STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
47026 |
000.00.18.H24-211130-0001 |
220000004/PCBSX-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ BMT |
Bộ sản phẩm mặt nạ thở oxy cao áp, chạc ba và van thở một chiều |
Còn hiệu lực
|
|
47027 |
000.00.04.G18-220310-0043 |
220001604/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đo tốc độ máu lắng |
Còn hiệu lực
|
|
47028 |
000.00.10.H55-220311-0003 |
220000107/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC MAI YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47029 |
000.00.04.G18-220311-0014 |
220001603/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
47030 |
000.00.10.H55-220311-0004 |
220000106/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC DUY NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
47031 |
000.00.04.G18-220304-0004 |
220001602/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ bơm bóng nong mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
47032 |
000.00.10.H55-220311-0005 |
220000105/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC THỨC DUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47033 |
000.00.10.H55-220311-0006 |
220000104/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC TIÊN PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47034 |
000.00.04.G18-220310-0045 |
220001601/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ gắp chỉ đóng lỗ trô-ca |
Còn hiệu lực
|
|
47035 |
000.00.10.H55-220311-0010 |
220000103/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC TRẦN QUỐC TOẢN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47036 |
000.00.10.H55-220311-0002 |
220000102/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC MAI HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47037 |
000.00.10.H55-220310-0006 |
220000101/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC HUY HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47038 |
000.00.19.H26-220303-0036 |
220000713/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
47039 |
000.00.19.H26-220304-0046 |
220000662/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
47040 |
000.00.19.H26-220225-0095 |
220000882/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Dụng cụ vén tủy rễ |
Còn hiệu lực
|
|
47041 |
000.00.04.G18-220311-0019 |
220001600/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
47042 |
000.00.19.H26-220311-0020 |
220000881/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BM VIỆT NAM |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
47043 |
000.00.19.H26-220310-0036 |
220000880/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM - KHANG |
NHỎ MIỆNG HỌNG HÚNG CHANH |
Còn hiệu lực
|
|
47044 |
000.00.19.H26-220311-0006 |
220000879/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
DUNG DỊCH NHỎ HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
47045 |
000.00.19.H26-220307-0035 |
220000878/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LAGAN PHARMA |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
47046 |
000.00.19.H26-220307-0034 |
220000877/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LAGAN PHARMA |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
47047 |
000.00.19.H26-220311-0005 |
220000661/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HỒNG ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
47048 |
000.00.19.H26-220309-0022 |
220000876/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
47049 |
000.00.19.H26-220303-0072 |
220000875/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC G&P FRANCE |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG BA NHẤT |
Còn hiệu lực
|
|
47050 |
000.00.16.H22-220308-0004 |
220000009/PCBMB-HG |
|
QUẦY THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN QUẢN BẠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
47051 |
000.00.16.H22-220308-0003 |
220000008/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHÂN GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47052 |
000.00.16.H22-220308-0002 |
220000007/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÔNG BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
47053 |
000.00.16.H22-220308-0001 |
220000006/PCBMB-HG |
|
QUẦY THUỐC TUẤN LIỄU |
|
Còn hiệu lực
|
|
47054 |
000.00.04.G18-220311-0016 |
220001599/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
47055 |
000.00.18.H24-220310-0008 |
220000113/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC THÙY LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
47056 |
000.00.18.H24-220310-0007 |
220000112/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC THÙY LINH 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47057 |
000.00.18.H24-220310-0006 |
220000111/PCBMB-HP |
|
QUẦY THUỐC THANH LƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47058 |
000.00.12.H19-220310-0002 |
220000029/PCBMB-ĐN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KHANG LỘC MINH - NHÀ THUỐC KHANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
47059 |
000.00.18.H24-220310-0001 |
220000110/PCBMB-HP |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG - HIỆU THUỐC HẢI PHÒNG - NHÀ THUỐC HOÀNG BÍCH HẠ LŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47060 |
000.00.12.H19-220311-0002 |
220000024/PCBA-ĐN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SINH PHẨM NATURE ACH |
Ống hít mũi |
Còn hiệu lực
|
|
47061 |
000.00.04.G18-220121-0056 |
220001598/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Kim simcoe tưới hút |
Còn hiệu lực
|
|
47062 |
000.00.19.H26-220310-0049 |
220000874/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
47063 |
000.00.19.H26-220310-0045 |
220000873/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỢP NHẤT |
