STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
47476 |
000.00.19.H17-220218-0002 |
220000011/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ sản phẩm sản khoa - Đón bé chào đời |
Còn hiệu lực
|
|
47477 |
000.00.16.H05-220118-0001 |
220000007/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
47478 |
000.00.03.H50-211223-0001 |
220000001/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC 416 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47479 |
000.00.16.H40-220216-0001 |
220000003/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU BUSAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47480 |
000.00.19.H29-210529-0011 |
220000358/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Cuvette dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
47481 |
000.00.19.H26-220218-0031 |
220000043/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY TNHH GODITA |
|
Còn hiệu lực
|
|
47482 |
000.00.19.H26-220218-0003 |
220000006/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHABISHI |
XỊT MUỐI BIỂN SÂU SHABI SEABABY |
Còn hiệu lực
|
|
47483 |
000.00.19.H26-220217-0043 |
220000004/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHABISHI |
XỊT MUỐI BIỂN SÂU SHABI SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
47484 |
000.00.25.H47-220217-0004 |
220000010/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, TM & DV NOLALA |
|
Còn hiệu lực
|
|
47485 |
000.00.12.H19-220214-0001 |
220000019/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TM&DV HOÀNG QUÂN ANH |
KHẨU TRANG Y TẾ 4D KEN MASK |
Còn hiệu lực
|
|
47486 |
000.00.16.H05-220120-0002 |
220000006/PCBMB-BN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 908 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47487 |
000.00.16.H05-220120-0004 |
220000005/PCBMB-BN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 911 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47488 |
000.00.16.H05-220120-0006 |
220000003/PCBMB-BN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 910 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47489 |
000.00.04.G18-220221-0001 |
220001342/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Kim lấy máu đo đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
47490 |
000.00.04.G18-220220-0007 |
220001341/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Cụm IVD Xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn, nấm men với một số thuốc kháng sinh, kháng nấm |
Còn hiệu lực
|
|
47491 |
000.00.04.G18-220220-0006 |
220001340/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Cụm IVD Định danh môi trường sinh hóa (ID): Trực khuẩn Gram âm, nấm men, liên cầu, tụ cầu, vi khuẩn khị khí và các nhóm vi khuẩn khác |
Còn hiệu lực
|
|
47492 |
000.00.04.G18-220214-0029 |
220001339/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng protein được tạo ra do thiếu vitamin K hoặc chất đối vận II (PIVKA-II) |
Còn hiệu lực
|
|
47493 |
000.00.04.G18-220220-0002 |
220001338/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh sulfamethoxazole, trimethoprim |
Còn hiệu lực
|
|
47494 |
000.00.48.H41-220220-0002 |
220000064/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN MINH THƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
47495 |
000.00.04.G18-220220-0005 |
220001337/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất nhuộm dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47496 |
000.00.04.G18-220220-0001 |
220001336/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch dùng bơm |
Còn hiệu lực
|
|
47497 |
000.00.04.G18-220217-0025 |
220001335/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
IVD là dung dịch nền trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
47498 |
000.00.04.G18-220217-0027 |
220001334/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PTH (1-84) |
Còn hiệu lực
|
|
47499 |
000.00.48.H41-220218-0007 |
220000063/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TÂY NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
47500 |
000.00.48.H41-220217-0008 |
220000062/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47501 |
000.00.48.H41-220218-0010 |
220000061/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG TRƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47502 |
000.00.04.G18-220219-0009 |
220001333/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm tetracycline |
Còn hiệu lực
|
|
47503 |
000.00.48.H41-220219-0009 |
220000060/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NGUYỄN THỊ THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
47504 |
000.00.48.H41-220218-0013 |
220000059/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TUẤN KHÔI |
|
Còn hiệu lực
|
|
47505 |
000.00.48.H41-220219-0010 |
220000058/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC ĐẠT AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47506 |
000.00.48.H41-220219-0008 |
220000057/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TRẦN ANH TUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47507 |
000.00.04.G18-220219-0005 |
220001332/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Testosterone |
Còn hiệu lực
|
|
47508 |
000.00.04.G18-220219-0008 |
220001331/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lương triiodothyronine (T3) |
Còn hiệu lực
|
|
47509 |
000.00.04.G18-220219-0006 |
220001330/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN LONG |
Kim châm cứu vô trùng Vạn Long |
Còn hiệu lực
|
|
47510 |
000.00.04.G18-220219-0007 |
220001329/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm quinolone |
Còn hiệu lực
|
|
47511 |
000.00.48.H41-220217-0006 |
220000056/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN HẰNG HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
47512 |
000.00.48.H41-220217-0009 |
