STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
46651 |
000.00.19.H29-220218-0020 |
220000573/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
Ống nội khí quản không bóng/ có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
46652 |
000.00.19.H29-220218-0017 |
220000572/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
Khóa ba chia không dây/ có dây |
Còn hiệu lực
|
|
46653 |
000.00.19.H26-220216-0020 |
220000044/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 573 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46654 |
000.00.17.H09-211203-0001 |
220000013/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH TMDV LỢI PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46655 |
000.00.18.H57-220224-0001 |
220000083/PCBMB-TTH |
|
QUẦY THUỐC SY HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
46656 |
000.00.19.H26-220224-0060 |
220000419/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NGỌC XUYẾN PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
46657 |
000.00.19.H26-220224-0061 |
220000418/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC 15 CHÂM CHIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46658 |
000.00.19.H26-220225-0024 |
220000565/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LETUS MANUFACTURING |
Dung dịch sát khuẩn dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46659 |
000.00.19.H26-220225-0023 |
220000564/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LETUS MANUFACTURING |
Dung dịch sát khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
46660 |
000.00.19.H26-220225-0011 |
220000614/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LETUS MANUFACTURING |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
46661 |
000.00.04.G18-220225-0004 |
220001412/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
Máy đo khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
46662 |
000.00.19.H26-220225-0021 |
220000613/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LETUS MANUFACTURING |
Dung dịch rửa vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
46663 |
000.00.19.H26-220225-0015 |
220000612/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LETUS MANUFACTURING |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
46664 |
000.00.19.H29-210804-0002 |
220000385/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Tay nắm tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
46665 |
000.00.16.H02-220224-0003 |
220000015/PCBMB-BG |
|
QUẦY THUỐC GIA ĐÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46666 |
000.00.16.H02-220224-0004 |
220000014/PCBMB-BG |
|
QUẦY THUỐC GIA ĐÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46667 |
000.00.16.H34-220223-0001 |
220000009/PCBMB-KY |
|
NHÀ THUỐC THẢO NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46668 |
000.00.10.H37-220225-0001 |
220000015/PCBMB-LS |
|
NHÀ THUỐC MAI THẢO NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46669 |
000.00.10.H37-220224-0003 |
220000014/PCBMB-LS |
|
NHÀ THUỐC THANH THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46670 |
000.00.10.H37-220224-0002 |
220000002/PCBB-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
GHẾ NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
46671 |
000.00.16.H23-220224-0003 |
220000030/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
VIÊN XÔNG EUCA -ANTI |
Còn hiệu lực
|
|
46672 |
000.00.16.H23-220223-0006 |
220000003/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ÁNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46673 |
000.00.43.H48-220222-0001 |
220000006/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QNIPHARCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
46674 |
000.00.43.H48-220125-0001 |
220000005/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC 524 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46675 |
000.00.43.H48-220124-0001 |
220000004/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 551 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46676 |
000.00.19.H29-220224-0018 |
220000327/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
46677 |
000.00.19.H29-220222-0032 |
220000384/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TITAN GROUP |
KHẨU TRANG Y TẾ TITAN |
Còn hiệu lực
|
|
46678 |
000.00.19.H29-220222-0029 |
220000383/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TITAN GROUP |
KHẨU TRANG Y TẾ TITAN |
Còn hiệu lực
|
|
46679 |
000.00.19.H29-220222-0030 |
220000382/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TITAN GROUP |
KHẨU TRANG Y TẾ TITAN |
Còn hiệu lực
|
|
46680 |
000.00.04.G18-220223-0015 |
220001411/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Mặt nạ thở dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
46681 |
000.00.04.G18-220223-0016 |
220001410/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Mặt nạ khí dung dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
46682 |
000.00.19.H29-220223-0020 |
220000570/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
46683 |
000.00.19.H29-220208-0001 |
220000569/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
46684 |
000.00.19.H29-220216-0005 |
220000568/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Test xét nghiệm kháng thể viêm gan C |
Còn hiệu lực
|
|
46685 |
000.00.19.H29-220224-0002 |
220000567/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV LONG HAI |
VẬT LIỆU LÀM RĂNG GIẢ |
Còn hiệu lực
|
|
46686 |
000.00.19.H29-220223-0029 |
220000566/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hệ thống khoan bào mô và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
46687 |
000.00.19.H29-220217-0032 |
220000381/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Trụ lấy dấu kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
46688 |
000.00.19.H29-220217-0028 |
