STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
45976 |
000.00.04.G18-220321-0010 |
220001718/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
45977 |
000.00.03.H42-220318-0001 |
220000005/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐỨC THÀNH NINH BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
45978 |
000.00.03.H42-220317-0001 |
220000001/PCBA-NB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MAI ANH GROUP |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
45979 |
000.00.16.H25-220319-0001 |
220000005/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ |
Còn hiệu lực
|
|
45980 |
000.00.16.H25-220318-0001 |
220000006/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ QUANG MINH - NHÀ THUỐC QUANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
45981 |
000.00.04.G18-220318-0004 |
220001717/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Máy siêu âm đo mật độ xương |
Còn hiệu lực
|
|
45982 |
000.00.19.H26-220307-0009 |
220000806/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NHẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
45983 |
000.00.19.H29-220318-0025 |
220000483/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THIÊN NGỌC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45984 |
000.00.19.H29-220318-0023 |
220000908/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hệ thống máy khoan bào đa năng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
45985 |
000.00.19.H29-220318-0011 |
220000482/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TÂY TÂM ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
45986 |
000.00.19.H29-220317-0001 |
220000585/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hóa chất nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
45987 |
000.00.19.H29-220317-0015 |
220000481/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
45988 |
000.00.19.H29-220317-0030 |
220000906/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TBYT SÀI GÒN |
Gel siêu âm vô trùng hai lớp |
Còn hiệu lực
|
|
45989 |
000.00.19.H29-220317-0029 |
220000905/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TBYT SÀI GÒN |
Gel bôi trơn vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
45990 |
000.00.19.H29-220222-0004 |
220000584/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
45991 |
000.00.19.H29-220318-0037 |
220000904/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện trị liệu đa năng cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
45992 |
000.00.19.H29-220318-0005 |
220000480/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH B.WELL SWISS VN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45993 |
000.00.19.H29-220317-0027 |
220000903/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật chỉnh hình khớp nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
45994 |
000.00.04.G18-220319-0009 |
220001716/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi khí phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
45995 |
000.00.19.H29-220317-0031 |
220000582/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
45996 |
000.00.19.H29-220317-0034 |
220000581/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
45997 |
000.00.19.H29-220318-0004 |
220000580/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là thùng chứa rác thải |
Còn hiệu lực
|
|
45998 |
000.00.19.H29-220318-0006 |
220000579/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
45999 |
000.00.19.H29-220318-0007 |
220000578/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
46000 |
000.00.04.G18-220318-0006 |
220000011/PTVKT-BYT |
|
|
|
Còn hiệu lực
|
|
46001 |
000.00.19.H29-220318-0008 |
220000577/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là thùng chứa rác thải |
Còn hiệu lực
|
|
46002 |
000.00.19.H29-220318-0009 |
220000576/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chân đế di chuyển được của máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
46003 |
000.00.19.H29-220317-0020 |
220000575/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là thùng chứa rác thải |
Còn hiệu lực
|
|
46004 |
000.00.19.H29-220315-0001 |
220000574/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hệ thống tiền phân tích tự động |
Còn hiệu lực
|
|
46005 |
000.00.16.H40-220316-0001 |
220000006/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ PHÚC KHANG |
XỊT MŨI XOANG PHÚC KHANG |
Còn hiệu lực
|
|
46006 |
000.00.16.H40-220316-0002 |
220000021/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC KHANG PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
46007 |
000.00.19.H29-220318-0042 |
220000902/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
46008 |
000.00.19.H29-220316-0055 |
220000901/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Bộ kit xét nghiệm định lượng chỉ số U-Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
46009 |
000.00.19.H29-220316-0054 |
220000900/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Bộ kit xét nghiệm định lượng chỉ số CRP |
Còn hiệu lực
|
|
46010 |
000.00.19.H29-220316-0053 |
220000899/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Bộ kit xét nghiệm định lượng chỉ số HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
46011 |
000.00.19.H29-220316-0052 |
220000898/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
46012 |
000.00.19.H26-220318-0037 |
220000882/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HC |
Máy hút chân không |
Còn hiệu lực
|
|
46013 |
000.00.19.H26-220318-0035 |
220000805/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC HẢI ĐĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46014 |
000.00.19.H29-220317-0002 |
220000479/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HESTIA CARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
