STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
45376 |
000.00.19.H29-210802-0018 |
210000716/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
45377 |
000.00.19.H29-210802-0019 |
210000717/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
45378 |
000.00.19.H29-210802-0020 |
210000718/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
45379 |
000.00.19.H29-210802-0021 |
210000719/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
45380 |
000.00.19.H29-210618-0007 |
210000201/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ÂU VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
45381 |
000.00.16.H23-210930-0001 |
210000080/PCBA-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
Dung dịch rửa vết thương BERBEMED |
Còn hiệu lực
|
|
45382 |
000.00.18.H20-210924-0001 |
210000006/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 323 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45383 |
000.00.18.H20-210924-0003 |
210000007/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 196 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45384 |
000.00.18.H57-210921-0006 |
210000057/PCBMB-TTH |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ NSH |
|
Còn hiệu lực
|
|
45385 |
000.00.16.H02-210921-0002 |
210000006/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 285 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45386 |
17004005/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100345ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Banh sườn cho phẫu thuật tim ít xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
45387 |
000.00.16.H02-210921-0001 |
210000007/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 150 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45388 |
000.00.19.H26-210924-0004 |
210001721/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG ĐÔ HÀ NỘI - BQP |
Giường Y tế điều khiển ba tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
45389 |
000.00.17.H13-210924-0001 |
210000034/PCBMB-CT |
|
CONG TY TNHH DUOC PHAM THIEN KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45390 |
000.00.17.H13-210927-0001 |
210000035/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC TOÀN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
45391 |
000.00.19.H26-210927-0025 |
210001707/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẠCH MAI |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
45392 |
000.00.17.H07-210922-0001 |
210000008/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 98 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45393 |
000.00.17.H07-210923-0001 |
210000009/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 233 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45394 |
000.00.17.H07-210923-0002 |
210000010/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 329 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45395 |
000.00.16.H05-210929-0001 |
210000085/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHƯƠNG LINH BẮC NINH |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
45396 |
17003200/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100306ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Giá đỡ nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
45397 |
000.00.19.H26-210918-0002 |
210001714/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ NGUYÊN LONG |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
45398 |
000.00.19.H26-210920-0018 |
210001719/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
Xịt họng ZenBee |
Còn hiệu lực
|
|
45399 |
000.00.04.G18-210928-0017 |
210213GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN CHỢ RẪY |
Máy tạo ô-xy |
Còn hiệu lực
|
|
45400 |
000.00.04.G18-210927-0003 |
210212GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDISON VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
45401 |
000.00.04.G18-210917-0007 |
210211GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PSD |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
45402 |
000.00.04.G18-210920-0005 |
210210GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VẬT TƯ HƯNG THỊNH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
45403 |
000.00.04.G18-210902-0002 |
210209GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính RNA SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
45404 |
000.00.19.H29-210927-0001 |
210000199/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SOFACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
45405 |
000.00.04.G18-210427-0016 |
2100319ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Tủ sấy tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
45406 |
17001097/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100297ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Phổi nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
45407 |
000.00.04.G18-210726-0012 |
2100316ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AEONMED VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
Còn hiệu lực
|
|
45408 |
000.00.16.H23-210927-0003 |
210000079/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VŨ HIẾU |
Khẩu trang y tế Doti Baby |
Còn hiệu lực
|
|
45409 |
000.00.19.H26-210917-0028 |
210001703/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRITYDO HƯNG PHƯỚC |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
45410 |
000.00.19.H26-210916-0008 |
210000600/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
45411 |
000.00.19.H26-210901-0021 |
210001702/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GREMED VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
45412 |
000.00.19.H26-210819-0006 |
210001701/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y TẾ YÊN HÒA |
BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ BẮT VÍT( loại 2 bước zen) |
Còn hiệu lực
|
|
45413 |
000.00.19.H26-210823-0003 |
