STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
46801 |
19014060/HSCBA-HN |
190001435/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Hệ thống tập phục hồi chức năng toàn thân |
Còn hiệu lực
|
|
46802 |
19014059/HSCBA-HN |
190001436/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT ÂU VIỆT |
Giường bệnh nhân đa năng hồi sức điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|
46803 |
19014058/HSCBA-HN |
190001437/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT ÂU VIỆT |
Giường đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
46804 |
19012218/HSCBMB-HN |
190000301/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46805 |
19014050/HSCBA-HN |
190001438/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UK VIỆT NAM |
SẢN PHẨM XỊT MŨI NANO SPRAY UK |
Còn hiệu lực
|
|
46806 |
19012228/HSCBMB-HN |
190000302/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
46807 |
19014064/HSCBA-HN |
190001439/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI 3T GROUP |
DR.SKIN |
Còn hiệu lực
|
|
46808 |
19012227/HSCBMB-HN |
190000303/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP ĐO LƯỜNG VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ CAO MICO HITECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
46809 |
19012205/HSCBMB-HN |
190000304/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
46810 |
19012226/HSCBMB-HN |
190000305/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ TẠI HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
46811 |
19014051/HSCBA-HN |
190001441/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HƯƠNG SƠN |
Dụng cụ khám và phẫu thuật sử dụng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
46812 |
19014087/HSCBA-HN |
190001412/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN CHẠY ĐiỆN |
Còn hiệu lực
|
|
46813 |
19014086/HSCBA-HN |
190001411/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN DÙNG TAY QUAY |
Còn hiệu lực
|
|
46814 |
19000071/HSCBA-HD |
190000037/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH VIA GROUP |
SẢN PHẨM NƯỚC MUỐI BIỂN VIA SEA |
Còn hiệu lực
|
|
46815 |
19000008/HSCBSX-HD |
190000004/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG XANH VIỆT |
nước muối sinh lý 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
46816 |
19014084/HSCBA-HN |
190001410/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
46817 |
19000748/HSCBSX-BD |
190000011/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH NEXTERN VIỆT NAM |
Bơm lưu thông khí (Pumps) |
Còn hiệu lực
|
|
46818 |
19000011/HSCBSX-HD |
190000003/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỤNG CỤ Y TẾ TOMIHU VIỆT NAM |
Muối rửa xoang mũi Tomihu |
Còn hiệu lực
|
|
46819 |
19000089/HSCBA-HD |
190000036/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Muối rửa mũi Puppy |
Còn hiệu lực
|
|
46820 |
19012886/HSCBA-HCM |
190001107/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
ĐÈN PHẪU THUẬT VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
46821 |
19012878/HSCBA-HCM |
190001108/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Túi hậu môn nhân tạo 1 mảnh |
Còn hiệu lực
|
|
46822 |
19012574/HSCBA-HCM |
190001109/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Dụng cụ cắt Amidan |
Còn hiệu lực
|
|
46823 |
19012900/HSCBA-HCM |
190001110/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
DÂY THỞ OXY |
Còn hiệu lực
|
|
46824 |
19012896/HSCBA-HCM |
190001111/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Cây đẩy nút điểm lệ, Ống nong lệ quản |
Còn hiệu lực
|
|
46825 |
19012825/HSCBA-HCM |
190001112/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GAS VIỆT NAM |
Máy Ủ sinh học dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46826 |
19012898/HSCBA-HCM |
190001113/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Bộ dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
46827 |
19012891/HSCBA-HCM |
190001114/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Chất làm khuôn răng, vật liệu che nướu |
Còn hiệu lực
|
|
46828 |
19012897/HSCBA-HCM |
190001115/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Đèn trám răng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
46829 |
19012905/HSCBA-HCM |
190001116/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Hệ thống thăm khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
46830 |
19012917/HSCBA-HCM |
190001117/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SONG HIỀN ME |
Bộ dụng cụ đóng đinh chốt 3 chiều không dùng C-arm |
Còn hiệu lực
|
|
46831 |
19012916/HSCBA-HCM |
190001118/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Dụng cụ đo huyết áp cơ |
Còn hiệu lực
|
|
46832 |
19009360/HSCBMB-HCM |
190000184/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
46833 |
19009361/HSCBMB-HCM |
190000183/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GLK |
|
Còn hiệu lực
|
|
46834 |
19009356/HSCBMB-HCM |
190000182/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM MINH VY |
|
Còn hiệu lực
|
|
46835 |
19000537/HSCBA-ĐN |
190000055/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Giường y tế cơ và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
46836 |
19000536/HSCBA-ĐN |
190000056/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Bàn nâng sử dụng cho giường bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
46837 |
19000538/HSCBA-ĐN |
190000054/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Giường y tế điện và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
46838 |
19000511/HSCBA-NB |
190000005/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TÊ VIỆT NAM |
Dây hút dịch phẫu thuật MPV |
Còn hiệu lực
|
|
46839 |
