STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
45451 |
000.00.19.H26-210910-0016 |
210001691/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Huyết áp kế |
Còn hiệu lực
|
|
45452 |
000.00.19.H26-210910-0020 |
210001692/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Đèn soi tai |
Còn hiệu lực
|
|
45453 |
000.00.19.H26-210913-0021 |
210001693/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Máy in phim X-quang (loại in laser) |
Còn hiệu lực
|
|
45454 |
000.00.19.H26-210917-0011 |
210000595/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
|
Còn hiệu lực
|
|
45455 |
000.00.19.H26-210909-0010 |
210001694/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
Còn hiệu lực
|
|
45456 |
000.00.19.H26-210914-0025 |
210001695/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOPRO |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
45457 |
000.00.19.H26-210910-0005 |
210001696/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Ghế khám tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
45458 |
000.00.19.H26-210917-0014 |
210001697/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Môi trường lấy mẫu/vận chuyển mẫu virus |
Còn hiệu lực
|
|
45459 |
000.00.19.H26-210916-0020 |
210000596/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TESTMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
45460 |
000.00.19.H26-210917-0015 |
210000597/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
|
Còn hiệu lực
|
|
45461 |
000.00.19.H26-210917-0012 |
210001698/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Bộ kit sử dụng cho máy tách chiết nucleic acid tự động InstaNX |
Còn hiệu lực
|
|
45462 |
000.00.19.H26-210920-0006 |
210001699/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
ĐỒNG HỒ OXY |
Còn hiệu lực
|
|
45463 |
000.00.19.H26-210918-0003 |
210000598/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DENTAL - PRO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
45464 |
000.00.19.H26-210915-0002 |
210001700/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ chuyển dung dịch thuốc/ thức ăn lỏng từ lọ sang bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
45465 |
000.00.17.H13-210922-0003 |
210000030/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 218 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45466 |
000.00.17.H13-210922-0004 |
210000031/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 90 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45467 |
000.00.17.H13-210922-0006 |
210000032/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 113 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45468 |
000.00.17.H13-210922-0007 |
210000033/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 261 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45469 |
000.00.19.H26-210908-0021 |
210001685/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NHẤT ANH |
Xịt Họng Nhất Anh |
Còn hiệu lực
|
|
45470 |
000.00.19.H26-210917-0002 |
210000593/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45471 |
000.00.19.H26-210910-0019 |
210001680/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Ống nghe |
Còn hiệu lực
|
|
45472 |
000.00.19.H26-210910-0011 |
210001679/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Đèn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
45473 |
000.00.19.H26-210910-0024 |
210001678/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Bộ đèn khám tai mắt |
Còn hiệu lực
|
|
45474 |
000.00.19.H26-210910-0021 |
210001677/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Đèn chiếu sáng mũi/họng |
Còn hiệu lực
|
|
45475 |
000.00.19.H26-210901-0022 |
210001672/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GREMED VIỆT NAM |
GEL BÔI RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
45476 |
000.00.19.H26-210914-0006 |
210000589/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ Y HỌC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
45477 |
000.00.19.H26-210913-0003 |
210000588/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÔNG SEN VÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45478 |
000.00.19.H26-210926-0001 |
210001681/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM QUỐC TẾ BELI |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG TQHD |
Còn hiệu lực
|
|
45479 |
000.00.19.H26-210925-0008 |
210001683/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Bộ lấy mẫu xét nghiệm: ống môi trường vận chuyển mẫu vi-rút , ông nghiệm , tăm bông lấy dịch |
Còn hiệu lực
|
|
45480 |
000.00.19.H26-210914-0011 |
210001684/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Bộ quần áo bảo hộ y tế dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
45481 |
000.00.19.H26-210915-0001 |
210001673/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Giường Hồi Sức |
Còn hiệu lực
|
|
45482 |
000.00.19.H26-210827-0020 |
210001671/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC PHÁT TRIỂN DCA |
Khẩu trang FFP2 |
Còn hiệu lực
|
|
45483 |
000.00.19.H26-210914-0022 |
210001674/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOPRO |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
45484 |
000.00.19.H26-210915-0007 |
210001675/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN MẠNH PHÁT |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
45485 |
000.00.19.H26-210915-0005 |
210000590/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TBG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45486 |
000.00.19.H26-210917-0004 |
210000591/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
45487 |
000.00.19.H26-210914-0029 |
210000592/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
45488 |
000.00.19.H26-210917-0022 |
210001676/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Giường bệnh nhân (Giường bệnh nhân chạy điện, Giường trẻ em , Giường sơ sinh, giường bệnh nhân) |
