STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4651 |
000.00.19.H26-240403-0002 |
240000136/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
4652 |
000.00.19.H26-240408-0010 |
240000878/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM ĐẠT |
Bơm tiêm tự khóa |
Còn hiệu lực
|
|
4653 |
000.00.18.H56-240326-0001 |
240000002/PCBA-TH |
|
CÔNG TY TNHH SX VÀ KD THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐỨC |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ VICTORY |
Còn hiệu lực
|
|
4654 |
000.00.16.H23-240327-0001 |
240000006/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1632 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4655 |
000.00.16.H23-240417-0001 |
240000005/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NUCARE PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
4656 |
000.00.16.H23-240415-0002 |
240000007/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Xịt hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
4657 |
000.00.16.H23-240422-0001 |
240000006/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
4658 |
000.00.16.H23-240417-0002 |
240000002/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NUCARE PHARMA |
BÚT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
4659 |
000.00.19.H26-240416-0013 |
240000656/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ Y ĐỨC MINH NGỌC |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
4660 |
000.00.19.H26-240415-0012 |
240000655/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC YO SANA |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
4661 |
000.00.19.H26-240417-0008 |
240000877/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ lạnh âm sâu kết hợp tủ mát bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
4662 |
000.00.19.H26-240409-0028 |
240000135/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1625 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4663 |
000.00.19.H26-240409-0027 |
240000134/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1730 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4664 |
000.00.19.H26-240417-0003 |
240000654/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ lạnh bảo quản mẫu, dược phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
4665 |
000.00.19.H26-240416-0020 |
240000653/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Cáng đẩy bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
4666 |
000.00.19.H26-240416-0031 |
240000652/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
4667 |
000.00.19.H26-240416-0032 |
240000651/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Xe đẩy y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4668 |
000.00.19.H26-240417-0007 |
240000876/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
GÓI TRỊ TÁO BÓN PEGGO EXTRA |
Còn hiệu lực
|
|
4669 |
000.00.19.H26-240411-0015 |
240000875/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA |
Gel uống chống trào ngược dạ dày – thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
4670 |
000.00.19.H26-240415-0007 |
240000650/PCBA-HN |
|
VIỆN Y DƯỢC TRUYỀN THỐNG VIỆT NAM QIDAM - CHI NHÁNH CÔNG TY CP Y DƯỢC QIDAM |
Qidam chế phẩm dùng ngoài cho da |
Còn hiệu lực
|
|
4671 |
000.00.19.H26-240417-0002 |
240000874/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRƯỜNG ANH |
Van cầm máu chữ Y |
Còn hiệu lực
|
|
4672 |
000.00.16.H10-240409-0001 |
240000004/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẨM DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1709 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4673 |
000.00.19.H26-240415-0008 |
240000133/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTC SKIN |
|
Còn hiệu lực
|
|
4674 |
000.00.19.H26-240413-0003 |
240000873/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DRAGON |
Gel trị sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
4675 |
000.00.19.H26-240417-0014 |
240000872/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOOWON EDI VINA |
Bộ dụng cụ phục hình implant |
Còn hiệu lực
|
|
4676 |
000.00.19.H26-240408-0013 |
240000648/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM |
Bộ quan sát hình ảnh gián tiếp cho kính hiển vi phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4677 |
000.00.19.H26-240415-0021 |
240000647/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ VÀ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP ĐẠI LỢI |
MÁY TĂM NƯỚC CẦM TAY SUNHOUSE |
Còn hiệu lực
|
|
4678 |
000.00.19.H26-240415-0009 |
240000132/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STELLA RADIANS |
|
Còn hiệu lực
|
|
4679 |
000.00.19.H26-240403-0013 |
240000871/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp để bàn |
Còn hiệu lực
|
|
4680 |
000.00.19.H26-240410-0017 |
240000870/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4681 |
000.00.19.H26-240409-0033 |
240000646/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
MÁY XOA BÓP BẤM HUYỆT CẦM TAY |
Còn hiệu lực
|
|
4682 |
000.00.19.H26-240409-0031 |
240000869/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Máy vỗ rung lồng ngực cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
4683 |
000.00.19.H26-240409-0011 |
240000868/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
Máy điện châm ( Máy điện châm không kim kết hợp có kim). Máy châm cứu ( Máy châm cứu không kim kết hợp có kim) |
Còn hiệu lực
|
|
4684 |
000.00.19.H26-240409-0023 |
240000867/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
GÓI TRỊ TÁO BÓN KINLAX |
Còn hiệu lực
|
|
4685 |
000.00.04.G18-240422-0008 |
240000059/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Xét nghiệm đông máu tổng quát: Đo thời gian Thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) nhạy kháng đông Lupus |
Còn hiệu lực
|
|
4686 |
000.00.19.H26-240411-0002 |
240000645/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Bộ bẫy đờm |
Còn hiệu lực
|
|
4687 |
000.00.19.H26-240411-0021 |
240000866/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG |
Còn hiệu lực
|
|
4688 |
000.00.19.H26-240409-0019 |
240000865/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LÂM DŨNG |
Que thử ma túy |
Còn hiệu lực
|
|
4689 |
000.00.19.H26-240409-0030 |
240000864/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIMEDLINK |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
