STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
46276 |
000.00.04.G18-220223-0012 |
220001464/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT ÂN |
HÓA CHẤT CHẨN ĐOÁN IN-VITRO SỬ DỤNG CHO HỆ THỐNG ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
46277 |
000.00.04.G18-220302-0006 |
220001463/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Viên nén |
Còn hiệu lực
|
|
46278 |
000.00.16.H25-220225-0001 |
220000001/PCBA-HNa |
|
HỘ KINH DOANH TRỊNH VĂN HỢP |
Bộ trang phục phòng, chống dịch Ngọc Linh (gồm 4 món: mũ, áo liền quần và bao giầy) |
Còn hiệu lực
|
|
46279 |
000.00.07.H27-220302-0001 |
220000027/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC TRANG PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
46280 |
000.00.18.H56-220228-0001 |
220000014/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46281 |
000.00.18.H56-220221-0001 |
220000013/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 281 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46282 |
000.00.16.H05-220301-0001 |
220000009/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN STECH VINA GIA BÌNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46283 |
000.00.48.H41-220302-0002 |
220000143/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH PHẠM THỊ GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46284 |
000.00.48.H41-220302-0001 |
220000142/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HOA LÝ |
|
Còn hiệu lực
|
|
46285 |
000.00.48.H41-220301-0006 |
220000141/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CP DƯỢC VTYT NGHĨA ĐÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46286 |
000.00.10.H55-220301-0001 |
220000049/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC SỐ 14 - CN THÀNH PHỐ, CÔNG TY CP DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46287 |
000.00.10.H55-220301-0002 |
220000048/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC SỐ 15- CN THÀNH PHỐ CÔNG TY CP DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46288 |
000.00.10.H55-220228-0009 |
220000047/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC THANH HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
46289 |
000.00.24.H49-220301-0006 |
220000120/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THÀNH HƯNG- CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46290 |
000.00.24.H49-220301-0005 |
220000119/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC MINH KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
46291 |
000.00.24.H49-220301-0004 |
220000118/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46292 |
000.00.24.H49-220301-0003 |
220000117/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HẠ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46293 |
000.00.24.H49-220301-0002 |
220000116/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC DOANH NGHIỆP HUY MẠNH - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46294 |
000.00.07.H27-220301-0003 |
220000026/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC SỐ 01 - TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ HỒNG LĨNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46295 |
000.00.04.G18-220225-0022 |
220001461/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Máy điện não |
Còn hiệu lực
|
|
46296 |
000.00.19.H26-220223-0013 |
220000460/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46297 |
000.00.19.H26-220221-0014 |
220000459/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DSL GLOBAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
46298 |
000.00.19.H26-220222-0051 |
220000600/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Mắc cài nắn chỉnh răng |
Còn hiệu lực
|
|
46299 |
000.00.19.H26-220210-0010 |
220000599/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
46300 |
000.00.19.H26-220210-0011 |
220000598/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
46301 |
000.00.19.H26-220222-0053 |
220000458/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KHÁNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46302 |
000.00.19.H26-220222-0038 |
220000457/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TƯỜNG VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46303 |
000.00.19.H26-220222-0045 |
220000456/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 72 ĐỘI CẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46304 |
000.00.19.H26-220209-0004 |
220000597/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy đo nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
46305 |
000.00.19.H26-220222-0043 |
220000455/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
46306 |
000.00.19.H26-220222-0027 |
220000596/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SALUBRIS PHARMACEUTICALS LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Cụm IVD chất nền: Glucose, Creatinine, Albumin, microalbumin, Bilirubin toàn phần, Bilirubin trực tiếp, Protein toàn phần, acid uric, triglyceride, LDL-C, HDL-C, Cholesterol, Urea |
Còn hiệu lực
|
|
46307 |
000.00.19.H26-220223-0001 |
220000595/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SALUBRIS PHARMACEUTICALS LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Cụm IVD enzyme: Amylase, Lactate dehydrogenase, Alanine aminotransferase, Asparate aminotransferase, γ - glutamyl transferase |
Còn hiệu lực
|
|
46308 |
000.00.19.H26-220212-0009 |
220000454/PCBMB-HN |
|
HKD THIẾT BỊ Y TẾ TUỆ NHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
46309 |
000.00.19.H26-220301-0058 |
220000453/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SHINWA |
|
Còn hiệu lực
|
|
46310 |
000.00.19.H26-220209-0003 |
220000594/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
46311 |
000.00.19.H26-220222-0014 |
220000452/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI GT |
|
Còn hiệu lực
|
|
46312 |
000.00.19.H26-220223-0011 |
220000451/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH- CỬA HÀNG THIẾT BỊ MINH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46313 |
000.00.19.H26-220223-0020 |
220000593/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Bộ dẫn lưu bàng quang qua da |
