STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
45226 |
000.00.04.G18-220304-0012 |
220001533/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống nội khí quản hút dịch bóng quả lê |
Còn hiệu lực
|
|
45227 |
000.00.19.H29-220302-0021 |
220000385/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ NGÂN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
45228 |
000.00.19.H29-220224-0037 |
220000714/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Bao quấn Cryo/Cuff |
Còn hiệu lực
|
|
45229 |
000.00.19.H29-220224-0036 |
220000713/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Bộ trữ lạnh điều trị giảm đau và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
45230 |
000.00.19.H29-220216-0034 |
220000712/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Vớ chống thuyên tắc huyết khối |
Còn hiệu lực
|
|
45231 |
000.00.04.G18-220308-0023 |
220001532/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dẫn hướng khoan cho nẹp khóa |
Còn hiệu lực
|
|
45232 |
000.00.19.H29-220207-0004 |
220000480/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
45233 |
000.00.19.H29-220207-0003 |
220000479/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
45234 |
000.00.19.H29-220207-0007 |
220000478/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
45235 |
000.00.19.H29-220207-0006 |
220000477/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
45236 |
000.00.19.H29-220210-0006 |
220000476/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD bất hoạt mẫu cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
45237 |
000.00.19.H29-220207-0005 |
220000475/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Nhiễm virus - miễn dịch: SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
45238 |
000.00.19.H29-220302-0050 |
220000711/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DOMED |
Bộ dây truyền dịch 20 giọt có kim |
Còn hiệu lực
|
|
45239 |
000.00.19.H29-220302-0033 |
220000710/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DOMED |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cổng tiêm thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
45240 |
000.00.19.H29-220302-0028 |
220000709/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DOMED |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh có cổng tiêm thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
45241 |
000.00.19.H26-220301-0044 |
220000680/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
QUE THỬ THAI |
Còn hiệu lực
|
|
45242 |
000.00.19.H29-220302-0029 |
220000021/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIÊN PHÚC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45243 |
000.00.19.H26-220301-0053 |
220000596/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45244 |
000.00.19.H29-220302-0013 |
220000708/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IMPLANTEX VIETNAM |
Tủ nuôi cấy phôi |
Còn hiệu lực
|
|
45245 |
000.00.04.G18-220304-0010 |
220001531/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống nội khí quản laser có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
45246 |
000.00.19.H26-220301-0057 |
220000678/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMC |
Hệ thống định vị phẫu thuật sọ não, sọ mặt, cột sống và các phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
45247 |
000.00.19.H26-220302-0038 |
220000833/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO |
Siro ho |
Còn hiệu lực
|
|
45248 |
000.00.19.H26-220301-0054 |
220000595/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG HUỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
45249 |
000.00.19.H29-220302-0048 |
220000706/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Máy kiểm tra độ tủy sống của răng và phụ tùng, phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
45250 |
000.00.19.H26-220308-0043 |
220000832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TMDV&XNK HOÀNG HẢI PHÁT |
XỊT HỌNG KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
45251 |
000.00.19.H29-220302-0023 |
220000705/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Máy cạo vôi răng và phụ tùng, phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
45252 |
000.00.19.H26-220308-0042 |
220000831/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GINKGOMIN SỐNG Ý NGHĨA |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
45253 |
000.00.19.H29-220301-0041 |
220000704/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Bộ cảm biến của máy hiển thị hình ảnh dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
45254 |
000.00.19.H29-220301-0038 |
220000703/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Máy thổi cát nha khoa và phụ tùng, phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
45255 |
000.00.19.H26-220308-0029 |
220000830/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PTTM ĐẠI VIỆT |
XỊT KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
45256 |
000.00.19.H26-220308-0025 |
220000829/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI 3H VIỆT NAM |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
45257 |
000.00.19.H29-220301-0006 |
220000702/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ YTC |
Máy cạo vôi răng, đèn trám quang rùng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
45258 |
000.00.19.H26-220308-0023 |
220000828/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PTTM ĐẠI VIỆT |
XỊT KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
45259 |
000.00.19.H26-220307-0046 |
220000827/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
45260 |
000.00.19.H26-220308-0019 |
220000826/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UNIPHARMA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
45261 |
000.00.19.H26-220307-0048 |
220000825/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
45262 |
000.00.16.H46-220302-0001 |
220000019/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC BỆNH VIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45263 |
000.00.16.H46-220301-0001 |