Còn hiệu lực
|
|
45489 |
000.00.19.H26-210912-0002 |
210000587/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AMT |
|
Còn hiệu lực
|
|
45490 |
000.00.19.H26-210913-0006 |
210001670/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Thiết bị luyện tập phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
45491 |
000.00.19.H17-210924-0002 |
210000022/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Khẩu trang y tế D-Care (N95.KCK3D5PLYKV) |
Còn hiệu lực
|
|
45492 |
000.00.16.H05-210911-0001 |
210000084/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA AITECH 360 |
Khẩu trang y tế TH PRO MASK |
Còn hiệu lực
|
|
45493 |
000.00.16.H10-210924-0001 |
210000003/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
45494 |
000.00.16.H10-210928-0001 |
210000004/PCBSX-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAHIMA GLOVE |
GĂNG TAY Y TẾ NITRILE KHÔNG BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
45495 |
000.00.24.H49-210824-0001 |
210000003/PCBMB-QN |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC HẠ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45496 |
000.00.12.H19-210928-0002 |
210000030/PCBMB-ĐN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC ĐỒNG NAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
45497 |
000.00.19.H29-210824-0004 |
210000698/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Đĩa đựng hóa chất |
Còn hiệu lực
|
|
45498 |
000.00.19.H29-210821-0004 |
210000699/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Dung dịch pha loãng cho máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
45499 |
000.00.19.H26-210924-0009 |
210001682/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
TANA-SÚC MIỆNG CHIẾT XUẤT TRÀ XANH (Mã sản phẩm ALBA.12) |
Còn hiệu lực
|
|
45500 |
000.00.17.H58-210921-0001 |
210000003/PCBMB-TG |
|
NHÀ THUỐC LONG CHÂU 2-CHI NHÁNH TIỀN GIANG-CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
45501 |
000.00.17.H58-210922-0001 |
210000004/PCBMB-TG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 276 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
45502 |
000.00.17.H58-210924-0001 |
210000005/PCBMB-TG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 252 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
45503 |
000.00.17.H58-210924-0002 |
210000006/PCBMB-TG |
|
NHÀ THUỐC LONG CHÂU 30 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
45504 |
000.00.18.H20-210924-0002 |
210000008/PCBA-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Muối y tế DOMESCO hương bạc hà |
Còn hiệu lực
|
|
45505 |
000.00.04.G18-210921-0005 |
210208GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GBIO VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
45506 |
000.00.04.G18-210915-0024 |
210207GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GLK |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
45507 |
000.00.04.G18-210914-0002 |
210206GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
45508 |
000.00.04.G18-200722-0016 |
2100320ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MÁY Y TẾ NAM VIỆT |
Hệ thống khám và điều trị tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
45509 |
17000878/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100309ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SỐ HÀ NỘI |
Máy theo dõi bệnh nhân trong phòng cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
45510 |
000.00.04.G18-210417-0005 |
2100318ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Chỉ phẫu thuật không tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
45511 |
18006961/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100310ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
45512 |
17000438/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100307ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bóng nong mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
45513 |
000.00.04.G18-201104-0010 |
2100301ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Chạc ba truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
45514 |
19010254/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100303ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy X-quang C-arm di động |
Còn hiệu lực
|
|
45515 |
000.00.04.G18-210526-0013 |
2100321ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Vòng cắt nội soi bằng xung điện sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
45516 |
18006962/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100311ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
45517 |
17000439/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100308ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dây dẫn chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
45518 |
000.00.04.G18-200605-0009 |
2100304ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
45519 |
19010883/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100305ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
45520 |
000.00.04.G18-210616-0004 |
2100315ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
45521 |
000.00.04.G18-201113-0007 |
2100299ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ banh mô mềm |
Còn hiệu lực
|
|
45522 |
000.00.04.G18-210728-0014 |
2100322ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CHUẨN VIETTROMED |
Nồi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
45523 |
000.00.10.H55-210923-0001 |
210000005/PCBMB-TNg |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
45524 |
000.00.10.H55-210923-0002 |
210000006/PCBMB-TNg |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ HEPO |
|
Còn hiệu lực
|
|
45525 |
000.00.19.H29-210909-0017 |
210000694/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
Que phết lấy mẫu tỵ hầu |
Còn hiệu lực
|
|