STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
45901 |
20009537/HSCBMB-HCM |
200000091/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT KIM LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45902 |
19013423/HSCBA-HCM |
200000540/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
xe lăn cho người khuyết tật |
Còn hiệu lực
|
|
45903 |
20013992/HSCBA-HCM |
200000541/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (không cấy ghép) |
Còn hiệu lực
|
|
45904 |
20013993/HSCBA-HCM |
200000542/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NPJ FRANCE |
GEL K – Y FRANCE |
Còn hiệu lực
|
|
45905 |
20000531/HSCBA-NB |
200000017/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45906 |
20000532/HSCBA-NB |
200000018/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ quần áo phẫu thuật - phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
45907 |
20015270/HSCBA-HN |
200000585/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC VESTA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI V’KLEAR |
Còn hiệu lực
|
|
45908 |
20006491/HSCBSX-HN |
200000047/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ HỒNG MINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45909 |
20003359/HSCBSX-HCM |
200000025/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
Khẩu trang vải Nano bạc kháng khuẩn, kháng giọt bắn |
Còn hiệu lực
|
|
45910 |
20009536/HSCBMB-HCM |
200000089/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THÀNH VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
45911 |
20009455/HSCBMB-HCM |
200000090/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẤT HỨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
45912 |
20013966/HSCBA-HCM |
200000538/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA |
MÔI TRƯỜNG CHUYÊN CHỞ UTM |
Còn hiệu lực
|
|
45913 |
20003360/HSCBSX-HCM |
200000026/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRƯỜNG ĐẠI NGHĨA |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45914 |
20014010/HSCBA-HCM |
200000539/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VOLGA VN |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN VOLGA |
Còn hiệu lực
|
|
45915 |
20000007/HSCBSX-VP |
200000005/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY TNHH SHOWA JUSHI VIỆT NAM |
Bình đựng dịch thải y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45916 |
20012439/HSCBMB-HN |
200000101/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HOÀN KIẾM |
|
Còn hiệu lực
|
|
45917 |
20015271/HSCBA-HN |
200000580/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GEL PHỤ KHOA EVA GYNO |
Còn hiệu lực
|
|
45918 |
20015272/HSCBA-HN |
200000581/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GEL PHỤ KHOA GYNE CLEAN |
Còn hiệu lực
|
|
45919 |
20015282/HSCBA-HN |
200000582/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEDUPHARM |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA LADYCHARM |
Còn hiệu lực
|
|
45920 |
20015292/HSCBA-HN |
200000583/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45921 |
20015293/HSCBA-HN |
200000584/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TH |
Khẩu trang kháng khuẩn cao cấp 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
45922 |
20000007/HSCBSX-NB |
200000001/PCBSX-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ quần áo phẫu thuật - phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
45923 |
20000011/HSCBMB-HT |
200000001/PCBMB-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ TĨNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
45924 |
20001022/HSCBSX-ĐNa |
200000004/PCBSX-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Gạc phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
45925 |
20006487/HSCBSX-HN |
200000045/PCBSX-HN |
|
TỔNG CÔNG TY MAY 10 - CÔNG TY CỔ PHẦN |
Khẩu trang ty tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
45926 |
20000624/HSCBMB-CT |
200000003/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SAO NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
45927 |
20000623/HSCBMB-CT |
200000002/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GTK |
|
Còn hiệu lực
|
|
45928 |
20000006/HSCBSX-TB |
200000005/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
Dung dịch, gel, bột pha dung dịch vệ sinh phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
45929 |
20000313/HSCBA-TNg |
200000001/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TNG |
Khẩu trang Nano Kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
45930 |
20000314/HSCBA-TNg |
200000002/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TNG |
Bộ quần áo bảo hộ y tế phòng dịch (Áo có mũ liền quần, áo có mũ, quần rời, chụp bao giày) |
Còn hiệu lực
|
|
45931 |
20001362/HSCBA-BD |
200000028/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM OPC BÌNH DƯƠNG |
ETHANOL TINH LUYỆN 70% (v/v) |
Còn hiệu lực
|
|
45932 |
20001363/HSCBA-BD |
200000029/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM OPC BÌNH DƯƠNG |
ETHANOL TINH LUYỆN 90% (v/v) |
Còn hiệu lực
|
|
45933 |
20001364/HSCBA-BD |
200000030/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG DR SMILE |
Còn hiệu lực
|
|
45934 |
20000754/HSCBSX-BD |
200000005/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
45935 |
20000755/HSCBSX-BD |
200000004/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT Á |
LightPower iVASARS-CoV-2 PCR Kit |
Còn hiệu lực
|
|
45936 |
20000756/HSCBSX-BD |
