STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4576 |
000.00.19.H26-230222-0051 |
230000327/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
Vật tư cho máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
4577 |
000.00.19.H26-230222-0075 |
230000242/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP THỦY AN |
VITALYCIL ® REPAIR SHAMPOO |
Còn hiệu lực
|
|
4578 |
000.00.19.H26-230222-0083 |
230000241/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP THỦY AN |
VITALYCIL ® REPAIR CONDITIONER |
Còn hiệu lực
|
|
4579 |
000.00.19.H26-230206-0025 |
230000291/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Bộ bơm xi măng xương tạo hình thân đốt sống có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
4580 |
000.00.19.H26-230207-0021 |
230000207/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Dụng cụ phẫu thuật dây chằng chéo các loại |
Còn hiệu lực
|
|
4581 |
000.00.19.H26-230209-0004 |
230000300/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4582 |
000.00.19.H26-230209-0005 |
230000303/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Cụm IVD hóa chất xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4583 |
000.00.19.H26-230209-0003 |
230000036/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC ZESBIO |
|
Còn hiệu lực
|
|
4584 |
000.00.19.H26-230208-0013 |
230000216/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
4585 |
000.00.19.H26-230208-0020 |
230000299/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
4586 |
000.00.19.H26-230208-0023 |
230000204/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Xịt thơm miệng - ngừa sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
4587 |
000.00.19.H26-230202-0014 |
230000283/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Bộ IVD xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
4588 |
000.00.19.H26-221219-0005 |
230000201/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ trợ cụ dùng trong phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
4589 |
000.00.19.H26-230113-0013 |
230000293/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHAN NGUYỄN |
Cụm IVD Enzymes |
Còn hiệu lực
|
|
4590 |
000.00.19.H26-230112-0019 |
230000294/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHAN NGUYỄN |
Cụm IVD hóa chất điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
4591 |
000.00.19.H26-230209-0009 |
230000305/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Cụm IVD khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein: AMH, Progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
4592 |
000.00.19.H26-221219-0006 |
230000202/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ trợ cụ dùng trong phẫu thuật khớp |
Còn hiệu lực
|
|
4593 |
000.00.19.H26-230116-0022 |
230000295/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHAN NGUYỄN |
Cụm IVD Gốc/ Chất nền |
Còn hiệu lực
|
|
4594 |
000.00.19.H26-230110-0011 |
230000288/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4595 |
000.00.19.H26-230209-0029 |
230000302/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
4596 |
000.00.19.H26-230110-0010 |
230000289/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Máy rửa dụng cụ vệ sinh y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4597 |
000.00.17.H09-230206-0001 |
230000005/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Kem bôi Naposan 1mg/g |
Còn hiệu lực
|
|
4598 |
000.00.17.H39-230213-0002 |
230000004/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH MTV M.D.JAPAN |
Lọ nhựa sinh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
4599 |
000.00.17.H39-230211-0002 |
230000004/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH LAMED |
Vật liệu chỉnh nha Mico One |
Còn hiệu lực
|
|
4600 |
000.00.19.H26-230201-0011 |
230000284/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy phân tích đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4601 |
000.00.19.H26-230209-0006 |
230000208/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Hệ thống cánh tay treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
4602 |
000.00.17.H39-230210-0001 |
230000003/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DAKORI |
Dung dịch sát khuẩn tay nhanh có chứa cồn, dung dịch povidine, cồn 70 độ, cồn 90 độ |
Còn hiệu lực
|
|
4603 |
000.00.19.H26-230209-0007 |
230000306/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Procalcitonin |
Còn hiệu lực
|
|
4604 |
000.00.04.G18-230222-0004 |
230000140/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
4605 |
000.00.04.G18-221029-0009 |
230000139/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Cụm IVD bệnh thiếu máu: Iron, Ferritin, Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
4606 |
000.00.19.H26-230222-0014 |
230000326/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
Thiết bị trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
4607 |
000.00.19.H26-230209-0014 |
230000217/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THANH XUÂN |
Đèn mổ treo trần 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
4608 |
000.00.19.H26-230207-0019 |
230000205/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
4609 |
000.00.19.H26-230222-0015 |
230000325/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
Que/bút thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
4610 |
000.00.19.H26-230222-0016 |
230000324/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
Que thử xét nghiệm định tính LH |
Còn hiệu lực
|
|
4611 |
000.00.18.H24-230209-0002 |
230000004/PCBA-HP |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ENVIRONSTAR |
Trang phục phòng chống dịch dán viền dùng một lần Kae Hwa (Không vô trùng) |
Còn hiệu lực
|
|
4612 |
000.00.18.H24-230209-0003 |
230000005/PCBA-HP |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ENVIRONSTAR |
Trang phục phòng chống dịch dùng một lần Kae Hwa (Không vô trùng) |
Còn hiệu lực
|
|
4613 |