XỊT MUỐI BIỂN |
Còn hiệu lực
|
|
47064 |
000.00.19.H26-220310-0048 |
220000872/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỢP NHẤT |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
47065 |
000.00.04.G18-220304-0020 |
220001597/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
47066 |
000.00.10.H55-220310-0009 |
220000100/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN ĐỊNH HÓA |
|
Còn hiệu lực
|
|
47067 |
000.00.10.H55-220310-0008 |
220000099/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC THỊNH HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47068 |
000.00.10.H55-220310-0007 |
220000098/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC HỒNG THẮM |
|
Còn hiệu lực
|
|
47069 |
000.00.19.H26-220311-0043 |
220000871/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN NGHIÊN CỨU QUỐC TẾ SHIMANTO |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
47070 |
000.00.19.H26-220311-0036 |
220000870/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MONALISA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
47071 |
000.00.10.H55-220310-0005 |
220000097/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC LỆ YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47072 |
000.00.19.H26-220311-0035 |
220000869/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MONALISA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
47073 |
000.00.10.H55-220310-0004 |
220000096/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC THẶNG LIỄU |
|
Còn hiệu lực
|
|
47074 |
000.00.10.H55-220310-0003 |
220000095/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC QUỲNH NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47075 |
000.00.10.H55-220310-0002 |
220000003/PCBB-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Kìm đính da |
Còn hiệu lực
|
|
47076 |
000.00.19.H26-220221-0054 |
220000660/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1012 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47077 |
000.00.19.H26-220226-0023 |
220000659/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 477 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47078 |
000.00.10.H55-220310-0001 |
220000094/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC SỐ 6- CN PHÚ BÌNH CÔNG TY CP DƯỢC VÀ VTYT THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47079 |
000.00.19.H26-220206-0010 |
220000658/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 942 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47080 |
000.00.19.H26-220226-0005 |
220000657/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 237 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47081 |
000.00.19.H26-220226-0018 |
220000656/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 511 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47082 |
000.00.10.H55-220309-0003 |
220000093/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC THÀNH DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47083 |
000.00.19.H26-220206-0008 |
220000655/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 857 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47084 |
000.00.19.H26-220226-0004 |
220000654/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 849 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47085 |
000.00.19.H26-220226-0021 |
220000653/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 393 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47086 |
000.00.10.H55-220309-0001 |
220000092/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC TOÀN HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47087 |
000.00.19.H26-220206-0009 |
220000652/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 941 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47088 |
000.00.19.H26-220228-0072 |
220000651/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 485 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47089 |
000.00.19.H26-220226-0022 |
220000650/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 439 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47090 |
000.00.19.H26-220228-0031 |
220000649/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 356 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47091 |
000.00.19.H26-220228-0059 |
220000648/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 783 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47092 |
000.00.19.H26-220226-0016 |
220000647/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 853 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47093 |
000.00.19.H26-220225-0073 |
220000646/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 769 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47094 |
000.00.19.H26-220226-0014 |
220000644/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 454 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47095 |
000.00.19.H26-220225-0006 |
220000643/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 961 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47096 |
000.00.19.H26-220226-0015 |
220000642/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 570 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47097 |
000.00.19.H26-220225-0067 |
220000641/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 812 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47098 |
000.00.19.H26-220303-0090 |
220000640/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BEE |
|
Còn hiệu lực
|
|
47099 |
000.00.04.G18-220301-0024 |
220001596/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 3 Tesla |
Còn hiệu lực
|
|
47100 |
000.00.04.G18-220311-0010 |
220001595/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|