STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
45151 |
000.00.19.H29-220222-0024 |
220000724/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Máy cấy ghép Implant Nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
45152 |
000.00.19.H29-211028-0036 |
220000494/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD kiểm soát chất lượng hiệu năng và điều chỉnh điện thế để bù trừ huỳnh quang cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
45153 |
000.00.19.H29-211029-0011 |
220000493/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Môi trường vận chuyển mẫu bệnh phẩm chứa vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
45154 |
000.00.19.H29-211029-0013 |
220000492/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc nhuộm vi khuẩn lao huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
45155 |
000.00.19.H29-211029-0012 |
220000491/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc nhuộm vi khuẩn lao |
Còn hiệu lực
|
|
45156 |
000.00.19.H29-211029-0008 |
220000490/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc nhuộm vi khuẩn lao huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
45157 |
000.00.19.H29-211029-0007 |
220000489/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD môi trường nuôi cấy: Môi trường chuẩn bị sẵn để xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
45158 |
000.00.19.H29-211028-0027 |
220000488/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nhựa lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
45159 |
000.00.19.H29-211028-0026 |
220000487/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chất chống đông citrate |
Còn hiệu lực
|
|
45160 |
000.00.19.H29-220220-0002 |
220000723/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm kim tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
45161 |
000.00.04.G18-220309-0022 |
220001550/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
45162 |
000.00.19.H29-220302-0025 |
220000390/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
|
Còn hiệu lực
|
|
45163 |
000.00.19.H29-220217-0029 |
220000722/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Cụm thuốc thử phân tích định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
45164 |
000.00.04.G18-220309-0004 |
220001549/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm kháng đông Lupus |
Còn hiệu lực
|
|
45165 |
000.00.19.H29-220304-0023 |
220000389/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MẮT KÍNH HOÀNG VIỆT AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45166 |
000.00.19.H29-220308-0003 |
220000388/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC KHÁNH NAM 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45167 |
000.00.19.H29-220308-0001 |
220000387/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ KIM |
|
Còn hiệu lực
|
|
45168 |
000.00.04.G18-220309-0019 |
220001548/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Dụng cụ định hướng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
45169 |
000.00.19.H26-220309-0003 |
220000599/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HATAPHAR 10A - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
|
Còn hiệu lực
|
|
45170 |
000.00.19.H26-220309-0002 |
220000598/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HATAPHAR 01 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
|
Còn hiệu lực
|
|
45171 |
000.00.19.H26-220302-0012 |
220000597/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC QUỐC TẾ NGỌC LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
45172 |
000.00.18.H20-220307-0001 |
220000001/PCBSX-ĐT |
|
HỘ KINH DOANH DỌN MAI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45173 |
000.00.04.G18-220309-0001 |
220001547/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Đầu lấy cao (vôi) răng |
Còn hiệu lực
|
|
45174 |
000.00.04.G18-220308-0021 |
220001546/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Hệ thống máy khoan Velocity Alpha TM |
Còn hiệu lực
|
|
45175 |
000.00.04.G18-220309-0018 |
220001545/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn dùng can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
45176 |
000.00.04.G18-220309-0003 |
220001544/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (đông máu): định lượng Protein C |
Còn hiệu lực
|
|
45177 |
000.00.20.H45-211217-0001 |
220000005/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
45178 |
000.00.04.G18-220309-0013 |
220001543/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn dùng can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
45179 |
000.00.16.H23-220307-0003 |
220000055/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AN DƯƠNG- VN |
Nước súc miệng Ellie AD |
Còn hiệu lực
|
|
45180 |
000.00.16.H23-220307-0006 |
220000054/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG D’R KOKO MINT WITH NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|
45181 |
000.00.04.G18-220309-0002 |
220001542/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử dùng cho xét nghiệm đông máu định lượng Antithrombin III huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
45182 |
000.00.04.G18-220309-0009 |
220001541/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bóng nong dùng can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
45183 |
000.00.04.G18-220309-0005 |
220001540/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ các chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
45184 |
000.00.17.H62-220303-0002 |
220000035/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NGÔI SAO PHƯƠNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
45185 |
000.00.16.H25-220307-0001 |
220000004/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
45186 |
000.00.18.H24-210521-0001 |
220000103/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN MẮT HẢI PHÒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45187 |
000.00.12.H19-220303-0001 |
220000005/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH PHC EXIM AND LOGISTICS |
