STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
47251 |
000.00.19.H26-220215-0012 |
220000501/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Phim khô y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47252 |
000.00.19.H29-220217-0036 |
220000490/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Bột cát sử dụng cho máy thổi cát nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
47253 |
000.00.19.H26-220215-0019 |
220000500/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Máy in phim khô y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47254 |
000.00.19.H26-220216-0013 |
220000338/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
47255 |
000.00.19.H26-220214-0024 |
220000499/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
47256 |
000.00.19.H26-220215-0042 |
220000503/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Máy rung lồng ngực cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
47257 |
000.00.19.H26-220216-0008 |
220000502/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Thiết bị kéo giãn cột sống đa chiều |
Còn hiệu lực
|
|
47258 |
000.00.19.H26-220215-0035 |
220000498/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM DRAPHARCO |
NƯỚC SÚC MIỆNG - HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
47259 |
000.00.19.H26-220215-0018 |
220000501/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ NAM PHONG |
Dụng cụ khâu cắt hậu môn trực tràng sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
47260 |
000.00.19.H26-220215-0041 |
220000500/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Chất nhầy dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
47261 |
000.00.19.H26-220215-0009 |
220000499/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Chất nhuộm bao dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
47262 |
000.00.19.H26-220211-0025 |
220000337/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
47263 |
000.00.19.H26-220125-0001 |
220000497/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Mũi khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
47264 |
000.00.04.G18-220221-0022 |
220001363/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH |
HỖN DỊCH NHỎ GIỌT COMIL |
Còn hiệu lực
|
|
47265 |
000.00.10.H55-220218-0001 |
220000005/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC HƯNG HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47266 |
000.00.10.H55-220214-0001 |
220000004/PCBMB-TNg |
|
NT MỎ BẠCH |
|
Còn hiệu lực
|
|
47267 |
000.00.12.H19-220214-0002 |
220000015/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 561 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47268 |
000.00.04.G18-220222-0001 |
220001362/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (đông máu): Định lượng các yếu tố đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
47269 |
000.00.48.H41-220218-0016 |
220000084/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC TÂY NAM NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47270 |
000.00.48.H41-220221-0007 |
220000083/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN QUỲNH LƯU |
|
Còn hiệu lực
|
|
47271 |
000.00.48.H41-220221-0009 |
220000082/PCBMB-NA |
|
NHA THUỐC TTYT HUYỆN QUẾ PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47272 |
000.00.48.H41-220221-0008 |
220000081/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NGÔ THỊ HẢI YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47273 |
000.00.04.G18-220221-0027 |
220001361/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Máy điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
47274 |
000.00.04.G18-220221-0026 |
220001360/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Hợp chất bôi trơn ống tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
47275 |
000.00.19.H26-220221-0048 |
220000496/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH SARAYA GREENTEK TẠI HÀ NỘI |
Bàn chải vệ sinh răng miệng bằng bọt biển |
Còn hiệu lực
|
|
47276 |
000.00.19.H26-220218-0011 |
220000024/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM |
Dung dịch, gel, nhũ tương, hỗn dịch dạng xịt, nhỏ tai, mũi, răng miệng. |
Còn hiệu lực
|
|
47277 |
000.00.19.H26-220218-0018 |
220000495/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI SONG THƯ |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
47278 |
000.00.10.H37-220221-0001 |
220000007/PCBMB-LS |
|
QUẦY THUỐC TUẤN MƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
47279 |
000.00.19.H26-220212-0002 |
220000494/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Máy tách chiết- tinh sạch DNA/RNA và Protein tự động |
Còn hiệu lực
|
|
47280 |
000.00.19.H26-220212-0003 |
220000493/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Máy tách chiết- tinh sạch DNA/RNA và Protein tự động |
Còn hiệu lực
|
|
47281 |
000.00.19.H26-220214-0038 |
220000498/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Bộ dây thở máy gây mê dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
47282 |
000.00.19.H26-220214-0026 |
220000497/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Bộ dây thở máy thở dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
47283 |
000.00.16.H46-220221-0001 |
220000006/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC PHƯƠNG ĐAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47284 |
000.00.04.G18-220221-0024 |
220001358/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Xi măng hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
47285 |
000.00.19.H26-220215-0001 |
220000492/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Đầu đo huyết áp xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
47286 |
000.00.19.H26-220215-0023 |
220000491/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
47287 |
000.00.19.H26-220215-0010 |
220000490/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Bộ xử lý số hóa hình ảnh X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