46015 |
000.00.19.H26-220318-0005 |
220000989/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG NADO ChloRhexidine |
Còn hiệu lực
|
|
46016 |
000.00.19.H26-220319-0010 |
220000988/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG SỰ KIỆN & ĐÀO TẠO QUỐC TẾ Q-MC |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
46017 |
000.00.19.H29-220317-0045 |
220000478/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC TÂY ĐỨC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46018 |
000.00.19.H29-220317-0041 |
220000477/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC NGÔ GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
46019 |
000.00.19.H29-220317-0011 |
220000476/PCBMB-HCM |
|
BẢO HỘ LAO ĐỘNG – DỤNG CỤ Y TẾ LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
46020 |
000.00.19.H29-220317-0005 |
220000897/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
46021 |
000.00.25.H47-220321-0001 |
220000050/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC NHÂN ÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
46022 |
000.00.18.H56-220317-0002 |
220000039/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHONG THÚY |
|
Còn hiệu lực
|
|
46023 |
000.00.19.H29-220317-0035 |
220000475/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DẦU CÔNG NGHỆ CAO HI-PEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
46024 |
000.00.17.H09-220315-0001 |
220000051/PCBMB-BD |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÌNH DƯƠNG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 914 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46025 |
000.00.16.H60-220318-0007 |
220000021/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH ĐẬU THỊ HỒNG LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46026 |
000.00.16.H60-220318-0006 |
220000020/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH TRỊNH THỊ THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46027 |
000.00.17.H09-220315-0002 |
220000050/PCBMB-BD |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÌNH DƯƠNG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 971 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46028 |
000.00.16.H60-220318-0005 |
220000019/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH LÊ NGỌC TUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46029 |
000.00.16.H60-220318-0004 |
220000018/PCBMB-TQ |
|
NHÀ THUỐC THANH HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46030 |
000.00.17.H09-220315-0003 |
220000007/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
46031 |
000.00.17.H09-220311-0003 |
220000049/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 532 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46032 |
000.00.17.H09-220311-0002 |
220000048/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 496 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46033 |
000.00.17.H09-220311-0001 |
220000047/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 578 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46034 |
000.00.17.H09-220309-0004 |
220000046/PCBMB-BD |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÌNH DƯƠNG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 935 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46035 |
000.00.17.H09-220309-0003 |
220000016/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
DẦU MÙ U |
Còn hiệu lực
|
|
46036 |
000.00.19.H29-220317-0016 |
220000896/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Đầu dò SpO2 |
Còn hiệu lực
|
|
46037 |
000.00.19.H29-220319-0010 |
220000895/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
46038 |
000.00.19.H29-220301-0004 |
220000894/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ điện cực theo dõi thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
46039 |
000.00.16.H23-220317-0002 |
220000078/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
XỊT MŨI KIDS S&B SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
46040 |
000.00.18.H20-220318-0004 |
220000004/PCBA-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
POVIDONE IODINE 10 % |
Còn hiệu lực
|
|
46041 |
000.00.04.G18-220321-0003 |
220001715/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Test enzym kháng kháng sinh |
Còn hiệu lực
|
|
46042 |
000.00.19.H29-220315-0031 |
220000893/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Xông hút dịch không kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
46043 |
000.00.19.H29-220315-0020 |
220000892/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Xông hút dịch có kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
46044 |
000.00.19.H29-220315-0019 |
220000891/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống Thông Dạ Dày |
Còn hiệu lực
|
|
46045 |
000.00.19.H29-220315-0018 |
220000890/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống Nuôi Ăn |
Còn hiệu lực
|
|
46046 |
000.00.19.H29-220315-0017 |
220000889/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống thông tiểu hai nhánh cho trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
46047 |
000.00.19.H29-220315-0016 |
220000888/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ông thông tiểu 3 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
46048 |
000.00.19.H29-220315-0013 |
220000887/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống thông tiểu hai nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
46049 |
000.00.19.H29-220315-0038 |
220000572/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Vớ phòng chống nghẽn mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
46050 |
000.00.19.H29-220316-0068 |
220000886/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống hút dịch đầu tròn |
Còn hiệu lực
|
|