STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
45376 |
000.00.19.H26-220301-0063 |
220000812/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINH GIA |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
45377 |
000.00.19.H26-220301-0064 |
220000811/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINH GIA |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
45378 |
000.00.19.H29-220225-0027 |
220000695/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Máy khoan cưa cầm tay đa chức năng - dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
45379 |
000.00.19.H29-220301-0010 |
220000465/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU EU FOODS |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
45380 |
000.00.19.H29-220301-0009 |
220000464/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU EU FOODS |
KHẨU TRANG Y TẾ 4D CAO CẤP |
Còn hiệu lực
|
|
45381 |
000.00.19.H29-220225-0024 |
220000463/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
45382 |
000.00.19.H29-220224-0031 |
220000694/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy chụp đáy mắt tự động không giãn đồng tử |
Còn hiệu lực
|
|
45383 |
000.00.19.H29-220228-0006 |
220000693/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN WOCKHARDT LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
bút tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
45384 |
000.00.19.H26-220301-0067 |
220000665/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD vật liệu kiểm soát và chất hiệu chuẩn sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
45385 |
000.00.19.H26-220301-0029 |
220000581/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
45386 |
000.00.19.H29-220217-0016 |
220000462/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Hệ thống phẫu thuật khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
45387 |
000.00.19.H26-220302-0044 |
220000580/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45388 |
000.00.19.H26-220302-0036 |
220000579/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
45389 |
000.00.19.H29-220214-0006 |
220000461/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Dụng cụ hút mẫu bệnh phẩm chuyên dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45390 |
000.00.19.H29-220225-0005 |
220000692/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
45391 |
000.00.19.H26-220226-0012 |
220000578/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN SỸ VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
45392 |
000.00.19.H29-220228-0017 |
220000691/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
45393 |
000.00.19.H29-220221-0024 |
220000690/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật mắt. |
Còn hiệu lực
|
|
45394 |
000.00.19.H26-220301-0059 |
220000033/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐẠI QUANG |
Chườm ấm mi Đại Quang |
Còn hiệu lực
|
|
45395 |
000.00.19.H29-220224-0001 |
220000460/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ HEALTHCARE |
Nhóm hóa chất phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
45396 |
000.00.19.H29-220228-0002 |
220000689/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
BỘ BƠM XI MĂNG TẠO HÌNH THÂN ĐỐT SỐNG CÓ BÓNG |
Còn hiệu lực
|
|
45397 |
000.00.19.H29-220223-0030 |
220000688/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
BỘ MẮC CÀI CHỈNH NHA |
Còn hiệu lực
|
|
45398 |
000.00.19.H26-220228-0034 |
220000663/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM |
Kính tiếp xúc chỉnh hình giác mạc qua đêm |
Còn hiệu lực
|
|
45399 |
000.00.07.H27-220308-0001 |
220000042/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CAN LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
45400 |
000.00.19.H29-220223-0010 |
220000382/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM - SX XNK THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
45401 |
000.00.19.H26-220228-0027 |
220000577/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRÚC TÂM 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45402 |
000.00.19.H29-220307-0034 |
220000459/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chân đế cố định của máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
45403 |
000.00.19.H26-220228-0029 |
220000810/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIMED |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
45404 |
000.00.19.H26-220301-0039 |
220000576/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GREEN STAR SURGICAL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
45405 |
000.00.19.H26-220225-0068 |
220000662/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Mặt nạ oxy |
Còn hiệu lực
|
|
45406 |
000.00.19.H29-220305-0013 |
220000458/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
45407 |
000.00.19.H29-220225-0023 |
220000457/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
specimen collection swab |
Còn hiệu lực
|
|
45408 |
000.00.19.H26-220307-0039 |
220000575/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAZA MED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
45409 |
000.00.19.H26-220228-0019 |
220000809/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UY PHÁT |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
45410 |
000.00.19.H26-220228-0018 |
220000808/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UY PHÁT |
NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
45411 |
000.00.19.H26-220303-0050 |
220000807/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BULESTAR VIỆT NAM |
KHĂN HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
45412 |
000.00.19.H26-220303-0048 |
