STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
45376 |
20015356/HSCBA-HN |
200000795/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA TRÀ XANH |
Còn hiệu lực
|
|
45377 |
000.00.19.H26-200427-0004 |
200000796/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ASEAN |
ASEAN ETHANOL 90 |
Còn hiệu lực
|
|
45378 |
000.00.19.H26-200424-0002 |
200000797/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ASEAN |
ASEAN ETHANOL 70 |
Còn hiệu lực
|
|
45379 |
000.00.19.H15-200427-0001 |
200000003/PCBSX-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THÙY TIÊN |
Khẩu trang y tế 3 lớp Thùy Tiên |
Còn hiệu lực
|
|
45380 |
20001024/HSCBSX-ĐNa |
200000005/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DANA PLYWOOD |
Khẩu trang y tế (3 lớp/dùng 1 lần, 4 lớp/dùng 1 lần) |
Còn hiệu lực
|
|
45381 |
000.00.16.H23-200424-0001 |
200000057/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HD PLAST |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn HD MASK |
Còn hiệu lực
|
|
45382 |
000.00.16.H23-200424-0002 |
200000058/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HD PLAST |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn Nano bạc HD MASK |
Còn hiệu lực
|
|
45383 |
000.00.16.H23-200424-0003 |
200000059/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HD PLAST |
Khẩu trang y tế HD MASK |
Còn hiệu lực
|
|
45384 |
000.00.19.H29-200420-0016 |
200000662/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45385 |
000.00.19.H29-200422-0029 |
200000072/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT GALAXY MEDICAL |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45386 |
20003391/HSCBSX-HCM |
200000073/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MỸ PHẨM HOA TULIP |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45387 |
000.00.19.H29-200422-0014 |
200000074/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI GEN |
Bộ Kít tách chiết tế bào gốc từ mô mỡ (ADSC extraction kit) |
Còn hiệu lực
|
|
45388 |
000.00.19.H29-200422-0016 |
200000075/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN ĐÔNG TIẾN/ TAN DONG TIEN TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Khẩu trang Y tế Kháng khuẩn TADOTICO |
Còn hiệu lực
|
|
45389 |
000.00.19.H29-200422-0013 |
200000663/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ GIA BẢO |
khẩu trang kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
45390 |
000.00.19.H29-200422-0007 |
200000076/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NGỌC KHÁNH |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
45391 |
200300/NKTTB-BYT |
200007/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử |
Còn hiệu lực
|
|
45392 |
200303/NKTTB-BYT |
200006/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Khay thử phát hiện kháng nguyên vi rút Corona trong mẫu bệnh phẩm đường hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
45393 |
000.00.19.H26-200425-0006 |
200000782/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHÀN THANH |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP - KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
45394 |
000.00.19.H26-200425-0005 |
200000783/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHÀN THANH |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP - KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
45395 |
000.00.19.H26-200424-0009 |
200000784/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AVIPHAR |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn PASTER |
Còn hiệu lực
|
|
45396 |
000.00.19.H26-200427-0001 |
200000785/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC QUANG |
Bộ trang phục phòng dịch 7 món (bao gồm: áo, quần, mũ, bao giày, kính, khẩu trang, găng tay) |
Còn hiệu lực
|
|
45397 |
000.00.19.H26-200427-0006 |
200000786/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45398 |
000.00.17.H09-200423-0001 |
200000049/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC |
Còn hiệu lực
|
|
45399 |
000.00.17.H09-200427-0003 |
200000013/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN LÊ MINH |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
45400 |
000.00.17.H09-200422-0004 |
200000050/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG AN |
Khẩu trang y tế Hoàng An |
Còn hiệu lực
|
|
45401 |
000.00.10.H55-200422-0001 |
200000003/PCBSX-TNg |
|
CÔNG TY TNHH THIỆN HẢI THÁI NGUYÊN |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45402 |
20015366/HSCBA-HN |
200000779/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH RISEN FOOD VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
45403 |
20006506/HSCBSX-HN |
200000073/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PROCARE VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
45404 |
000.00.19.H26-200425-0003 |
200000780/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ECO FOOTPRINT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
45405 |
000.00.19.H26-200425-0004 |
200000781/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ECO FOOTPRINT |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
45406 |
20009545/HSCBMB-HCM |
200000109/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SEJUNG MEDICAL VALLEY |
|
Còn hiệu lực
|
|
45407 |
000.00.17.H54-200427-0002 |
200000004/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HƯƠNG SEN |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN CAO CẤP HS |
Còn hiệu lực
|
|
45408 |
000.00.17.H54-200427-0001 |
200000003/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HƯƠNG SEN |
KHẨU TRANG Y TẾ CAO CẤP HS |
Còn hiệu lực
|
|
45409 |
000.00.16.H05-200423-0003 |
200000028/PCBSX-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45410 |
000.00.16.H05-200424-0003 |
200000042/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch xịt mũi DKSALT |
Còn hiệu lực
|
|
45411 |
000.00.16.H05-200424-0004 |
