STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4501 |
000.00.19.H26-240419-0010 |
240000671/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
Theo phụ lục |
Còn hiệu lực
|
|
4502 |
000.00.19.H26-240416-0036 |
240000925/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Bộ dẫn lưu áp lực âm (Bình chứa dịch sau mổ) |
Còn hiệu lực
|
|
4503 |
000.00.19.H26-240419-0019 |
240000924/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG |
Nước mắt nhân tạo Eyefresh Tear |
Còn hiệu lực
|
|
4504 |
000.00.19.H26-240419-0006 |
240000923/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UROPA |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
4505 |
000.00.19.H26-240416-0035 |
240000922/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Mặt nạ xông khí dung/ Mask khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
4506 |
000.00.19.H26-240322-0005 |
240000921/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Hệ thống IVD xét nghiệm định tính và định lượng cặn nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
4507 |
000.00.19.H26-240416-0034 |
240000920/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Dây thở oxy (Dây thở oxy qua mũi) |
Còn hiệu lực
|
|
4508 |
000.00.19.H26-240417-0012 |
240000012/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Máy rửa dụng cụ đa kết hợp |
Còn hiệu lực
|
|
4509 |
000.00.19.H26-240417-0017 |
240000138/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM VA BIO |
|
Còn hiệu lực
|
|
4510 |
000.00.19.H26-240417-0020 |
240000670/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ LÊ NGUYỄN |
Tròng mắt kính |
Còn hiệu lực
|
|
4511 |
000.00.19.H26-240418-0002 |
240000137/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ MOVIS |
|
Còn hiệu lực
|
|
4512 |
000.00.19.H26-240406-0001 |
240000919/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Máy nén khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4513 |
000.00.12.H19-240422-0002 |
240000002/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MỸ PHẨM NGÔ THANH PHÚ |
Dung dịch xoa bóp giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
4514 |
000.00.19.H26-240411-0011 |
240000669/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Cân sức khỏe có thước đo chiều cao |
Còn hiệu lực
|
|
4515 |
000.00.19.H26-240415-0015 |
240000918/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
Máy nhiệt lạnh trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
4516 |
000.00.19.H26-240416-0029 |
240000668/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VINHPHARMA VIỆT NAM |
THẢO DƯỢC XƯƠNG KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
4517 |
000.00.19.H26-240409-0010 |
240000667/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
4518 |
000.00.19.H26-240409-0009 |
240000666/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Bàn khám |
Còn hiệu lực
|
|
4519 |
000.00.19.H29-240423-0001 |
240000145/PCBMB-HCM |
|
BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI |
|
Còn hiệu lực
|
|
4520 |
000.00.19.H29-240422-0013 |
240000635/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
Bộ dụng cụ đinh nội tủy xương chày rỗng nòng |
Còn hiệu lực
|
|
4521 |
000.00.19.H29-240422-0012 |
240000634/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
Bộ trợ cụ đinh PFNA |
Còn hiệu lực
|
|
4522 |
000.00.19.H29-240422-0014 |
240000633/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
Bộ dụng cụ đinh nội tủy xương đùi II |
Còn hiệu lực
|
|
4523 |
000.00.19.H29-240422-0016 |
240000632/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
Bộ dụng cụ nẹp khóa xương lớn |
Còn hiệu lực
|
|
4524 |
000.00.19.H29-240422-0011 |
240000631/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
Bộ trợ cụ D-H-S/D-C-S |
Còn hiệu lực
|
|
4525 |
000.00.19.H29-240422-0010 |
240000630/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
Bộ dụng cụ vít rỗng nòng đường kính 7.3 mm |
Còn hiệu lực
|
|
4526 |
000.00.19.H29-240419-0005 |
240000629/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
máy cắt lác vi thể |
Còn hiệu lực
|
|
4527 |
000.00.19.H29-240419-0013 |
240000628/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
Máy xử lý mô tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4528 |
000.00.19.H29-240419-0011 |
240000627/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
MÁY SẤY TIÊU BẢN |
Còn hiệu lực
|
|
4529 |
000.00.19.H29-240419-0010 |
240000626/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
Máy rót paraffin |
Còn hiệu lực
|
|
4530 |
000.00.19.H29-240419-0007 |
240000625/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
Máy nhuộm lam |
Còn hiệu lực
|
|
4531 |
000.00.19.H29-240416-0031 |
240000880/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH KHANG |
Ống chọc dò ổ bụng bằng nhựa sử dụng một lần dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
4532 |
000.00.19.H29-240328-0002 |
240000022/PCBSX-HCM |
|
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Định genotype HPV |
Còn hiệu lực
|
|
4533 |
000.00.19.H29-240110-0011 |
240000879/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Bộ dụng cụ bơm bóng |
Còn hiệu lực
|
|
4534 |
000.00.19.H29-240326-0008 |
240000624/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHÔI HOÀNG |
Máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4535 |
000.00.19.H29-240417-0011 |
240000878/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN PHÚC |
Thiết bị hút dịch và điều trị vết thương bằng phương pháp áp lực âm và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
4536 |
000.00.19.H29-240419-0009 |
240000623/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MẮT KÍNH HƯNG THỊNH PHÁT |
Tròng kính thuốc bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
4537 |
000.00.19.H29-240404-0030 |