4690 |
000.00.19.H26-240409-0032 |
240000863/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIMEDLINK |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
4691 |
000.00.19.H26-240410-0003 |
240000862/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIMEDLINK |
Gel tra mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4692 |
000.00.19.H26-240326-0021 |
240000861/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Ghế khám điều trị răng |
Còn hiệu lực
|
|
4693 |
000.00.19.H26-240410-0004 |
240000860/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIMEDLINK |
Mỡ tra mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4694 |
000.00.19.H26-240410-0002 |
240000859/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIMEDLINK |
Gel tra mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4695 |
000.00.19.H26-240410-0028 |
240000858/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chiếu tia cực tím phục hồi giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
4696 |
000.00.19.H26-240404-0007 |
240000644/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG |
MIẾNG DÁN VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
4697 |
000.00.19.H26-240326-0003 |
240000643/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Đèn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
4698 |
000.00.19.H26-240402-0014 |
240000857/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIMEDLINK |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
4699 |
000.00.19.H26-240405-0008 |
240000856/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Cụm IVD enzymes: Lactate Dehydrogenase (LDH), Aspartate Aminotransferase (AST), Alanine Aminotransferase (ALT), Alkaline Phosphatase (ALP), Gamma-Glutamyl Transferase (GGT), Lipase (LPS) |
Còn hiệu lực
|
|
4700 |
000.00.19.H26-240402-0034 |
240000855/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Máy chụp cắt lớp võng mạc |
Còn hiệu lực
|
|
4701 |
000.00.19.H26-240403-0010 |
240000642/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM HƯNG |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG NAM HƯNG KID |
Còn hiệu lực
|
|
4702 |
000.00.19.H26-240401-0009 |
240000854/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Bộ dụng cụ tiết niệu (rọ lấy sỏi) |
Còn hiệu lực
|
|
4703 |
000.00.19.H26-240403-0007 |
240000641/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Xe đẩy |
Còn hiệu lực
|
|
4704 |
000.00.19.H26-240416-0042 |
240000853/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ESICO VIỆT NAM |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
4705 |
000.00.19.H26-240416-0041 |
240000852/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MEE VIỆT NAM |
Máy phân tích khí máu, điện giải và chất chuyển hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4706 |
000.00.19.H26-240416-0040 |
240000851/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MEE VIỆT NAM |
MÁY PHÂN TÍCH ĐIỆN GIẢI TỰ ĐỘNG, MÁY PHÂN TÍCH ĐIỆN GIẢI BÁN TỰ ĐỘNG |
Còn hiệu lực
|
|
4707 |
000.00.19.H26-240416-0039 |
240000640/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN NTT VIỆT NAM |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
4708 |
000.00.19.H26-240416-0027 |
240000850/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MEE VIỆT NAM |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4709 |
000.00.19.H26-240413-0002 |
240000849/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NANOMED |
Máy Laser điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
4710 |
000.00.19.H26-240416-0023 |
240000848/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
4711 |
000.00.19.H26-240416-0014 |
240000847/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÙNG DŨNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 45 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4712 |
000.00.19.H26-240313-0034 |
240000846/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ chẩn đoán và điều trị bệnh lý đường tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
4713 |
000.00.19.H26-240411-0023 |
240000845/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
Bộ chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
4714 |
000.00.19.H26-240413-0005 |
240000639/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bàn mổ, bàn sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4715 |
000.00.19.H26-240415-0016 |
240000844/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh đếm giọt |
Còn hiệu lực
|
|
4716 |
000.00.19.H26-240416-0019 |
240000637/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OXYPHARMA |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
4717 |
000.00.19.H26-240411-0045 |
240000843/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THIẾT BỊ KHOA HỌC HTC |
Khay xét nghiệm định tính ma túy 10 chỉ số trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
4718 |
000.00.19.H26-240416-0016 |
240000636/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Syrup tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4719 |
000.00.19.H26-240415-0020 |
240000635/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ BẮC HÀ |
Dụng cụ phẫu thuật y tế tái sử dụng, không tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
4720 |
000.00.19.H26-240416-0011 |
240000131/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TONIMER VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
4721 |
000.00.19.H26-240416-0007 |
240000842/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
ĐÈN TỬ NGOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
4722 |
000.00.19.H26-240411-0041 |
240000634/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÙNG DŨNG |
Thuốc thử pha loãng tế bào máu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4723 |
000.00.19.H26-240411-0025 |
240000841/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÙNG DŨNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng yếu tố dạng thấp (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
4724 |
000.00.19.H26-240411-0036 |
240000840/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÙNG DŨNG |
Cụm IVD bệnh thiếu máu: G6PD, Iron, Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
4725 |
000.00.19.H26-240411-0040 |
240000839/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÙNG DŨNG |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|