200000043/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch xịt mũi DKSALT BABY |
Còn hiệu lực
|
|
45412 |
000.00.18.H20-200423-0001 |
200000004/PCBSX-ĐT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45413 |
000.00.17.H09-200422-0003 |
200000012/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH METRAN VITEC |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
45414 |
20000835/HSCBMB-BD |
200000003/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH METRAN VITEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
45415 |
000.00.17.H09-200426-0003 |
200000048/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MỸ THÀNH VN |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
45416 |
000.00.12.H19-200423-0002 |
200000019/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Bộ Kangaroo |
Còn hiệu lực
|
|
45417 |
000.00.12.H19-200423-0001 |
200000018/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Bộ đón bé chào đời |
Còn hiệu lực
|
|
45418 |
20003376/HSCBSX-HCM |
200000064/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Trang phục phòng hộ |
Còn hiệu lực
|
|
45419 |
000.00.19.H29-200420-0023 |
200000653/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SAMAKI POWER |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
45420 |
000.00.19.H29-200418-0005 |
200000654/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Ống chứa mẫu bệnh phẩm dùng trong xét nghiệm ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
45421 |
000.00.19.H29-200421-0027 |
200000105/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẢO ĐAN ÂU CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
45422 |
20014076/HSCBA-HCM |
200000655/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VI NA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45423 |
000.00.19.H29-200421-0026 |
200000106/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KAVI |
|
Còn hiệu lực
|
|
45424 |
000.00.19.H29-200421-0014 |
200000065/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong mạch các loại |
Còn hiệu lực
|
|
45425 |
000.00.19.H29-200421-0019 |
200000066/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÀI CHÍNH ĐẶNG NAM |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
45426 |
000.00.19.H29-200421-0021 |
200000067/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THỜI TRANG LA-NA |
Khuẩn trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45427 |
000.00.19.H29-200420-0022 |
200000107/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÁT NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45428 |
000.00.19.H29-200420-0021 |
200000656/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
45429 |
000.00.19.H29-200421-0018 |
200000657/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
45430 |
000.00.19.H29-200421-0016 |
200000108/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HUY PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
45431 |
20014086/HSCBA-HCM |
200000658/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ ĐÔNG TÂY |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
45432 |
000.00.19.H29-200420-0008 |
200000659/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
các loại hộp, Khay chứa y cụ |
Còn hiệu lực
|
|
45433 |
000.00.19.H29-200419-0002 |
200000069/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM DƯỢC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45434 |
000.00.19.H29-200422-0027 |
200000070/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45435 |
000.00.19.H29-200422-0004 |
200000660/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RESHP VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế cao cấp UKCARE |
Còn hiệu lực
|
|
45436 |
000.00.19.H29-200423-0004 |
200000071/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM ORGANIC MINH ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45437 |
000.00.19.H29-200424-0001 |
200000661/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AGRE |
Khẩu trang y tế NANOPRO |
Còn hiệu lực
|
|
45438 |
000.00.16.H05-200418-0001 |
200000002/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP BÌNH PHÁT THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45439 |
000.00.16.H05-200424-0002 |
200000041/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RECOIN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
45440 |
20006495/HSCBSX-HN |
200000059/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TRƯƠNG TRỌNG CẢNH |
Dung dịch vệ sinh tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
45441 |
20015198/HSCBA-HN |
200000720/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
45442 |
20015149/HSCBA-HN |
200000721/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ bẩy xương |
Còn hiệu lực
|
|
45443 |
20015147/HSCBA-HN |
200000722/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ đục xương |
Còn hiệu lực
|
|
45444 |
20015146/HSCBA-HN |
200000723/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ nạo xương |
Còn hiệu lực
|
|
45445 |
20015145/HSCBA-HN |
200000724/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống banh chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
45446 |
20015144/HSCBA-HN |
200000725/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Búa phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
45447 |
20015143/HSCBA-HN |
200000726/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ tạo lỗ xương |
Còn hiệu lực
|
|
45448 |
20015142/HSCBA-HN |
200000727/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ rút xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
45449 |
20015141/HSCBA-HN |
200000728/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ đục xi măng chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
45450 |
20015139/HSCBA-HN |
200000729/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm uốn chỉ thép |
Còn hiệu lực
|
|