STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
45301 |
20006506/HSCBSX-HN |
200000073/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PROCARE VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
45302 |
000.00.19.H26-200425-0003 |
200000780/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ECO FOOTPRINT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
45303 |
000.00.19.H26-200425-0004 |
200000781/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ECO FOOTPRINT |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
45304 |
20009545/HSCBMB-HCM |
200000109/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SEJUNG MEDICAL VALLEY |
|
Còn hiệu lực
|
|
45305 |
000.00.17.H54-200427-0002 |
200000004/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HƯƠNG SEN |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN CAO CẤP HS |
Còn hiệu lực
|
|
45306 |
000.00.17.H54-200427-0001 |
200000003/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HƯƠNG SEN |
KHẨU TRANG Y TẾ CAO CẤP HS |
Còn hiệu lực
|
|
45307 |
000.00.16.H05-200423-0003 |
200000028/PCBSX-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45308 |
000.00.16.H05-200424-0003 |
200000042/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch xịt mũi DKSALT |
Còn hiệu lực
|
|
45309 |
000.00.16.H05-200424-0004 |
200000043/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch xịt mũi DKSALT BABY |
Còn hiệu lực
|
|
45310 |
000.00.18.H20-200423-0001 |
200000004/PCBSX-ĐT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45311 |
000.00.17.H09-200422-0003 |
200000012/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH METRAN VITEC |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
45312 |
20000835/HSCBMB-BD |
200000003/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH METRAN VITEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
45313 |
000.00.17.H09-200426-0003 |
200000048/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MỸ THÀNH VN |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
45314 |
000.00.12.H19-200423-0002 |
200000019/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Bộ Kangaroo |
Còn hiệu lực
|
|
45315 |
000.00.12.H19-200423-0001 |
200000018/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Bộ đón bé chào đời |
Còn hiệu lực
|
|
45316 |
20003376/HSCBSX-HCM |
200000064/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Trang phục phòng hộ |
Còn hiệu lực
|
|
45317 |
000.00.19.H29-200420-0023 |
200000653/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SAMAKI POWER |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
45318 |
000.00.19.H29-200418-0005 |
200000654/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Ống chứa mẫu bệnh phẩm dùng trong xét nghiệm ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
45319 |
000.00.19.H29-200421-0027 |
200000105/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẢO ĐAN ÂU CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
45320 |
20014076/HSCBA-HCM |
200000655/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VI NA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45321 |
000.00.19.H29-200421-0026 |
200000106/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KAVI |
|
Còn hiệu lực
|
|
45322 |
000.00.19.H29-200421-0014 |
200000065/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong mạch các loại |
Còn hiệu lực
|
|
45323 |
000.00.19.H29-200421-0019 |
200000066/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÀI CHÍNH ĐẶNG NAM |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
45324 |
000.00.19.H29-200421-0021 |
200000067/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THỜI TRANG LA-NA |
Khuẩn trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45325 |
000.00.19.H29-200420-0022 |
200000107/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÁT NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45326 |
000.00.19.H29-200420-0021 |
200000656/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
45327 |
000.00.19.H29-200421-0018 |
200000657/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
45328 |
000.00.19.H29-200421-0016 |
200000108/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HUY PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
45329 |
20014086/HSCBA-HCM |
200000658/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ ĐÔNG TÂY |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
45330 |
000.00.19.H29-200420-0008 |
200000659/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
các loại hộp, Khay chứa y cụ |
Còn hiệu lực
|
|
45331 |
000.00.19.H29-200419-0002 |
200000069/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM DƯỢC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45332 |
000.00.19.H29-200422-0027 |
200000070/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45333 |
000.00.19.H29-200422-0004 |
200000660/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RESHP VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế cao cấp UKCARE |
Còn hiệu lực
|
|
45334 |
000.00.19.H29-200423-0004 |
200000071/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM ORGANIC MINH ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45335 |
000.00.19.H29-200424-0001 |
200000661/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AGRE |
Khẩu trang y tế NANOPRO |
Còn hiệu lực
|
|
45336 |
000.00.16.H05-200418-0001 |
200000002/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP BÌNH PHÁT THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45337 |
