STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
46501 |
19009379/HSCBMB-HCM |
190000199/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46502 |
19014098/HSCBA-HN |
190001568/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dụng cụ, vật tư nhãn khoa hãng Khosla |
Còn hiệu lực
|
|
46503 |
19014134/HSCBA-HN |
190001569/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Bộ bơm bóng nong mạch |
Còn hiệu lực
|
|
46504 |
19000308/HSCBA-TNg |
190000001/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH CÂY DƯỢC LIỆU LA HIÊN |
Nhỏ mũi La Hiên |
Còn hiệu lực
|
|
46505 |
19000514/HSCBA-NB |
190000008/PCBA-NB |
|
CÔNG TY TNHH PHAMPHARCO |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA HỒNG QUÝ PHI |
Còn hiệu lực
|
|
46506 |
19000515/HSCBA-NB |
190000009/PCBA-NB |
|
CÔNG TY TNHH PHAMPHARCO |
KÉN ĐẶT THẢO DƯỢC HỒNG ÂM LAN CHI |
Còn hiệu lực
|
|
46507 |
19000750/HSCBSX-BD |
190000012/PCBSX-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
KHẨU TRANG |
Còn hiệu lực
|
|
46508 |
19000007/HSCBSX-BĐ |
190000003/PCBSX-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
Máy cất nước BDF – D30 --> D10.000 |
Còn hiệu lực
|
|
46509 |
19000621/HSCBA-BĐ |
190000008/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
DANH SÁCH TRANG THIẾT BỊ CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG LOẠI A |
Còn hiệu lực
|
|
46510 |
19000513/HSCBA-NB |
190000006/PCBA-NB |
|
CÔNG TY TNHH PHAMPHARCO |
PHỤ KHOA HỌ PHẠM VĂN |
Còn hiệu lực
|
|
46511 |
19000512/HSCBA-NB |
190000007/PCBA-NB |
|
CÔNG TY TNHH PHAMPHARCO |
THÔNG XOANG HỌ PHẠM VĂN |
Còn hiệu lực
|
|
46512 |
19013016/HSCBA-HCM |
190001224/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Dây và khoá 3 chia |
Còn hiệu lực
|
|
46513 |
19013014/HSCBA-HCM |
190001225/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Túi cho ăn có trọng lực |
Còn hiệu lực
|
|
46514 |
19013011/HSCBA-HCM |
190001226/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Túi cho ăn có trọng lực |
Còn hiệu lực
|
|
46515 |
19013027/HSCBA-HCM |
190001227/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
46516 |
19012997/HSCBA-HCM |
190001228/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm dụng cụ hướng dẫn lựa chọn hoặc định vị cấy ghép hoặc đánh dấu mô |
Còn hiệu lực
|
|
46517 |
19012996/HSCBA-HCM |
190001229/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm các loại Hộp/ Giá/kệ đựng dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
46518 |
19012995/HSCBA-HCM |
190001230/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm các thiết bị giữ bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
46519 |
19012992/HSCBA-HCM |
190001231/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm máy ảnh, máy theo dõi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
46520 |
19012990/HSCBA-HCM |
190001232/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm thiết bị phòng, dụng cụ thí nghiệm và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
46521 |
19012993/HSCBA-HCM |
190001233/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ và thiết bị phẫu thuật thủ công |
Còn hiệu lực
|
|
46522 |
19013019/HSCBA-HCM |
190001234/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc TonoVue (Gồm máy chính và phụ kiện đi kèm) |
Còn hiệu lực
|
|
46523 |
19013020/HSCBA-HCM |
190001235/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Họ Máy chụp đáy mắt không giãn đồng tử ( Máy chính và phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
46524 |
19012418/HSCBA-HCM |
190001236/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ HỘP HẤP DỤNG CỤ VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
46525 |
19013025/HSCBA-HCM |
190001237/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
46526 |
19013030/HSCBA-HCM |
190001238/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Băng bảo vệ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
46527 |
19012941/HSCBA-HCM |
190001239/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
46528 |
19013021/HSCBA-HCM |
190001240/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Trang bị trong phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
46529 |
19013018/HSCBA-HCM |
190001241/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT Á |
Cụm môi trường đĩa thạch |
Còn hiệu lực
|
|
46530 |
19013013/HSCBA-HCM |
190001242/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
46531 |
19013023/HSCBA-HCM |
190001243/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
46532 |
19013024/HSCBA-HCM |
190001244/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Miếng dán giảm đau thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
46533 |
19013029/HSCBA-HCM |
190001245/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
46534 |
19013017/HSCBA-HCM |
190001246/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Nệm chống loét (Nệm hơi y tế) với bơm. |
Còn hiệu lực
|
|
46535 |
19013995/HSCBA-HN |
190001521/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dụng cụ phẫu thuật mắt hãng Eye Technology |
Còn hiệu lực
|
|
46536 |
19012245/HSCBMB-HN |
190000319/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT AN SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46537 |
19012244/HSCBMB-HN |
190000320/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
46538 |
19012238/HSCBMB-HN |
190000321/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM V&S VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
46539 |
19012246/HSCBMB-HN |
