STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
45451 |
000.00.19.H29-220125-0033 |
220000663/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông bóng nong |
Còn hiệu lực
|
|
45452 |
000.00.19.H29-220125-0040 |
220000662/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
45453 |
000.00.19.H29-220125-0031 |
220000661/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Thiết bị lấy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
45454 |
000.00.19.H29-220125-0024 |
220000660/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Thòng lọng cắt polyp |
Còn hiệu lực
|
|
45455 |
000.00.19.H29-220125-0021 |
220000659/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Thòng lọng cắt polyp |
Còn hiệu lực
|
|
45456 |
000.00.19.H29-220125-0017 |
220000658/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Thòng lọng cắt polyp |
Còn hiệu lực
|
|
45457 |
000.00.19.H29-220125-0014 |
220000657/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Thòng lọng cắt polyp niêm mạc qua nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
45458 |
000.00.19.H29-220125-0013 |
220000656/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dụng cụ thụt rửa bàng quang |
Còn hiệu lực
|
|
45459 |
000.00.19.H29-220120-0001 |
220000655/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bộ phận nối chữ Y |
Còn hiệu lực
|
|
45460 |
000.00.19.H29-220120-0002 |
220000654/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dụng cụ đẩy coil |
Còn hiệu lực
|
|
45461 |
000.00.19.H29-220120-0003 |
220000653/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Thiết bị điều chỉnh dòng chảy áp suất cao |
Còn hiệu lực
|
|
45462 |
000.00.19.H29-220126-0003 |
220000652/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dao cắt cơ vòng |
Còn hiệu lực
|
|
45463 |
000.00.19.H29-220126-0002 |
220000651/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông đường niệu |
Còn hiệu lực
|
|
45464 |
000.00.19.H29-220126-0006 |
220000650/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Hệ thống bơm |
Còn hiệu lực
|
|
45465 |
000.00.19.H29-220126-0007 |
220000649/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bóng kéo sỏi đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
45466 |
000.00.19.H29-220126-0009 |
220000648/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bóng kéo sỏi đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
45467 |
000.00.19.H29-220126-0010 |
220000647/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bóng kéo sỏi đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
45468 |
000.00.19.H29-220126-0011 |
220000646/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bộ phận nối chữ Y |
Còn hiệu lực
|
|
45469 |
000.00.19.H26-220304-0006 |
220000574/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BẢO NHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
45470 |
000.00.19.H29-220301-0025 |
220000381/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA HẠNH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
45471 |
000.00.19.H29-220304-0013 |
220000645/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Bộ dây máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
45472 |
000.00.04.G18-220307-0038 |
220001522/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHÂN HIẾU |
BÌNH ÁP LỰC ÂM DẪN LƯU DỊCH VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
45473 |
000.00.04.G18-220307-0037 |
220001521/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHÂN HIẾU |
Ống dẫn lưu màng phổi không có trocar |
Còn hiệu lực
|
|
45474 |
000.00.19.H26-220307-0049 |
220000803/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT XNK QUANG HUY |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
45475 |
000.00.48.H41-220225-0014 |
220000157/PCBMB-NA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1156 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45476 |
000.00.48.H41-220225-0013 |
220000156/PCBMB-NA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1087 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45477 |
000.00.48.H41-220225-0006 |
220000005/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Đèn soi da có kết nối máy in |
Còn hiệu lực
|
|
45478 |
000.00.48.H41-220225-0004 |
220000004/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Đèn điều trị bệnh lí da liễu PUVA, PUVB |
Còn hiệu lực
|
|
45479 |
000.00.19.H26-220228-0053 |
220000572/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ MINH NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
45480 |
000.00.19.H26-220301-0010 |
220000661/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Mặt nạ thở oxy; Dây thở oxy; Mặt nạ xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
45481 |
000.00.19.H29-211209-0004 |
220000451/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH TÂM |
Miếng dán giữ kim an toàn POLYFILM |
Còn hiệu lực
|
|
45482 |
000.00.19.H26-220228-0063 |
220000571/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ PHÚC VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
45483 |
000.00.19.H29-220301-0002 |
220000380/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU AOK |
|
Còn hiệu lực
|
|
45484 |
000.00.19.H26-220228-0062 |
220000570/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẮC BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
45485 |
000.00.19.H26-220226-0020 |
220000569/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45486 |
000.00.19.H26-220225-0076 |
220000802/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Dụng cụ phẫu thuật thay khớp háng các loại |
Còn hiệu lực
|
|
45487 |
000.00.19.H26-220301-0004 |
220000801/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM J-CVI |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
45488 |
000.00.19.H26-220225-0093 |