000.00.16.H05-200424-0002 |
200000041/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RECOIN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
45338 |
20006495/HSCBSX-HN |
200000059/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TRƯƠNG TRỌNG CẢNH |
Dung dịch vệ sinh tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
45339 |
20015198/HSCBA-HN |
200000720/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
45340 |
20015149/HSCBA-HN |
200000721/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ bẩy xương |
Còn hiệu lực
|
|
45341 |
20015147/HSCBA-HN |
200000722/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ đục xương |
Còn hiệu lực
|
|
45342 |
20015146/HSCBA-HN |
200000723/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ nạo xương |
Còn hiệu lực
|
|
45343 |
20015145/HSCBA-HN |
200000724/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống banh chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
45344 |
20015144/HSCBA-HN |
200000725/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Búa phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
45345 |
20015143/HSCBA-HN |
200000726/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ tạo lỗ xương |
Còn hiệu lực
|
|
45346 |
20015142/HSCBA-HN |
200000727/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ rút xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
45347 |
20015141/HSCBA-HN |
200000728/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ đục xi măng chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
45348 |
20015139/HSCBA-HN |
200000729/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm uốn chỉ thép |
Còn hiệu lực
|
|
45349 |
20015138/HSCBA-HN |
200000730/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ cắt chỉ thép |
Còn hiệu lực
|
|
45350 |
20015137/HSCBA-HN |
200000731/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ dẫn chỉ thép |
Còn hiệu lực
|
|
45351 |
20015136/HSCBA-HN |
200000732/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ róc mài xương |
Còn hiệu lực
|
|
45352 |
20015125/HSCBA-HN |
200000733/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm bấm xương |
Còn hiệu lực
|
|
45353 |
20015127/HSCBA-HN |
200000734/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm gặm xương |
Còn hiệu lực
|
|
45354 |
20015130/HSCBA-HN |
200000735/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ tùn nghiền xương |
Còn hiệu lực
|
|
45355 |
000.00.19.H26-200418-0004 |
200000736/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SHB HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
45356 |
20015312/HSCBA-HN |
200000737/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Máy tách chiết axit nucleic (ExiPrep™ 48Dx) |
Còn hiệu lực
|
|
45357 |
000.00.19.H26-200419-0009 |
200000738/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI GIA HIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ GH MASK |
Còn hiệu lực
|
|
45358 |
000.00.19.H26-200419-0005 |
200000068/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CKT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45359 |
000.00.19.H26-200418-0013 |
200000069/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP KHÁNH NHẬT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45360 |
000.00.19.H26-200419-0001 |
200000070/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Sản xuất hóa chất phân tích huyết học (Hematology reagent) |
Còn hiệu lực
|
|
45361 |
000.00.19.H26-200421-0002 |
200000740/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
45362 |
000.00.19.H26-200421-0001 |
200000741/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Điện cực tim |
Còn hiệu lực
|
|
45363 |
000.00.19.H26-200421-0003 |
200000742/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Túi nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
45364 |
000.00.19.H26-200420-0016 |
200000743/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế EUPHAR MASK |
Còn hiệu lực
|
|
45365 |
000.00.19.H26-200420-0017 |
200000744/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế Kháng khuẩn EUPHAR MASK EU95 |
Còn hiệu lực
|
|
45366 |
000.00.19.H26-200420-0018 |
200000745/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH RIPPLE VIỆT NAM |
Dung dịch Vệ sinh mũi Rico |
Còn hiệu lực
|
|
45367 |
000.00.19.H26-200420-0019 |
200000747/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích PCR |
Còn hiệu lực
|
|
45368 |
000.00.19.H26-200420-0010 |
200000125/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45369 |
20012462/HSCBMB-HN |
200000126/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AMEC HOLDINGS |
|
Còn hiệu lực
|
|
45370 |
20015352/HSCBA-HN |
200000748/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT |
Phim chụp X quang |
Còn hiệu lực
|
|
45371 |
20012465/HSCBMB-HN |
200000127/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ NSG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45372 |
20015371/HSCBA-HN |
200000749/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
45373 |
20015342/HSCBA-HN |
200000750/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Bộ dụng cụ vi phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
45374 |
20015344/HSCBA-HN |
200000751/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Banh tổ chức |
Còn hiệu lực
|
|
45375 |
20015368/HSCBA-HN |
200000752/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Dụng cụ tuốt màng xương |
Còn hiệu lực
|
|