STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4576 |
000.00.19.H29-240417-0003 |
240000856/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
4577 |
000.00.19.H29-240412-0021 |
240000855/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHÚ NGUYÊN |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
4578 |
000.00.19.H29-240412-0020 |
240000854/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHÚ NGUYÊN |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
4579 |
000.00.19.H29-240424-0002 |
240000853/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
Ngõ ra khí y tế Oxy, Vac, Air Chuẩn Ohmeda |
Còn hiệu lực
|
|
4580 |
000.00.19.H26-240315-0001 |
240000917/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Nồi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
4581 |
000.00.19.H26-240415-0005 |
240000916/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Kim sinh thiết mô mềm |
Còn hiệu lực
|
|
4582 |
000.00.19.H26-240409-0002 |
240000665/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4583 |
000.00.19.H26-240315-0024 |
240000915/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
4584 |
000.00.19.H26-240315-0023 |
240000914/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng urea nitrogen |
Còn hiệu lực
|
|
4585 |
000.00.19.H26-240315-0019 |
240000913/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea nitrogen |
Còn hiệu lực
|
|
4586 |
000.00.19.H26-240315-0018 |
240000912/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
4587 |
000.00.19.H26-240315-0016 |
240000911/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate dehydrogenase (LDH) |
Còn hiệu lực
|
|
4588 |
000.00.19.H26-240315-0014 |
240000910/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate dehydrogenase (LDH) |
Còn hiệu lực
|
|
4589 |
000.00.19.H26-240315-0008 |
240000909/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
4590 |
000.00.19.H26-240315-0005 |
240000908/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
4591 |
000.00.19.H26-240313-0004 |
240000907/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
4592 |
000.00.19.H26-240313-0002 |
240000906/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
4593 |
000.00.19.H26-240313-0006 |
240000905/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
Còn hiệu lực
|
|
4594 |
000.00.19.H26-240313-0005 |
240000904/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
Còn hiệu lực
|
|
4595 |
000.00.19.H26-240312-0015 |
240000903/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
4596 |
000.00.19.H26-240312-0014 |
240000902/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
4597 |
000.00.19.H26-240312-0003 |
240000901/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch M (IgM) |
Còn hiệu lực
|
|
4598 |
000.00.19.H26-240312-0002 |
240000900/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) |
Còn hiệu lực
|
|
4599 |
000.00.19.H26-240312-0001 |
240000899/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
4600 |
000.00.18.H57-240405-0002 |
240000005/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Máy xét nghiệm miễn dịch dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
4601 |
000.00.18.H57-240405-0001 |
240000004/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Cụm IVD xét nghiệm miễn dịch dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
4602 |
000.00.19.H26-240412-0013 |
240000664/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Bộ thử kính |
Còn hiệu lực
|
|
4603 |
000.00.19.H26-240411-0038 |
240000898/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LÂM DŨNG |
EV71 IgM Rapid Test (Test thử nhanh phát hiện kháng thể IgM kháng Enterovirus 71) |
Còn hiệu lực
|
|
4604 |
000.00.19.H26-240417-0022 |
240000663/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HFC |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
4605 |
000.00.19.H26-240417-0021 |
240000662/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HFC |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
4606 |
000.00.19.H26-240412-0012 |
240000661/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Bình nuôi cấy tế bào bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
4607 |
000.00.19.H26-240228-0018 |
240000897/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD Lipoprotein: Apolipoprotein A1, Apolipoprotein B, Lipoprotein (a) |
Còn hiệu lực
|
|
4608 |
000.00.19.H26-240228-0017 |
240000896/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ xét nghiệm định lượng Fructosamine |
Còn hiệu lực
|
|
4609 |
000.00.19.H26-240228-0016 |
240000895/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD dấu ấn tim: Homocysteine |
Còn hiệu lực
|
|
4610 |
000.00.19.H26-240228-0015 |
240000894/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD các protein đặc thù khác: β2-Microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
4611 |
000.00.19.H26-240228-0014 |
240000893/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Cystatin C |
Còn hiệu lực
|
|
4612 |
000.00.19.H26-240228-0011 |
240000892/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD Cầm máu (đông máu): D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
4613 |
000.00.19.H26-240228-0010 |
240000891/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD enzymes: α-L-fucosidase, Lipase, α‑HBDH, ALP, Cholinesterase |
Còn hiệu lực
|
|
4614 |
000.00.19.H26-240228-0012 |
240000890/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD dị ứng: IgE |
Còn hiệu lực
|
|
4615 |