19000747/HSCBSX-BD |
190000010/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT Á |
Máu cừu |
Còn hiệu lực
|
|
46840 |
19012851/HSCBA-HCM |
190001071/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐẸP KHỎE 247 |
NHỎ XOANG Nasal Drop |
Còn hiệu lực
|
|
46841 |
19012802/HSCBA-HCM |
190001072/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
MÁY LY TÂM |
Còn hiệu lực
|
|
46842 |
19012776/HSCBA-HCM |
190001073/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Miếng dán mắt |
Còn hiệu lực
|
|
46843 |
19012777/HSCBA-HCM |
190001074/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Chỉ thị sinh học 3M Attest™ Biological Indicators |
Còn hiệu lực
|
|
46844 |
19012836/HSCBA-HCM |
190001075/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
DUNG DỊCH RỬA MŨI XOANG RINORIN S |
Còn hiệu lực
|
|
46845 |
19012861/HSCBA-HCM |
190001076/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Bộ đặt nội khí quản có camera |
Còn hiệu lực
|
|
46846 |
19012866/HSCBA-HCM |
190001077/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA TIÊN PHONG |
Răng giả nhựa tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
46847 |
19012859/HSCBA-HCM |
190001078/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa có hướng dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
46848 |
19012860/HSCBA-HCM |
190001079/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Cây lấy dấu kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
46849 |
19012872/HSCBA-HCM |
190001080/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
46850 |
19012881/HSCBA-HCM |
190001081/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Bộ chuyển đổi khí y tế trung tâm và phụ kiện đi kèm (Loại dùng cho khí oxy, khí nén, CO2, N2O) |
Còn hiệu lực
|
|
46851 |
19012875/HSCBA-HCM |
190001082/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Kìm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
46852 |
19012869/HSCBA-HCM |
190001083/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Dụng cụ bơm tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
46853 |
19012871/HSCBA-HCM |
190001085/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Máy Li Tâm dùng trong y tế và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
46854 |
19012873/HSCBA-HCM |
190001086/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Tủ sáy và phụ kiện kèm |
Còn hiệu lực
|
|
46855 |
19012874/HSCBA-HCM |
190001087/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Máy li tâm dùng trong y tế và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
46856 |
19012876/HSCBA-HCM |
190001088/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Xe đẩy dụng cụ và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
46857 |
19012694/HSCBA-HCM |
190001089/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Túi hơi đo huyết áp các size |
Còn hiệu lực
|
|
46858 |
19012701/HSCBA-HCM |
190001090/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Quả bóp huyết áp kế |
Còn hiệu lực
|
|
46859 |
19012895/HSCBA-HCM |
190001091/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm dùng để bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da trong huyết thanh và huyết tương người |
Còn hiệu lực
|
|
46860 |
19012894/HSCBA-HCM |
190001092/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng để đựng thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
46861 |
19012893/HSCBA-HCM |
190001093/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng để làm chất phụ gia thêm vào buồng phản ứng để làm giảm sức căng bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
46862 |
19012892/HSCBA-HCM |
190001094/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng để làm chất pha loãng mẫu kết hợp với các thuốc thử xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
46863 |
19012889/HSCBA-HCM |
190001095/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng để rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
46864 |
19012890/HSCBA-HCM |
190001096/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng để rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
46865 |
19012877/HSCBA-HCM |
190001097/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (Không cấy ghép) |
Còn hiệu lực
|
|
46866 |
19012882/HSCBA-HCM |
190001098/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Vật liệu nhựa đệm hàm |
Còn hiệu lực
|
|
46867 |
19012748/HSCBA-HCM |
190001099/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPEXCO |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
46868 |
19012885/HSCBA-HCM |
190001100/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HUTECTRA |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
46869 |
19012884/HSCBA-HCM |
190001101/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HUTECTRA |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
46870 |
19012883/HSCBA-HCM |
190001102/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Vật liệu nhựa làm vành khít và sữa chữa hàm giả |
Còn hiệu lực
|
|
46871 |
19012863/HSCBA-HCM |
190001103/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Thiết bị đo độ ổn định của vật liệu cấy ghép chân răng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
46872 |
19012795/HSCBA-HCM |
190001104/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao dùng cho máy đo ngưng tập tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
46873 |
19012902/HSCBA-HCM |
190001105/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
46874 |
19012879/HSCBA-HCM |
190001106/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
46875 |
19009358/HSCBMB-HCM |
190000181/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HANSBIOMED VIETNAM |
|
Còn hiệu lực
|
|