220000568/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 64 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45489 |
000.00.19.H26-220228-0065 |
220000800/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU |
Xịt họng Khiết Khang |
Còn hiệu lực
|
|
45490 |
000.00.19.H26-220228-0074 |
220000567/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC VIỆT PHÁP PLUS |
|
Còn hiệu lực
|
|
45491 |
000.00.19.H29-220224-0032 |
220000450/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Túi hơi cố định chân không |
Còn hiệu lực
|
|
45492 |
000.00.19.H29-220224-0027 |
220000449/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Đế cố định đa vùng điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
45493 |
000.00.19.H26-220228-0076 |
220000566/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ BẢO AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45494 |
000.00.19.H29-220224-0034 |
220000448/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
45495 |
000.00.19.H26-220224-0051 |
220000660/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VCN VIỆT NAM |
Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45496 |
000.00.19.H26-220224-0048 |
220000659/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VCN VIỆT NAM |
Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45497 |
000.00.04.G18-220307-0012 |
220001520/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng các thông số nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu) |
Còn hiệu lực
|
|
45498 |
000.00.07.H27-220307-0001 |
220000041/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC LIÊN HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
45499 |
000.00.19.H29-220224-0035 |
220000447/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
45500 |
000.00.19.H29-220223-0027 |
220000446/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
45501 |
000.00.19.H26-220228-0066 |
220000565/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ SỨC SỐNG VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
45502 |
000.00.19.H29-220110-0072 |
220000644/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng composite |
Còn hiệu lực
|
|
45503 |
000.00.19.H26-220228-0070 |
220000564/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BẢO VIỆT 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45504 |
000.00.19.H26-220228-0073 |
220000563/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 251 THANH NHÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45505 |
000.00.19.H29-220110-0071 |
220000643/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng composite |
Còn hiệu lực
|
|
45506 |
000.00.19.H29-220110-0041 |
220000642/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Hệ thống trị liệu vết thương bằng áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
45507 |
000.00.19.H29-220110-0048 |
220000641/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Băng phim dính trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
45508 |
000.00.19.H29-220110-0064 |
220000640/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Kềm bấm khâu da y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45509 |
000.00.19.H29-220223-0022 |
220000379/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM CHỢ LỚN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45510 |
000.00.19.H26-220228-0067 |
220000799/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ lạnh bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
45511 |
000.00.19.H29-220126-0017 |
220000639/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
45512 |
000.00.19.H29-220307-0030 |
220000638/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi cho phẫu thuật nội soi ít xâm lấn và mổ mở |
Còn hiệu lực
|
|
45513 |
000.00.19.H29-220307-0013 |
220000637/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi cứng hệ lăng kính có tích hợp chip camera tại đầu ống soi |
Còn hiệu lực
|
|
45514 |
000.00.19.H29-220224-0014 |
220000445/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hệ xe đẩy và phụ kiện đi kèm chuyên dụng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45515 |
000.00.19.H29-220224-0025 |
220000444/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Màn hình chuyên dụng cho phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
45516 |
000.00.19.H29-220226-0008 |
220000636/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN LÒ XO |
Còn hiệu lực
|
|
45517 |
000.00.19.H29-220226-0007 |
220000443/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
CO NỐI BỘ DÂY TIM PHỔI NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
45518 |
000.00.19.H29-220225-0003 |
220000635/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
ỐNG THÔNG (CATHETER) DẪN LƯU ĐA CHỨC NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
45519 |
000.00.19.H29-220224-0023 |
220000634/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
THƯỚC ĐO ÁP LỰC TĨNH MẠCH TRUNG TÂM CVP |
Còn hiệu lực
|
|
45520 |
000.00.19.H29-220224-0020 |
220000633/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
CAI MÁY THỞ CHỮ T |
Còn hiệu lực
|
|
45521 |
000.00.19.H29-220224-0017 |
220000632/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
ỐNG DẪN LƯU MÀNG PHỔI |
Còn hiệu lực
|
|
45522 |
000.00.19.H29-220222-0034 |
220000631/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
ỐNG THÔNG HẬU MÔN |
Còn hiệu lực
|
|
45523 |
000.00.19.H29-220226-0009 |
220000630/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
ỐNG NỘI PHẾ QUẢN (NỘI KHÍ QUẢN 2 NÒNG) TRÁI/PHẢI |
Còn hiệu lực
|
|
45524 |
000.00.19.H26-220307-0032 |
220000798/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM EVICO |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
45525 |
000.00.19.H29-220304-0029 |
220000629/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện xung đa năng cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|