220000380/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Máy quét răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
46689 |
000.00.19.H29-220221-0037 |
220000565/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Mũi nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
46690 |
000.00.19.H29-220222-0005 |
220000563/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy điều trị nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
46691 |
000.00.19.H26-220224-0058 |
220000417/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THANH THUÝ |
|
Còn hiệu lực
|
|
46692 |
000.00.19.H26-220224-0062 |
220000416/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC TUẤN HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46693 |
000.00.12.H19-220126-0003 |
220000020/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 744 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46694 |
000.00.12.H19-220125-0004 |
220000019/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 789 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46695 |
000.00.12.H19-220125-0003 |
220000018/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 669 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46696 |
000.00.12.H19-220117-0006 |
220000017/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 659 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46697 |
000.00.12.H19-220126-0004 |
220000016/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 766 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46698 |
000.00.24.H49-220224-0006 |
220000110/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC SỐ 114 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VTYT QUẢNG NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46699 |
000.00.24.H49-220224-0005 |
220000109/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC MINH HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
46700 |
000.00.24.H49-220224-0004 |
220000108/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC PHONG LÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
46701 |
000.00.24.H49-220224-0003 |
220000107/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC LÂM PHƯƠNG - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46702 |
000.00.24.H49-220224-0002 |
220000106/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC AN HẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
46703 |
000.00.24.H49-220224-0001 |
220000105/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
46704 |
000.00.24.H49-220222-0003 |
220000104/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC SỐ 125 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46705 |
000.00.07.H27-220224-0003 |
220000016/PCBMB-HT |
|
QUẦY THUỐC GIA THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46706 |
000.00.07.H27-220224-0001 |
220000015/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC THỦY HÀ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46707 |
000.00.19.H26-220222-0010 |
220000611/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEGAFARM |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
46708 |
000.00.19.H26-220224-0034 |
220000610/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC QUỐC TẾ QUANG MINH |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
46709 |
000.00.19.H26-220224-0035 |
220000609/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG KHOA HỌC & CÔNG NGHỆ NANO MEDICINE |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
46710 |
000.00.19.H26-220224-0023 |
220000608/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HAPHARMA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
46711 |
000.00.19.H26-220217-0008 |
220000563/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI UYÊN |
Cụm xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
46712 |
000.00.17.H62-220224-0004 |
220000024/PCBMB-VP |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46713 |
000.00.19.H26-220221-0004 |
220000562/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Ống nối dây máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
46714 |
000.00.19.H26-220221-0003 |
220000607/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Găng tay khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
46715 |
000.00.19.H26-220221-0030 |
220000606/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOPRO |
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
46716 |
000.00.19.H26-220221-0033 |
220000605/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
Tủ bảo quản tử thi |
Còn hiệu lực
|
|
46717 |
000.00.19.H26-220221-0020 |
220000604/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DEVOTE HOA KỲ |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
46718 |
000.00.19.H17-220223-0006 |
220000039/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC PHƯỚC NHÂN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46719 |
000.00.19.H26-220221-0007 |
220000561/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Túi truyền áp lực cao 500ml |
Còn hiệu lực
|
|
46720 |
000.00.19.H26-220221-0005 |
220000560/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Phin lọc máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
46721 |
000.00.19.H26-220208-0012 |
220000559/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ECOMED |
Bơm tiêm nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
46722 |
000.00.19.H26-220218-0009 |
220000558/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
46723 |
000.00.19.H26-220217-0030 |
220000415/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MG PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
46724 |
000.00.04.G18-220224-0022 |
220001409/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Kim chọc khoan thân sống |
Còn hiệu lực
|
|
46725 |
000.00.19.H26-220221-0017 |
220000557/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|