STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
45976 |
000.00.16.H25-220303-0001 |
220000003/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
45977 |
000.00.19.H26-220302-0009 |
220000736/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HẠNH |
XỊT MŨI KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
45978 |
000.00.19.H26-220302-0042 |
220000535/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BẢO HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
45979 |
000.00.19.H26-220302-0041 |
220000534/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MINH ĐỨC III |
|
Còn hiệu lực
|
|
45980 |
000.00.19.H26-220302-0023 |
220000533/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THỦY AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45981 |
000.00.19.H29-220302-0020 |
220000582/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Máy đo sinh trắc học nhãn khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
45982 |
000.00.10.H55-220302-0002 |
220000061/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC HƯƠNG TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45983 |
000.00.19.H29-220302-0019 |
220000581/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Máy đo khúc xạ và bán kính độ cong giác mạc tự động và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
45984 |
000.00.19.H29-220302-0022 |
220000580/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Máy siêu âm mắt A/B và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
45985 |
000.00.19.H29-220224-0033 |
220000579/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Dụng cụ chứa chất bẩn dùng cho máy phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
45986 |
000.00.19.H29-220301-0013 |
220000394/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Máy kiểm tra thị lực và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
45987 |
000.00.16.H23-220303-0002 |
220000045/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẢO DƯỢC GREEN ASIA |
XỊT MŨI NƯỚC BIỂN SÂU ASIA NOSECARE |
Còn hiệu lực
|
|
45988 |
000.00.10.H55-220302-0001 |
220000060/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC GIANG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
45989 |
000.00.10.H55-220301-0010 |
220000059/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC TRỊNH VĂN DIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
45990 |
000.00.10.H55-220301-0009 |
220000058/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC MINH HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
45991 |
000.00.17.H09-220119-0007 |
220000004/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
Bộ dây dùng trong lọc máu thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
45992 |
000.00.10.H55-220301-0008 |
220000057/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC THU HUYỀN 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
45993 |
000.00.19.H26-220303-0014 |
220000532/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI HEALTHCARE GLOBAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
45994 |
000.00.10.H55-220301-0003 |
220000056/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC THƯ THÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
45995 |
000.00.19.H26-220303-0032 |
220000643/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN YEAHOME |
Máy đo nồng độ oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
45996 |
000.00.12.H19-220226-0001 |
220000024/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC CUỘC SỐNG VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
45997 |
000.00.12.H19-220211-0003 |
220000023/PCBMB-ĐN |
|
CHI NHÁNH ĐỒNG NAI- CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
45998 |
000.00.19.H26-220303-0004 |
220000735/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STAR - USA |
Xịt keo ong |
Còn hiệu lực
|
|
45999 |
000.00.18.H56-220303-0002 |
220000025/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DỊCH VỤ Y TẾ THÀNH PHỐ |
|
Còn hiệu lực
|
|
46000 |
000.00.04.G18-220302-0019 |
220001491/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Viên nén hai lớp |
Còn hiệu lực
|
|
46001 |
000.00.04.G18-220302-0013 |
220001490/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bột hòa tan |
Còn hiệu lực
|
|
46002 |
000.00.19.H26-220303-0002 |
220000531/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC DIỆP |
|
Còn hiệu lực
|
|
46003 |
000.00.12.H19-220223-0002 |
220000022/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
46004 |
000.00.12.H19-220222-0001 |
220000021/PCBMB-ĐN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO TẠI ĐỒNG NAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
46005 |
000.00.19.H26-220303-0044 |
220000734/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO VIỆT |
Xịt họng Xuyên Tâm Liên |
Còn hiệu lực
|
|
46006 |
000.00.17.H54-220224-0001 |
220000007/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 376 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46007 |
000.00.17.H54-220303-0001 |
220000006/PCBMB-TB |
|
NHÀ THUỐC NAM HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46008 |
000.00.07.H27-220303-0001 |
220000030/PCBMB-HT |
|
QUẦY THUỐC AN KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46009 |
000.00.16.H23-220301-0004 |
220000044/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
NƯỚC SÚC MIỆNG - HỌNG MAXKONA NANO |
Còn hiệu lực
|
|
46010 |
000.00.19.H29-211217-0015 |
220000393/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bóng thổi dùng trung phẫu thuật các loại |
Còn hiệu lực
|
|
46011 |
000.00.04.G18-220303-0005 |
220001489/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Bộ khoan cưa điện y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46012 |
000.00.19.H26-220302-0066 |
220000529/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC AN SINH-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI AN SINH MEDICINE |
