STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
46951 |
000.00.19.H26-220210-0022 |
220000520/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy tách chiết tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
46952 |
000.00.19.H26-220217-0015 |
220000384/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
46953 |
000.00.19.H26-220124-0010 |
220000518/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy tách chiết tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
46954 |
000.00.19.H26-220217-0018 |
220000383/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KLH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
46955 |
000.00.19.H26-220217-0010 |
220000541/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Cáp nối dùng cho catheter cắt đốt điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
46956 |
000.00.19.H26-220217-0028 |
220000540/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC LEGIPHARM VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi keo ong LEGICORT |
Còn hiệu lực
|
|
46957 |
000.00.19.H26-220217-0035 |
220000539/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN CHÂU |
XỊT HỌNG AN CHÂU |
Còn hiệu lực
|
|
46958 |
000.00.19.H26-220216-0023 |
220000538/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật của Hệ thống nẹp liền miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
46959 |
000.00.19.H26-220216-0037 |
220000382/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BẢO VIÊN TRỰC THUỘC CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BẢO VIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46960 |
000.00.19.H26-220222-0017 |
220000381/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MINH SƠN PHACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
46961 |
000.00.04.G18-220223-0021 |
220001396/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Lưỡi cắt dùng trong tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
46962 |
000.00.19.H26-211231-0007 |
220000517/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Chất nhuộm dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
46963 |
000.00.19.H29-211221-0005 |
220000376/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
46964 |
000.00.16.H05-220223-0001 |
220000008/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SANTAFA |
Dung dịch nước muối sinh lý Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
46965 |
000.00.16.H05-220222-0001 |
220000016/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM GIA THUẬN |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
46966 |
000.00.19.H26-220216-0002 |
220000380/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH TRANG 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
46967 |
000.00.19.H26-220216-0001 |
220000379/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
46968 |
000.00.19.H26-220216-0003 |
220000378/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN CƯỜNG THOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
46969 |
000.00.19.H26-220216-0028 |
220000516/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIX VIỆT NAM |
Bộ dây dùng trong lọc máu thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
46970 |
000.00.19.H26-220215-0034 |
220000537/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
ivd pha loãng huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
46971 |
000.00.04.G18-220223-0022 |
220001395/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Máy siêu âm màu 4D |
Còn hiệu lực
|
|
46972 |
000.00.04.G18-220216-0024 |
220001394/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
46973 |
000.00.10.H37-220222-0002 |
220000012/PCBMB-LS |
|
NHÀ THUỐC ĐỊNH HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
46974 |
000.00.10.H37-220222-0003 |
220000011/PCBMB-LS |
|
NHÀ THUỐC HIỀN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
46975 |
000.00.17.H54-220221-0002 |
220000010/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KAYLA GARDEN |
XỊT HỌNG THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
46976 |
000.00.19.H26-220127-0015 |
220000536/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM |
Kít tách chiết DNA/RNA virus |
Còn hiệu lực
|
|
46977 |
000.00.16.H02-220223-0006 |
220000008/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
46978 |
000.00.16.H02-220223-0005 |
220000007/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
46979 |
000.00.16.H02-220223-0003 |
220000006/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
46980 |
000.00.04.G18-220223-0019 |
220001393/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
46981 |
000.00.19.H26-211025-0010 |
220000377/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY NAM VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
46982 |
000.00.18.H24-220221-0001 |
220000051/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBS |
|
Còn hiệu lực
|
|
46983 |
000.00.19.H26-220221-0024 |
220000535/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO HATAPHAR HEALTHCARE VIỆT NAM |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
46984 |
000.00.19.H26-220220-0006 |
220000534/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
46985 |
000.00.19.H26-220223-0016 |
220000376/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AZ - GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
46986 |
000.00.19.H26-220216-0025 |
220000375/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ Y TẾ SBB |
|
Còn hiệu lực
|
|
46987 |
000.00.19.H26-220220-0007 |
220000374/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RENAI VIỆT NHẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
46988 |
000.00.19.H26-220222-0058 |
220000529/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DOCTOR CARE |
Xịt mũi họng - tai |
Còn hiệu lực
|