Còn hiệu lực
|
|
46314 |
000.00.18.H24-220301-0002 |
220000066/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC BA CHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
46315 |
000.00.19.H26-220215-0014 |
220000592/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Bóng nong thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
46316 |
000.00.19.H26-220221-0025 |
220000591/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Bóng nong tán sỏi thận – tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
46317 |
000.00.18.H24-220301-0001 |
220000065/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG LÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
46318 |
000.00.19.H26-220221-0028 |
220000590/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Dây dẫn đường tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
46319 |
000.00.19.H26-220221-0026 |
220000589/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Ống đỡ nội soi niệu quản ống mềm sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
46320 |
000.00.19.H26-220222-0019 |
220000588/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy siêu âm trị liệu (Máy điều trị bằng sóng siêu âm) |
Còn hiệu lực
|
|
46321 |
000.00.19.H26-220221-0013 |
220000674/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dụng cụ lấy máu mẫu: Ống lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
46322 |
000.00.19.H26-220301-0003 |
220000673/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM DƯỢC XANH |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
46323 |
000.00.04.G18-220301-0004 |
220001460/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng G-6-PDH 2 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
46324 |
000.00.04.G18-220301-0006 |
220001459/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 10 thông số xét nghiệm miễn dịch đặc biệt 3 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
46325 |
000.00.04.G18-211223-0005 |
220001458/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ethanol và Ammonia |
Còn hiệu lực
|
|
46326 |
000.00.04.G18-220301-0008 |
220001457/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 51 thông số xét nghiệm miễn dịch 3 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
46327 |
000.00.19.H26-220223-0045 |
220000450/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ AN TOÀN VIỆT VISATECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46328 |
000.00.19.H26-220210-0034 |
220000587/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
46329 |
000.00.04.G18-220301-0011 |
220001456/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 42 thông số xét nghiệm sinh hoá 2 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
46330 |
000.00.19.H26-220228-0054 |
220000672/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DENISON |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
46331 |
000.00.04.G18-220225-0018 |
220001455/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu 2 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
46332 |
000.00.04.G18-220301-0012 |
220001454/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MỸ |
Máy chụp bản đồ giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
46333 |
000.00.19.H26-220228-0017 |
220000671/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VSUN |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
46334 |
000.00.19.H26-220228-0045 |
220000670/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG KHOA HỌC MEDLITY - FRANCE |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
46335 |
000.00.19.H26-220228-0056 |
220000669/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC ĐẠI DƯƠNG |
TĂM BÔNG LẤY MẪU |
Còn hiệu lực
|
|
46336 |
000.00.19.H26-220226-0011 |
220000448/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
46337 |
000.00.04.G18-220225-0019 |
220001453/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 70 thông số xét nghiệm sinh hóa 2 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
46338 |
000.00.04.G18-220301-0007 |
220001452/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
46339 |
000.00.10.H31-220301-0001 |
220000001/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY TNHH MECATEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
46340 |
000.00.04.G18-211221-0020 |
220001451/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Máy siêu âm xuyên sọ |
Còn hiệu lực
|
|
46341 |
000.00.19.H29-220227-0002 |
220000335/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRÍ NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46342 |
000.00.48.H41-220301-0004 |
220000140/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN THU KHẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
46343 |
000.00.07.H27-220301-0002 |
220000025/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46344 |
000.00.16.H02-220228-0005 |
220000022/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI A&B |
|
Còn hiệu lực
|
|
46345 |
000.00.19.H32-220226-0001 |
220000007/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 519 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46346 |
000.00.07.H27-220301-0001 |
220000024/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC HÙNG THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46347 |
000.00.19.H26-220301-0023 |
220000586/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Dụng cụ cắt trĩ ( Longo) và phụ kiện: Dụng cụ cắt trĩ, Đầu dẫn vào trực tràng, Nong vòng hậu môn , Ống soi chỉ khâu chỗ trong cùng, Móc chỉ khâu |
Còn hiệu lực
|
|
46348 |
000.00.19.H26-220301-0002 |
220000668/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ECOLAND |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
46349 |
000.00.04.G18-220301-0009 |
220001450/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống dẫn lưu màng phổi cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ |
Còn hiệu lực
|
|
46350 |
000.00.19.H26-220126-0046 |
220000585/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống tay cưa lắc phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|