STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4651 |
000.00.19.H26-230830-0004 |
230002249/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD Enzymes |
Còn hiệu lực
|
|
4652 |
000.00.19.H26-230905-0003 |
230002248/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD Chất hiệu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
4653 |
000.00.19.H26-230830-0008 |
230002247/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD chất điện giải (Electrolyte) |
Còn hiệu lực
|
|
4654 |
000.00.17.H09-230831-0001 |
230000029/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN THUẬN NAM PHÁT |
Khẩu trang y tế 4 lớp Diamond |
Còn hiệu lực
|
|
4655 |
000.00.17.H09-230823-0001 |
230000028/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay y tế Latex có bột |
Còn hiệu lực
|
|
4656 |
000.00.19.H26-230912-0017 |
230001733/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDYPHARM |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ thảo dược thiên nhiên trầu không HERBA |
Còn hiệu lực
|
|
4657 |
000.00.19.H26-230912-0011 |
230002246/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIA HƯNG GROUP VIỆT NAM |
Máy nghe tim thai cầm tay cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
4658 |
000.00.19.H26-230912-0009 |
230001732/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDYPHARM |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ thảo dược thiên nhiên trầu không BETLE |
Còn hiệu lực
|
|
4659 |
000.00.19.H26-230910-0005 |
230001731/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP. |
XỊT KHỬ MÙI CƠ THỂ |
Còn hiệu lực
|
|
4660 |
000.00.19.H26-230811-0040 |
230002245/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy theo dõi phôi theo thời gian thực( Hệ thống time-lapses) |
Còn hiệu lực
|
|
4661 |
000.00.19.H26-230811-0041 |
230001730/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Tủ ấm đa khí 8 buồng dạng để bàn |
Còn hiệu lực
|
|
4662 |
000.00.19.H29-230906-0016 |
230002062/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Thiết bị nha khoa: Máy nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
4663 |
000.00.19.H29-230907-0007 |
230002061/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4664 |
000.00.19.H29-230905-0015 |
230000362/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM STARMED MIỀN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
4665 |
000.00.19.H29-230829-0003 |
230000361/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GAM MA VIỆT BỈ |
|
Còn hiệu lực
|
|
4666 |
000.00.19.H29-230822-0009 |
230001273/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Máy in nhiệt đen trắng dùng cho hệ thống siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
4667 |
000.00.19.H29-230809-0028 |
230001272/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Màn hình chuyên dụng |
Còn hiệu lực
|
|
4668 |
000.00.19.H29-230908-0017 |
230001271/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Đầu ghi chuyên dụng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4669 |
000.00.19.H29-230908-0019 |
230001270/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Máy in nhiệt dùng cho hệ thống máy C-Arm |
Còn hiệu lực
|
|
4670 |
000.00.19.H29-230908-0020 |
230001269/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Camera dùng cho kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
4671 |
000.00.19.H29-230823-0026 |
230002060/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Bộ dẫn lưu vết thương kín (Wound Drainage System); Bộ bóng dẫn lưu vết thương (Suction Reservoir) |
Còn hiệu lực
|
|
4672 |
000.00.19.H29-230831-0017 |
230002059/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị quang trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
4673 |
000.00.19.H29-230909-0009 |
230001268/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
Tủ lạnh bảo quản vắc xin |
Còn hiệu lực
|
|
4674 |
000.00.19.H29-230905-0021 |
230001267/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
Máy rửa phim X quang tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4675 |
000.00.19.H29-230731-0023 |
230002058/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
Máy đo âm ốc tai |
Còn hiệu lực
|
|
4676 |
000.00.19.H29-230904-0001 |
230001266/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOA ĐÔNG TRADING |
Xịt Mũi |
Còn hiệu lực
|
|
4677 |
000.00.19.H29-230904-0002 |
230001265/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOA ĐÔNG TRADING |
Xịt thơm miệng |
Còn hiệu lực
|
|
4678 |
000.00.19.H29-230906-0018 |
230002057/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
4679 |
000.00.19.H29-230906-0022 |
230002056/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Bộ Trocar dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4680 |
000.00.19.H29-230906-0005 |
230002055/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Điện Cực Tim |
Còn hiệu lực
|
|
4681 |
000.00.19.H29-230817-0007 |
230002054/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống theo dõi pH và trở kháng |
Còn hiệu lực
|
|
4682 |
000.00.19.H29-230711-0005 |
230001264/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ công cụ điêu chỉnh |
Còn hiệu lực
|
|
4683 |
000.00.19.H29-230613-0007 |
230002053/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống tay súng cho phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
4684 |
000.00.19.H29-230830-0030 |
230002052/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC MINH |
Máy hút áp lực âm điều trị vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
4685 |
000.00.19.H29-230830-0031 |
230002051/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC MINH |
Bộ xốp phủ vết thương áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
4686 |
000.00.19.H29-230830-0032 |
230002050/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC MINH |
Bộ dụng cụ hút áp lực âm vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
4687 |
000.00.19.H29-230830-0034 |
230001263/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC MINH |
