STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
45676 |
000.00.19.H29-200420-0021 |
200000656/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
45677 |
000.00.19.H29-200421-0018 |
200000657/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
45678 |
000.00.19.H29-200421-0016 |
200000108/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HUY PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
45679 |
20014086/HSCBA-HCM |
200000658/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ ĐÔNG TÂY |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
45680 |
000.00.19.H29-200420-0008 |
200000659/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
các loại hộp, Khay chứa y cụ |
Còn hiệu lực
|
|
45681 |
000.00.19.H29-200419-0002 |
200000069/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM DƯỢC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45682 |
000.00.19.H29-200422-0027 |
200000070/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45683 |
000.00.19.H29-200422-0004 |
200000660/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RESHP VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế cao cấp UKCARE |
Còn hiệu lực
|
|
45684 |
000.00.19.H29-200423-0004 |
200000071/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM ORGANIC MINH ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45685 |
000.00.19.H29-200424-0001 |
200000661/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AGRE |
Khẩu trang y tế NANOPRO |
Còn hiệu lực
|
|
45686 |
000.00.16.H05-200418-0001 |
200000002/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP BÌNH PHÁT THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45687 |
000.00.16.H05-200424-0002 |
200000041/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RECOIN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
45688 |
20006495/HSCBSX-HN |
200000059/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TRƯƠNG TRỌNG CẢNH |
Dung dịch vệ sinh tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
45689 |
20015198/HSCBA-HN |
200000720/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
45690 |
20015149/HSCBA-HN |
200000721/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ bẩy xương |
Còn hiệu lực
|
|
45691 |
20015147/HSCBA-HN |
200000722/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ đục xương |
Còn hiệu lực
|
|
45692 |
20015146/HSCBA-HN |
200000723/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ nạo xương |
Còn hiệu lực
|
|
45693 |
20015145/HSCBA-HN |
200000724/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống banh chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
45694 |
20015144/HSCBA-HN |
200000725/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Búa phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
45695 |
20015143/HSCBA-HN |
200000726/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ tạo lỗ xương |
Còn hiệu lực
|
|
45696 |
20015142/HSCBA-HN |
200000727/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ rút xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
45697 |
20015141/HSCBA-HN |
200000728/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ đục xi măng chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
45698 |
20015139/HSCBA-HN |
200000729/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm uốn chỉ thép |
Còn hiệu lực
|
|
45699 |
20015138/HSCBA-HN |
200000730/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ cắt chỉ thép |
Còn hiệu lực
|
|
45700 |
20015137/HSCBA-HN |
200000731/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ dẫn chỉ thép |
Còn hiệu lực
|
|
45701 |
20015136/HSCBA-HN |
200000732/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ róc mài xương |
Còn hiệu lực
|
|
45702 |
20015125/HSCBA-HN |
200000733/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm bấm xương |
Còn hiệu lực
|
|
45703 |
20015127/HSCBA-HN |
200000734/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm gặm xương |
Còn hiệu lực
|
|
45704 |
20015130/HSCBA-HN |
200000735/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ tùn nghiền xương |
Còn hiệu lực
|
|
45705 |
000.00.19.H26-200418-0004 |
200000736/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SHB HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
45706 |
20015312/HSCBA-HN |
200000737/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Máy tách chiết axit nucleic (ExiPrep™ 48Dx) |
Còn hiệu lực
|
|
45707 |
000.00.19.H26-200419-0009 |
200000738/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI GIA HIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ GH MASK |
Còn hiệu lực
|
|
45708 |
000.00.19.H26-200419-0005 |
200000068/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CKT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45709 |
000.00.19.H26-200418-0013 |
200000069/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP KHÁNH NHẬT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45710 |
000.00.19.H26-200419-0001 |
200000070/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Sản xuất hóa chất phân tích huyết học (Hematology reagent) |
Còn hiệu lực
|
|
45711 |
000.00.19.H26-200421-0002 |
200000740/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
45712 |
000.00.19.H26-200421-0001 |
200000741/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Điện cực tim |
Còn hiệu lực
|
|
45713 |