220000018/PCBMB-QB |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH TẠI HUYỆN LỆ THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
45264 |
000.00.16.H46-220225-0002 |
220000017/PCBMB-QB |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH TẠI HUYỆN TUYÊN HÓA |
|
Còn hiệu lực
|
|
45265 |
000.00.19.H29-220302-0012 |
220000701/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Vật liệu tái tạo cùi răng và điều trị răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
45266 |
000.00.19.H26-220302-0022 |
220000035/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC MỸ PHẨM HÀ NỘI |
Dung dịch, hỗn dịch dạng xịt, muối, bột vệ sinh tai, mũi, họng, răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
45267 |
000.00.19.H26-220302-0031 |
220000594/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 5 PLUZPHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
45268 |
000.00.19.H17-220308-0001 |
220000104/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45269 |
000.00.19.H26-220302-0011 |
220000677/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Kim tiêm cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
45270 |
000.00.04.G18-220308-0026 |
220001530/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Que thử xét nghiệm bán định lượng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
45271 |
000.00.19.H17-220307-0008 |
220000102/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC TRƯỜNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45272 |
000.00.19.H26-220301-0007 |
220000593/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THANH NGA 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45273 |
000.00.19.H26-220302-0026 |
220000592/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BÌNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
45274 |
000.00.10.H55-220307-0003 |
220000085/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC HỒNG HOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45275 |
000.00.19.H17-220307-0001 |
220000100/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45276 |
000.00.19.H17-220307-0002 |
220000099/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45277 |
000.00.10.H55-220307-0002 |
220000084/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
45278 |
000.00.10.H55-220307-0001 |
220000002/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế GRN95 DR.VIP |
Còn hiệu lực
|
|
45279 |
000.00.19.H26-220302-0027 |
220000591/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP VẬT TƯ PHÒNG SẠCH VÀ BẢO HỘ LAO ĐỘNG BÁCH VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
45280 |
000.00.19.H17-220307-0009 |
220000097/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC THANH LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45281 |
000.00.10.H55-220306-0008 |
220000083/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC THU MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
45282 |
000.00.10.H55-220306-0007 |
220000082/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC HỒNG TUYẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45283 |
000.00.10.H55-220306-0006 |
220000081/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC MINH LÝ |
|
Còn hiệu lực
|
|
45284 |
000.00.10.H55-220306-0005 |
220000080/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC NGỌC ÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
45285 |
000.00.10.H55-220306-0004 |
220000079/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC GIANG YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45286 |
000.00.10.H55-220306-0003 |
220000078/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC GIANG YẾN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45287 |
000.00.10.H55-220306-0002 |
220000077/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC GIANG NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
45288 |
000.00.10.H55-220305-0003 |
220000076/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC BẮC MAI 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45289 |
000.00.10.H55-220305-0002 |
220000075/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC PHUONG HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
45290 |
000.00.10.H55-220305-0001 |
220000074/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC BẮC MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
45291 |
000.00.10.H55-220304-0002 |
220000073/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC HIỆP THÚY |
|
Còn hiệu lực
|
|
45292 |
000.00.19.H29-220224-0039 |
220000384/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FULL WELL TRADING VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
45293 |
000.00.10.H55-220304-0001 |
220000072/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC HÒA HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
45294 |
000.00.19.H26-220302-0028 |
220000590/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN TRANG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
45295 |
000.00.10.H55-220303-0005 |
220000071/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC LIÊN PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45296 |
000.00.19.H29-220301-0040 |
220000383/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH YASEE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
45297 |
000.00.10.H55-220303-0002 |
220000070/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC TUYÊN THÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45298 |
000.00.19.H26-220228-0071 |
220000676/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Bộ hút dịch điều chỉnh áp lực âm và phụ kiện dùng hệ thống khí y tế trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
45299 |
000.00.10.H55-220303-0001 |
220000069/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC THANH THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
45300 |
000.00.19.H29-220228-0018 |
220000700/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Dụng cụ hỗ trợ điều trị phẫu thuật khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|