Bình chứa dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4688 |
000.00.19.H29-230906-0006 |
230000039/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TINH HOA TC |
Dung dịch xịt rửa tai, mũi, họng, răng miệng, mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4689 |
000.00.19.H29-230825-0014 |
230002049/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIODENT |
Vật liệu làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
4690 |
000.00.19.H29-230821-0001 |
230001262/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Lam nhuộm Gram |
Còn hiệu lực
|
|
4691 |
000.00.19.H29-230905-0018 |
230002048/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
4692 |
000.00.19.H29-230905-0019 |
230001261/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT |
Máy in phim laser |
Còn hiệu lực
|
|
4693 |
000.00.19.H29-230905-0020 |
230001260/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT |
Phim khô laser y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4694 |
000.00.19.H29-230906-0001 |
230001259/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Dung dịch tẩy rửa |
Còn hiệu lực
|
|
4695 |
000.00.19.H29-230906-0002 |
230001258/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Bộ thuốc nhuộm HE |
Còn hiệu lực
|
|
4696 |
000.00.19.H29-230906-0003 |
230001257/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Bộ thuốc thử tế bào học dựa trên chất lỏng |
Còn hiệu lực
|
|
4697 |
000.00.19.H29-230906-0004 |
230001256/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Bộ thuốc nhuộm PAP |
Còn hiệu lực
|
|
4698 |
000.00.19.H29-230905-0006 |
230002047/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Dụng cụ chẩn đoán và điều trị tiêu hoá |
Còn hiệu lực
|
|
4699 |
000.00.19.H29-230905-0003 |
230002046/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
4700 |
000.00.19.H29-230831-0016 |
230002045/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Bình dẫn lưu dịch màng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
4701 |
000.00.19.H29-230907-0008 |
230002044/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Ống thông lọc máu / thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
4702 |
000.00.19.H29-230907-0012 |
230002043/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Dụng cụ chẩn đoán và điều trị tiêu hoá |
Còn hiệu lực
|
|
4703 |
000.00.19.H29-230822-0017 |
230001255/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Găng kiểm tra dùng trong y tế, có bột/ Latex examination gloves, powdered |
Còn hiệu lực
|
|
4704 |
000.00.19.H29-230831-0018 |
230002042/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Co nối máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
4705 |
000.00.19.H29-230706-0018 |
230001254/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Đoạn cuvet phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
4706 |
000.00.19.H29-230706-0019 |
230001253/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD là dung dịch đệm dùng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4707 |
000.00.19.H29-230706-0020 |
230001252/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD là dung dịch đệm dùng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4708 |
000.00.19.H29-230706-0021 |
230001251/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
4709 |
000.00.19.H29-230706-0023 |
230002041/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD thuốc thử Mô học/ Tế bào học: Dung dịch nhuộm |
Còn hiệu lực
|
|
4710 |
000.00.19.H29-230706-0022 |
230002040/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 10 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4711 |
000.00.19.H29-230830-0001 |
230002039/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HT |
Dụng cụ cắt trĩ bằng phương pháp Longo |
Còn hiệu lực
|
|
4712 |
000.00.19.H29-230905-0010 |
230002038/PCBB-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
RGML PRP Kit V1 |
Còn hiệu lực
|
|
4713 |
000.00.19.H29-230905-0009 |
230002037/PCBB-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
5PRP Kit V1 |
Còn hiệu lực
|
|
4714 |
000.00.19.H29-230831-0008 |
230002036/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
Phụ kiện của hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
4715 |
000.00.19.H29-230905-0002 |
230002035/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
Máy theo dõi điện tim nghỉ ngơi và gắng sức |
Còn hiệu lực
|
|
4716 |
000.00.19.H29-230905-0001 |
230002034/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
Máy theo dõi huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
4717 |
000.00.19.H29-230831-0015 |
230002033/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
Máy theo dõi điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
4718 |
000.00.19.H29-230901-0001 |
230000360/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BEXCORE VN |
|
Còn hiệu lực
|
|
4719 |
000.00.19.H29-230826-0002 |
230002032/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NEWTECH |
Ống nội phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
4720 |
000.00.19.H29-230826-0001 |
230002031/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NEWTECH |
Buồng khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
4721 |
000.00.19.H29-230906-0019 |
230002030/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Gel Silicon để làm giảm các vết sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
4722 |
000.00.19.H29-230822-0026 |
230002029/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
4723 |
000.00.17.H38-230803-0001 |
230000002/PCBMB-LCa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1366 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4724 |
000.00.17.H38-230513-0001 |
230000001/PCBMB-LCa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1259 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4725 |
000.00.19.H29-230905-0008 |
230002028/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
Sáp cầm máu xương TRUWAX |
Còn hiệu lực
|
|