STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
47401 |
000.00.04.G18-220103-0054 |
220001349/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
47402 |
000.00.16.H02-220217-0001 |
220000004/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BAPHARCO |
Viên XÔNG MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
47403 |
000.00.04.G18-220221-0008 |
220001348/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
47404 |
000.00.19.H29-220218-0007 |
220000363/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Miếng dán điện cực |
Còn hiệu lực
|
|
47405 |
000.00.19.H29-220218-0004 |
220000489/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
47406 |
000.00.19.H29-220216-0033 |
220000488/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX TM DV KIM MINH |
MÁY KHÍ NÉN TUẦN HOÀN TRỊ LIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
47407 |
000.00.17.H38-220215-0001 |
220000002/PCBMB-LCa |
|
NHÀ THUỐC PHARMAKET SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47408 |
000.00.19.H29-220211-0008 |
220000487/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Trụ phục hình các loại, vít phủ, nắp trụ và bộ phẫu thuật trụ phục hình implant |
Còn hiệu lực
|
|
47409 |
000.00.19.H29-220211-0003 |
220000362/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Tay vặn, sao mẫu các loại và nắp lấy dấu |
Còn hiệu lực
|
|
47410 |
000.00.04.G18-220221-0010 |
220001347/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy trộn khí dòng cao |
Còn hiệu lực
|
|
47411 |
000.00.19.H29-220217-0012 |
220000486/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường lọc tinh trùng theo phương pháp thang nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
47412 |
000.00.19.H29-220217-0011 |
220000485/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường rửa tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
47413 |
000.00.19.H29-220217-0010 |
220000484/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
47414 |
000.00.19.H29-220217-0009 |
220000483/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn |
Còn hiệu lực
|
|
47415 |
000.00.19.H29-220217-0008 |
220000482/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường phủ đĩa cấy tế bào trong hỗ trợ sinh sản |
Còn hiệu lực
|
|
47416 |
000.00.19.H29-220217-0007 |
220000481/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
47417 |
000.00.19.H29-220217-0006 |
220000480/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước |
Còn hiệu lực
|
|
47418 |
000.00.19.H29-220217-0005 |
220000479/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường nuôi cấy phôi nang ngày 5-6 |
Còn hiệu lực
|
|
47419 |
000.00.19.H29-220217-0004 |
220000478/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường nuôi cấy phôi ngày 2-3 |
Còn hiệu lực
|
|
47420 |
000.00.19.H29-220217-0003 |
220000477/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường nuôi cấy và thụ tinh noãn |
Còn hiệu lực
|
|
47421 |
000.00.19.H29-220216-0023 |
220000476/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường thao tác giao tử |
Còn hiệu lực
|
|
47422 |
000.00.19.H29-220216-0022 |
220000475/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường chọc hút và rửa noãn |
Còn hiệu lực
|
|
47423 |
000.00.19.H29-220211-0021 |
220000474/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Giá Đỡ Các Loại, Các Cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
47424 |
000.00.17.H13-220217-0001 |
220000039/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HÀ ANH QUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
47425 |
000.00.17.H13-220114-0003 |
220000038/PCBMB-CT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 320 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47426 |
000.00.17.H13-220114-0002 |
220000037/PCBMB-CT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 307 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47427 |
000.00.19.H29-220105-0013 |
220000473/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Thiết Bị Cắt Bao Quy Đầu |
Còn hiệu lực
|
|
47428 |
000.00.19.H29-220211-0024 |
220000472/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Rọ Lấy Sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
47429 |
000.00.19.H29-220216-0018 |
220000471/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
DỤNG CỤ CHẶN SỎI NIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
47430 |
000.00.19.H29-220216-0017 |
220000470/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
RỌ LẤY SỎI NIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
47431 |
000.00.19.H29-220215-0015 |
220000361/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy tách chiết tinh sạch DNA/ RNA và protein tự động |
Còn hiệu lực
|
|
47432 |
000.00.19.H29-220215-0012 |
220000360/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ hóa chất dùng cho tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
47433 |
000.00.17.H13-220211-0001 |
220000036/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NAM VƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47434 |
000.00.19.H29-220217-0040 |
220000309/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TÂN VŨ QUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47435 |
000.00.19.H26-220219-0011 |
220000476/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EROPHAR FRANCE |
XỊT HỌNG MŨI TAI THẢO DƯỢC XUYÊN TÂM LIÊN EROPHAR |
Còn hiệu lực
|
|
47436 |
000.00.19.H26-220220-0004 |
220000327/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ MEDDA |
|
Còn hiệu lực
|
|
47437 |
000.00.19.H26-220217-0022 |
220000475/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PUBLIC HEALTH QUỐC TẾ |
Xịt Họng Keo Ong |
Còn hiệu lực
|
|
47438 |
000.00.19.H26-220217-0021 |
220000474/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PUBLIC HEALTH QUỐC TẾ |
Xịt Kháng Khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
47439 |
000.00.19.H26-220217-0020 |