220000055/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HUY KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47513 |
000.00.48.H41-220215-0006 |
220000054/PCBMB-NA |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN NGHI LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
47514 |
000.00.48.H41-220215-0005 |
220000053/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC MINH KHÁNH 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47515 |
000.00.48.H41-220217-0013 |
220000052/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC CHI NHÁNH DƯỢC THÀNH PHỐ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
47516 |
000.00.48.H41-220218-0006 |
220000051/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN TUYẾT GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47517 |
000.00.48.H41-220219-0003 |
220000050/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC THANH BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
47518 |
000.00.48.H41-220217-0015 |
220000049/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN LINH CHI 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47519 |
000.00.48.H41-220215-0004 |
220000048/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC MẠNH YẾN 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47520 |
000.00.48.H41-220219-0005 |
220000047/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN HÀ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47521 |
000.00.48.H41-220219-0006 |
220000046/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC CHI NHÁNH DƯỢC THÀNH PHỐ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
47522 |
000.00.48.H41-220218-0012 |
220000045/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47523 |
000.00.48.H41-220218-0019 |
220000044/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC NAM THÙY |
|
Còn hiệu lực
|
|
47524 |
000.00.10.H55-220215-0001 |
220000003/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 418 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47525 |
000.00.10.H55-220215-0002 |
220000002/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 436 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47526 |
000.00.10.H55-220216-0001 |
220000001/PCBMB-TNg |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO TẠI THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47527 |
000.00.04.G18-220216-0059 |
220001328/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
47528 |
000.00.04.G18-220218-0002 |
220001327/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
47529 |
000.00.04.G18-220218-0019 |
220001326/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm quinolone |
Còn hiệu lực
|
|
47530 |
000.00.04.G18-220210-0007 |
220001325/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đầu kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
47531 |
000.00.48.H41-220218-0001 |
220000043/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN THÀNH QUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47532 |
000.00.48.H41-220218-0008 |
220000042/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN TOÀN PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47533 |
000.00.48.H41-220218-0004 |
220000041/PCBMB-NA |
|
NHA THUOC TU NHAN HONG LAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
47534 |
000.00.48.H41-220217-0001 |
220000040/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN HƯƠNG MƠ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47535 |
000.00.04.G18-220218-0018 |
220001324/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bơm tiêm nhựa có kim |
Còn hiệu lực
|
|
47536 |
000.00.04.G18-220216-0047 |
220001323/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Máy theo dõi tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
47537 |
000.00.19.H26-220218-0020 |
220000326/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHONG PHÚ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
47538 |
000.00.19.H26-220218-0021 |
220000325/PCBMB-HN |
|
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP SÔNG HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47539 |
000.00.16.H23-220216-0001 |
220000022/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
Viên đặt phụ khoa HYBOGYN |
Còn hiệu lực
|
|
47540 |
000.00.19.H26-220218-0019 |
220000469/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OLYMPIA |
XỊT HỌNG BETACOD |
Còn hiệu lực
|
|
47541 |
000.00.19.H26-220211-0024 |
220000468/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT PHÁP |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
47542 |
000.00.04.G18-220125-0006 |
220001322/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo |
Còn hiệu lực
|
|
47543 |
000.00.48.H41-220217-0004 |
220000039/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN NGA THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47544 |
000.00.04.G18-220118-0035 |
220001321/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
Hệ thống số hóa ảnh X-quang (CR) |
Còn hiệu lực
|
|
47545 |
000.00.48.H41-220217-0007 |
220000038/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG NHO |
|
Còn hiệu lực
|
|
47546 |
000.00.48.H41-220214-0008 |
220000037/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HUỆ LAN 1 (CHỢ GA) |
|
Còn hiệu lực
|
|
47547 |
000.00.48.H41-220216-0017 |
220000036/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH MEDLATEC NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47548 |
000.00.16.H05-220217-0003 |
220000005/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47549 |
000.00.19.H26-220215-0033 |
220000002/PCBSX-BV |
|
CÔNG TY TNHH GODITA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47550 |
000.00.19.H26-211117-0014 |
220000467/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Hệ thống nội soi khí phế quản |
Còn hiệu lực
|
|