STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4651 |
000.00.19.H29-221027-0005 |
220003495/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
MÔI TRƯỜNG THAO TÁC VỚI GIAO TỬ/PHÔI (FERTICUL TM FLUSHING MEDIUM) |
Còn hiệu lực
|
|
4652 |
000.00.19.H26-221025-0028 |
220002222/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
4653 |
000.00.19.H26-221026-0018 |
220002221/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM LIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
4654 |
000.00.19.H26-221027-0017 |
220003411/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ bơm tiêm sử dụng 1 lần dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
4655 |
000.00.19.H26-221027-0020 |
220003410/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Máy hút mũi |
Còn hiệu lực
|
|
4656 |
000.00.19.H26-221027-0024 |
220003409/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
4657 |
000.00.04.G18-211215-0025 |
220003316/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng HbA1c và Thalassemia tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4658 |
000.00.19.H26-221027-0018 |
220002220/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
4659 |
000.00.04.G18-221102-0010 |
220003315/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan tạo rãnh cắt |
Còn hiệu lực
|
|
4660 |
000.00.19.H29-221028-0011 |
220003494/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
4661 |
000.00.19.H26-221026-0006 |
220003036/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TIÊN PHONG |
NƯỚC MUỐI ƯU TRƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
4662 |
000.00.19.H26-221026-0003 |
220003035/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TUỆ NGUYÊN |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
4663 |
000.00.19.H26-221024-0008 |
220003034/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Bàn xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
4664 |
000.00.19.H26-221021-0036 |
220003033/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Đầu Côn |
Còn hiệu lực
|
|
4665 |
000.00.19.H26-221021-0037 |
220003032/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Ống nghiệm (Test tube) |
Còn hiệu lực
|
|
4666 |
000.00.19.H26-221021-0038 |
220003031/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Nắp ống nghiệm (Test tube stopper) |
Còn hiệu lực
|
|
4667 |
000.00.19.H26-221025-0002 |
220003030/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Vật tư y tế tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
4668 |
000.00.19.H26-221027-0023 |
220003029/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TÂM VIỆT |
Nước xịt xoang mũi LB |
Còn hiệu lực
|
|
4669 |
000.00.04.G18-221102-0007 |
220003314/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Dấu ấn bệnh viêm khớp: CRP, yếu tố dạng thấp, ASO |
Còn hiệu lực
|
|
4670 |
000.00.19.H26-221027-0022 |
220003028/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Máy tăm nước |
Còn hiệu lực
|
|
4671 |
000.00.19.H26-221026-0005 |
220003408/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG TRANG DECEMBER |
DUNG DỊCH LÀM ĐẸP DA GOURI |
Còn hiệu lực
|
|
4672 |
000.00.19.H26-221012-0002 |
220003407/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Hệ thống đa ký giấc ngủ |
Còn hiệu lực
|
|
4673 |
000.00.19.H26-221020-0005 |
220003406/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4674 |
000.00.19.H26-221021-0006 |
220003405/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy đo điện não đồ |
Còn hiệu lực
|
|
4675 |
000.00.19.H26-221021-0003 |
220003404/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy nén ép trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
4676 |
000.00.19.H26-221021-0008 |
220003403/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy đo điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
4677 |
000.00.19.H26-221026-0008 |
220003402/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Bơm tiêm cản quang và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
4678 |
000.00.19.H26-221018-0011 |
220003401/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm chăm sóc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
4679 |
000.00.48.H41-221028-0001 |
220000042/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚ KANG |
DUNG DỊCH XỊT TAI MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
4680 |
000.00.19.H26-221014-0007 |
220003400/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm chăm sóc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
4681 |
000.00.19.H26-221020-0010 |
220003027/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
Chỉ thị đánh giá, kiểm tra chất lượng quá trình rửa, tiệt trùng (dùng trong y tế) |
Còn hiệu lực
|
|
4682 |
000.00.19.H26-221022-0004 |
220003026/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Chế phẩm Serum chăm sóc vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
4683 |
000.00.19.H26-221024-0032 |
220003025/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ PHÁT TRIỂN HAVIDO |
Phim xquang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4684 |
000.00.19.H26-221025-0005 |
220003024/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TOTAL PHARMA |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ƯU TRƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
4685 |
000.00.19.H26-221026-0001 |
220003023/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NIHACHI 28 NHẬT- HÀN |
KEM BÔI TRĨ |
Còn hiệu lực
|
|
4686 |
000.00.19.H26-221025-0027 |
220003022/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Máy lắc |
Còn hiệu lực
|
|
4687 |
000.00.19.H26-221024-0030 |
220003021/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ROKO VIỆT NAM |
Kit tách chiết Acid Nucleic 96B |
Còn hiệu lực
|
|
4688 |
000.00.19.H26-221025-0031 |