200000003/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y KHOA VẠN ĐẠT |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
45937 |
20001366/HSCBA-BD |
200000031/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y KHOA VẠN ĐẠT |
Khẩu trang y tế Vạn đạt |
Còn hiệu lực
|
|
45938 |
20001365/HSCBA-BD |
200000032/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Bộ trang phục phòng, chống dịch cấp độ 2 |
Còn hiệu lực
|
|
45939 |
20000758/HSCBSX-BD |
200000006/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45940 |
20001367/HSCBA-BD |
200000033/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM OPC BÌNH DƯƠNG |
ETHANOL 96 % (v/v) |
Còn hiệu lực
|
|
45941 |
20001368/HSCBA-BD |
200000034/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM OPC BÌNH DƯƠNG |
ETHANOL 99,5 % (v/v) |
Còn hiệu lực
|
|
45942 |
20000762/HSCBSX-BD |
200000009/PCBSX-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA NGỌC HỒNG |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
45943 |
20015228/HSCBA-HN |
200000572/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SUN HEALTH |
KHẨU TRANG Y TẾ SUN HEALTH |
Còn hiệu lực
|
|
45944 |
20015243/HSCBA-HN |
200000573/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC VESTA |
NƯỚC SÚC HỌNG, SÚC MIỆNG FRESH T2 |
Còn hiệu lực
|
|
45945 |
20006488/HSCBSX-HN |
200000044/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TH |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45946 |
20015235/HSCBA-HN |
200000575/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL |
NƯỚC MUỐI BIỂN SÂU SEAFRESH AG+ |
Còn hiệu lực
|
|
45947 |
20015239/HSCBA-HN |
200000576/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MICHA VIỆT NAM |
TH OTLIVIN |
Còn hiệu lực
|
|
45948 |
20015240/HSCBA-HN |
200000577/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
TINH DẦU XIXO BABY |
Còn hiệu lực
|
|
45949 |
20015241/HSCBA-HN |
200000578/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
NƯỚC SÚC MIỆNG NANO BẠC ANITA |
Còn hiệu lực
|
|
45950 |
20000622/HSCBMB-CT |
200000001/PCBMB-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45951 |
000.00.04.G18-191118-0225 |
20000022/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
45952 |
19000386/HSHNPL-BYT |
20000022/BYT-CCHNPL |
|
LÊ NGỌC QUỲNH GIAO |
|
Còn hiệu lực
|
|
45953 |
19000411/HSHNPL-BYT |
20000032/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN ĐÌNH THĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45954 |
19000422/HSHNPL-BYT |
20000031/BYT-CCHNPL |
|
TRƯƠNG THỊ DIỆU HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45955 |
19000392/HSHNPL-BYT |
20000024/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN HỮU PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
45956 |
19000395/HSHNPL-BYT |
20000030/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN THỊ HỒNG NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
45957 |
19000399/HSHNPL-BYT |
20000029/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN BÁ QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45958 |
19000397/HSHNPL-BYT |
20000021/BYT-CCHNPL |
|
TRƯƠNG VĂN THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
45959 |
19000394/HSHNPL-BYT |
20000028/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN VĂN DUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
45960 |
000.00.04.G18-200106-0233 |
20000038/2020/XNQC-TTBYT |
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
|
Còn hiệu lực
|
|
45961 |
000.00.04.G18-200120-0239 |
20000037/2020/XNQC-TTBYT |
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
|
Còn hiệu lực
|
|
45962 |
19000449/HSHNPL-BYT |
20000027/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN MINH CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
45963 |
000.00.04.G18-200114-0237 |
20000036/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
45964 |
19000311/HSHNPL-BYT |
20000026/BYT-CCHNPL |
|
HỒ THỊ TRÚC LY |
|
Còn hiệu lực
|
|
45965 |
19000398/HSHNPL-BYT |
20000025/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN VĂN OẢN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45966 |
000.00.04.G18-191217-0228 |
20000035/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
45967 |
000.00.04.G18-200309-0302 |
20000031/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
45968 |
20013979/HSCBA-HCM |
200000530/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hóa chất nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
45969 |
20013963/HSCBA-HCM |
200000531/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hóa chất nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
45970 |
20013961/HSCBA-HCM |
200000532/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
45971 |
20013969/HSCBA-HCM |
200000533/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPEXCO |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
45972 |
20013985/HSCBA-HCM |
200000534/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ MINH |
Máy tách chiết DNA/RNA tự động |
Còn hiệu lực
|
|
45973 |
20013983/HSCBA-HCM |
200000535/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NAM LÊ |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng cho cột sống lưng và cột sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
45974 |
20009535/HSCBMB-HCM |
200000088/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CIREM MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
45975 |
20013978/HSCBA-HCM |
200000536/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Túi dẫn lưu chứa nước tiểu (Túi nước tiểu) |
Còn hiệu lực
|
|