|
46989 |
000.00.19.H26-220221-0057 |
220000528/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP GREEN - PHAR |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
46990 |
000.00.19.H26-220217-0009 |
220000527/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOKYO VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
46991 |
000.00.19.H26-220217-0007 |
220000526/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOKYO VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
46992 |
000.00.19.H26-220217-0006 |
220000373/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
46993 |
000.00.48.H41-220223-0003 |
220000100/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TANIPHARCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
46994 |
000.00.19.H29-220223-0013 |
220000531/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
KIM CÁNH BƯỚM TRUYỀN TĨNH MẠCH |
Còn hiệu lực
|
|
46995 |
000.00.19.H26-220222-0057 |
220000525/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VSUN |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
46996 |
000.00.19.H29-220222-0025 |
220000530/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
KHÓA BA NGÃ |
Còn hiệu lực
|
|
46997 |
000.00.19.H26-220222-0055 |
220000524/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM DRAPHARCO |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
46998 |
000.00.19.H29-220222-0020 |
220000529/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Ống hút đàm kín |
Còn hiệu lực
|
|
46999 |
000.00.07.H27-220223-0002 |
220000012/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC VIỆT NHÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47000 |
000.00.19.H29-220222-0021 |
220000375/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Nguồn sáng lạnh nội soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
47001 |
000.00.19.H29-220222-0039 |
220000528/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDISOL |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
47002 |
000.00.19.H29-220222-0033 |
220000527/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDISOL |
Máy phân tích thành phần cơ thể (xách tay) |
Còn hiệu lực
|
|
47003 |
000.00.19.H29-220222-0018 |
220000526/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDISOL |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
47004 |
000.00.19.H29-220221-0013 |
220000374/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Hóa chất nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
47005 |
000.00.19.H29-220218-0015 |
220000524/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47006 |
000.00.16.H34-220222-0001 |
220000008/PCBMB-KY |
|
ĐINH THỊ QUỲNH VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47007 |
000.00.19.H29-220221-0011 |
220000523/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
Xi măng hàn, gắn răng |
Còn hiệu lực
|
|
47008 |
000.00.19.H29-220221-0012 |
220000522/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
Vật liệu composite trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
47009 |
000.00.19.H29-220221-0015 |
220000521/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
Vật liệu nha khoa phòng ngừa |
Còn hiệu lực
|
|
47010 |
000.00.19.H29-220218-0013 |
220000520/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
Xi măng hàn, gắn răng |
Còn hiệu lực
|
|
47011 |
000.00.19.H29-220222-0037 |
220000372/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Thám trâm nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
47012 |
000.00.19.H29-220222-0003 |
220000519/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Trâm nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
47013 |
000.00.18.H57-220223-0001 |
220000079/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC THANH LAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
47014 |
000.00.19.H29-220222-0026 |
220000371/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ADN LOCI |
Bộ ly trích DNA tự do tự động- Magbead CfDNA kit |
Còn hiệu lực
|
|
47015 |
000.00.19.H29-220222-0002 |
220000370/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ADN LOCI |
Bộ ly trích DNA tự động từ mẫu máu và mô- Magbead Blood& Tissue DNA kit |
Còn hiệu lực
|
|
47016 |
000.00.19.H29-220221-0026 |
220000319/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47017 |
000.00.04.G18-220223-0011 |
220001392/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Máy đo chiều dài ống tủy tích hợp điều trị tủy |
Còn hiệu lực
|
|
47018 |
000.00.16.H60-220222-0001 |
220000003/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ THU NHÀI |
|
Còn hiệu lực
|
|
47019 |
000.00.19.H26-211208-0018 |
220000523/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Dung dịch xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
47020 |
000.00.16.H02-220223-0002 |
220000011/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC GIA HƯNG SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47021 |
000.00.16.H02-220223-0001 |
220000001/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
Viên xông tinh dầu thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
47022 |
000.00.04.G18-220218-0004 |
220001391/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Kính áp tròng mềm (cận, viễn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
47023 |
000.00.19.H26-220223-0003 |
220000026/PCBSX-HN |
|
HỘ KINH DOANH TRẦN VĂN HÙNG 1970 |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47024 |
000.00.04.G18-220223-0009 |
220001390/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Tay khoan nha khoa tốc độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
47025 |
000.00.48.H41-220223-0002 |
220000099/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN ĐỨC HIỀN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|