|
Còn hiệu lực
|
|
46013 |
000.00.19.H26-220301-0041 |
220000528/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HARUKI VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
46014 |
000.00.17.H53-211012-0001 |
220000014/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY TNHH TM DV TRANG THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
46015 |
000.00.19.H26-220301-0045 |
220000527/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH TRUNG DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46016 |
000.00.19.H29-211101-0005 |
220000339/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT P&E |
|
Còn hiệu lực
|
|
46017 |
000.00.04.G18-220302-0030 |
220001488/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
46018 |
000.00.04.G18-220303-0002 |
220001487/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH |
Còn hiệu lực
|
|
46019 |
000.00.19.H32-220302-0001 |
220000008/PCBMB-KH |
|
HỘ KINH DOANH DỤNG CỤ Y KHOA VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VƯƠNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46020 |
000.00.16.H02-220302-0003 |
220000029/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CPDP BẮC GIANG - NHÀ THUỐC YÊN DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46021 |
000.00.10.H37-220301-0001 |
220000006/PCBB-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
GHẾ NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
46022 |
000.00.10.H37-220226-0002 |
220000005/PCBB-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
GHẾ NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
46023 |
000.00.10.H37-220226-0001 |
220000004/PCBB-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
GHẾ NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
46024 |
000.00.04.G18-220302-0029 |
220001486/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
46025 |
000.00.04.G18-220303-0003 |
220001485/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Đầu hút dịch cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
46026 |
000.00.43.H48-220301-0001 |
220000010/PCBMB-QNg |
|
NHÀ THUỐC HOÀN HẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
46027 |
000.00.43.H48-220228-0001 |
220000009/PCBMB-QNg |
|
NHÀ THUỐC NAM THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46028 |
000.00.43.H48-220228-0002 |
220000008/PCBMB-QNg |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
46029 |
000.00.04.G18-220302-0017 |
220001484/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Que chọc dịch lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
46030 |
000.00.48.H41-220301-0007 |
220000150/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN PHƯỢNG NGUYỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
46031 |
000.00.48.H41-220302-0004 |
220000149/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN TIẾN LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46032 |
000.00.16.H60-220228-0002 |
220000004/PCBMB-TQ |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN NAM GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46033 |
000.00.16.H02-220302-0007 |
220000028/PCBMB-BG |
|
QUẦY THUỐC SỐ 29 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46034 |
000.00.16.H02-220302-0005 |
220000027/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46035 |
000.00.19.H29-220302-0047 |
220000338/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH YẾN NHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
46036 |
000.00.16.H02-220302-0009 |
220000026/PCBMB-BG |
|
QUẦY THUỐC TÂM ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
46037 |
000.00.16.H02-220302-0004 |
220000025/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TỈNH BẮC GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46038 |
000.00.07.H27-220302-0004 |
220000029/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HÀ TĨNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46039 |
000.00.07.H27-220302-0002 |
220000028/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC THÀNH SEN 3 - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÀNH SEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46040 |
000.00.17.H13-220228-0001 |
220000043/PCBMB-CT |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT XÉT NGHIỆM HOÀNG CHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
46041 |
000.00.17.H13-220108-0003 |
220000042/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46042 |
000.00.16.H33-220225-0001 |
220000007/PCBMB-KG |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO TẠI KIÊN GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46043 |
000.00.04.G18-220302-0037 |
220001483/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Dây nối Ống thông hút huyết khối dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
46044 |
000.00.04.G18-220303-0001 |
220001482/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Bơm hút huyết khối. |
Còn hiệu lực
|
|
46045 |
000.00.19.H26-210121-0007 |
220000731/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HD |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
46046 |
000.00.48.H41-220228-0003 |
220000148/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TOÀN LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46047 |
000.00.48.H41-220301-0009 |
220000147/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TƯ NHÂN HƯNG BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46048 |
000.00.48.H41-220301-0005 |
220000146/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC THIỆN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
46049 |
000.00.19.H26-220228-0069 |
220000526/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NGỌC CHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46050 |
000.00.04.G18-220302-0032 |
220001481/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống nội soi dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|