem, gel, hỗn dịch, viên đặt, khẩu trang y tế, miếng dán. |
Còn hiệu lực
|
|
45053 |
000.00.10.H31-200515-0003 |
200000005/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ KHANG |
Bộ bảo hộ y tế kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
45054 |
000.00.10.H31-200515-0002 |
200000006/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ KHANG |
Bộ bảo hộ phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
45055 |
000.00.17.H09-200521-0001 |
200000021/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH BK INNOVATION |
Sản xuất khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
45056 |
000.00.17.H09-200514-0001 |
200000020/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DUY MINH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45057 |
000.00.17.H09-200514-0002 |
200000018/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ BẢO HỘ LỢI KHANG |
Khẩu trang 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
45058 |
000.00.16.H02-200519-0002 |
200000008/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LINH HẢI - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) - CHI NHÁNH BẮC GIANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45059 |
20013970/HSCBA-HCM |
200000788/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Xe đẩy cấp cứu và cấp phát thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
45060 |
000.00.19.H29-200508-0007 |
200000789/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Ghế tựa y tế đa năng dùng trong bệnh viện và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
45061 |
000.00.19.H29-200508-0009 |
200000790/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Ghế khám sản khoa. |
Còn hiệu lực
|
|
45062 |
000.00.19.H29-200508-0008 |
200000791/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường sanh và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
45063 |
000.00.19.H29-200515-0009 |
200000792/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GVE |
MEPHARCO KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
45064 |
000.00.19.H29-200508-0006 |
200000793/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Xe đẩy y tá dụng cụ phòng mổ bằng nhựa PP |
Còn hiệu lực
|
|
45065 |
000.00.19.H29-200514-0007 |
200000116/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SX TM DV GIA NGUYỄN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45066 |
000.00.19.H29-200509-0002 |
200000117/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45067 |
000.00.19.H29-200514-0016 |
200000131/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGHE NHÌN TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
45068 |
000.00.19.H29-200518-0008 |
200000118/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG THUẬN MEDICAL |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45069 |
000.00.19.H29-200510-0004 |
200000795/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VOLGA VN |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN VOLGA |
Còn hiệu lực
|
|
45070 |
000.00.19.H29-200519-0001 |
200000796/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUANG MINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45071 |
000.00.16.H05-200518-0001 |
200000047/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ VINAPEC |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
45072 |
000.00.04.G18-200327-0311 |
20000070/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
45073 |
000.00.04.G18-200424-0006 |
200017/NKTTB-BYT |
|
BỆNH VIỆN K |
Kim tiêm 21GX1.25IN loại eclipse và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
45074 |
000.00.04.G18-200506-0003 |
200016/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NUTRIPHAR VIỆT NAM |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro phát hiện định tính các kháng thể IgM, IgG kháng vi rút Corona (SARS-CoV-2) |
Còn hiệu lực
|
|
45075 |
000.00.04.G18-200424-0004 |
200015/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử phát hiện và phân biệt các kháng thể kháng HIV týp 1 và HIV týp 2 trong mẫu máu người |
Còn hiệu lực
|
|