240000622/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HANAMED |
ĐÈN PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
4538 |
000.00.19.H29-240416-0001 |
240000621/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phục hình nha khoa đơn giản |
Còn hiệu lực
|
|
4539 |
000.00.19.H29-240416-0011 |
240000877/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4540 |
000.00.19.H29-240416-0008 |
240000876/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4541 |
000.00.19.H29-240416-0004 |
240000875/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4542 |
000.00.19.H29-240416-0003 |
240000874/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4543 |
000.00.19.H29-240416-0002 |
240000873/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4544 |
000.00.19.H29-240419-0006 |
240000144/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1760 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4545 |
000.00.19.H29-240419-0008 |
240000143/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1774 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4546 |
000.00.19.H29-240419-0017 |
240000142/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1757 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4547 |
000.00.19.H29-240412-0019 |
240000620/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LINK GROUP |
Bộ dụng cụ phẫu thuật đầu gối |
Còn hiệu lực
|
|
4548 |
000.00.19.H29-240412-0018 |
240000619/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LINK GROUP |
Bộ dụng cụ phẫu thuật hông |
Còn hiệu lực
|
|
4549 |
000.00.19.H29-240417-0010 |
240000872/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy chụp cắt lớp võng mạc |
Còn hiệu lực
|
|
4550 |
000.00.19.H29-240420-0017 |
240000871/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Bơm tiêm dùng một lần (Disposable Syringe) |
Còn hiệu lực
|
|
4551 |
000.00.19.H29-240420-0018 |
240000870/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Kim tiêm dưới da dùng một lần (Hypodermic Needle) |
Còn hiệu lực
|
|
4552 |
000.00.19.H29-240420-0020 |
240000869/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Kim luồn tĩnh mạch (I.V. Cannula) |
Còn hiệu lực
|
|
4553 |
000.00.19.H29-240420-0015 |
240000868/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Phin lọc vi khuẩn – virus (Bacterial/Viral Filter) |
Còn hiệu lực
|
|
4554 |
000.00.19.H29-240420-0014 |
240000867/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Phin lọc khuẩn loại ba chức năng (HME Filter) |
Còn hiệu lực
|
|
4555 |
000.00.19.H29-240420-0012 |
240000866/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Bộ dây máy thở, dây máy gây mê (Anesthesia Breathing Circuit) |
Còn hiệu lực
|
|
4556 |
000.00.19.H29-240420-0021 |
240000865/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Bàn chải rửa tay phẫu thuật (Surgical Hand Brush) |
Còn hiệu lực
|
|
4557 |
000.00.19.H29-240420-0022 |
240000864/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Chỉ phẫu thuật không tiêu (Non-Absorbable Sutures with or without Needle) |
Còn hiệu lực
|
|
4558 |
000.00.19.H29-240420-0011 |
240000863/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Ống nối dây máy thở, dùng một lần (Catheter Mount) |
Còn hiệu lực
|
|
4559 |
000.00.19.H29-240420-0010 |
240000862/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Dây thở oxy hai nhánh (Oxygen Nasal Cannula) |
Còn hiệu lực
|
|
4560 |
000.00.19.H29-240420-0019 |
240000861/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Kim bướm dùng một lần (Scalp Vein set) |
Còn hiệu lực
|
|
4561 |
000.00.18.H24-240419-0001 |
240000007/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Hóa chất xét nghiệm và vật tư tiêu hao sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
4562 |
000.00.18.H24-240416-0001 |
240000006/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Máy phân tích/xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
4563 |
000.00.18.H24-240423-0001 |
240000005/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH VISIONARY MEDICAL |
Dao phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4564 |
000.00.16.H02-240423-0001 |
240000008/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC SỐ 79 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4565 |
000.00.19.H29-240221-0017 |
240000860/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Máy đo điện tâm đồ |
Còn hiệu lực
|
|
4566 |
000.00.17.H54-240421-0001 |
240000035/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM |
RĂNG MIỆNG NÀNG HƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
4567 |
000.00.17.H54-240419-0001 |
240000034/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM |
CAO BÔI DA BẠCH KHIẾT |
Còn hiệu lực
|
|
4568 |
000.00.17.H54-240424-0002 |
240000007/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG (QUE THỬ PHÁT HIỆN THAI SỚM) |
Còn hiệu lực
|
|
4569 |
000.00.17.H54-240421-0002 |
240000033/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP |
TINH CHẤT XOANG H'MÔNG |
Còn hiệu lực
|
|
4570 |
000.00.19.H29-240221-0015 |
240000859/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Thiết bị soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
4571 |
000.00.19.H29-240424-0007 |
240000858/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
Miếng dán điện cực tim |
Còn hiệu lực
|
|
4572 |
000.00.19.H29-240415-0003 |
240000618/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4573 |
000.00.19.H29-240418-0001 |
240000617/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Giấy monitor sản khoa Bionet FC 700, 215mm x 30m |
Còn hiệu lực
|
|
4574 |
000.00.19.H29-240416-0030 |
240000141/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỒNG MINH ENTERPRISE |
|
Còn hiệu lực
|
|
4575 |
000.00.19.H29-240417-0012 |
240000857/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|