STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
46801 |
000.00.19.H26-220207-0013 |
220000574/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dụng cụ lấy máu mẫu: Ống lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
46802 |
000.00.19.H26-220207-0012 |
220000573/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dụng cụ lấy máu mẫu: Ống lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
46803 |
000.00.19.H26-220218-0001 |
220000542/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Máy tạo oxy và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
46804 |
000.00.19.H26-220215-0015 |
220000541/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Máy châm cứu (Máy điện châm) |
Còn hiệu lực
|
|
46805 |
000.00.19.H26-220217-0053 |
220000399/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HBMEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
46806 |
000.00.19.H26-220217-0038 |
220000398/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI NHẤT TÂM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
46807 |
000.00.19.H26-220217-0040 |
220000539/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
46808 |
000.00.19.H26-220218-0006 |
220000397/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THIÊN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46809 |
000.00.19.H26-220216-0017 |
220000396/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TRUNG ƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46810 |
000.00.19.H26-220214-0016 |
220000538/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Hệ thống giải trình tự gen NGS công suất nhỏ |
Còn hiệu lực
|
|
46811 |
000.00.19.H26-220214-0020 |
220000537/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Hệ thống giải trình tự gen NGS công suất trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
46812 |
000.00.16.H23-220223-0007 |
220000005/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ LÂM PHONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46813 |
000.00.19.H26-220218-0013 |
220000395/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỞ HỮU TRÍ TUỆ IPS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
46814 |
000.00.19.H26-220217-0048 |
220000394/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN HIỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46815 |
000.00.16.H02-220224-0002 |
220000013/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CPDP BẮC GIANG - QUẦY THUỐC SỐ 711 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46816 |
000.00.19.H26-220216-0015 |
220000536/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Đèn hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
46817 |
000.00.19.H26-220218-0002 |
220000535/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Bộ truyền dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
46818 |
000.00.19.H26-211103-0007 |
220000572/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
46819 |
000.00.19.H26-220218-0004 |
220000534/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Mặt nạ thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
46820 |
000.00.19.H26-220218-0014 |
220000533/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ bảo quản máu |
Còn hiệu lực
|
|
46821 |
000.00.04.G18-220224-0009 |
220001400/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm đông máu định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
46822 |
000.00.19.H26-211102-0004 |
220000571/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Ống lấy mẫu xét nghiệm (Centrifuge tube) |
Còn hiệu lực
|
|
46823 |
000.00.19.H26-210916-0007 |
220000570/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Đầu Côn |
Còn hiệu lực
|
|
46824 |
000.00.04.G18-220224-0005 |
220001398/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng beta-hydroxybutyrat |
Còn hiệu lực
|
|
46825 |
000.00.19.H29-220223-0028 |
220000562/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Dây bơm nước dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
46826 |
000.00.19.H29-220223-0025 |
220000325/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HYO |
|
Còn hiệu lực
|
|
46827 |
000.00.19.H29-220221-0030 |
220000561/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
BỘ HÚT ĐÀM KÍN |
Còn hiệu lực
|
|
46828 |
000.00.04.G18-220221-0014 |
220001397/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Nguồn cấp Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
46829 |
000.00.19.H29-220223-0018 |
220000324/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC PHARMAKET SỐ 08 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46830 |
000.00.19.H29-220223-0007 |
220000560/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
46831 |
000.00.19.H29-220221-0018 |
220000323/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ KIẾN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
46832 |
000.00.19.H26-220219-0022 |
220000393/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NAM ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46833 |
000.00.19.H29-220218-0025 |
220000559/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Bao chi dùng cho máy ép hơi ngắt quãng |
Còn hiệu lực
|
|
46834 |
000.00.19.H29-220218-0024 |
220000558/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Máy ép hơi ngắt quãng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
46835 |
000.00.19.H29-220221-0017 |
220000377/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRÚC ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46836 |
000.00.19.H29-220223-0006 |
220000557/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
46837 |
000.00.48.H41-220224-0003 |
220000113/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC THU HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46838 |
000.00.19.H29-220223-0009 |
220000556/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Kim tiêm cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