000.00.19.H26-200421-0003 |
200000742/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Túi nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
45714 |
000.00.19.H26-200420-0016 |
200000743/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế EUPHAR MASK |
Còn hiệu lực
|
|
45715 |
000.00.19.H26-200420-0017 |
200000744/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế Kháng khuẩn EUPHAR MASK EU95 |
Còn hiệu lực
|
|
45716 |
000.00.19.H26-200420-0018 |
200000745/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH RIPPLE VIỆT NAM |
Dung dịch Vệ sinh mũi Rico |
Còn hiệu lực
|
|
45717 |
000.00.19.H26-200420-0019 |
200000747/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích PCR |
Còn hiệu lực
|
|
45718 |
000.00.19.H26-200420-0010 |
200000125/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45719 |
20012462/HSCBMB-HN |
200000126/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AMEC HOLDINGS |
|
Còn hiệu lực
|
|
45720 |
20015352/HSCBA-HN |
200000748/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT |
Phim chụp X quang |
Còn hiệu lực
|
|
45721 |
20012465/HSCBMB-HN |
200000127/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ NSG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45722 |
20015371/HSCBA-HN |
200000749/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
45723 |
20015342/HSCBA-HN |
200000750/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Bộ dụng cụ vi phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
45724 |
20015344/HSCBA-HN |
200000751/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Banh tổ chức |
Còn hiệu lực
|
|
45725 |
20015368/HSCBA-HN |
200000752/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Dụng cụ tuốt màng xương |
Còn hiệu lực
|
|
45726 |
20015369/HSCBA-HN |
200000753/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Móc tổ chức |
Còn hiệu lực
|
|
45727 |
20015373/HSCBA-HN |
200000754/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Máy chiết tách tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
45728 |
20015336/HSCBA-HN |
200000755/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Kìm gặm xương |
Còn hiệu lực
|
|
45729 |
20012466/HSCBMB-HN |
200000128/PCBMB-HN |
|
TỔNG CÔNG TY DƯỢC VIỆT NAM - CTCP |
|
Còn hiệu lực
|
|
45730 |
20015335/HSCBA-HN |
200000756/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Mũi khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
45731 |
20015337/HSCBA-HN |
200000757/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Panh nhíp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
45732 |
20015340/HSCBA-HN |
200000758/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
45733 |
20015341/HSCBA-HN |
200000759/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Ống hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
45734 |
000.00.19.H26-200421-0015 |
200000760/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH THU |
Khẩu trang y tế 4 Lớp Lidosad |
Còn hiệu lực
|
|
45735 |
000.00.19.H26-200422-0011 |
200000129/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
45736 |
000.00.19.H26-200420-0015 |
200000761/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Bàn khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
45737 |
000.00.19.H26-200422-0002 |
200000763/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BT HIẾU HIỀN |
Dung dịch xịt họng GAMA |
Còn hiệu lực
|
|
45738 |
20015379/HSCBA-HN |
200000764/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUYÊN SINH GROUP |
Nước súc miệng họng One Global |
Còn hiệu lực
|
|
45739 |
000.00.19.H26-200423-0008 |
200000765/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
45740 |
000.00.19.H26-200422-0018 |
200000766/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG BẢO QUANG |
KHẨU TRANG Y TẾ AN SINH |
Còn hiệu lực
|
|
45741 |
000.00.19.H26-200423-0010 |
200000768/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Giường bệnh nhân 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
45742 |
000.00.19.H26-200423-0009 |
200000769/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Giường bệnh nhân 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
45743 |
20015249/HSCBA-HN |
200000770/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC CỔ TRUYỀN BẢO XUÂN |
1A - AN NHIỆT (Dung dịch tắm khỏe) |
Còn hiệu lực
|
|
45744 |
20015250/HSCBA-HN |
200000771/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC CỔ TRUYỀN BẢO XUÂN |
2A - AN NHIỆT (Dung dịch tắm khỏe) |
Còn hiệu lực
|
|
45745 |
20015363/HSCBA-HN |
200000773/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ trữ xác |
Còn hiệu lực
|
|
45746 |
20015372/HSCBA-HN |
200000774/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Túi cho ăn (Feeding bag) |
Còn hiệu lực
|
|
45747 |
000.00.19.H26-200422-0009 |
200000775/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ECO FOOTPRINT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
45748 |
000.00.19.H26-200422-0010 |
200000776/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ECO FOOTPRINT |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
45749 |
000.00.19.H26-200422-0016 |
200000072/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45750 |
000.00.19.H26-200423-0004 |
200000777/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP SƠN AN |
DUNG DỊCH NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|