Cồn y tế Ethanol 70 độ |
Còn hiệu lực
|
|
45188 |
000.00.19.H17-220308-0004 |
220000105/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG NAM KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45189 |
000.00.16.H60-220228-0001 |
220000008/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ NTH |
|
Còn hiệu lực
|
|
45190 |
000.00.18.H56-220225-0001 |
220000029/PCBMB-TH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 962 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45191 |
000.00.18.H56-220225-0002 |
220000028/PCBMB-TH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1001 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45192 |
000.00.07.H27-220308-0002 |
220000043/PCBMB-HT |
|
QUẦY THUỐC PHƯỚC THIỆN 9 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45193 |
000.00.16.H60-220308-0002 |
220000007/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TRƯỜNG AN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45194 |
000.00.16.H60-220308-0001 |
220000006/PCBMB-TQ |
|
QUẦY THUỐC TRƯỜNG AN 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45195 |
000.00.18.H57-220301-0003 |
220000098/PCBMB-TTH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH THỪA THIÊN HUẾ– NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1137 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45196 |
000.00.16.H60-220307-0001 |
220000005/PCBMB-TQ |
|
NHÀ THUỐC NGHĨA HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45197 |
000.00.18.H57-220301-0004 |
220000097/PCBMB-TTH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH THỪA THIÊN HUẾ– NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1138 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45198 |
000.00.18.H57-220307-0001 |
220000096/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN THÀNH PHỐ HUẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
45199 |
000.00.18.H57-220307-0002 |
220000095/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC CHI LĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45200 |
000.00.18.H57-220307-0003 |
220000094/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC VĨNH LỢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
45201 |
000.00.18.H57-220307-0004 |
220000093/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC CHÍNH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
45202 |
000.00.18.H57-220308-0001 |
220000092/PCBMB-TTH |
|
QUẦY THUỐC THÙY TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45203 |
000.00.18.H57-220308-0002 |
220000091/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC TÂN QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45204 |
000.00.18.H57-220308-0003 |
220000090/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VU Y TẾ C&S |
|
Còn hiệu lực
|
|
45205 |
000.00.04.G18-220308-0035 |
220001539/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ cắt giá đỡ nội mạch chặn dòng chảy nội túi phình mạch não |
Còn hiệu lực
|
|
45206 |
000.00.04.G18-220308-0033 |
220001538/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Mũi khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
45207 |
000.00.04.G18-220308-0034 |
220001537/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Kim chọc hút trứng |
Còn hiệu lực
|
|
45208 |
000.00.19.H29-211217-0017 |
220000484/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ANH |
Máy ly tâm mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
45209 |
000.00.04.G18-220308-0030 |
220001536/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dẫn hướng chỉ có ren |
Còn hiệu lực
|
|
45210 |
000.00.31.H36-220307-0001 |
220000045/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC LONG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
45211 |
000.00.31.H36-220307-0002 |
220000044/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC QUÝ BẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
45212 |
000.00.31.H36-220308-0001 |
220000043/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC MINH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
45213 |
000.00.04.G18-220217-0024 |
220001535/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống nội phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
45214 |
000.00.19.H29-220303-0006 |
220000386/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT AN BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
45215 |
000.00.04.G18-220304-0014 |
220001534/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
45216 |
000.00.19.H29-220303-0030 |
220000721/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
ỐNG DẪN LƯU MÀNG PHỔI |
Còn hiệu lực
|
|
45217 |
000.00.19.H29-220302-0030 |
220000720/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
PHIN LỌC KHUẨN/VIRUS/ẤM ẨM |
Còn hiệu lực
|
|
45218 |
000.00.19.H29-220305-0015 |
220000719/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
LỌC ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP MÁY KOKO |
Còn hiệu lực
|
|
45219 |
000.00.19.H29-220301-0008 |
220000718/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
DÂY TRUYỀN DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
45220 |
000.00.19.H29-220228-0022 |
220000717/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
DÂY TRUYỀN MÁU |
Còn hiệu lực
|
|
45221 |
000.00.19.H29-220225-0004 |
220000716/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Keo dán nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
45222 |
000.00.19.H29-220223-0021 |
220000483/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Keo dán mắc cài |
Còn hiệu lực
|
|
45223 |
000.00.19.H29-220223-0019 |
220000482/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Chất xoi mòn răng |
Còn hiệu lực
|
|
45224 |
000.00.19.H29-220223-0016 |
220000481/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Chất gắn khâu |
Còn hiệu lực
|
|
45225 |
000.00.19.H29-220302-0042 |
220000715/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Đồng hồ oxy |
Còn hiệu lực
|
|