STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
46351 |
000.00.19.H26-220128-0005 |
220000584/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: FER, TRF |
Còn hiệu lực
|
|
46352 |
000.00.19.H26-220128-0004 |
220000583/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
Cụm IVD Dấu ấn bệnh viêm khớp: ASL, CRP, RF |
Còn hiệu lực
|
|
46353 |
000.00.19.H26-220128-0006 |
220000582/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
46354 |
000.00.19.H26-220126-0047 |
220000667/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Bộ nong thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
46355 |
000.00.19.H26-220126-0034 |
220000666/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Thòng lọng |
Còn hiệu lực
|
|
46356 |
000.00.19.H26-220126-0023 |
220000665/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Kìm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
46357 |
000.00.19.H26-220126-0029 |
220000664/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Chổi rửa |
Còn hiệu lực
|
|
46358 |
000.00.19.H26-220126-0022 |
220000663/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Kìm gắp dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
46359 |
000.00.19.H26-220126-0032 |
220000662/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Rọ lấy dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
46360 |
000.00.17.H09-220224-0001 |
220000003/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
46361 |
000.00.48.H41-220301-0002 |
220000139/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC VINH TÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46362 |
000.00.48.H41-220226-0001 |
220000138/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH TM VÀ DV GIA HƯNG NA |
|
Còn hiệu lực
|
|
46363 |
000.00.16.H34-220224-0001 |
220000010/PCBMB-KY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 537 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46364 |
000.00.04.G18-211214-0036 |
220280GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
46365 |
000.00.04.G18-220127-0019 |
220279GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ Y TẾ HÀO HÙNG |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
46366 |
000.00.04.G18-220212-0001 |
220278GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
46367 |
000.00.04.G18-220126-0031 |
220277GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI VIỆT |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Sars-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
46368 |
000.00.04.G18-220226-0009 |
220001449/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ kích thích thần kinh trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
46369 |
000.00.04.G18-220220-0003 |
220276GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
Bộ xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 (Xét nghiệm miễn dịch sắc ký vàng keo) |
Còn hiệu lực
|
|
46370 |
000.00.04.G18-220226-0002 |
220001448/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Mũi mài xương |
Còn hiệu lực
|
|
46371 |
000.00.04.G18-220301-0002 |
220001447/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Lưỡi cắt xoay dùng trong tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
46372 |
000.00.24.H49-220218-0003 |
220000115/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC DOANH NGHIỆP SỐ 26 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46373 |
000.00.24.H49-220222-0005 |
220000114/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 417 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46374 |
000.00.24.H49-220225-0002 |
220000113/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC BẢO AN KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46375 |
000.00.24.H49-220225-0003 |
220000112/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC DOANH NGHIỆP SỐ 75 - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46376 |
000.00.19.H26-220224-0039 |
220000447/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂM ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46377 |
000.00.04.G18-220228-0017 |
220001446/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IMPLANTEX VIETNAM |
Máy thủy tinh hóa phôi tự động và vật tư tiêu hao kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
46378 |
000.00.04.G18-220228-0015 |
220001445/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH |
Viên nang mềm SILNOZIGYN |
Còn hiệu lực
|
|
46379 |
000.00.07.H03-220228-0001 |
220000006/PCBMB-BK |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46380 |
000.00.04.G18-220228-0028 |
220001444/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy bơm thức ăn |
Còn hiệu lực
|
|
46381 |
000.00.07.H27-220228-0001 |
220000023/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC SỐ 94 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46382 |
000.00.31.H36-220228-0001 |
220000038/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC MINH SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46383 |
000.00.31.H36-220226-0001 |
220000037/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46384 |
000.00.31.H36-220223-0001 |
220000036/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC TRỌNG NGHĨA 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46385 |
000.00.16.H02-220228-0004 |
220000021/PCBMB-BG |
|
QUẦY THUỐC TÂM PHÚC SỐ 02 - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ TÂM PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
46386 |
000.00.16.H02-220228-0003 |
220000020/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KHÁNH SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46387 |
000.00.19.H26-210503-0007 |
220000661/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Hệ thống Robot tập đi ( EXOWALK PRO) |
Còn hiệu lực
|
|
46388 |
000.00.09.H61-220228-0001 |