220003020/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ DƯỢC LIỆU ORGANIC |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
4689 |
000.00.19.H26-221024-0029 |
220003019/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ROKO VIỆT NAM |
Máy tách chiết Acid Nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
4690 |
000.00.19.H26-221024-0031 |
220003018/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ROKO VIỆT NAM |
Kit tách chiết Acid Nucleic 32B |
Còn hiệu lực
|
|
4691 |
000.00.19.H26-221026-0013 |
220003017/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ONE PHARMA |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
4692 |
000.00.19.H26-221024-0005 |
220003016/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM DRAPHARCO |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
4693 |
000.00.19.H26-221026-0002 |
220003015/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GREENLIFE |
Xịt nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
4694 |
000.00.19.H26-221026-0004 |
220003014/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GREENLIFE |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
4695 |
000.00.19.H26-221026-0011 |
220003013/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG HÃNG PHIM TRÀNG AN |
XỊT NAM VƯƠNG PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
4696 |
000.00.19.H29-221028-0023 |
220001431/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA |
|
Còn hiệu lực
|
|
4697 |
000.00.19.H29-221101-0002 |
220001430/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK |
|
Còn hiệu lực
|
|
4698 |
000.00.19.H29-221028-0025 |
220000076/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT KIM |
Dung dịch, hỗn dịch bôi, xoa, bóp ngoài da hỗ trợ giảm đau, mau lành vết thương, làm sạch, loại bỏ vi sinh vật - vi khuẩn. |
Còn hiệu lực
|
|
4699 |
000.00.19.H29-221028-0019 |
220002287/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIOTEK |
XỊT MŨI ASIN CORONA |
Còn hiệu lực
|
|
4700 |
000.00.19.H29-221028-0015 |
220001429/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ NAM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
4701 |
000.00.19.H29-221028-0001 |
220002286/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN PHILI TOÀN CẦU |
Găng tay cao su y tế Nitrile không bột |
Còn hiệu lực
|
|
4702 |
000.00.19.H29-221024-0015 |
220002285/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LAPHACO |
Viên ngậm EnlieRetten |
Còn hiệu lực
|
|
4703 |
000.00.19.H29-221028-0010 |
220003493/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Bộ vật tư tiêu hao dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
4704 |
000.00.04.G18-221102-0003 |
220003313/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
4705 |
000.00.19.H29-221027-0025 |
220003492/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Dụng cụ ( ống thông ) đường quay, đường đùi dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
4706 |
000.00.19.H29-221029-0003 |
220002284/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
Máy đo khúc xạ giác mạc tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4707 |
000.00.19.H29-221031-0003 |
220002283/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
Màn hình kiểm tra thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
4708 |
000.00.19.H29-221011-0002 |
220002282/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD kiểm soát chất lượng quang học, điện tử và dòng dịch cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
4709 |
000.00.19.H29-220919-0034 |
220003491/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4710 |
000.00.19.H29-220919-0035 |
220003490/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4711 |
000.00.19.H29-220919-0036 |
220003489/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4712 |
000.00.19.H29-220919-0037 |
220003488/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4713 |
000.00.19.H29-220919-0038 |
220003487/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4714 |
000.00.19.H29-221031-0018 |
220003486/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Thiết bị laser điều trị các bệnh về da |
Còn hiệu lực
|
|
4715 |
000.00.19.H29-221028-0006 |
220003485/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Máy điều trị giảm mỡ săn chắc da và các phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
4716 |
000.00.19.H29-221102-0005 |
220003484/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ceruloplasmin |
Còn hiệu lực
|
|
4717 |
000.00.19.H29-221027-0013 |
220000075/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN S.P.M |
Cồn xoa bóp ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
4718 |
000.00.19.H29-221028-0002 |
220001428/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
4719 |
000.00.19.H29-221027-0003 |
220002281/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẬT KHANG |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
4720 |
000.00.19.H29-221025-0014 |
220001427/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
4721 |
000.00.19.H29-221014-0008 |
220003483/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÍN NHA |
Hệ thống ghế nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
4722 |
000.00.19.H29-220913-0019 |
220002280/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÍN NHA |
BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
4723 |
000.00.19.H29-221028-0018 |
220003482/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUẤN ĐẠT |
Kim châm cứu tiệt trùng sử dụng một lần – KIM VIỆT |
Còn hiệu lực
|
|
4724 |
000.00.19.H29-221025-0002 |
220002279/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN HƯNG |
Khăn lót dưới mông |
Còn hiệu lực
|
|
4725 |
000.00.19.H29-221027-0008 |
220003480/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SMILE-V |
GHẾ KHÁM CHỮA BỆNH DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|