220000473/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
47440 |
000.00.19.H26-220217-0019 |
220000472/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAVIFA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
47441 |
000.00.19.H26-220217-0003 |
220000471/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC VESTA |
NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
47442 |
000.00.19.H29-211225-0003 |
220000308/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTHCARE LINK |
|
Còn hiệu lực
|
|
47443 |
000.00.19.H26-220216-0010 |
220000470/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM VICPHAR |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
47444 |
000.00.19.H26-220218-0010 |
220000440/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MAIKA |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
47445 |
000.00.19.H29-220110-0070 |
220000469/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
47446 |
000.00.19.H29-220110-0058 |
220000468/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Bộ băng xốp dính thấm hút dành cho vết mở bụng |
Còn hiệu lực
|
|
47447 |
000.00.19.H29-220110-0036 |
220000467/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Hệ thống trị liệu vết thương bằng áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
47448 |
000.00.19.H29-220110-0068 |
220000466/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Xi măng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
47449 |
000.00.19.H29-220110-0067 |
220000465/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Xi măng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
47450 |
000.00.19.H29-220112-0029 |
220000464/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Họ dây dẫn đường (1. Dây dẫn đường phủ Hydrophilic, 2. Dây dẫn đường PTFE) |
Còn hiệu lực
|
|
47451 |
000.00.19.H29-220112-0026 |
220000463/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Rọ lấy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
47452 |
000.00.19.H29-220112-0024 |
220000462/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Dây nuôi ăn dạ dày dài ngày |
Còn hiệu lực
|
|
47453 |
000.00.04.G18-220216-0001 |
220001346/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Xét nghiệm đông máu tổng quát: Đo thời gian Thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) |
Còn hiệu lực
|
|
47454 |
000.00.19.H29-220217-0034 |
220000461/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Dụng cụ chuyên dùng để mổ, phẫu thuật: Bộ trợ cụ hỗ trợ phẫu thuật khớp háng và khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
47455 |
000.00.19.H29-220216-0014 |
220000460/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch hỗ trợ điều trị vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
47456 |
000.00.19.H29-220214-0015 |
220000459/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy điều trị da bằng laser Q-Switched |
Còn hiệu lực
|
|
47457 |
000.00.19.H29-220127-0027 |
220000458/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hệ thống bơm khí CO2 trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
47458 |
000.00.19.H29-220216-0032 |
220000457/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Các loại kìm, kẹp mang kim phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
47459 |
000.00.19.H29-220215-0017 |
220000456/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Các loại kẹp phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
47460 |
000.00.19.H29-220217-0023 |
220000455/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Các loại Banh, Vành mi nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
47461 |
000.00.19.H29-220210-0027 |
220000454/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
chất nhuộm bao |
Còn hiệu lực
|
|
47462 |
000.00.19.H29-220217-0015 |
220000453/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Bộ dây chạy thận |
Còn hiệu lực
|
|
47463 |
000.00.07.H27-220220-0001 |
220000006/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC QUÝ LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
47464 |
000.00.19.H29-220120-0019 |
220000359/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Pipet hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
47465 |
000.00.04.G18-220221-0005 |
220001345/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính và bán định lượng Mycoplasma hominis và Ureaplasma spp |
Còn hiệu lực
|
|
47466 |
000.00.19.H29-220216-0021 |
220000452/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Máy phân tích tự động HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
47467 |
000.00.48.H41-220220-0008 |
220000067/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC DANH HOÀI |
|
Còn hiệu lực
|
|
47468 |
000.00.04.G18-220221-0004 |
220001344/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống trocar |
Còn hiệu lực
|
|
47469 |
000.00.48.H41-220221-0003 |
220000066/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM TAMY |
|
Còn hiệu lực
|
|
47470 |
000.00.48.H41-220221-0004 |
220000065/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HỒNG THẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
47471 |
000.00.04.G18-220120-0041 |
220001343/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Hệ thống đo huyết sắc tố HemoCue® Hb 801 |
Còn hiệu lực
|
|
47472 |
000.00.17.H62-220218-0001 |
220000021/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TBYT THẢO NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47473 |
000.00.19.H17-220218-0005 |
220000014/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ sản phẩm sản khoa – Mổ lấy thai |
Còn hiệu lực
|
|
47474 |
000.00.19.H17-220218-0004 |
220000013/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ sản phẩm sản khoa - Khăn sanh, phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
47475 |
000.00.19.H17-220218-0003 |
220000012/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ sản phẩm sản khoa - Đỡ đẻ sạch |
Còn hiệu lực
|
|