210000599/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THƯ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45414 |
000.00.19.H29-210222-0010 |
210000709/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Dụng cụ cầm máu đoạn xa đường quay dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
45415 |
000.00.19.H29-210722-0016 |
210000197/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ GIA KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45416 |
000.00.19.H29-210810-0010 |
210000710/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Ống thông tiểu kim loại dùng cho nữ, charr 14 15cm / Catheter f. Women, cvd., 14 ch, 15 cm |
Còn hiệu lực
|
|
45417 |
000.00.19.H29-210818-0011 |
210000198/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ M&N |
|
Còn hiệu lực
|
|
45418 |
000.00.17.H62-210825-0002 |
210000008/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
45419 |
000.00.16.H05-210924-0001 |
210000021/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 105 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45420 |
000.00.16.H05-210924-0002 |
210000022/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 104 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45421 |
000.00.16.H05-210928-0001 |
210000023/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HTP |
|
Còn hiệu lực
|
|
45422 |
000.00.12.H19-210928-0001 |
210000031/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BỬU HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
45423 |
000.00.16.H11-210910-0001 |
210000007/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 607 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45424 |
000.00.16.H11-210910-0002 |
210000006/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 630 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45425 |
000.00.16.H11-210910-0003 |
210000005/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 648 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45426 |
000.00.16.H11-210922-0001 |
210000004/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45427 |
000.00.22.H44-210927-0003 |
210000005/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY CPTM DƯỢC PHẨM SƠN HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
45428 |
000.00.19.H29-210905-0002 |
210000196/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ KAP |
|
Còn hiệu lực
|
|
45429 |
000.00.19.H29-210820-0006 |
210000700/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Cóng đo phản ứng máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
45430 |
000.00.19.H29-210821-0002 |
210000701/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Dung dịch pha loãng cho máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
45431 |
000.00.19.H29-210616-0004 |
210000702/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
45432 |
000.00.19.H29-210702-0005 |
210000192/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
45433 |
000.00.19.H29-210702-0002 |
210000193/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
45434 |
000.00.19.H29-210730-0003 |
210000194/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH UNISON VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
45435 |
000.00.19.H29-210821-0005 |
210000703/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Nhóm điện cực sử dụng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
45436 |
000.00.19.H29-210824-0006 |
210000055/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút Parvo chó / dfu EASY TEST CPV |
Còn hiệu lực
|
|
45437 |
000.00.19.H29-210901-0006 |
210000708/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Máy chiết tách acid nucleic tự động |
Còn hiệu lực
|
|
45438 |
000.00.19.H29-210910-0006 |
210000705/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUỲNH GIA |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (Bộ đồ bảo hộ y tế) |
Còn hiệu lực
|
|
45439 |
000.00.19.H29-210913-0011 |
210000706/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUỲNH GIA |
Bộ trang phục phòng,chống dịch (bộ đồ bảo hộ y tế, bao gồm: Mũ, áo, quần, liền bộ và bao giày; Khẩu trang; Găng tay; Tấm che mặt) |
Còn hiệu lực
|
|
45440 |
000.00.19.H29-210917-0003 |
210000707/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SMARTBUILD VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế 5 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
45441 |
000.00.19.H29-210921-0007 |
210000195/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BERNARD HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
45442 |
000.00.16.H23-210927-0001 |
210000077/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Muối y tế tự pha |
Còn hiệu lực
|
|
45443 |
000.00.16.H23-210927-0002 |
210000078/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Muối y tế tự pha |
Còn hiệu lực
|
|
45444 |
000.00.16.H23-210927-0004 |
210000019/PCBSX-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
Dung dịch rửa vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
45445 |
000.00.19.H26-210908-0017 |
210001686/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH ĐỨC |
Gói muối sinh lý NASAMAX 500 |
Còn hiệu lực
|
|
45446 |
000.00.19.H26-210913-0025 |
210000594/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
45447 |
000.00.19.H26-210914-0024 |
210001687/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOPRO |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
45448 |
000.00.19.H26-210914-0031 |
210001688/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Thiết bị tập PHCN dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45449 |
000.00.19.H26-210914-0032 |
210001689/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Bậc thang góc tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
45450 |
000.00.19.H26-210910-0022 |
210001690/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Bộ dụng cụ đặt nội khí quản và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|