STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
46801 |
000.00.04.G18-200605-0013 |
20000227CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
Khẩu trang y tế Kingphar Mask (Kingphar Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
46802 |
000.00.04.G18-200423-0014 |
20000226CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
KHẨU TRANG Y TẾ TENAMYD® FACE MASK /MEDICAL FACE MASK TENAMYD® FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
46803 |
000.00.04.G18-200428-0018 |
20000225CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT TRÂM ANH HỒ |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
46804 |
000.00.04.G18-200516-0001 |
20000224CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NGỌC KHÁNH |
Khẩu trang y tế GEMS MASK /Medical Mask GEMS MASK |
Còn hiệu lực
|
|
46805 |
000.00.04.G18-200504-0001 |
20000223CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP KHÁNH NHẬT |
Khẩu trang y tế (Medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
46806 |
000.00.04.G18-200604-0015 |
20000222CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH LÂM MINH MẪN |
Khẩu trang y tế 4 lớp (4 Layers Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
46807 |
20000411/CFS-BYT-TB-CT |
20000221CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỤNG CỤ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Khẩu trang y tế thông thường (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
46808 |
000.00.04.G18-200608-0014 |
20000220CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN EAPRO |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
46809 |
000.00.04.G18-200512-0474 |
20000084/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
46810 |
000.00.19.H29-200606-0001 |
200001014/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Tay cầm dùng cho phẫu thuật khớp (Modular Handle) |
Còn hiệu lực
|
|
46811 |
000.00.19.H29-200611-0003 |
200001015/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Máy hàn dây túi máu |
Còn hiệu lực
|
|
46812 |
000.00.19.H29-200617-0007 |
200000183/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG DOLSURE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46813 |
000.00.19.H29-200424-0009 |
200001016/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
Khẩu Trang Gonsa Mask |
Còn hiệu lực
|
|
46814 |
000.00.19.H29-200617-0003 |
200001017/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
thiết bị chống loét |
Còn hiệu lực
|
|
46815 |
000.00.19.H29-200617-0005 |
200001018/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
BĂNG CA CỨU THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
46816 |
000.00.19.H29-200617-0010 |
200001019/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ HÒA XUÂN |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
46817 |
000.00.19.H29-200623-0025 |
200000185/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TT GREEN TECH |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46818 |
000.00.19.H17-200612-0001 |
200000026/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT & THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN ĐẠI HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46819 |
000.00.16.H40-200616-0002 |
200000009/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Bông Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46820 |
000.00.19.H26-200624-0001 |
200001121/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SMARTGAP VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46821 |
000.00.17.H59-200617-0001 |
200000001/PCBA-TV |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AN BÌNH TV |
BỘ ĐỒ PHÒNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
46822 |
000.00.04.G18-200514-0484 |
20000083/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
46823 |
000.00.04.G18-200514-0485 |
20000082/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
46824 |
000.00.04.G18-200514-0486 |
20000081/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
46825 |
000.00.04.G18-200421-0384 |
20000080/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
46826 |
000.00.04.G18-200408-0348 |
20000079/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
46827 |
000.00.04.G18-200421-0385 |
20000078/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
46828 |
000.00.04.G18-200421-0382 |
20000077/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
46829 |
000.00.04.G18-200421-0383 |
20000076/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
46830 |
000.00.04.G18-200611-0004 |
20000219CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VIETPOWER |
KHẨU TRANG Y TẾ CAO CẤP VIETPOWER- MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
46831 |
000.00.04.G18-200605-0005 |
20000218CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RECOIN |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL MASKS) |
Còn hiệu lực
|
|
46832 |
000.00.04.G18-200610-0001 |
20000217CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG MINH |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
46833 |
000.00.04.G18-200609-0015 |
20000216CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẠI MỸ GIA |
KHẨU TRANG Y TẾ M6/ MEDICAL FACE MASK M6 |
Còn hiệu lực
|
|
46834 |
000.00.04.G18-200608-0008 |
20000215CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐỒ LÓT LOVELY - VN |
Khẩu trang y tế (Medical Facemask) |
Còn hiệu lực
|
|
46835 |
000.00.04.G18-200605-0016 |
20000214CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AN LỘC PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
46836 |
000.00.04.G18-200519-0020 |
20000213CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU LẠC QUANG |
Khẩu trang y tế (Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
46837 |
000.00.04.G18-200602-0015 |
20000212CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong mạch ngoại vi 0,018” GW (Peripheral Balloon Catheter 0.018” GW) |
Còn hiệu lực
|
|
46838 |
000.00.04.G18-200602-0013 |
20000211CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong mạch ngoại vi 0,035” GW (Peripheral Balloon Catheter 0.035” GW) |
Còn hiệu lực
|
|
46839 |
000.00.04.G18-200605-0001 |