47288 |
000.00.04.G18-220221-0023 |
220001357/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ SAO MAI |
Hệ thống thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
47289 |
000.00.19.H26-220210-0036 |
220000489/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Gel bôi niêm mạc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
47290 |
000.00.19.H26-220210-0038 |
220000488/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Gel dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
47291 |
000.00.19.H26-220208-0010 |
220000487/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
47292 |
000.00.10.H37-220220-0002 |
220000006/PCBMB-LS |
|
NHÀ THUỐC TUẤN MƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
47293 |
000.00.19.H26-220210-0037 |
220000486/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt |
Còn hiệu lực
|
|
47294 |
000.00.10.H37-220220-0001 |
220000005/PCBMB-LS |
|
NHÀ THUỐC MINH TUYẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
47295 |
000.00.04.G18-220217-0007 |
220000007/PTVKT-BYT |
|
NHÀ THUỐC TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47296 |
000.00.17.H54-220215-0001 |
220000009/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
XỊT HỌNG XUYÊN TÂM LIÊN DK |
Còn hiệu lực
|
|
47297 |
000.00.17.H54-220218-0001 |
220000008/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
TINH DẦU TRÀM |
Còn hiệu lực
|
|
47298 |
000.00.17.H54-220217-0001 |
220000007/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
XỊT HỌNG XUYÊN TÂM LIÊN DK |
Còn hiệu lực
|
|
47299 |
000.00.19.H26-220215-0016 |
220000485/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DHK |
Viên đặt trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
47300 |
000.00.19.H26-220215-0021 |
220000484/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DHK |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
47301 |
000.00.19.H26-220221-0029 |
220000492/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ECO LIFE |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
47302 |
000.00.19.H26-220221-0031 |
220000491/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM OLYMPUS |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
47303 |
000.00.19.H26-220221-0015 |
220000490/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ONCY VIET NAM |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
47304 |
000.00.19.H26-220215-0003 |
220000483/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Dịch nhầy phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
47305 |
000.00.19.H26-220215-0005 |
220000482/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Chất nhuộm bao |
Còn hiệu lực
|
|
47306 |
000.00.19.H26-220215-0008 |
220000481/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Dịch nhầy phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
47307 |
000.00.19.H26-220215-0038 |
220000480/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Máy tạo oxy và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
47308 |
000.00.19.H26-220210-0030 |
220000479/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DATREC VIỆT NAM |
Máy đo nồng độ OXY trong máu SPO2 |
Còn hiệu lực
|
|
47309 |
000.00.19.H26-220215-0007 |
220000478/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Thiết bị nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
47310 |
000.00.19.H26-220215-0024 |
220000336/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH RICH PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
47311 |
000.00.04.G18-220216-0004 |
220001356/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (đông máu): Định lượng Protein S |
Còn hiệu lực
|
|
47312 |
000.00.19.H26-220215-0004 |
220000477/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Bộ Catheter (ống thông) tĩnh mạch trung tâm ngắn hạn, vô trùng, dùng trong chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
47313 |
000.00.19.H26-220215-0020 |
220000476/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Máy điện châm |
Còn hiệu lực
|
|
47314 |
000.00.17.H39-220209-0001 |
220000003/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 3C PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47315 |
000.00.19.H26-220120-0027 |
220000335/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM GIA PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
47316 |
000.00.19.H26-220214-0037 |
220000475/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
tủ bảo quản âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
47317 |
000.00.19.H26-220210-0013 |
220000334/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ PHƯƠNG ANH – CHI NHÁNH HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
47318 |
000.00.19.H26-220104-0045 |
220000474/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
47319 |
000.00.19.H26-220104-0035 |
220000473/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
47320 |
000.00.19.H26-220104-0046 |
220000472/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
Kim cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
47321 |
000.00.19.H26-220215-0002 |
220000333/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MINH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
47322 |
000.00.19.H26-220214-0005 |
220000470/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
47323 |
000.00.19.H26-220210-0039 |
220000469/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Dây dẫn đường dùng đặt ống thông niệu quản/Sonde JJ các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
47324 |
000.00.19.H26-220215-0013 |
220000468/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Dụng cụ lấy sỏi tiết niệu các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
47325 |
000.00.19.H26-220215-0025 |
220000467/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Dụng cụ căt bao quy đầu các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|