220000004/PCBMB-VL |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO TẠI VĨNH LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46389 |
000.00.10.H55-220228-0003 |
220000046/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC TRỊNH HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46390 |
000.00.10.H55-220228-0002 |
220000045/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC BẮC HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
46391 |
000.00.10.H55-220228-0001 |
220000044/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC HẰNG HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
46392 |
000.00.10.H55-220227-0006 |
220000043/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46393 |
000.00.10.H55-220227-0005 |
220000042/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC LONG MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
46394 |
000.00.10.H55-220227-0004 |
220000041/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC LƯƠNG MẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46395 |
000.00.10.H55-220227-0003 |
220000040/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC 268 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46396 |
000.00.10.H55-220227-0002 |
220000039/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC NGỌC NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46397 |
000.00.10.H55-220227-0001 |
220000038/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC THẢO CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
46398 |
000.00.10.H55-220226-0006 |
220000037/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC HUYỀN CHÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
46399 |
000.00.10.H55-220226-0005 |
220000036/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC THI VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46400 |
000.00.10.H55-220226-0004 |
220000035/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC PHÚ HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46401 |
000.00.10.H55-220226-0003 |
220000034/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC HÀ LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46402 |
000.00.10.H55-220226-0002 |
220000033/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46403 |
000.00.10.H55-220226-0001 |
220000032/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC XUÂN THÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46404 |
000.00.10.H55-220225-0006 |
220000031/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC MINH BẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
46405 |
000.00.10.H55-220225-0005 |
220000030/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC GIANG XA |
|
Còn hiệu lực
|
|
46406 |
000.00.10.H55-220225-0004 |
220000029/PCBMB-TNg |
|
NT NHÀ THUỐC MÙI PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
46407 |
000.00.10.H55-220225-0003 |
220000028/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC THI VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46408 |
000.00.10.H55-220228-0004 |
220000027/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC SƠN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46409 |
000.00.10.H55-220228-0005 |
220000026/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC TIẾN HẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
46410 |
000.00.10.H55-220228-0006 |
220000025/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC VIỆT NỤ |
|
Còn hiệu lực
|
|
46411 |
000.00.10.H55-220228-0007 |
220000024/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC CƯƠNG DUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46412 |
000.00.10.H55-220228-0008 |
220000023/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC HIỆP PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46413 |
000.00.16.H05-220228-0002 |
220000022/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI |
VIÊN XÔNG |
Còn hiệu lực
|
|
46414 |
000.00.16.H05-220228-0003 |
220000021/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
XỊT MIỆNG, HỌNG POVIX 0.45 |
Còn hiệu lực
|
|
46415 |
000.00.04.G18-220228-0024 |
220001443/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Lưỡi cắt xoay có tính năng theo dõi điện từ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
46416 |
000.00.04.G18-220228-0025 |
220001442/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Lưỡi cắt xoay dùng trong tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
46417 |
000.00.19.H29-210920-0007 |
220000334/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY ÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
46418 |
000.00.04.G18-220228-0026 |
220001441/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ tưới rửa ống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
46419 |
000.00.04.G18-220228-0027 |
220001440/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan rãnh tròn trong tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
46420 |
000.00.48.H41-220228-0002 |
220000137/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN ANH SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46421 |
000.00.19.H29-211116-0003 |
220000389/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ đặt miếng ghép đĩa đệm Capmate |
Còn hiệu lực
|
|
46422 |
000.00.19.H26-220225-0019 |
220000446/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ BƯU CHÍNH VIETTEL |
|
Còn hiệu lực
|
|
46423 |
000.00.19.H26-220228-0001 |
220000658/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SANTAFA |
Muối y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46424 |
000.00.19.H26-220227-0014 |
220000657/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SANTAFA |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
46425 |
000.00.19.H26-220227-0013 |
220000656/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SANTAFA |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|