STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
45826 |
000.00.31.H36-220322-0007 |
220000083/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC VĂN HỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
45827 |
000.00.31.H36-220322-0008 |
220000082/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC THANH THUỶ |
|
Còn hiệu lực
|
|
45828 |
000.00.31.H36-220322-0004 |
220000081/PCBMB-LĐ |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THẢO TÂM 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45829 |
000.00.18.H24-220322-0001 |
220000127/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SH CAMPUS |
|
Còn hiệu lực
|
|
45830 |
000.00.31.H36-220322-0002 |
220000080/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC NGỌC HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
45831 |
000.00.31.H36-220322-0001 |
220000079/PCBMB-LĐ |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THẢO TÂM 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45832 |
000.00.31.H36-220322-0003 |
220000078/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC BẢO PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45833 |
000.00.19.H29-220125-0038 |
220000591/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD thiết lập bù trừ huỳnh quang cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
45834 |
000.00.17.H07-220318-0001 |
220000035/PCBMB-BT |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN THỐNG NHẤT 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45835 |
000.00.19.H29-220125-0036 |
220000590/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD kiểm soát chất lượng quang học, điện tử và chất lỏng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
45836 |
000.00.19.H29-220301-0037 |
220000913/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Môi trường phân lập, phân biệt và đếm các mầm bệnh đường tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
45837 |
000.00.19.H29-220322-0002 |
220000589/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Dung dịch làm đầy điện cực |
Còn hiệu lực
|
|
45838 |
000.00.17.H39-220314-0002 |
220000029/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VIETNAM MEDICAL LONG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45839 |
000.00.17.H39-220314-0001 |
220000017/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN NHÂN JP |
KHẨU TRANG Y TẾ 4D CAO CẤP |
Còn hiệu lực
|
|
45840 |
000.00.17.H39-220310-0014 |
220000028/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI LONG AN - NHÀ THUỐC AN KHANG LONG AN SỐ 12 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45841 |
000.00.17.H39-220310-0013 |
220000027/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI LONG AN - NHÀ THUỐC AN KHANG LONG AN SỐ 15 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45842 |
000.00.17.H39-220310-0009 |
220000026/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI LONG AN - NHÀ THUỐC AN KHANG LONG AN SỐ 9 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45843 |
000.00.17.H39-220310-0008 |
220000025/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI LONG AN - NHÀ THUỐC AN KHANG LONG AN SỐ 7 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45844 |
000.00.17.H39-220310-0007 |
220000024/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI LONG AN - NHÀ THUỐC AN KHANG LONG AN SỐ 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45845 |
000.00.17.H39-220310-0005 |
220000023/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI LONG AN- NHÀ THUỐC AN KHANG LONG AN SỐ 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45846 |
000.00.17.H39-220310-0006 |
220000022/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI LONG AN - NHÀ THUỐC AN KHANG LONG AN SỐ 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45847 |
000.00.17.H39-220310-0004 |
220000021/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI LONG AN - NHÀ THUỐC SỐ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45848 |
000.00.17.H39-220310-0003 |
220000020/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI LONG AN - NHÀ THUỐC SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45849 |
000.00.17.H39-220310-0002 |
220000019/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI LONG AN - NHÀ THUỐC SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45850 |
000.00.17.H39-220310-0001 |
220000018/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI LONG AN - NHÀ THUỐC AN KHANG LONG AN SỐ 10 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45851 |
000.00.16.H02-220322-0001 |
220000057/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CPDP BẮC GIANG - QUẦY THUỐC LỤC NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
45852 |
000.00.04.G18-220322-0014 |
220001729/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
45853 |
000.00.16.H05-220322-0001 |
220000008/PCBB-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch nhỏ mắt ESKAR |
Còn hiệu lực
|
|
45854 |
000.00.18.H56-220321-0004 |
220000041/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DOP |
|
Còn hiệu lực
|
|
45855 |
000.00.18.H56-220321-0005 |
220000040/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45856 |
000.00.16.H23-220322-0001 |
220000080/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
XỊT HỌNG VINA POLIS |
Còn hiệu lực
|
|
45857 |
000.00.16.H23-220322-0002 |
220000079/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG TL VIRALE |
Còn hiệu lực
|
|
45858 |
000.00.09.H61-220321-0001 |
220000011/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN BÌNH MINH 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45859 |
000.00.09.H61-220321-0002 |
220000010/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN VĨNH LONG 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45860 |
000.00.16.H46-220321-0001 |
220000031/PCBMB-QB |