46839 |
000.00.19.H29-220221-0040 |
220000555/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAO MON |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
46840 |
000.00.19.H29-220217-0027 |
220000554/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY |
Dụng cụ lắp đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
46841 |
000.00.19.H29-220222-0023 |
220000553/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Hệ thống nội soi chẩn đoán và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
46842 |
000.00.19.H29-220223-0008 |
220000322/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MINH MINH LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46843 |
000.00.19.H26-220222-0032 |
220000568/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
46844 |
000.00.48.H41-220224-0005 |
220000112/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH QUẦY THUỐC THU HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
46845 |
000.00.19.H29-220221-0008 |
220000552/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Ống kính soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
46846 |
000.00.19.H26-220222-0026 |
220000567/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUYÊN SINH GROUP |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
46847 |
000.00.19.H26-220222-0025 |
220000566/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP GERMANY PHARMA |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
46848 |
000.00.19.H26-220218-0008 |
220000532/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Xông hút đờm kín |
Còn hiệu lực
|
|
46849 |
000.00.19.H26-220222-0013 |
220000565/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ DƯỢC BẠCH MAI |
Xịt Mũi Họng |
Còn hiệu lực
|
|
46850 |
000.00.19.H29-220221-0032 |
220000551/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Đầu nối, co nối của bộ dây thở. |
Còn hiệu lực
|
|
46851 |
000.00.19.H26-220214-0012 |
220000563/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dụng cụ lấy máu mẫu: Ống lấy máu mao mạch |
Còn hiệu lực
|
|
46852 |
000.00.48.H41-220224-0004 |
220000111/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HẰNG THAO |
|
Còn hiệu lực
|
|
46853 |
000.00.19.H26-220222-0015 |
220000562/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VALLAPHA |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
46854 |
000.00.19.H26-220214-0011 |
220000561/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dụng cụ lấy máu mẫu: Ống lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
46855 |
000.00.19.H29-220221-0031 |
220000550/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Dây thở |
Còn hiệu lực
|
|
46856 |
000.00.19.H29-220221-0027 |
220000549/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Lọc khuẩn dùng cho thở máy |
Còn hiệu lực
|
|
46857 |
000.00.19.H26-220208-0002 |
220000560/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOWA COMPANY, LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
ĐAI BẢO VỆ VANTELIN COOL FIT |
Còn hiệu lực
|
|
46858 |
000.00.19.H26-220223-0034 |
220000392/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
46859 |
000.00.19.H26-220224-0002 |
220000559/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP LIÊN DOANH QUỐC TẾ HT-ÚC |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
46860 |
000.00.19.H29-220221-0034 |
220000321/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ÁNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46861 |
000.00.19.H26-220224-0003 |
220000558/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DP CHÂU ÂU |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
46862 |
000.00.19.H26-220223-0043 |
220000391/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC LAN PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46863 |
000.00.48.H41-220224-0001 |
220000110/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC CỦA CHI NHÁNH DƯỢC PHẨM THÀNH PHỐ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46864 |
000.00.48.H41-220223-0005 |
220000109/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC NGỌC ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46865 |
000.00.19.H26-220217-0041 |
220000557/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
46866 |
000.00.19.H26-220217-0046 |
220000556/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Tấm phủ lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
46867 |
000.00.48.H41-220223-0001 |
220000002/PCBSX-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG QUỐC TẾ |
Bàn để dụng cụ, thiết bị các loại |
Còn hiệu lực
|
|
46868 |
000.00.19.H29-220222-0042 |
220000548/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Dung dịch khử trùng các đường ống cho máy thổi cát nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
46869 |
000.00.19.H26-220212-0028 |
220000555/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÂM |
Dung dịch súc miệng, súc họng |
Còn hiệu lực
|
|
46870 |
000.00.48.H41-220221-0010 |
220000108/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ THANH HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46871 |
000.00.48.H41-220220-0003 |
220000107/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC 37 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46872 |
000.00.19.H26-220216-0006 |
220000553/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Máy tách chiết ADN/ARN tự động |
Còn hiệu lực
|
|
46873 |
000.00.19.H29-220209-0007 |
220000547/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Thiết bị đo độ vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
46874 |
000.00.19.H29-220221-0039 |
220000546/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT DƯỢC MEDIC |
Kim lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
46875 |
000.00.16.H02-220223-0004 |
220000009/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
VIÊN XÔNG TINH DẦU |
Còn hiệu lực
|
|