STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
46576 |
000.00.25.H47-220221-0004 |
220000019/PCBMB-QNa |
|
HỘ KINH DOANH DỤNG CỤ Y TẾ NASA |
|
Còn hiệu lực
|
|
46577 |
000.00.25.H47-220220-0001 |
220000018/PCBMB-QNa |
|
QUẦY THUỐC SỐ 274 NGỌC PHƯỚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
46578 |
000.00.16.H22-220212-0001 |
220000002/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TÙNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46579 |
000.00.19.H26-220224-0019 |
220000626/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐQVIN PHARMA |
Dầu xoa |
Còn hiệu lực
|
|
46580 |
000.00.19.H26-220225-0037 |
220000432/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THẢO NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46581 |
000.00.19.H26-220225-0061 |
220000625/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IZIFALY VIỆT NAM |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
46582 |
000.00.19.H26-220225-0062 |
220000624/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IZIFALY VIỆT NAM |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
46583 |
000.00.19.H26-220225-0035 |
220000431/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ LAB – VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
46584 |
000.00.16.H22-220224-0001 |
220000001/PCBMB-HG |
|
NGUYỄN DƯỢC NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
46585 |
000.00.19.H26-220224-0046 |
220000623/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
46586 |
000.00.19.H26-220225-0059 |
220000430/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC TRỊNH THỊ DUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46587 |
000.00.19.H26-220224-0018 |
220000429/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TUỆ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46588 |
000.00.04.G18-220223-0014 |
220000009/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN VĂN HOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46589 |
000.00.04.G18-220221-0029 |
220000008/PTVKT-BYT |
|
LÊ THỊ THÙY TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46590 |
000.00.04.G18-220225-0008 |
220001416/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG |
Dao phẫu thuật các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
46591 |
000.00.04.G18-220225-0007 |
220001415/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG |
Lưỡi dao bào da |
Còn hiệu lực
|
|
46592 |
000.00.07.H27-220225-0004 |
220000018/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC THANH BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46593 |
000.00.19.H26-220222-0009 |
220000578/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm định lượng kháng thể IgE đặc hiệu gây dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
46594 |
000.00.19.H26-220221-0052 |
220000577/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Cụm IVD xét nghiệm sinh hóa đo protein |
Còn hiệu lực
|
|
46595 |
000.00.19.H26-220222-0023 |
220000428/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ THÁI THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46596 |
000.00.19.H26-220222-0034 |
220000576/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
bộ dẫn lưu thận qua da |
Còn hiệu lực
|
|
46597 |
000.00.19.H26-220222-0018 |
220000575/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Rọ lấy sỏi và dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
46598 |
000.00.19.H26-220222-0037 |
220000427/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH NGUYỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
46599 |
000.00.19.H26-220209-0028 |
220000574/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
Điện cực dán. Điện cực ghi điện tâm đồ |
Còn hiệu lực
|
|
46600 |
000.00.19.H26-220222-0041 |
220000426/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SOLANA |
|
Còn hiệu lực
|
|
46601 |
000.00.19.H26-220222-0001 |
220000573/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Bộ Kim chọc mạch gan (TIPS), các loại, các cỡ. |
Còn hiệu lực
|
|
46602 |
000.00.19.H26-220221-0027 |
220000572/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DIO VINA |
Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng trong phẫu thuật Implant |
Còn hiệu lực
|
|
46603 |
000.00.19.H26-220225-0038 |
220000622/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIA TRUYỀN BẢO VÂN GROUP |
NƯỚC SÚC MIỆNG BẢO VÂN |
Còn hiệu lực
|
|
46604 |
000.00.10.H55-220225-0002 |
220000022/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC HOA LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46605 |
000.00.19.H26-220221-0059 |
220000571/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SATON VIỆT NAM |
Bộ đo đường huyết cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
46606 |
000.00.10.H55-220224-0005 |
220000021/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC NGHĨA HIỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46607 |
000.00.10.H55-220224-0004 |
220000020/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC BÌNH NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46608 |
000.00.10.H55-220224-0003 |
220000019/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC THU TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46609 |
000.00.10.H55-220224-0002 |
220000018/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC TRỌNG ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
46610 |
000.00.10.H55-220224-0001 |
220000017/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC HÙNG NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46611 |
000.00.19.H26-220222-0007 |
220000425/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DALAPHAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
46612 |
000.00.19.H26-220222-0008 |
220000570/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHYTOSANTÉ VIỆT NAM |
Gel thúc đẩy liền nhanh vết thương hở |
Còn hiệu lực
|
|
46613 |
000.00.07.H27-220225-0002 |