000.00.19.H26-230222-0008 |
230000240/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Đai nẹp chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
4614 |
000.00.19.H26-230220-0001 |
230000239/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Dung dịch xịt mũi Oatrum spray |
Còn hiệu lực
|
|
4615 |
000.00.19.H26-230213-0016 |
230000323/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ HUY GIÁP |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
4616 |
000.00.19.H26-230208-0015 |
230000238/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Cánh tay treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
4617 |
000.00.19.H26-221230-0008 |
230000322/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Cột lưu lượng |
Còn hiệu lực
|
|
4618 |
000.00.19.H26-221229-0008 |
230000321/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Bình làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
4619 |
000.00.19.H26-230213-0012 |
230000320/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
Máy vi sóng thấu nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
4620 |
000.00.19.H26-230222-0002 |
230000237/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỢP NHẤT |
Kem bôi da DOCTOR SKIN |
Còn hiệu lực
|
|
4621 |
000.00.10.H31-230128-0001 |
230000005/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH SMILE KIDS VIỆT NAM |
Gel bôi nướu lợi |
Còn hiệu lực
|
|
4622 |
000.00.10.H31-230208-0001 |
230000004/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO TRAPHACO |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
4623 |
000.00.19.H26-230202-0009 |
230000319/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Kim châm cứu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
4624 |
000.00.19.H26-230109-0025 |
230000318/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Kéo dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc |
Còn hiệu lực
|
|
4625 |
000.00.19.H26-230109-0020 |
230000317/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Kẹp dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc |
Còn hiệu lực
|
|
4626 |
000.00.19.H26-230203-0014 |
230000236/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Bàn nâng cho thiết bị chẩn đoán dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4627 |
000.00.19.H26-230210-0008 |
230000316/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ MPT |
Máy siêu âm màu xách tay |
Còn hiệu lực
|
|
4628 |
000.00.19.H26-230209-0013 |
230000315/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Thẻ xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
4629 |
000.00.19.H26-230209-0012 |
230000314/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Thẻ xét nghiệm định lượng hs-CRP và CRP |
Còn hiệu lực
|
|
4630 |
000.00.19.H26-230209-0002 |
230000313/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bước đầu dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4631 |
000.00.19.H26-230210-0015 |
230000312/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
4632 |
000.00.19.H26-230211-0009 |
230000311/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Ống thông niệu quản/Sonde JJ các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
4633 |
000.00.19.H26-230210-0004 |
230000003/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ MEDDA |
Thiết bị nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
4634 |
000.00.19.H26-230211-0004 |
230000310/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4635 |
000.00.19.H26-230213-0007 |
230000309/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
bộ dây nối dùng để truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4636 |
000.00.19.H26-230213-0005 |
230000235/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Ống ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
4637 |
000.00.19.H26-230211-0010 |
230000234/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO ANH PHARMA |
Gel Cough B.A Plus |
Còn hiệu lực
|
|
4638 |
000.00.19.H26-230211-0008 |
230000233/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO ANH PHARMA |
Xịt chống sâu răng SMILEKID B.A |
Còn hiệu lực
|
|
4639 |
000.00.19.H26-230213-0001 |
230000232/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GICO |
Xịt mũi họng Gicosaline 3% Nano Ag+ |
Còn hiệu lực
|
|
4640 |
000.00.17.H09-230211-0001 |
230000006/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI Y TẾ BIDUPHAR |
Khẩu trang cao cấp Protect Mask |
Còn hiệu lực
|
|
4641 |
000.00.19.H26-230209-0028 |
230000231/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BETA CARE |
Gel thụt nhuận tràng |
Còn hiệu lực
|
|
4642 |
000.00.19.H26-230209-0021 |
230000230/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Máy làm ấm máu và dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
4643 |
000.00.19.H26-230210-0005 |
230000229/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
4644 |
000.00.19.H26-230210-0009 |
230000228/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
4645 |
000.00.19.H26-230210-0016 |
230000227/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIỆT NGA PHARMA |
Dung dịch xịt |
Còn hiệu lực
|
|
4646 |
000.00.19.H29-230208-0024 |
230000334/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
4647 |
000.00.19.H29-230213-0004 |
230000333/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
Hệ thống kim dùng trong tạo hình thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
4648 |
000.00.19.H29-230213-0015 |
230000332/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CREW INVESTMENT |
Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
4649 |
000.00.19.H29-230213-0014 |
230000331/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CREW INVESTMENT |
Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
4650 |
000.00.19.H29-230210-0003 |
230000159/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SÁIMEDS |
Thiết bị ngăn ngừa viêm da |
Còn hiệu lực
|
|