000.00.19.H26-240228-0009 |
240000889/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD thành phần bổ sung: C3, C4 |
Còn hiệu lực
|
|
4616 |
000.00.19.H26-240228-0008 |
240000888/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD xét nghiệm chuyển hóa thận: Aldosterone, Renin |
Còn hiệu lực
|
|
4617 |
000.00.19.H26-240228-0007 |
240000887/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD các hormon riêng và cụ thể khác: Pepsinogen I, Pepsinogen II |
Còn hiệu lực
|
|
4618 |
000.00.19.H26-240228-0006 |
240000886/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD chức năng gan: Laminin, Hyaluronic Acid, PIIINP, Collagen Type IV |
Còn hiệu lực
|
|
4619 |
000.00.19.H26-240415-0019 |
240000885/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Máy rửa bô kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
4620 |
000.00.19.H26-240422-0022 |
240000660/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOPONEPHARMAR VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
4621 |
000.00.19.H29-240417-0002 |
240000616/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Chỉ thị hoá học |
Còn hiệu lực
|
|
4622 |
000.00.19.H29-240411-0012 |
240000852/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Chất thử dùng cho máy phân tích sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
4623 |
000.00.19.H29-240416-0032 |
240000615/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Gel nano bạc |
Còn hiệu lực
|
|
4624 |
000.00.19.H29-240401-0027 |
240000851/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Ancylostoma |
Còn hiệu lực
|
|
4625 |
000.00.19.H29-240423-0015 |
240000850/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng Ancylostoma |
Còn hiệu lực
|
|
4626 |
000.00.19.H29-240412-0010 |
240000614/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION |
Ống nghiệm lấy mẫu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
4627 |
000.00.19.H29-240412-0012 |
240000849/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ khăn (săng) chụp can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
4628 |
000.00.19.H29-240417-0007 |
240000613/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VINH ĐỨC |
Lọ đựng bệnh phẩm 15cc |
Còn hiệu lực
|
|
4629 |
000.00.19.H29-240412-0014 |
240000140/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AM VI |
|
Còn hiệu lực
|
|
4630 |
000.00.19.H29-240220-0018 |
240000612/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông mũi |
Còn hiệu lực
|
|
4631 |
000.00.19.H29-240417-0005 |
240000848/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
Thiết bị kích thích quang sinh học dùng cho phẫu thuật và trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
4632 |
000.00.19.H29-240417-0008 |
240000847/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
Thiết bị kích thích quang sinh học dùng cho phẫu thuật và trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
4633 |
000.00.19.H29-240415-0002 |
240000139/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIỆT NỮ |
|
Còn hiệu lực
|
|
4634 |
000.00.19.H29-240416-0029 |
240000611/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
Còn hiệu lực
|
|
4635 |
000.00.19.H29-240416-0027 |
240000846/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
4636 |
000.00.19.H29-240416-0018 |
240000138/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HK MEDICAL HUB |
|
Còn hiệu lực
|
|
4637 |
000.00.19.H29-240311-0007 |
240000845/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter pylori qua hơi thở |
Còn hiệu lực
|
|
4638 |
000.00.19.H29-240416-0024 |
240000137/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH DỤNG CỤ Y KHOA THẨM MỸ BẠCH TUYẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
4639 |
000.00.12.H19-240422-0001 |
240000006/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPV |
Gel bôi ngoài da ACNEMINE DERMA EXTRA GEL |
Còn hiệu lực
|
|
4640 |
000.00.16.H60-240130-0001 |
240000001/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1600 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4641 |
000.00.19.H17-240422-0001 |
240000008/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ, THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
4642 |
000.00.17.H39-240422-0002 |
240000004/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DI HÀO |
Dầu xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
4643 |
000.00.19.H26-240422-0040 |
240000884/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
4644 |
000.00.19.H26-240422-0039 |
240000883/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
4645 |
000.00.19.H26-240422-0035 |
240000881/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Băng vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
4646 |
000.00.19.H26-240421-0001 |
240000659/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Băng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4647 |
000.00.19.H26-240417-0013 |
240000658/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Thiết bị cố định khung chậu |
Còn hiệu lực
|
|
4648 |
000.00.19.H26-240417-0004 |
240000880/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
Còn hiệu lực
|
|
4649 |
000.00.19.H26-240417-0011 |
240000657/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HÓA SINH BM |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
4650 |
000.00.19.H26-240417-0006 |
240000879/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ lạnh âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|