20000210CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIẾT BỊ VINH QUANG |
Khẩu trang y tế/ Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
46840 |
000.00.04.G18-200604-0014 |
20000209CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH NIÊN |
Khẩu Trang Y Tế 4 lớp (4-layer medical mask). |
Còn hiệu lực
|
|
46841 |
20000352/CFS-BYT-TB-CT |
20000208CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THẠCH |
Khẩu trang y tế (3 lớp, 4 lớp)/Medical Mask (3-layer, 4-layer ) |
Còn hiệu lực
|
|
46842 |
000.00.04.G18-200522-0006 |
20000207CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ KHANG |
Bộ bảo hộ y tế kháng khuẩn - Anti-bacterial Medical Protective Clothing |
Còn hiệu lực
|
|
46843 |
000.00.04.G18-200512-0005 |
20000206CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AMY |
Khẩu trang y tế AMYMASK (AMYMASK MEDICAL FACE MASK ) |
Còn hiệu lực
|
|
46844 |
000.00.19.H29-200623-0001 |
200001013/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT & CÔNG NGHỆ BÌNH TIÊN |
Khẩu trang y tế MED TETS- v.01/ Medical Mask MED TETS- v.01 |
Còn hiệu lực
|
|
46845 |
000.00.16.H23-200617-0001 |
200000032/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH LINH NGỌC HD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46846 |
000.00.16.H05-200618-0001 |
200000083/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẢO NGUYÊN |
Khẩu trang y tế Thảo Nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
46847 |
000.00.16.H05-200623-0002 |
200000064/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH TRE ĐẠI VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46848 |
000.00.20.H63-200615-0001 |
200000005/PCBA-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang Y tế 4 lớp E-U Rose ( E- U Rose 4 ply Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
46849 |
000.00.20.H63-200615-0002 |
200000006/PCBA-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang Y tế 3 lớp E-U Red Rose |
Còn hiệu lực
|
|
46850 |
000.00.16.H05-200622-0001 |
200000082/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN THỊNH |
Khẩu trang y tế Toàn Thịnh |
Còn hiệu lực
|
|
46851 |
000.00.18.H56-200622-0001 |
200000010/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ VIỆT HP |
Khẩu trang y tế VIETHP CARE |
Còn hiệu lực
|
|
46852 |
000.00.19.H29-200524-0003 |
200000994/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ THẢO NGỌC |
KHẨU TRANG THẢO NGỌC |
Còn hiệu lực
|
|
46853 |
000.00.19.H29-200612-0012 |
200000996/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI PC HƯNG THỊNH |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46854 |
000.00.19.H29-200615-0009 |
200000180/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ANH NHẬT JEAN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46855 |
000.00.19.H29-200610-0014 |
200000181/PCBSX-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN NHỰT HÀO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46856 |
000.00.19.H29-200613-0001 |
200000997/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẠI KIẾN VĂN |
KHẨU TRANG Y TẾ ĐỨC NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
46857 |
000.00.19.H29-200612-0019 |
200000998/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Dụng Cụ Phẫu Thuật Tiết Niệu |
Còn hiệu lực
|
|
46858 |
000.00.19.H29-200612-0018 |
200000999/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Que Thăm Và Ống Hút |
Còn hiệu lực
|
|
46859 |
000.00.19.H29-200612-0017 |
200001000/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Dụng Cụ Phẫu Thuật Mắt Và Phụ Kiện |
Còn hiệu lực
|
|
46860 |
000.00.19.H29-200612-0016 |
200001001/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Dụng Cụ Nội Soi Ít Xâm Lấn |
Còn hiệu lực
|
|
46861 |
000.00.19.H29-200612-0013 |
200001002/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Dụng Cụ Phẫu Thuật Thần Kinh Cột Sống |
Còn hiệu lực
|
|
46862 |
000.00.19.H29-200612-0015 |
200001003/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Kẹp Và Phụ Kiện Khâu |
Còn hiệu lực
|
|
46863 |
000.00.19.H29-200612-0020 |
200001004/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Giường bệnh nhân điều khiển điện và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
46864 |
000.00.19.H29-200612-0022 |
200001005/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Thiết bị điều trị áp lực ngắt quãng kèm nệm chống loét |
Còn hiệu lực
|
|
46865 |
000.00.19.H29-200527-0019 |
200001006/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KẾT GIAO PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ |
Kelosil Silicone Scar Gel |
Còn hiệu lực
|
|
46866 |
000.00.19.H29-200529-0008 |
200001007/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN TÂM PHÚC |
KHẨU TRANG Y TẾ TÂM PHÚC |
Còn hiệu lực
|
|
46867 |
000.00.19.H29-200616-0005 |
200001008/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống vi phẫu thuật (Kính hiển vi phẫu thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
46868 |
000.00.19.H29-200617-0014 |
200001009/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG VCĐ |
KHẨU TRANG Y TẾ VN95 |
Còn hiệu lực
|
|
46869 |
000.00.19.H29-200613-0002 |
200000157/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
|
Còn hiệu lực
|
|
46870 |
000.00.19.H29-200612-0003 |
200000182/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IN BAO BÌ VÀ QUẢNG CÁO MẮT VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46871 |
000.00.19.H29-200617-0012 |
200001010/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ NHA KHOA ĐẠI ĐỈNH |
Đầu cọ |
Còn hiệu lực
|
|
46872 |
000.00.19.H29-200617-0015 |
200001011/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM DƯỢC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46873 |
000.00.19.H29-200618-0004 |
200001012/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH KIM SƠN PHAMATECH |
Khẩu trang y tế cao cấp PhamaTech |
Còn hiệu lực
|
|
46874 |
000.00.19.H29-200615-0006 |
200000179/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG THỦY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46875 |
000.00.19.H26-200601-0009 |
200001116/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI BÁCH GIA |
DUNG DỊCH XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|