|
NHÀ THUỐC TUẤN THOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
45861 |
000.00.17.H62-220322-0001 |
220000044/PCBMB-VP |
|
NHÀ THUỐC TRÍ ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
45862 |
000.00.17.H62-220321-0001 |
220000043/PCBMB-VP |
|
QUẦY THUỐC KHÁNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45863 |
000.00.09.H61-220322-0001 |
220000009/PCBMB-VL |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG LINH XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45864 |
000.00.16.H33-220318-0001 |
220000020/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ DỤNG CỤ Y TẾ PHÚC NHI KIÊN GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45865 |
000.00.19.H26-220321-0023 |
220000888/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THUỐC & TRANG BỊ Y TẾ ÂN THẠNH |
Bộ kit dẫn thuốc dùng cho bơm truyền dịch giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
45866 |
000.00.19.H26-220322-0007 |
220000887/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
45867 |
000.00.19.H26-220317-0022 |
220000818/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM – THIẾT BỊ Y TẾ HUGICO |
|
Còn hiệu lực
|
|
45868 |
000.00.04.G18-220310-0015 |
220001728/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Máy theo dõi và cảnh báo dây thần kinh trong phẫu thuật cột sống, sọ não |
Còn hiệu lực
|
|
45869 |
000.00.19.H26-220316-0029 |
220000886/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
45870 |
000.00.19.H26-220316-0027 |
220000885/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
45871 |
000.00.19.H26-220316-0025 |
220000884/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
45872 |
000.00.16.H33-220321-0001 |
220000019/PCBMB-KG |
|
CỬA HÀNG HOÀI NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45873 |
000.00.04.G18-220322-0007 |
220001727/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
45874 |
000.00.19.H29-220322-0003 |
220000028/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT |
Bông y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
45875 |
000.00.04.G18-220319-0006 |
220001726/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
45876 |
000.00.04.G18-220319-0002 |
220001725/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Hệ thống xét nghiệm huyết sắc tố (Hb) và thể tích khối hồng cầu (Hct) |
Còn hiệu lực
|
|
45877 |
000.00.04.G18-220322-0006 |
220001724/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG |
Nước mắt nhân tạo ZIXOL |
Còn hiệu lực
|
|
45878 |
000.00.16.H02-220318-0001 |
220000056/PCBMB-BG |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45879 |
000.00.04.G18-220322-0005 |
220001723/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
45880 |
000.00.20.H63-220321-0001 |
220000006/PCBMB-YB |
|
CỬA HÀNG VẬT TƯ, THIẾT BỊ Y TẾ MINH TÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45881 |
000.00.03.H42-220321-0002 |
220000003/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI HIẾU ANH |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45882 |
000.00.03.H42-220321-0001 |
220000002/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI HIẾU ANH |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
45883 |
000.00.04.G18-220322-0004 |
220001722/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
45884 |
000.00.04.G18-220321-0022 |
220001721/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
45885 |
000.00.17.H54-220317-0002 |
220000023/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
Nước súc miệng Dr DK |
Còn hiệu lực
|
|
45886 |
000.00.17.H54-220319-0001 |
220000022/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
XỊT XOANG DK |
Còn hiệu lực
|
|
45887 |
000.00.16.H10-220318-0002 |
220000010/PCBMB-BP |
|
NHÀ THUỐC TÂN DƯỢC 78 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45888 |
000.00.19.H29-220307-0050 |
220000507/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 118 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45889 |
000.00.19.H29-220307-0051 |
220000506/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 120 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45890 |
000.00.19.H29-220308-0050 |
220000505/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 131 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45891 |
000.00.19.H29-220308-0005 |
220000504/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 143 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45892 |
000.00.19.H29-220308-0039 |
220000503/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 170 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45893 |
000.00.19.H29-220308-0040 |
220000502/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 186 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45894 |
000.00.19.H29-220308-0043 |
220000501/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 191 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45895 |
000.00.19.H29-220308-0029 |
220000500/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 192 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45896 |
000.00.19.H29-220308-0030 |
220000499/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 202 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45897 |
000.00.19.H29-220308-0033 |
220000498/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 276 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45898 |
000.00.19.H29-220308-0044 |
220000497/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 277 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45899 |
000.00.19.H29-220308-0045 |
220000496/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 280 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45900 |
000.00.19.H29-220308-0047 |
220000495/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 283 |
|
Còn hiệu lực
|
|