190000322/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỄN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
46540 |
19014133/HSCBA-HN |
190001522/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ |
Sản phẩm Dung dịch vệ sinh mũi MATARA HAPPY NOSE |
Còn hiệu lực
|
|
46541 |
19014136/HSCBA-HN |
190001523/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT ÂU VIỆT |
Vali cấp cứu chuyên dụng |
Còn hiệu lực
|
|
46542 |
19014127/HSCBA-HN |
190001524/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DỊCH VỤ Y TẾ ATP |
Cồn Ethanol 90% |
Còn hiệu lực
|
|
46543 |
19014131/HSCBA-HN |
190001525/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Hệ thống tự động hóa phòng xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
46544 |
19014143/HSCBA-HN |
190001526/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC |
Đai bó y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46545 |
19014128/HSCBA-HN |
190001527/PCBA-HN |
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HẢI HÀ |
Tủ đầu giường nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
46546 |
19012241/HSCBMB-HN |
190000323/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
46547 |
19012257/HSCBMB-HN |
190000324/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI PHÚ THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46548 |
19014147/HSCBA-HN |
190001528/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Thiết bị tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
46549 |
19014137/HSCBA-HN |
190001531/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
46550 |
19014139/HSCBA-HN |
190001532/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Dịch bao dùng cho máy phân tích tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
46551 |
19014140/HSCBA-HN |
190001533/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
46552 |
19012233/HSCBMB-HN |
190000325/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ HẢI NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46553 |
19014148/HSCBA-HN |
190001534/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO HÀ NỘI HTC |
Máy nạo hút tai mũi họng kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
46554 |
19014132/HSCBA-HN |
190001535/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KWAN STAR CO., LTD TẠI HÀ NỘI |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46555 |
19012251/HSCBMB-HN |
190000326/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NAM HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
46556 |
19014158/HSCBA-HN |
190001536/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm uốn nẹp |
Còn hiệu lực
|
|
46557 |
19014159/HSCBA-HN |
190001537/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kẹp giữ dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
46558 |
19014149/HSCBA-HN |
190001538/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI UYÊN |
Vật tư tiêu hao cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
46559 |
19012239/HSCBMB-HN |
190000327/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THÔNG MINH TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
46560 |
19014150/HSCBA-HN |
190001539/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH ĐỖ QUANG VỊNH |
CAO XOANG MŨI ĐỖ QUANG VỊNH |
Còn hiệu lực
|
|
46561 |
19012250/HSCBMB-HN |
190000328/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI CT TECH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
46562 |
19014153/HSCBA-HN |
190001540/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI UYÊN |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
46563 |
19014145/HSCBA-HN |
190001541/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ nong |
Còn hiệu lực
|
|
46564 |
19014156/HSCBA-HN |
190001542/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ SAO MAI |
Búa các loại |
Còn hiệu lực
|
|
46565 |
19014154/HSCBA-HN |
190001543/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ SAO MAI |
Dụng cụ kết hợp xương các loại |
Còn hiệu lực
|
|
46566 |
19014157/HSCBA-HN |
190001544/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ SAO MAI |
Dùi, đục các loại |
Còn hiệu lực
|
|
46567 |
19014155/HSCBA-HN |
190001545/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ SAO MAI |
Kìm cắt, gặm các loại |
Còn hiệu lực
|
|
46568 |
19014160/HSCBA-HN |
190001546/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ SAO MAI |
Nâng xương các loại |
Còn hiệu lực
|
|
46569 |
19012252/HSCBMB-HN |
190000329/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN VÀ MÔI TRƯỜNG NHẬT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
46570 |
19014164/HSCBA-HN |
190001547/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
BÌNH RỬA MŨI KÈM GÓI MUỐI, VIÊN MUỐI |
Còn hiệu lực
|
|
46571 |
19014162/HSCBA-HN |
190001548/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX |
Pipette lấy mẫu xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
46572 |
19014161/HSCBA-HN |
190001549/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD |
Kinh hiển vi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
46573 |
19014165/HSCBA-HN |
190001551/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
Tất đàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
46574 |
19014039/HSCBA-HN |
190001552/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt VNP SPRAY Baby Khuynh diệp |
Còn hiệu lực
|
|
46575 |
19014116/HSCBA-HN |
190001553/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ PHÚC KHANG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa Focus |
Còn hiệu lực
|
|