220000017/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC 80 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46614 |
000.00.19.H26-211117-0017 |
220000621/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Tăm bông lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
46615 |
000.00.19.H26-220225-0046 |
220000424/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ DUY ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46616 |
000.00.04.G18-220118-0042 |
220001414/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
46617 |
000.00.19.H26-220223-0017 |
220000620/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ POKE USA |
Xịt họng BIOSAT |
Còn hiệu lực
|
|
46618 |
000.00.19.H26-220220-0005 |
220000423/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH TỔNG ĐẠI LÝ VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ SỨC KHỎE VÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46619 |
000.00.19.H26-211117-0016 |
220000619/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Ống vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
46620 |
000.00.04.G18-220222-0017 |
220001413/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ lọc bạch cầu cho khối hồng cầu tại giường |
Còn hiệu lực
|
|
46621 |
000.00.48.H41-220225-0007 |
220000121/PCBMB-NA |
|
CỬA HÀNG VẬT TƯ Y TẾ THÀNH HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46622 |
000.00.48.H41-220225-0005 |
220000120/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46623 |
000.00.48.H41-220225-0001 |
220000119/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC TƯ NHÂN CẢNH LUYỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46624 |
000.00.48.H41-220224-0009 |
220000118/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC CHI NHÁNH DƯỢC PHẨM THÀNH PHỐ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46625 |
000.00.48.H41-220224-0008 |
220000117/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH LÊ THỊ LỆ KHUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46626 |
000.00.48.H41-220224-0007 |
220000116/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC CỦA CÔNG TY TNHH TM DƯỢC MỸ PHẨM TRƯỜNG THỌ NA |
|
Còn hiệu lực
|
|
46627 |
000.00.48.H41-220224-0006 |
220000115/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH BÙI THỊ THƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46628 |
000.00.48.H41-220224-0002 |
220000114/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH LÊ VĂN THÀNH (NHÀ THUỐC TƯ NHÂN HẰNG THƯƠNG) |
|
Còn hiệu lực
|
|
46629 |
000.00.19.H26-210803-0014 |
220000618/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SONG THÁI |
DUNG DỊCH LÀM SẠCH, KHỬ MÙI DỤNG CỤ Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
46630 |
000.00.19.H26-220221-0060 |
220000569/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 3T |
Máy phân tích vi chất |
Còn hiệu lực
|
|
46631 |
000.00.19.H26-220219-0017 |
220000568/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DIO VINA |
Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng trong phẫu thuật Implant |
Còn hiệu lực
|
|
46632 |
000.00.19.H26-220221-0034 |
220000567/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
DỤNG CỤ CẮT KHÂU BAO QUY ĐẦU DÙNG MỘT LẦN |
Còn hiệu lực
|
|
46633 |
000.00.19.H26-220121-0036 |
220000566/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PARIS MIKI VIỆT NAM |
Súng đặt thủy tinh thể nhận tạo |
Còn hiệu lực
|
|
46634 |
000.00.19.H26-220221-0032 |
220000422/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ TRƯỜNG YÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46635 |
000.00.19.H26-220221-0053 |
220000421/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM MEGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
46636 |
000.00.19.H26-220222-0036 |
220000617/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UY PHÁT |
XỊT MŨI KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
46637 |
000.00.19.H26-220222-0020 |
220000616/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BK VIỆT NAM |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
46638 |
000.00.24.H49-220225-0001 |
220000111/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC TRƯỜNG THỌ - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46639 |
000.00.19.H29-220223-0002 |
220000333/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
46640 |
000.00.19.H29-220221-0035 |
220000332/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 7 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46641 |
000.00.19.H29-220221-0033 |
220000331/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC LONG CHÂU 9 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46642 |
000.00.19.H29-220224-0015 |
220000330/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
46643 |
000.00.19.H29-220224-0028 |
220000329/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯỚC NHÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46644 |
000.00.19.H29-220224-0012 |
220000328/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TBYT VÌ DÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46645 |
000.00.19.H29-220224-0029 |
220000578/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Kìm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
46646 |
000.00.19.H29-220224-0019 |
220000577/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Co nối máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
46647 |
000.00.19.H26-220224-0037 |
220000420/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THIÊN QUÝ |
|
Còn hiệu lực
|
|
46648 |
000.00.19.H29-220219-0003 |
220000576/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
Ống hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
46649 |
000.00.19.H29-220219-0002 |
220000575/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
Ống thông tiểu silicon 2 nhánh/ 3 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
46650 |
000.00.19.H29-220219-0001 |
220000574/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
Ống thông tiểu 2 nhánh/ 3 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|