220000806/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BULESTAR VIỆT NAM |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
45413 |
000.00.19.H26-220303-0049 |
220000805/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BULESTAR VIỆT NAM |
KHĂN HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
45414 |
000.00.19.H29-220225-0002 |
220000456/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Lưỡi dao cắt tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
45415 |
000.00.19.H26-220303-0047 |
220000804/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BULESTAR VIỆT NAM |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
45416 |
000.00.19.H29-220304-0028 |
220000687/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
45417 |
000.00.19.H29-220304-0027 |
220000686/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
45418 |
000.00.19.H29-220304-0021 |
220000685/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
45419 |
000.00.19.H29-220303-0037 |
220000684/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
45420 |
000.00.19.H29-220225-0015 |
220000455/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Khẩu trang y tế BIOMEQ MASK PRO |
Còn hiệu lực
|
|
45421 |
000.00.19.H29-220224-0006 |
220000454/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy lấy dấu nha khoa 3D |
Còn hiệu lực
|
|
45422 |
000.00.19.H29-220224-0009 |
220000453/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Phần mềm theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
45423 |
000.00.19.H29-220224-0008 |
220000452/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy lấy dấu nha khoa kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
45424 |
000.00.12.H19-220308-0001 |
220000028/PCBMB-ĐN |
|
SĨ MẪN (NHÀ THUỐC SĨ MẪN) |
|
Còn hiệu lực
|
|
45425 |
000.00.12.H19-220308-0002 |
220000027/PCBMB-ĐN |
|
HỘ KINH DOANH SĨ MẪN TRẢNG DÀI |
|
Còn hiệu lực
|
|
45426 |
000.00.12.H19-220308-0003 |
220000026/PCBMB-ĐN |
|
HỘ KINH DOANH MẪN SƠN MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
45427 |
000.00.17.H54-220304-0001 |
220000011/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN XỨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45428 |
000.00.19.H29-220225-0014 |
220000683/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
KIM TIÊM |
Còn hiệu lực
|
|
45429 |
000.00.19.H29-220125-0007 |
220000682/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Kim sinh thiết trong nội soi siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
45430 |
000.00.17.H54-220304-0002 |
220000010/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THỊNH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
45431 |
000.00.17.H54-220226-0003 |
220000009/PCBMB-TB |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1126 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45432 |
000.00.17.H54-220225-0001 |
220000008/PCBMB-TB |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1288 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45433 |
000.00.19.H29-220125-0005 |
220000681/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Kim sinh thiết trong nội soi siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
45434 |
000.00.19.H29-220125-0010 |
220000680/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bóng nong đường niệu |
Còn hiệu lực
|
|
45435 |
000.00.19.H29-220125-0011 |
220000679/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bộ bóng nong đường niệu |
Còn hiệu lực
|
|
45436 |
000.00.19.H29-220125-0006 |
220000678/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Kim chọc hút trong siêu âm nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
45437 |
000.00.19.H29-220125-0042 |
220000677/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dao cắt cơ vòng |
Còn hiệu lực
|
|
45438 |
000.00.19.H29-220125-0041 |
220000676/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bóng nong thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
45439 |
000.00.19.H29-220119-0045 |
220000675/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông cầm máu lưỡng cực |
Còn hiệu lực
|
|
45440 |
000.00.19.H29-220119-0056 |
220000674/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông đường mật dùng trong ERCP |
Còn hiệu lực
|
|
45441 |
000.00.19.H29-220119-0057 |
220000673/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
45442 |
000.00.19.H29-220119-0059 |
220000672/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
45443 |
000.00.19.H29-220119-0041 |
220000671/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông cầm máu lưỡng cực |
Còn hiệu lực
|
|
45444 |
000.00.19.H29-220119-0035 |
220000670/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Kim xâm nhập vào thận dùng trong PCNL |
Còn hiệu lực
|
|
45445 |
000.00.19.H29-220119-0029 |
220000669/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Hệ thống nong đường niệu |
Còn hiệu lực
|
|
45446 |
000.00.19.H29-220119-0024 |
220000668/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn can thiệp đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
45447 |
000.00.19.H29-220119-0021 |
220000667/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bóng nong thận áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
45448 |
000.00.19.H29-220119-0005 |
220000666/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bóng chặn đường niệu |
Còn hiệu lực
|
|
45449 |
000.00.19.H29-220106-0002 |
220000665/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Kim chọc hút xuyên phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
45450 |
000.00.19.H29-220126-0013 |
220000664/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bộ mở nong thận |
Còn hiệu lực
|
|